diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4785 |
1 files changed, 2926 insertions, 1859 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-06-05 15:47+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2013-02-05 19:22+0100\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -19,271 +19,219 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: src/arm/arm_api.c:165 +#: src/arm/arm_api.c:162 msgid "Failed to transmit shutdown request to client.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:349 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration failes to specify option `%s' in section `%s'!\n" -msgstr "" -"Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" - -#: src/arm/arm_api.c:363 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration fails to specify option `%s' in section `%s'!\n" -msgstr "" -"Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" - -#: src/arm/arm_api.c:432 -#, c-format -msgid "Error receiving response to `%s' request from ARM for service `%s'\n" -msgstr "" - -#: src/arm/arm_api.c:485 -#, c-format -msgid "Requesting start of service `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/arm/arm_api.c:486 -#, c-format -msgid "Requesting termination of service `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/arm/arm_api.c:507 -#, c-format -msgid "Error while trying to transmit request to start `%s' to ARM\n" -msgstr "" - -#: src/arm/arm_api.c:508 -#, c-format -msgid "Error while trying to transmit request to stop `%s' to ARM\n" -msgstr "" - -#: src/arm/arm_api.c:540 -#, fuzzy, c-format -msgid "Asked to start service `%s' within %llu ms\n" -msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" - -#: src/arm/arm_api.c:612 -#, c-format -msgid "Stopping service `%s' within %llu ms\n" -msgstr "" - -#: src/arm/gnunet-arm.c:159 +#: src/arm/gnunet-arm.c:166 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' is unknown to ARM.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:164 +#: src/arm/gnunet-arm.c:171 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:167 +#: src/arm/gnunet-arm.c:174 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already running.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:172 +#: src/arm/gnunet-arm.c:179 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been started.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:175 +#: src/arm/gnunet-arm.c:182 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already being stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:179 +#: src/arm/gnunet-arm.c:186 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already not running.\n" msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:183 +#: src/arm/gnunet-arm.c:190 #, fuzzy msgid "Request ignored as ARM is shutting down.\n" msgstr "« %s » đang tắt.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:187 +#: src/arm/gnunet-arm.c:194 #, fuzzy msgid "Error communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:191 +#: src/arm/gnunet-arm.c:198 #, fuzzy msgid "Timeout communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:195 +#: src/arm/gnunet-arm.c:202 #, fuzzy msgid "Operation failed.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:199 +#: src/arm/gnunet-arm.c:206 msgid "Unknown response code from ARM.\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:222 +#: src/arm/gnunet-arm.c:229 #, fuzzy msgid "Error communicating with ARM. ARM not running?\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:225 +#: src/arm/gnunet-arm.c:232 #, fuzzy msgid "Running services:\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:249 -#, c-format -msgid "Fatal configuration error: `%s' option in section `%s' missing.\n" -msgstr "" - -#: src/arm/gnunet-arm.c:257 src/arm/gnunet-arm.c:357 src/arm/gnunet-arm.c:373 -msgid "Fatal error initializing ARM API.\n" -msgstr "" - -#: src/arm/gnunet-arm.c:280 +#: src/arm/gnunet-arm.c:253 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove configuration file %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/arm/gnunet-arm.c:286 +#: src/arm/gnunet-arm.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove servicehome directory %s\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:407 +#: src/arm/gnunet-arm.c:322 src/arm/gnunet-arm.c:407 src/arm/gnunet-arm.c:424 +msgid "Fatal error initializing ARM API.\n" +msgstr "" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:453 #, fuzzy msgid "stop all GNUnet services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:409 +#: src/arm/gnunet-arm.c:455 msgid "start a particular service" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:411 +#: src/arm/gnunet-arm.c:457 msgid "stop a particular service" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:413 +#: src/arm/gnunet-arm.c:459 #, fuzzy msgid "start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:416 +#: src/arm/gnunet-arm.c:462 #, fuzzy msgid "stop and start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:419 +#: src/arm/gnunet-arm.c:465 msgid "delete config file and directory on exit" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:421 +#: src/arm/gnunet-arm.c:467 msgid "don't print status messages" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:424 +#: src/arm/gnunet-arm.c:470 #, fuzzy -msgid "timeout for completing current operation" +msgid "timeout in MSECS milliseconds for completing current operation" msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)" -#: src/arm/gnunet-arm.c:426 -msgid "List currently running services" +#: src/arm/gnunet-arm.c:472 +#, fuzzy +msgid "list currently running services" +msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:474 +msgid "don't let gnunet-service-arm inherit standard output" +msgstr "" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:476 +msgid "don't let gnunet-service-arm inherit standard error" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:437 +#: src/arm/gnunet-arm.c:487 msgid "Control services and the Automated Restart Manager (ARM)" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:332 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:345 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start service `%s'\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:335 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:348 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:361 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:374 msgid "Could not send status result to client\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:393 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:406 #, fuzzy msgid "Could not send list result to client\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:523 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:537 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket for service `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:545 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:559 #, c-format msgid "Unable to bind listening socket for service `%s' to address `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:559 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:573 #, c-format msgid "ARM now monitors connections to service `%s' at `%s'\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:667 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:681 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to stop `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:878 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:892 #, fuzzy, c-format msgid "Restarting service `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:970 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:985 msgid "exit" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:975 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:990 msgid "signal" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:980 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:995 #, fuzzy msgid "unknown" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:986 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1001 #, fuzzy, c-format -msgid "Service `%s' took %llu ms to terminate\n" +msgid "Service `%s' took %s to terminate\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1021 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1036 #, c-format msgid "Service `%s' terminated with status %s/%d, will restart in %llu ms\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1127 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration file `%s' for service `%s' not valid: %s\n" -msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" - -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1129 -msgid "option missing" -msgstr "" - -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1213 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1228 #, fuzzy, c-format msgid "Starting default services `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1224 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1239 #, c-format msgid "Default service `%s' not configured correctly!\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1238 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1253 msgid "" "No default services configured, GNUnet will not really start right now.\n" msgstr "" @@ -292,312 +240,265 @@ msgstr "" msgid "Initiating shutdown as requested by client.\n" msgstr "" -#: src/block/block.c:105 +#: src/ats/ats_api_performance.c:465 #, fuzzy, c-format -msgid "Loading block plugin `%s'\n" -msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" - -#: src/chat/chat.c:175 -#, fuzzy -msgid "Could not transmit confirmation receipt\n" -msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" - -#: src/chat/chat.c:283 -msgid "The current user must be the the first one joined\n" -msgstr "" - -#: src/chat/chat.c:412 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unknown message type: '%u'\n" -msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" - -#: src/chat/chat.c:472 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration option `%s' in section `%s' missing\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" - -#: src/chat/chat.c:480 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to access chat home directory `%s'\n" -msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" +msgid "Received %s message\n" +msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/chat/chat.c:498 +#: src/ats/ats_api_performance.c:508 #, fuzzy, c-format -msgid "Failed to create/open key in file `%s'\n" -msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" - -#: src/chat/chat.c:559 -#, fuzzy -msgid "Could not serialize metadata\n" -msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" - -#: src/chat/chat.c:674 -#, fuzzy -msgid "Failed to connect to the chat service\n" -msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" +msgid "Received last message for %s \n" +msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/chat/chat.c:680 -msgid "Undefined mandatory parameter: joinCallback\n" +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:993 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1027 +#, c-format +msgid "" +"Could not load quota for network `%s': `%s', assigning default bandwidth " +"%llu\n" msgstr "" -#: src/chat/chat.c:686 -msgid "Undefined mandatory parameter: messageCallback\n" +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:999 +#, c-format +msgid "Outbound quota configure for network `%s' is %llu\n" msgstr "" -#: src/chat/chat.c:692 -msgid "Undefined mandatory parameter: memberCallback\n" +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1006 +#, c-format +msgid "" +"No outbound quota configured for network `%s', assigning default bandwidth " +"%llu\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:93 -msgid "Joined\n" +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1033 +#, c-format +msgid "Inbound quota configured for network `%s' is %llu\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:125 src/chat/gnunet-chat.c:133 -#: src/chat/gnunet-chat.c:213 src/chat/gnunet-chat.c:253 -#: src/chat/gnunet-chat.c:329 src/chat/gnunet-chat.c:371 -#: src/chat/gnunet-chat.c:400 src/chat/gnunet-chat.c:700 -msgid "anonymous" -msgstr "nặc danh" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:144 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' said: %s\n" -msgstr "« %s » nói: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:147 src/chat/gnunet-chat.c:150 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' said to you: %s\n" -msgstr "« %s » nói cho bạn: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:153 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' said for sure: %s\n" -msgstr "« %s » nói thật: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:156 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' said to you for sure: %s\n" -msgstr "« %s » nói thật cho bạn: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:159 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received: %s\n" -msgstr "« %s » xác nhận bạn đã nhận được: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:162 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received: %s\n" -msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đã nhận được: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:165 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received from him or her: %s\n" -msgstr "« %s » xác nhận mà bạn đã nhận được từ họ : %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:170 -#, fuzzy, c-format +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1040 +#, c-format msgid "" -"(%s) `%s' was confirmed that you and only you received from him or her: %s\n" -msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đa nhận được từ họ : %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:173 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) `%s' said off the record: %s\n" -msgstr "« %s » nói không chính thức: %s\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:176 -#, fuzzy, c-format -msgid "(%s) <%s> said using an unknown message type: %s\n" -msgstr "<%s> đã nói bằng một kiểu tin nhẳn không rõ : %s\n" +"No outbound quota configure for network `%s', assigning default bandwidth " +"%llu\n" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:217 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:141 #, c-format -msgid "'%s' acknowledged message #%d\n" +msgid "%u address resolutions had a timeout\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:260 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:143 #, c-format -msgid "`%s' entered the room\n" -msgstr "« %s » vào phòng\n" +msgid "ATS returned results for %u addresses\n" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:260 -#, c-format -msgid "`%s' left the room\n" -msgstr "« %s » rời phòng\n" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:199 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Peer `%s' plugin `%s', address `%s', `%s' bw out: %u Bytes/s, bw in %u Bytes/" +"s, %s\n" +msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u và địa chỉ « %s »\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:321 src/chat/gnunet-chat.c:363 -#, fuzzy -msgid "Could not change username\n" -msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:326 +#, c-format +msgid "Quota for network `%11s' (in/out): %10s / %10s\n" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:334 src/chat/gnunet-chat.c:702 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:345 src/namestore/gnunet-namestore.c:610 +#: src/transport/gnunet-transport.c:813 #, fuzzy, c-format -msgid "Joining room `%s' as user `%s'...\n" -msgstr "Đã vào phòng « %s » là người dùng « %s ».\n" +msgid "Service `%s' is not running\n" +msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:373 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:355 src/transport/gnunet-transport.c:819 #, fuzzy, c-format -msgid "Changed username to `%s'\n" -msgstr "Đã thay đổi tên người dùng thành « %s ».\n" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:388 -#, c-format -msgid "Users in room `%s': " -msgstr "Người dùng trong phòng « %s »:" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:434 -msgid "Syntax: /msg USERNAME MESSAGE" -msgstr "Cú pháp: /msg TÊN_NGƯỜI_DÙNG TIN_NHẲN" +msgid "Failed to parse peer identity `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:443 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:363 #, c-format -msgid "Unknown user `%s'. Make sure you specify its numeric suffix, if any.\n" +msgid "Please select one operation : %s or %s or %s or %s or %s\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:460 -#, c-format -msgid "User `%s' is currently not in the room!\n" -msgstr "Người dùng « %s » hiện thời không có trong phòng này.\n" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:379 src/ats-tool/gnunet-ats.c:398 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:415 src/ats-tool/gnunet-ats.c:440 +#, fuzzy, c-format +msgid "Cannot connect to ATS service, exiting...\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:513 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:388 src/ats-tool/gnunet-ats.c:405 #, fuzzy, c-format -msgid "Unknown command `%s'\n" -msgstr "Không rõ câu lệnh « %s ».\n" +msgid "Cannot issue request to ATS service, exiting...\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:524 -msgid "" -"Use `/join #roomname' to join a chat room. Joining a room will cause you to " -"leave the current room" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:433 +msgid "Type required\n" msgstr "" -"Gõ chuỗi « /join #tên_phòng » để vào một phòng trò chuyện nào đó (việc này " -"cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại)" -#: src/chat/gnunet-chat.c:528 -msgid "" -"Use `/nick nickname' to change your nickname. This will cause you to leave " -"the current room and immediately rejoin it with the new name." +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:490 +msgid "get list of active addresses currently used" msgstr "" -"Gõ chuỗi « /nick tên_hiệu » để thay đổi tên hiệu của mình (việc này cũng gây " -"ra bạn ra khỏi phòng hiện tại, sau đó vào lại ngay với tên mới)" -#: src/chat/gnunet-chat.c:532 -msgid "" -"Use `/msg nickname message' to send a private message to the specified user" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:493 +msgid "get list of all active addresses" msgstr "" -"Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " -"có tên đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:535 -msgid "The `/notice' command is an alias for `/msg'" -msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:496 +#, fuzzy +msgid "do not resolve IP addresses to hostnames" +msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/chat/gnunet-chat.c:537 -msgid "The `/query' command is an alias for `/msg'" -msgstr "Lệnh « /query » là một biệt hiệu cho « /msg »" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:499 +msgid "monitor mode" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:539 +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:502 #, fuzzy -msgid "Use `/sig message' to send a signed public message" -msgstr "" -"Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " -"có tên đó" +msgid "set preference for the given peer" +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/chat/gnunet-chat.c:542 -msgid "Use `/ack message' to require signed acknowledgment of the message" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:505 +msgid "print all configured quotas" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:545 -msgid "Use `/anonymous message' to send a public anonymous message" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:508 +msgid "peer id" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:547 -#, fuzzy -msgid "The `/anon' command is an alias for `/anonymous'" -msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:549 -msgid "Use `/quit' to terminate gnunet-chat" -msgstr "Gõ chuỗi « /quit » để thoát khỏi trình gnunet-chat" - -#: src/chat/gnunet-chat.c:551 -msgid "The `/leave' command is an alias for `/quit'" -msgstr "Lệnh « /leave » là một biệt hiệu cho « /quit »" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:511 +msgid "preference type to set: latency | bandwidth" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:554 -msgid "Use `/names' to list all of the current members in the chat room" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:514 +msgid "preference value" msgstr "" -"Gõ chuỗi « /names » để liệt kê tất cả các thành viên hiện thời trong phòng " -"trò chuyện đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:556 -msgid "Use `/help command' to get help for a specific command" -msgstr "Gõ chuỗi « /help LỆNH » để xem trợ giúp về lệnh đó" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:517 +msgid "verbose output (include ATS address properties)" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:672 -msgid "You must specify a nickname\n" -msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu\n" +#: src/ats-tool/gnunet-ats.c:526 +#, fuzzy +msgid "Print information about ATS state" +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/chat/gnunet-chat.c:688 -#, c-format -msgid "Failed to join room `%s'\n" -msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" +#: src/block/block.c:105 +#, fuzzy, c-format +msgid "Loading block plugin `%s'\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:727 -msgid "set the nickname to use (required)" -msgstr "đặt tên hiệu cần dùng (cần thiết)" +#: src/consensus/gnunet-consensus.c:317 +#, fuzzy +msgid "number of peers in consensus" +msgstr "số lần lặp lại" -#: src/chat/gnunet-chat.c:730 -msgid "set the chat room to join" -msgstr "đặt phòng trò chuyện cần vào" +#: src/consensus/gnunet-consensus.c:320 +msgid "how many peers receive one value?" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:742 -msgid "Join a chat on GNUnet." -msgstr "Vào phòng trò chuyện trên GNUnet." +#: src/consensus/gnunet-consensus.c:323 +#, fuzzy +msgid "number of values" +msgstr "số lần lặp lại" -#: src/chat/gnunet-service-chat.c:267 +#: src/consensus/gnunet-consensus.c:326 #, fuzzy -msgid "Failed to queue a message notification\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +msgid "consensus timeout" +msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" -#: src/chat/gnunet-service-chat.c:546 +#: src/consensus/gnunet-consensus-ibf.c:176 #, fuzzy -msgid "Failed to queue a join notification\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +msgid "number of element in set A-B" +msgstr "số lần lặp lại" -#: src/chat/gnunet-service-chat.c:729 +#: src/consensus/gnunet-consensus-ibf.c:179 #, fuzzy -msgid "Failed to queue a confirmation receipt\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +msgid "number of element in set B-A" +msgstr "số lần lặp lại" -#: src/chat/gnunet-service-chat.c:907 +#: src/consensus/gnunet-consensus-ibf.c:182 +msgid "number of common elements in A and B" +msgstr "" + +#: src/consensus/gnunet-consensus-ibf.c:185 +msgid "hash num" +msgstr "" + +#: src/consensus/gnunet-consensus-ibf.c:188 +msgid "ibf size" +msgstr "" + +#: src/consensus/gnunet-consensus-start-peers.c:158 +msgid "start peers with the given template configuration" +msgstr "" + +#: src/consensus/gnunet-consensus-start-peers.c:161 #, fuzzy -msgid "Failed to queue a leave notification\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +msgid "number of peers to start" +msgstr "số lần lặp lại" -#: src/core/core_api.c:786 +#: src/core/core_api.c:755 msgid "Client was disconnected from core service, trying to reconnect.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-core.c:54 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:286 +#: src/core/gnunet-core.c:86 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:214 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s'\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/core/gnunet-core.c:72 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:817 +#: src/core/gnunet-core.c:119 src/core/gnunet-core.c:147 +#: src/transport/gnunet-transport.c:612 src/transport/gnunet-transport.c:636 +#, c-format +msgid "%24s: %-17s %4s (%u connections in total)\n" +msgstr "" + +#: src/core/gnunet-core.c:121 src/transport/gnunet-transport.c:614 +#, fuzzy +msgid "Connected to" +msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" + +#: src/core/gnunet-core.c:149 src/transport/gnunet-transport.c:638 +#, fuzzy +msgid "Disconnected from" +msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n" + +#: src/core/gnunet-core.c:174 src/mesh/gnunet-mesh.c:176 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:541 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command line argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" -#: src/core/gnunet-core.c:95 +#: src/core/gnunet-core.c:211 src/transport/gnunet-transport.c:1005 +#, fuzzy +msgid "provide information about all current connections (continuously)" +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." + +#: src/core/gnunet-core.c:222 #, fuzzy msgid "Print information about connected peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/core/gnunet-service-core.c:97 +#: src/core/gnunet-service-core.c:109 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to read hostkey: %s\n" +msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#: src/core/gnunet-service-core.c:123 #, c-format msgid "Core service of `%4s' ready.\n" msgstr "" +#: src/core/gnunet-service-core.c:149 +#, fuzzy +msgid "Core service is lacking HOSTKEY configuration setting. Exiting.\n" +msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" + +#: src/core/gnunet-service-core.c:163 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:737 +#, fuzzy +msgid "Transport service is unable to access hostkey. Exiting.\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + #: src/core/gnunet-service-core_clients.c:370 #, fuzzy msgid "# send requests dropped (disconnected)" @@ -608,7 +509,7 @@ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" msgid "# messages discarded (session disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:818 +#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:518 #, fuzzy, c-format msgid "# bytes of messages of type %u received" msgstr "# các byte nhiễu được nhận" @@ -654,7 +555,7 @@ msgid "# SET_KEY messages decrypted" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:977 -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:810 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:865 #, fuzzy msgid "# PING messages received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" @@ -682,7 +583,7 @@ msgid "# keepalive messages sent" msgstr "# các thông báo PING nhập thô được gửi" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1236 -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1031 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1161 #, fuzzy msgid "# PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" @@ -702,58 +603,49 @@ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" msgid "# rekey operations confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1381 -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1398 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1383 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1400 #, fuzzy msgid "# SET_KEY and PING messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1402 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1404 msgid "# REKEY operations performed" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1537 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1539 msgid "# failed to decrypt message (no session key)" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1577 -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1602 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1579 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1604 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (duplicates)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1589 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1591 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (out of sequence)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1626 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1628 #, fuzzy, c-format -msgid "Message received far too old (%llu ms). Content ignored.\n" +msgid "Message received far too old (%s). Content ignored.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1630 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1632 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (ancient message)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1638 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1640 #, fuzzy msgid "# bytes of payload decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1700 -#, fuzzy -msgid "Core service is lacking HOSTKEY configuration setting. Exiting.\n" -msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" - -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1708 -msgid "Core service could not access hostkey. Exiting.\n" -msgstr "" - -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1718 src/hostlist/hostlist-server.c:551 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:823 -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:611 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1703 src/hostlist/hostlist-server.c:552 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:547 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:644 #, fuzzy msgid "Could not access PEERINFO service. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" @@ -772,23 +664,23 @@ msgstr "" msgid "# encrypted bytes given to transport" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:418 +#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:421 #, c-format msgid "Unsupported message of type %u (%u bytes) received from peer `%s'\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:206 #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:269 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:625 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:683 -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1532 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:709 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:810 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:874 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1080 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1089 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2568 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2814 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:645 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:703 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:630 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1544 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:704 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:805 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1052 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1276 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1285 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2826 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3089 #, fuzzy msgid "# peers connected" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" @@ -812,40 +704,52 @@ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" msgid "# updates to my type map" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:115 src/datacache/datacache.c:250 +#: src/datacache/datacache.c:115 src/datacache/datacache.c:266 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:834 #, fuzzy msgid "# bytes stored" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" -#: src/datacache/datacache.c:141 src/datacache/datacache.c:148 +#: src/datacache/datacache.c:117 src/datacache/datacache.c:268 +#, fuzzy +msgid "# items stored" +msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" + +#: src/datacache/datacache.c:143 src/datacache/datacache.c:150 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1483 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1494 #, c-format msgid "No `%s' specified for `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:180 +#: src/datacache/datacache.c:184 #, c-format msgid "Loading `%s' datacache plugin\n" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:188 +#: src/datacache/datacache.c:192 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load datacache plugin for `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/datacache/datacache.c:276 +#: src/datacache/datacache.c:295 #, fuzzy msgid "# requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datacache/datacache.c:284 +#: src/datacache/datacache.c:304 msgid "# requests filtered by bloom filter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:97 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:104 +#: src/datacache/plugin_datacache_heap.c:406 +#, fuzzy +msgid "Heap datacache running\n" +msgstr "kho dữ liệu sqlite" + +#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:392 +msgid "Postgres datacache running\n" +msgstr "" + #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:69 #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:72 #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:803 @@ -853,58 +757,51 @@ msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:57 src/mysql/mysql.c:41 #: src/mysql/mysql.c:48 src/mysql/mysql.c:522 src/mysql/mysql.c:531 #: src/mysql/mysql.c:591 src/mysql/mysql.c:607 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:51 src/util/crypto_ksk.c:49 -#: src/util/crypto_rsa.c:67 src/include/gnunet_common.h:525 -#: src/include/gnunet_common.h:532 +#: src/namestore/plugin_namestore_postgres.c:52 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:51 src/util/crypto_ecc.c:46 +#: src/util/crypto_ksk.c:49 src/util/crypto_rsa.c:59 +#: src/include/gnunet_common.h:607 src/include/gnunet_common.h:614 #, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:450 -msgid "MySQL datacache running\n" -msgstr "" - -#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:367 -msgid "Postgres datacache running\n" -msgstr "" - -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:410 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:450 msgid "Sqlite datacache running\n" msgstr "" -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:443 -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:408 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:370 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:484 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:401 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:362 msgid "Tried to close sqlite without finalizing all prepared statements.\n" msgstr "" -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:450 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:491 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to close statement %p: %d\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/datacache/plugin_datacache_template.c:121 +#: src/datacache/plugin_datacache_template.c:125 msgid "Template datacache running\n" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:305 +#: src/datastore/datastore_api.c:310 msgid "Failed to transmit request to drop database.\n" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:388 +#: src/datastore/datastore_api.c:393 msgid "# queue entry timeouts" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:432 +#: src/datastore/datastore_api.c:437 msgid "# queue overflows" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:459 +#: src/datastore/datastore_api.c:465 #, fuzzy msgid "# queue entries created" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:477 +#: src/datastore/datastore_api.c:483 #, fuzzy msgid "# Requests dropped from datastore queue" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" @@ -914,73 +811,69 @@ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" msgid "# datastore connections (re)created" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/datastore/datastore_api.c:548 -msgid "# reconnected to DATASTORE" -msgstr "" - -#: src/datastore/datastore_api.c:612 +#: src/datastore/datastore_api.c:608 #, fuzzy msgid "# transmission request failures" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" -#: src/datastore/datastore_api.c:633 +#: src/datastore/datastore_api.c:630 #, fuzzy msgid "# bytes sent to datastore" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" -#: src/datastore/datastore_api.c:764 +#: src/datastore/datastore_api.c:762 #, fuzzy msgid "Failed to receive status response from database." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:778 +#: src/datastore/datastore_api.c:776 msgid "Error reading response from datastore service" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:790 src/datastore/datastore_api.c:796 +#: src/datastore/datastore_api.c:788 src/datastore/datastore_api.c:794 #, fuzzy msgid "Invalid error message received from datastore service" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:800 +#: src/datastore/datastore_api.c:798 #, fuzzy msgid "# status messages received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/datastore/datastore_api.c:869 +#: src/datastore/datastore_api.c:867 #, fuzzy msgid "# PUT requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:936 +#: src/datastore/datastore_api.c:934 #, fuzzy msgid "# RESERVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:997 +#: src/datastore/datastore_api.c:995 msgid "# RELEASE RESERVE requests executed" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:1054 +#: src/datastore/datastore_api.c:1052 #, fuzzy msgid "# UPDATE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:1118 +#: src/datastore/datastore_api.c:1116 #, fuzzy msgid "# REMOVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:1163 +#: src/datastore/datastore_api.c:1161 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from database.\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:1221 +#: src/datastore/datastore_api.c:1220 #, fuzzy msgid "# Results received" msgstr "# các kết quả dht được nhận" @@ -993,7 +886,7 @@ msgstr "" msgid "# GET ZERO ANONYMITY requests executed" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:1409 +#: src/datastore/datastore_api.c:1410 #, fuzzy msgid "# GET requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" @@ -1008,10 +901,12 @@ msgid "# bytes purged (low-priority)" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:480 +#: src/gns/gnunet-gns-helper-service-w32.c:159 msgid "Transmission to client failed!\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:511 +#: src/gns/gnunet-gns-helper-service-w32.c:189 msgid "Shutdown in progress, aborting transmission.\n" msgstr "" @@ -1153,6 +1048,11 @@ msgstr "" msgid "Bloomfilter construction complete.\n" msgstr "" +#: src/datastore/plugin_datastore_heap.c:820 +#, fuzzy +msgid "Heap database running\n" +msgstr "kho dữ liệu sqlite" + #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:780 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to prepare statement `%s'\n" @@ -1175,6 +1075,7 @@ msgstr "" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:860 +#: src/namestore/plugin_namestore_postgres.c:652 msgid "Postgres database running\n" msgstr "" @@ -1183,221 +1084,238 @@ msgstr "" msgid "`%s' failed at %s:%u with error: %s" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:233 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:204 -#, c-format -msgid "Option `%s' in section `%s' missing in configuration!\n" -msgstr "" - -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:260 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:229 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:253 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:223 #, c-format msgid "Unable to initialize SQLite: %s.\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:655 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:648 #, fuzzy msgid "Invalid data in database. Trying to fix (by deletion).\n" msgstr "Dữ liệu sai trong %s. Đang thử sửa chữa (bằng cách xoá).\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1139 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1134 msgid "sqlite version to old to determine size, assuming zero\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1158 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1153 #, c-format msgid "" "Using sqlite page utilization to estimate payload (%llu pages of size %llu " "bytes)\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1198 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:829 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1193 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:827 #, fuzzy msgid "Sqlite database running\n" msgstr "kho dữ liệu sqlite" -#: src/datastore/plugin_datastore_template.c:241 +#: src/datastore/plugin_datastore_template.c:257 msgid "Template database running\n" msgstr "" -#: src/dht/dht_api.c:348 +#: src/dht/dht_api.c:375 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the DHT service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:293 -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:192 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:132 +#, c-format +msgid "" +"Result %d, type %d:\n" +"%.*s\n" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:156 +msgid "Must provide key for DHT GET!\n" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:162 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:225 +#, fuzzy +msgid "Failed to connect to DHT service!\n" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:170 +msgid "Issueing DHT GET with key" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:186 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:262 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:198 msgid "the query key" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:189 msgid "how many parallel requests (replicas) to create" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:296 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:192 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:265 msgid "the type of data to look for" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:210 src/dht/gnunet-dht-put.c:201 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:195 src/dht/gnunet-dht-put.c:210 msgid "how long to execute this query before giving up?" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:213 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:302 -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:204 src/fs/gnunet-download.c:271 -#: src/fs/gnunet-publish.c:731 src/fs/gnunet-search.c:297 -#: src/fs/gnunet-unindex.c:169 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:910 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:198 src/dht/gnunet-dht-put.c:201 +msgid "use DHT's demultiplex everywhere option" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:271 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:213 src/fs/gnunet-auto-share.c:753 +#: src/fs/gnunet-download.c:328 src/fs/gnunet-publish.c:736 +#: src/fs/gnunet-search.c:294 src/fs/gnunet-unindex.c:168 +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1033 msgid "be verbose (print progress information)" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:232 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:222 msgid "Issue a GET request to the GNUnet DHT, prints results." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:299 -msgid "how long to execute? 0 = forever" +#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:268 +msgid "how long should the monitor command run" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:321 +#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:293 msgid "Prints all packets that go through the DHT." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:108 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:118 #, fuzzy -msgid "PUT request sent!\n" +msgid "PUT request sent with key" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:111 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:121 msgid "Timeout sending PUT request!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:114 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:124 #, fuzzy msgid "PUT request not confirmed!\n" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:144 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:153 msgid "Must provide KEY and DATA for DHT put!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:152 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:160 #, fuzzy, c-format msgid "Could not connect to %s service!\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:157 -#, fuzzy, c-format -msgid "Connected to %s service!\n" -msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" - -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:172 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:176 #, c-format msgid "Issuing put request for `%s' with data `%s'!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:186 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:192 msgid "the data to insert under the key" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:189 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:195 msgid "how long to store this entry in the dht (in seconds)" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:195 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:204 msgid "how many replicas to create" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:198 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:207 msgid "the type to insert data as" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:223 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:235 msgid "Issue a PUT request to the GNUnet DHT insert DATA under KEY." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:544 -#: src/testing/testing.c:1968 src/testing/testing.c:1998 +#: src/dht/gnunet-service-dht.c:172 #, fuzzy msgid "Failed to connect to transport service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:407 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:413 #, fuzzy msgid "# GET requests from clients injected" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:500 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:503 #, fuzzy msgid "# PUT requests received from clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:584 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:585 #, fuzzy msgid "# GET requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:682 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:791 #, fuzzy msgid "# GET STOP requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:919 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1035 msgid "# Key match, type mismatches in REPLY to CLIENT" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:932 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1048 msgid "# Duplicate REPLIES to CLIENT request dropped" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:967 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1085 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in request!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:989 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1108 msgid "# RESULTS queued for clients" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1038 -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1081 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1157 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1199 msgid "# REPLIES ignored for CLIENTS (no match)" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1048 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1167 msgid "Could not pass reply to client, message too big!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:93 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:64 #, fuzzy, c-format msgid "%s request received, but have no datacache!\n" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:103 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:74 msgid "# ITEMS stored in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:207 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:159 msgid "# Good RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:218 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:170 msgid "# Duplicate RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:224 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:176 msgid "# Invalid RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:236 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:182 +msgid "# Irrelevant RESULTS found in datacache" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:194 msgid "# Unsupported RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:239 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:197 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in local response!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:269 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:227 #, fuzzy msgid "# GET requests given to datacache" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" @@ -1407,96 +1325,103 @@ msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" msgid "# HELLOs obtained from peerinfo" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:481 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:501 msgid "# Preference updates given to core" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:571 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:591 #, fuzzy msgid "# FIND PEER messages initiated" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:717 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:737 #, fuzzy msgid "# Queued messages discarded (peer disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:772 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:792 #, fuzzy msgid "# Bytes transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:810 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:830 #, fuzzy -msgid "# Bytes of bandwdith requested from core" +msgid "# Bytes of bandwidth requested from core" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1032 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1060 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1052 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1080 msgid "# Peers excluded from routing due to Bloomfilter" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1041 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1075 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1061 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1095 #, fuzzy msgid "# Peer selection failed" msgstr "# các cuộc gọi HTTP select (lựa chọn)" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1207 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1229 #, fuzzy msgid "# PUT requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1236 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1258 #, fuzzy msgid "# PUT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1315 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1265 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1378 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1478 +#, fuzzy +msgid "# P2P messages dropped due to full queue" +msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" + +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1343 #, fuzzy msgid "# GET requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1342 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1370 #, fuzzy msgid "# GET messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1443 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1485 #, fuzzy msgid "# RESULT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1531 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1573 #, fuzzy msgid "# P2P PUT requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1647 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1702 #, fuzzy msgid "# FIND PEER requests ignored due to Bloomfilter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1655 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1710 msgid "# FIND PEER requests ignored due to lack of HELLO" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1746 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1801 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1788 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1843 #, fuzzy msgid "# P2P FIND PEER requests processed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1802 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1857 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests ONLY routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1876 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1944 #, fuzzy msgid "# P2P RESULTS received" msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được nhận" @@ -1518,18 +1443,27 @@ msgstr "" msgid "# Invalid REPLIES matched against routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:238 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:232 +msgid "# Irrelevant REPLIES matched against routing table" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:244 msgid "# Unsupported REPLIES matched against routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:311 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:317 msgid "# Entries removed from routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:352 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:400 msgid "# Entries added to routing table" msgstr "" +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:418 +#, fuzzy +msgid "# DHT requests combined" +msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" + #: src/dht/plugin_block_dht.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "Block not of type %u\n" @@ -1544,15 +1478,51 @@ msgstr "" msgid "Block of type %u is malformed\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:337 +#: src/dns/dnsparser.c:152 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to convert DNS IDNA name `%s' to UTF-8: %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/dns/dnsparser.c:626 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to convert UTF-8 name `%s' to DNS IDNA format: %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/dns/dnsstub.c:175 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not bind to any port: %s\n" +msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" + +#: src/dns/dnsstub.c:295 src/dns/dnsstub.c:383 +#: src/gns/gnunet-service-gns_resolver.c:1621 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to send DNS request to %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/dns/dnsstub.c:299 +#, fuzzy, c-format +msgid "Sent DNS request to %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/dns/dnsstub.c:368 +#, c-format +msgid "Configured DNS exit `%s' is not working / valid.\n" +msgstr "" + +#: src/dns/dnsstub.c:440 +#, c-format +msgid "Received DNS response that is too small (%u bytes)" +msgstr "" + +#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:355 msgid "only monitor DNS queries" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:340 +#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:358 msgid "only monitor DNS replies" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:348 +#: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:369 msgid "Monitor DNS queries." msgstr "" @@ -1564,77 +1534,59 @@ msgstr "" msgid "set AAAA records" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-dns-redirector.c:247 +#: src/dns/gnunet-dns-redirector.c:251 msgid "Change DNS replies to point elsewhere." msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:485 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not bind to any port: %s\n" -msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" - -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:639 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:456 msgid "# DNS requests answered via TUN interface" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:822 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:603 msgid "# DNS exit failed (failed to open socket)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1005 -#, c-format -msgid "Received DNS response that is too small (%u bytes)" -msgstr "" - -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1050 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:714 msgid "# External DNS response discarded (no matching request)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1168 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:792 msgid "# Client response discarded (no matching request)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1281 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:907 msgid "Received malformed IPv4-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1297 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:923 msgid "Received malformed IPv6-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1306 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:932 #, c-format msgid "Got non-IP packet with %u bytes and protocol %u from TUN\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1315 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:942 msgid "# Non-DNS UDP packet received via TUN interface" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1380 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1009 #, fuzzy msgid "# DNS requests received via TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1465 -#, c-format -msgid "Configured DNS exit `%s' is not working / valid.\n" -msgstr "" - -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1497 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2674 -msgid "# Inbound MESH tunnels created" -msgstr "" - -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1561 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3032 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1049 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3351 #, c-format msgid "`%s' must be installed SUID, refusing to run\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1581 -msgid "Configured to provide DNS exit, but no valid DNS server configured!\n" -msgstr "" +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1069 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3407 +#, fuzzy +msgid "need a valid IPv4 or IPv6 address\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" -#: src/dv/dv_api.c:179 +#: src/dv/dv_api.c:189 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the dv service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" @@ -1644,205 +1596,209 @@ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" msgid "%s Received message from %s of type %d, distance %u!\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:508 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:741 #, c-format msgid "Got duplicate service records for `%s:%u'\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:563 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:794 #, fuzzy msgid "# Bytes transmitted via mesh tunnels" msgstr "# các byte được gửi" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:679 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2069 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2319 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1394 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1795 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1958 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:911 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2343 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2603 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1411 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1812 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1975 msgid "# ICMPv4 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:716 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2128 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2378 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1450 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1854 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1991 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:948 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2402 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2662 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1467 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1871 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2008 msgid "# ICMPv6 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:756 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:988 msgid "# ICMP packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:763 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:995 msgid "ICMP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:840 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1072 msgid "UDP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:915 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1147 msgid "TCP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:968 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1200 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:982 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1214 #, fuzzy msgid "# Bytes received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1008 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1240 msgid "IPv4 packet options received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1035 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1267 #, c-format msgid "IPv4 packet with unsupported next header %u received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1081 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1313 #, c-format msgid "IPv6 packet with unsupported next header %d received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1089 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1321 #, c-format msgid "Packet from unknown protocol %u received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1471 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1703 #, fuzzy msgid "# TCP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1571 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1814 #, fuzzy msgid "# TCP service creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1574 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1653 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1763 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1993 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2235 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2516 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2616 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1817 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1906 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2026 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2267 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2519 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2811 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2921 #, fuzzy msgid "# Bytes received from MESH" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1607 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2638 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1850 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2943 #, c-format msgid "No service found for %s on port %d!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1611 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1854 #, fuzzy msgid "# TCP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1656 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1909 #, fuzzy msgid "# TCP IP-exit creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1766 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2029 #, fuzzy msgid "# TCP data requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1780 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2043 #, fuzzy msgid "# TCP DATA requests dropped (no session)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1830 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2093 #, fuzzy msgid "# ICMP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1996 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2270 #, fuzzy msgid "# ICMP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2238 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2522 #, fuzzy msgid "# ICMP service requests received via mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2304 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1384 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1952 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2588 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1401 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1969 msgid "# ICMPv4 packets dropped (impossible PT to v6)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2363 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1420 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1432 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1842 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2647 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1437 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1449 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1859 msgid "# ICMPv6 packets dropped (impossible PT to v4)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2413 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2697 #, fuzzy msgid "# UDP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2519 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2814 #, fuzzy msgid "# UDP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2619 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2924 #, fuzzy msgid "# UDP service requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2642 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2947 #, fuzzy msgid "# UDP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2882 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2980 +msgid "# Inbound MESH tunnels created" +msgstr "" + +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3209 #, c-format msgid "No addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2896 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2908 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3223 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3235 #, c-format msgid "Service `%s' configured for IPv4, but IPv4 is disabled!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2919 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3246 #, c-format msgid "No IP addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3048 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3364 msgid "" "This system does not support IPv4, will disable IPv4 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3056 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3372 msgid "" "This system does not support IPv6, will disable IPv6 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3063 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3379 msgid "" "Cannot enable IPv4 exit but disable IPv4 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv4=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3069 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3385 msgid "" "Cannot enable IPv6 exit but disable IPv6 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv6=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3075 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3391 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 msgid "No useful service enabled. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3236 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3620 msgid "Daemon to run to provide an IP exit node for the VPN" msgstr "" @@ -1864,113 +1820,113 @@ msgstr "# các kết quả dht được nhận" msgid "# messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:203 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:208 #, fuzzy msgid "# fragments transmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:206 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:211 #, fuzzy msgid "# fragments retransmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:232 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:237 #, fuzzy msgid "# fragments wrap arounds" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:273 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:281 msgid "# messages fragmented" msgstr "# các thông báo bị tế phân" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:276 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:284 msgid "# total size of fragmented messages" msgstr "" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:363 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:405 #, fuzzy msgid "# fragment acknowledgements received" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được nhận" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:369 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:411 msgid "# bits removed from fragmentation ACKs" msgstr "" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:393 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:435 #, fuzzy msgid "# fragmentation transmissions completed" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" -#: src/fs/fs_api.c:339 +#: src/fs/fs_api.c:465 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:348 +#: src/fs/fs_api.c:474 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:354 +#: src/fs/fs_api.c:480 #, c-format msgid "Short read reading from file `%s'!" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:938 +#: src/fs/fs_api.c:1061 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing information `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:1395 +#: src/fs/fs_api.c:1520 #, c-format msgid "Failed to recover namespace `%s', cannot resume publishing operation.\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:1437 +#: src/fs/fs_api.c:1562 #, c-format msgid "Failure while resuming publishing operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:1453 +#: src/fs/fs_api.c:1578 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2106 +#: src/fs/fs_api.c:2229 #, c-format msgid "Failure while resuming unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2116 +#: src/fs/fs_api.c:2239 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2241 src/fs/fs_api.c:2480 +#: src/fs/fs_api.c:2364 src/fs/fs_api.c:2604 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2258 +#: src/fs/fs_api.c:2381 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-search `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2270 src/fs/fs_api.c:2289 src/fs/fs_api.c:2773 +#: src/fs/fs_api.c:2394 src/fs/fs_api.c:2413 src/fs/fs_api.c:2897 #, c-format msgid "Failure while resuming search operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2471 +#: src/fs/fs_api.c:2595 #, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': could not open file `%s'\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2717 +#: src/fs/fs_api.c:2841 msgid "Could not resume running search, will resume as paused search\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2811 +#: src/fs/fs_api.c:2935 #, c-format msgid "Failure while resuming download operation `%s': %s\n" msgstr "" @@ -1980,63 +1936,63 @@ msgstr "" msgid "MAGIC mismatch. This is not a GNUnet directory.\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/fs_download.c:311 +#: src/fs/fs_download.c:321 msgid "" "Recursive downloads of directories larger than 4 GB are not supported on 32-" "bit systems\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:331 +#: src/fs/fs_download.c:341 msgid "Directory too large for system address space\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:497 src/fs/fs_download.c:509 +#: src/fs/fs_download.c:507 src/fs/fs_download.c:519 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open file `%s' for writing" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:878 +#: src/fs/fs_download.c:888 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for recursive download of `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/fs_download.c:960 +#: src/fs/fs_download.c:970 #, c-format msgid "" "Internal error or bogus download URI (expected %u bytes at depth %u and " "offset %llu/%llu, got %u bytes)" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:986 +#: src/fs/fs_download.c:996 msgid "internal error decrypting content" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:1009 +#: src/fs/fs_download.c:1019 #, fuzzy, c-format msgid "Download failed: could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1019 +#: src/fs/fs_download.c:1029 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to seek to offset %llu in file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1028 +#: src/fs/fs_download.c:1038 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write block of %u bytes at offset %llu in file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1125 +#: src/fs/fs_download.c:1136 #, fuzzy msgid "internal error decoding tree" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/fs_download.c:1888 +#: src/fs/fs_download.c:1927 #, fuzzy msgid "Invalid URI" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" -#: src/fs/fs_getopt.c:191 +#: src/fs/fs_getopt.c:192 #, c-format msgid "" "Unknown metadata type in metadata option `%s'. Using metadata type " @@ -2080,37 +2036,36 @@ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" msgid "Failed to connect to datastore service" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_namespace.c:57 src/fs/fs_namespace.c:83 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration fails to specify `%s' in section `%s'\n" -msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" - -#: src/fs/fs_namespace.c:112 +#: src/fs/fs_namespace.c:110 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open `%s' for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_namespace.c:134 src/fs/fs_namespace.c:222 +#: src/fs/fs_namespace.c:132 src/fs/fs_namespace.c:220 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write `%s': %s\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" -#: src/fs/fs_namespace.c:256 +#: src/fs/fs_namespace.c:252 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create or read private key for namespace `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/fs_namespace.c:371 +#: src/fs/fs_namespace.c:367 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read namespace private key file `%s', deleting it!\n" msgstr "Lỗi thêm mục nhập vào không gian tên « %s » (có chưa ?)\n" -#: src/fs/fs_namespace.c:588 src/fs/fs_publish_ksk.c:295 +#: src/fs/fs_namespace.c:558 +msgid "Identifiers or URI too long to create SBlock" +msgstr "" + +#: src/fs/fs_namespace.c:593 src/fs/fs_publish_ksk.c:295 #, fuzzy msgid "Internal error." msgstr "Lỗi VR." -#: src/fs/fs_namespace.c:631 +#: src/fs/fs_namespace.c:636 #, fuzzy msgid "Failed to connect to datastore." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." @@ -2120,59 +2075,59 @@ msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." msgid "Publishing failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:621 src/fs/fs_publish.c:638 src/fs/fs_publish.c:677 -#: src/fs/fs_publish.c:697 src/fs/fs_publish.c:722 src/fs/fs_publish.c:862 +#: src/fs/fs_publish.c:622 src/fs/fs_publish.c:639 src/fs/fs_publish.c:678 +#: src/fs/fs_publish.c:698 src/fs/fs_publish.c:723 src/fs/fs_publish.c:863 #, fuzzy, c-format msgid "Can not index file `%s': %s. Will try to insert instead.\n" msgstr "Lỗi đánh chỉ mục tập tin « %s ». Đề nghị: thử chèn tập tin.\n" -#: src/fs/fs_publish.c:623 +#: src/fs/fs_publish.c:624 msgid "timeout on index-start request to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:635 +#: src/fs/fs_publish.c:636 #, fuzzy msgid "unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/fs/fs_publish.c:678 +#: src/fs/fs_publish.c:679 msgid "failed to compute hash" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:698 +#: src/fs/fs_publish.c:699 #, fuzzy msgid "filename too long" msgstr "tên tập tin" -#: src/fs/fs_publish.c:723 +#: src/fs/fs_publish.c:724 msgid "could not connect to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:746 +#: src/fs/fs_publish.c:747 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get file identifiers for `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:811 +#: src/fs/fs_publish.c:812 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed at `%s': %s" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:817 +#: src/fs/fs_publish.c:818 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:863 +#: src/fs/fs_publish.c:864 msgid "needs to be an actual file" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:1071 +#: src/fs/fs_publish.c:1090 #, fuzzy, c-format msgid "Insufficient space for publishing: %s" msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:1142 +#: src/fs/fs_publish.c:1161 #, c-format msgid "Reserving space for %u entries and %llu bytes for publication\n" msgstr "" @@ -2182,16 +2137,11 @@ msgstr "" msgid "Could not connect to datastore." msgstr "« %s »: Không thể kết nối.\n" -#: src/fs/fs_search.c:829 +#: src/fs/fs_search.c:892 #, c-format msgid "Got result with unknown block type `%d', ignoring" msgstr "" -#: src/fs/fs_test_lib.c:269 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to start daemon: %s\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" - #: src/fs/fs_unindex.c:58 msgid "Failed to find given position in file" msgstr "" @@ -2219,96 +2169,96 @@ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" msgid "Failed to connect to FS service for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:344 +#: src/fs/fs_unindex.c:349 src/fs/fs_unindex.c:361 #, fuzzy msgid "Failed to get KSKs from directory scan." msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:356 +#: src/fs/fs_unindex.c:357 #, fuzzy, c-format msgid "Internal error scanning `%s'.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:411 +#: src/fs/fs_unindex.c:416 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove KBlock: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:501 +#: src/fs/fs_unindex.c:506 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI `%s' from KBlock!\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:553 src/fs/fs_unindex.c:618 +#: src/fs/fs_unindex.c:558 src/fs/fs_unindex.c:623 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `datastore' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:631 +#: src/fs/fs_unindex.c:636 #, fuzzy msgid "Failed to open file for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:665 +#: src/fs/fs_unindex.c:670 #, fuzzy msgid "Failed to compute hash of file." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_uri.c:220 -#, c-format +#: src/fs/fs_uri.c:221 +#, no-c-format msgid "`%' must be followed by HEX number" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:279 +#: src/fs/fs_uri.c:280 msgid "Malformed KSK URI (must not begin or end with `+')" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:297 +#: src/fs/fs_uri.c:298 msgid "`++' not allowed in KSK URI" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:304 +#: src/fs/fs_uri.c:305 msgid "Quotes not balanced in KSK URI" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:372 src/fs/fs_uri.c:379 +#: src/fs/fs_uri.c:373 src/fs/fs_uri.c:380 msgid "Malformed SKS URI" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:423 src/fs/fs_uri.c:438 +#: src/fs/fs_uri.c:424 src/fs/fs_uri.c:439 msgid "Malformed CHK URI" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:568 src/fs/fs_uri.c:583 src/fs/fs_uri.c:593 -#: src/fs/fs_uri.c:621 +#: src/fs/fs_uri.c:569 src/fs/fs_uri.c:584 src/fs/fs_uri.c:594 +#: src/fs/fs_uri.c:622 msgid "SKS URI malformed" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:603 +#: src/fs/fs_uri.c:604 msgid "SKS URI malformed (could not decode public key)" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:609 +#: src/fs/fs_uri.c:610 msgid "SKS URI malformed (could not find signature)" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:615 +#: src/fs/fs_uri.c:616 msgid "SKS URI malformed (could not decode signature)" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:628 +#: src/fs/fs_uri.c:629 msgid "SKS URI malformed (could not parse expiration time)" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:640 +#: src/fs/fs_uri.c:641 msgid "SKS URI malformed (signature failed validation)" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:678 +#: src/fs/fs_uri.c:679 msgid "Unrecognized URI type" msgstr "" -#: src/fs/fs_uri.c:903 +#: src/fs/fs_uri.c:904 #, fuzzy msgid "Lacking key configuration settings.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" @@ -2326,6 +2276,69 @@ msgstr "Chưa ghi rõ từ khoá.\n" msgid "Number of double-quotes not balanced!\n" msgstr "Có dấu nháy kép thừa hay thiếu.\n" +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:236 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to load state: %s\n" +msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:289 src/fs/gnunet-auto-share.c:299 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:309 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to save state to file %s\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:401 +#, c-format +msgid "Publication of `%s' done\n" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:488 +#, fuzzy, c-format +msgid "Publishing `%s'\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:497 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to run `%s'\n" +msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:686 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"You must specify one and only one directory name for automatic publication.\n" +msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:737 src/fs/gnunet-pseudonym.c:279 +#: src/fs/gnunet-publish.c:683 +msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" +msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:741 src/fs/gnunet-publish.c:687 +msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" +msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:744 src/fs/gnunet-publish.c:690 +msgid "do not use libextractor to add keywords or metadata" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:747 src/fs/gnunet-publish.c:714 +msgid "specify the priority of the content" +msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:750 src/fs/gnunet-pseudonym.c:304 +#: src/fs/gnunet-publish.c:721 +msgid "set the desired replication LEVEL" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:770 +#, fuzzy +msgid "Automatically publish files from a directory on GNUnet" +msgstr "Tự động chia sẻ một thư mục." + +#: src/fs/gnunet-daemon-fsprofiler.c:656 +msgid "Daemon to use file-sharing to measure its performance." +msgstr "" + #: src/fs/gnunet-directory.c:49 #, c-format msgid "\t<original file embedded in %u bytes of meta data>\n" @@ -2356,100 +2369,100 @@ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" msgid "`%s' is not a GNUnet directory\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/gnunet-directory.c:179 +#: src/fs/gnunet-directory.c:183 #, fuzzy msgid "Display contents of a GNUnet directory" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:101 +#: src/fs/gnunet-download.c:137 #, fuzzy, c-format msgid "Starting download `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:110 +#: src/fs/gnunet-download.c:147 #, fuzzy msgid "<unknown time>" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/fs/gnunet-download.c:119 +#: src/fs/gnunet-download.c:157 #, c-format msgid "" "Downloading `%s' at %llu/%llu (%s remaining, %s/s). Block took %s to " "download\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:129 +#: src/fs/gnunet-download.c:179 #, fuzzy, c-format msgid "Error downloading: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:137 +#: src/fs/gnunet-download.c:194 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading `%s' done (%s/s).\n" msgstr "Tiến trình tải lên « %s » đã tiếp tục lại.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:152 src/fs/gnunet-publish.c:190 -#: src/fs/gnunet-search.c:190 src/fs/gnunet-unindex.c:109 +#: src/fs/gnunet-download.c:209 src/fs/gnunet-publish.c:195 +#: src/fs/gnunet-search.c:193 src/fs/gnunet-unindex.c:108 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected status: %d\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:177 +#: src/fs/gnunet-download.c:234 #, fuzzy msgid "You need to specify a URI argument.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:183 src/fs/gnunet-publish.c:624 +#: src/fs/gnunet-download.c:240 src/fs/gnunet-publish.c:629 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI: %s\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:190 +#: src/fs/gnunet-download.c:247 msgid "Only CHK or LOC URIs supported.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:197 +#: src/fs/gnunet-download.c:254 msgid "Target filename must be specified.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:211 src/fs/gnunet-publish.c:602 -#: src/fs/gnunet-search.c:241 src/fs/gnunet-unindex.c:141 +#: src/fs/gnunet-download.c:268 src/fs/gnunet-publish.c:607 +#: src/fs/gnunet-search.c:243 src/fs/gnunet-unindex.c:140 #, fuzzy, c-format msgid "Could not initialize `%s' subsystem.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:248 src/fs/gnunet-search.c:285 +#: src/fs/gnunet-download.c:305 src/fs/gnunet-search.c:282 #, fuzzy msgid "set the desired LEVEL of receiver-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" -#: src/fs/gnunet-download.c:251 +#: src/fs/gnunet-download.c:308 msgid "delete incomplete downloads (when aborted with CTRL-C)" msgstr "xoá việc tải về không hoàn thành (khi hủy bở dùng CTRL-C)" -#: src/fs/gnunet-download.c:254 src/fs/gnunet-search.c:288 +#: src/fs/gnunet-download.c:311 src/fs/gnunet-search.c:285 msgid "only search the local peer (no P2P network search)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:257 +#: src/fs/gnunet-download.c:314 msgid "write the file to FILENAME" msgstr "ghi tập tin vào TÊN_TẬP_TIN" -#: src/fs/gnunet-download.c:261 +#: src/fs/gnunet-download.c:318 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel downloads that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" -#: src/fs/gnunet-download.c:265 +#: src/fs/gnunet-download.c:322 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel requests for blocks that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" -#: src/fs/gnunet-download.c:268 +#: src/fs/gnunet-download.c:325 msgid "download a GNUnet directory recursively" msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" -#: src/fs/gnunet-download.c:278 +#: src/fs/gnunet-download.c:339 msgid "" "Download files from GNUnet using a GNUnet CHK or LOC URI (gnunet://fs/" "chk/...)" @@ -2459,12 +2472,28 @@ msgstr "" msgid "print a list of all indexed files" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-fs.c:124 +#: src/fs/gnunet-fs.c:127 #, fuzzy msgid "Special file-sharing operations" msgstr "Tùy chọn chia sẻ tập tin" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:160 src/statistics/gnunet-statistics.c:167 +#: src/fs/gnunet-fs-profiler.c:182 +msgid "run the experiment with COUNT peers" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-fs-profiler.c:185 +msgid "specifies name of a file with the HOSTS the testbed should use" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-fs-profiler.c:188 +msgid "automatically terminate experiment after DELAY" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-fs-profiler.c:197 +msgid "run a testbed to measure file-sharing performance" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:160 src/statistics/gnunet-statistics.c:283 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" @@ -2475,10 +2504,6 @@ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" msgid "Option `%s' ignored\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:279 src/fs/gnunet-publish.c:678 -msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" -msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" - #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:282 msgid "create or advertise namespace NAME" msgstr "" @@ -2496,7 +2521,7 @@ msgstr "" "thêm một từ khóa bổ sung cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy " "chọn này nhiều lần)" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:292 src/fs/gnunet-publish.c:697 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:292 src/fs/gnunet-publish.c:702 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt siêu dữ liệu cho KIỂU đưa ra thành GIÁ_TRỊ chỉ ra" @@ -2513,10 +2538,6 @@ msgstr "" msgid "do not print names of remote namespaces" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:304 src/fs/gnunet-publish.c:716 -msgid "set the desired replication LEVEL" -msgstr "" - #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:307 #, fuzzy msgid "specify ID of the root of the namespace" @@ -2527,144 +2548,131 @@ msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" msgid "change rating of namespace ID by VALUE" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:318 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:322 msgid "Manage GNUnet pseudonyms." msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:147 +#: src/fs/gnunet-publish.c:152 #, c-format msgid "Publishing `%s' at %llu/%llu (%s remaining)\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:155 +#: src/fs/gnunet-publish.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "Error publishing: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:165 +#: src/fs/gnunet-publish.c:169 #, c-format msgid "Publishing `%s' done.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:169 +#: src/fs/gnunet-publish.c:173 #, fuzzy, c-format msgid "URI is `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:187 +#: src/fs/gnunet-publish.c:192 #, fuzzy msgid "Cleanup after abort complete.\n" msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:305 +#: src/fs/gnunet-publish.c:310 #, fuzzy, c-format msgid "Meta data for file `%s' (%s)\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:307 +#: src/fs/gnunet-publish.c:312 #, fuzzy, c-format msgid "Keywords for file `%s' (%s)\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin « %s »:\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:358 +#: src/fs/gnunet-publish.c:363 src/fs/gnunet-publish.c:617 #, fuzzy, c-format -msgid "Failed to create namespace `%s'\n" +msgid "Failed to create namespace `%s' (illegal filename?)\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:433 +#: src/fs/gnunet-publish.c:438 #, fuzzy msgid "Could not publish\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:460 +#: src/fs/gnunet-publish.c:465 #, fuzzy msgid "Could not start publishing.\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:491 +#: src/fs/gnunet-publish.c:496 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning directory `%s'.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:493 +#: src/fs/gnunet-publish.c:498 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning file `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:498 +#: src/fs/gnunet-publish.c:503 #, c-format msgid "There was trouble processing file `%s', skipping it.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:503 +#: src/fs/gnunet-publish.c:508 msgid "Preprocessing complete.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:507 +#: src/fs/gnunet-publish.c:512 #, fuzzy, c-format msgid "Extracting meta data from file `%s' complete.\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:511 +#: src/fs/gnunet-publish.c:516 msgid "Meta data extraction has finished.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:518 +#: src/fs/gnunet-publish.c:523 #, fuzzy msgid "Internal error scanning directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:552 +#: src/fs/gnunet-publish.c:557 #, c-format msgid "Cannot extract metadata from a URI!\n" msgstr "Không thể trích siêu dữ liệu ra một địa chỉ URI.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:559 +#: src/fs/gnunet-publish.c:564 #, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:565 +#: src/fs/gnunet-publish.c:570 #, c-format msgid "You must NOT specify an URI and a filename.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:573 src/vpn/gnunet-vpn.c:214 +#: src/fs/gnunet-publish.c:578 src/vpn/gnunet-vpn.c:213 #, c-format msgid "Option `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:583 src/fs/gnunet-publish.c:590 -#: src/transport/gnunet-transport.c:560 +#: src/fs/gnunet-publish.c:588 src/fs/gnunet-publish.c:595 +#: src/transport/gnunet-transport.c:843 src/transport/gnunet-transport.c:873 #, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:612 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not create namespace `%s'\n" -msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" - -#: src/fs/gnunet-publish.c:645 +#: src/fs/gnunet-publish.c:650 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:657 +#: src/fs/gnunet-publish.c:662 msgid "" "Failed to start meta directory scanner. Is gnunet-helper-publish-fs " "installed?\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:682 -msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" -msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" - -#: src/fs/gnunet-publish.c:685 -msgid "do not use libextractor to add keywords or metadata" -msgstr "" - -#: src/fs/gnunet-publish.c:689 +#: src/fs/gnunet-publish.c:694 msgid "" "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform " "upload" @@ -2672,7 +2680,7 @@ msgstr "" "in ra danh sách các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện " "tải lên" -#: src/fs/gnunet-publish.c:693 +#: src/fs/gnunet-publish.c:698 msgid "" "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option " "can be specified multiple times)" @@ -2680,7 +2688,7 @@ msgstr "" "thêm một từ khoá bổ sung cho tập tin hoặc thư mục ở cấp đầu (có thể chỉ ra " "tùy chọn này nhiều lần)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:700 +#: src/fs/gnunet-publish.c:705 msgid "" "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form " "in GNUnet database)" @@ -2688,7 +2696,7 @@ msgstr "" "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng " "mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:705 +#: src/fs/gnunet-publish.c:710 msgid "" "specify ID of an updated version to be published in the future (for " "namespace insertions only)" @@ -2696,16 +2704,12 @@ msgstr "" "chỉ ra mã số của một phiên bản đã cập nhật để công bố trong tương lai (chỉ " "cho sự chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:709 -msgid "specify the priority of the content" -msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" - -#: src/fs/gnunet-publish.c:713 +#: src/fs/gnunet-publish.c:718 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "" "công bố các tập tin dưới biệt hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:719 +#: src/fs/gnunet-publish.c:724 #, fuzzy msgid "" "only simulate the process but do not do any actual publishing (useful to " @@ -2713,13 +2717,13 @@ msgid "" msgstr "" "chỉ mô phỏng tiến trình, không thật công bố (có ích để tính địa chỉ URI)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:723 +#: src/fs/gnunet-publish.c:728 msgid "" "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "" "đặt mã số của phiên bản này của sự công bố (chỉ cho chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:727 +#: src/fs/gnunet-publish.c:732 msgid "" "URI to be published (can be used instead of passing a file to add keywords " "to the file with the respective URI)" @@ -2727,211 +2731,204 @@ msgstr "" "Địa chỉ URI cần công bố (có thể được dùng thay vào gửi một tập tin để thêm " "từ khoá vào tập tin có địa chỉ URI tương ứng)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:742 +#: src/fs/gnunet-publish.c:748 msgid "Publish a file or directory on GNUnet" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-search.c:111 +#: src/fs/gnunet-search.c:114 #, c-format msgid "Failed to write directory with search results to `%s'\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-search.c:181 +#: src/fs/gnunet-search.c:184 #, fuzzy, c-format msgid "Error searching: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/fs/gnunet-search.c:231 +#: src/fs/gnunet-search.c:233 #, fuzzy msgid "Could not create keyword URI from arguments.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/fs/gnunet-search.c:255 +#: src/fs/gnunet-search.c:257 #, fuzzy msgid "Could not start searching.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/fs/gnunet-search.c:291 +#: src/fs/gnunet-search.c:288 msgid "write search results to file starting with PREFIX" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-search.c:294 -msgid "automatically terminate search after VALUE ms" +#: src/fs/gnunet-search.c:291 +msgid "automatically terminate search after DELAY" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-search.c:301 +#: src/fs/gnunet-search.c:298 msgid "automatically terminate search after VALUE results are found" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-search.c:308 +#: src/fs/gnunet-search.c:309 #, fuzzy msgid "Search GNUnet for files that were published on GNUnet" msgstr "Không hiển thị kết quả tìm kiếm cho tập tin được chúng ta tải lên" -#: src/fs/gnunet-service-fs.c:240 +#: src/fs/gnunet-service-fs.c:248 msgid "# running average P2P latency (ms)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs.c:300 src/fs/gnunet-service-fs.c:489 +#: src/fs/gnunet-service-fs.c:309 src/fs/gnunet-service-fs.c:523 #, fuzzy msgid "# Loopback routes suppressed" msgstr "# tổng số định tuyến lỗ hổng thành công" -#: src/fs/gnunet-service-fs.c:581 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1330 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1337 +#: src/fs/gnunet-service-fs.c:628 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1322 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1329 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:696 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:711 #, fuzzy msgid "# migration stop messages received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:700 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:715 #, c-format -msgid "Migration of content to peer `%s' blocked for %llu ms\n" +msgid "Migration of content to peer `%s' blocked for %s\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:735 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:751 #, fuzzy msgid "# replies transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:741 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:757 #, fuzzy msgid "# replies dropped" msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:766 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1324 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:782 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1345 msgid "# P2P searches active" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:858 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:875 msgid "# artificial delays introduced (ms)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:911 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:928 #, fuzzy msgid "# replies dropped due to type mismatch" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:919 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:936 #, fuzzy msgid "# replies received for other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:933 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:950 msgid "# replies dropped due to insufficient cover traffic" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:971 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:988 msgid "# P2P searches destroyed due to ultimate reply" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1038 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1056 #, fuzzy msgid "# requests done for free (low load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1062 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1081 msgid "# request dropped, priority insufficient" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1072 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1091 #, fuzzy msgid "# requests done for a price (normal load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1151 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1170 msgid "# GET requests received (from other peers)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1185 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1204 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to initiator not being connected" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1207 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1227 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to missing reverse route" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1267 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1288 #, fuzzy msgid "# requests dropped due TTL underflow" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1293 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1314 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to higher-TTL request" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1322 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1343 #, fuzzy msgid "# P2P query messages received and processed" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1687 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1713 #, fuzzy msgid "# migration stop messages sent" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:113 -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:163 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration option `%s' in section `%s' missing.\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" - -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:121 -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:177 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:130 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:181 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open `%s'.\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:137 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:142 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing `%s'.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:228 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:237 #, c-format msgid "" "Index request received for file `%s' is already indexed as `%s'. Permitting " "anyway.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:266 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:275 #, c-format msgid "Hash mismatch trying to index file `%s' which has hash `%s'\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:481 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:477 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete bogus block: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:539 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:542 msgid "# index blocks removed: original file inaccessible" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:554 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:557 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access indexed file `%s' (%s) at offset %llu: %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:556 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:559 msgid "not indexed" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:571 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:574 #, fuzzy, c-format msgid "Indexed file `%s' changed at offset %llu\n" msgstr "Đánh chỉ mục dữ liệu của tập tin « %s » bị lỗi tại vị tri %llu.\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:202 src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:362 -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:488 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:202 src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:369 #, fuzzy msgid "# client searches active" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" @@ -2941,331 +2938,487 @@ msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" msgid "# replies received for local clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:321 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:328 #, fuzzy msgid "# client searches received" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:356 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:363 msgid "# client searches updated (merged content seen list)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:265 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:269 #, fuzzy msgid "# average retransmission delay (ms)" msgstr "# thời gian trung bình còn kết nối (theo miligiây)" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:391 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:400 #, fuzzy msgid "# transmission failed (core has no bandwidth)" msgstr "Lỗi thử gửi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:420 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:433 #, fuzzy msgid "# query messages sent to other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:469 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:482 msgid "# delay heap timeout" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:476 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:490 #, fuzzy msgid "# query plans executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:538 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:550 #, fuzzy msgid "# requests merged" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:544 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:558 #, fuzzy msgid "# requests refreshed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:597 src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:681 -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:748 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:612 src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:696 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:767 msgid "# query plan entries" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:285 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:312 #, fuzzy msgid "# Pending requests created" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:367 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:616 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:404 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:667 #, fuzzy msgid "# Pending requests active" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:779 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:835 #, fuzzy msgid "# replies received and matched" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:808 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:868 msgid "# duplicate replies discarded (bloomfilter)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:822 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:877 +msgid "# irrelevant replies discarded" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:891 #, c-format msgid "Unsupported block type %u\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:835 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:904 #, fuzzy msgid "# results found locally" msgstr "# nội dung lỗ hổng được tìm cục bộ" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:953 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1025 msgid "# Datastore `PUT' failures" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:980 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1052 #, fuzzy msgid "# storage requests dropped due to high load" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1015 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1087 #, fuzzy msgid "# Replies received from DHT" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1106 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1221 +#, fuzzy +msgid "# Replies received from STREAM" +msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1273 #, c-format -msgid "Datastore lookup already took %llu ms!\n" +msgid "Datastore lookup already took %s!\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1127 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1293 #, c-format -msgid "On-demand lookup already took %llu ms!\n" +msgid "On-demand lookup already took %s!\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1174 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1340 msgid "# Datastore lookups concluded (no results)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1188 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1355 msgid "# Datastore lookups concluded (seen all)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1197 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1364 msgid "# Datastore lookups aborted (more than MAX_RESULTS)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1211 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1379 msgid "# requested DBLOCK or IBLOCK not found" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1224 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1393 msgid "# on-demand blocks matched requests" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1237 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1406 msgid "# on-demand lookups performed successfully" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1242 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1411 msgid "# on-demand lookups failed" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1269 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1309 -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1447 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1438 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1478 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1619 msgid "# Datastore lookups concluded (error queueing)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1327 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1496 msgid "# Datastore lookups concluded (found last result)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1338 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1507 msgid "# Datastore lookups concluded (load too high)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1424 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1595 msgid "# Datastore lookups initiated" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1508 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1680 #, fuzzy msgid "# GAP PUT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1601 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1610 -#, fuzzy, c-format -msgid "Configuration fails to specify `%s', assuming default value." -msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" - #: src/fs/gnunet-service-fs_push.c:629 -#, c-format -msgid "" -"Invalid value specified for option `%s' in section `%s', content pushing " -"disabled\n" +msgid "time required, content pushing disabled" msgstr "" +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:777 +#, fuzzy +msgid "# replies received via stream" +msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:791 +#, fuzzy +msgid "# replies received via stream dropped" +msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:930 +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:1384 +#, fuzzy +msgid "# stream connections active" +msgstr "# các kết nối dht" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:1166 +msgid "# Blocks transferred via stream" +msgstr "" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:1326 +#, fuzzy +msgid "# queries received via stream" +msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" + +#: src/fs/gnunet-service-fs_stream.c:1376 +#, fuzzy +msgid "# stream client connections rejected" +msgstr "# các kết nối dht" + #: src/fs/gnunet-unindex.c:89 #, fuzzy, c-format msgid "Unindexing at %llu/%llu (%s remaining)\n" msgstr "Lỗi bỏ chỉ mục (không đưa ra lý do)." -#: src/fs/gnunet-unindex.c:96 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:95 #, fuzzy, c-format msgid "Error unindexing: %s.\n" msgstr "" "\n" "Gặp lỗi khi bỏ chỉ mục tập tin: %s\n" -#: src/fs/gnunet-unindex.c:101 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:100 #, fuzzy msgid "Unindexing done.\n" msgstr "Bỏ chỉ mục tập tin." -#: src/fs/gnunet-unindex.c:131 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:130 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify one and only one filename for unindexing.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" -#: src/fs/gnunet-unindex.c:148 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:147 #, fuzzy msgid "Could not start unindex operation.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/fs/gnunet-unindex.c:176 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:179 msgid "Unindex a file that was previously indexed with gnunet-publish." msgstr "" -#: src/fs/plugin_block_fs.c:131 -msgid "Reply mismatched in terms of namespace. Discarded.\n" +#: src/gns/gns_api.c:598 +#, fuzzy +msgid "Failed to serialize lookup reply from GNS service!\n" msgstr "" +"\n" +"Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/gns/gnunet-gns.c:191 +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:192 #, fuzzy +msgid "Failed to pack DNS response into UDP packet!\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:367 +#, c-format +msgid "Cannot parse DNS request from %s\n" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:383 +#, fuzzy, c-format +msgid "Received malformed DNS request from %s\n" +msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:391 +#, fuzzy, c-format +msgid "Received unsupported DNS request from %s\n" +msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:679 +msgid "IP of recursive DNS resolver to use (required)" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:682 +msgid "Authoritative DNS suffix to use (optional); default: zkey.eu" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:685 +msgid "Authoritative FCFS suffix to use (optional); default: fcfs.zkey.eu" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:688 +msgid "UDP port to listen on for inbound DNS requests; default: 53" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-dns2gns.c:701 +msgid "GNUnet DNS-to-GNS proxy (a DNS server)" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:221 +#, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to GNS\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/gns/gnunet-gns.c:232 -msgid "try to shorten a given GNS name" +#: src/gns/gnunet-gns.c:335 +#, c-format +msgid "Please specify lookup, shorten or authority operation!\n" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns.c:235 -msgid "Lookup a record using GNS (NOT IMPLEMENTED)" +#: src/gns/gnunet-gns.c:356 +#, fuzzy +msgid "try to shorten a given name" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:359 +msgid "Lookup a record for the given name" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns.c:238 +#: src/gns/gnunet-gns.c:362 msgid "Get the authority of a particular name" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns.c:241 +#: src/gns/gnunet-gns.c:365 #, fuzzy -msgid "Specify the type of the record lookup" +msgid "Specify the type of the record to lookup" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" -#: src/gns/gnunet-gns.c:244 +#: src/gns/gnunet-gns.c:368 msgid "No unneeded output" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns.c:255 +#: src/gns/gnunet-gns.c:381 msgid "GNUnet GNS access tool" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:280 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:451 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported form value `%s'\n" msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:333 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:480 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create record for domain `%s': %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:377 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:524 #, c-format msgid "Found existing name `%s' for the given key\n" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:439 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:586 #, c-format msgid "Found %u existing records for domain `%s'\n" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:498 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:648 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create page for `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:514 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:664 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to setup post processor for `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:725 src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:737 -#, fuzzy, c-format -msgid "Option `%s' not specified in configuration section `%s'\n" +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:700 +msgid "Domain name must not contain `.'\n" msgstr "" -"Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:747 src/namestore/gnunet-namestore.c:299 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:708 +msgid "Domain name must not contain `+'\n" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:912 src/namestore/gnunet-namestore.c:364 #, fuzzy msgid "Failed to read or create private zone key\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:757 src/namestore/gnunet-namestore.c:310 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:922 src/namestore/gnunet-namestore.c:375 #, fuzzy msgid "Failed to connect to namestore\n" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:773 src/gns/gnunet-gns-proxy.c:525 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:938 src/gns/gnunet-gns-proxy.c:2857 #, fuzzy msgid "Failed to start HTTP server\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:804 +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:972 msgid "GNUnet GNS first come first serve registration service" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:800 -msgid "listen on specified port" +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:2494 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to import private key from file `%s'\n" +msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" + +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:2522 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to import certificate %s\n" +msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" + +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:3510 +msgid "listen on specified port (default: 7777)" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:3513 +msgid "pem file to use as CA" msgstr "" -#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:811 +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:3525 msgid "GNUnet GNS proxy" msgstr "" -#: src/hello/gnunet-hello.c:122 +#: src/gns/gnunet-service-gns.c:486 +#, c-format +msgid "Records for name `%s' in zone %s too large to fit into DHT" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-service-gns.c:1216 +#, fuzzy +msgid "Failed to connect to the namestore!\n" +msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." + +#: src/gns/gnunet-service-gns.c:1277 +#, fuzzy +msgid "Could not connect to DHT!\n" +msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" + +#: src/gns/gnunet-service-gns.c:1288 +#, fuzzy +msgid "Unable to initialize resolver!\n" +msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" + +#: src/gns/gnunet-service-gns_resolver.c:3439 +#, c-format +msgid "Not a GADS TLD: `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:118 msgid "Call with name of HELLO file to modify.\n" msgstr "" -#: src/hello/gnunet-hello.c:128 +#: src/hello/gnunet-hello.c:124 #, fuzzy, c-format msgid "Error accessing file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/hello/gnunet-hello.c:136 +#: src/hello/gnunet-hello.c:132 #, c-format msgid "File `%s' is too big to be a HELLO\n" msgstr "" -#: src/hello/gnunet-hello.c:143 +#: src/hello/gnunet-hello.c:139 #, c-format msgid "File `%s' is too small to be a HELLO\n" msgstr "" -#: src/hello/gnunet-hello.c:153 src/hello/gnunet-hello.c:181 +#: src/hello/gnunet-hello.c:149 src/hello/gnunet-hello.c:177 #, fuzzy, c-format msgid "Error opening file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/hello/gnunet-hello.c:169 +#: src/hello/gnunet-hello.c:165 #, fuzzy, c-format msgid "Did not find well-formed HELLO in file `%s'\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin nào trong thư mục « %s »\n" -#: src/hello/gnunet-hello.c:193 +#: src/hello/gnunet-hello.c:189 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing HELLO to file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" +#: src/hello/hello.c:904 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: missing expiration time\n" +msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#: src/hello/hello.c:913 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: invalid expiration time\n" +msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#: src/hello/hello.c:923 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: malformed\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/hello/hello.c:933 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: missing transport plugin\n" +msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" + +#: src/hello/hello.c:950 +#, c-format +msgid "Plugin `%s' not found\n" +msgstr "" + +#: src/hello/hello.c:959 +#, c-format +msgid "Plugin `%s' does not support URIs yet\n" +msgstr "" + +#: src/hello/hello.c:978 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to parse `%s' as an address for plugin `%s'\n" +msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" + #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:264 msgid "" "None of the functions for the hostlist daemon were enabled. I have no " @@ -3293,7 +3446,7 @@ msgstr "Tắt quảng cáo máy này cho đồng đẳng khác" msgid "provide a hostlist server" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" -#: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:341 +#: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:344 msgid "GNUnet hostlist server and client" msgstr "" @@ -3317,179 +3470,140 @@ msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\ msgid "# valid HELLOs downloaded from hostlist servers" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:375 src/hostlist/hostlist-client.c:396 -#, fuzzy, c-format -msgid "No `%s' specified in `%s' configuration, will not bootstrap.\n" -msgstr "" -"Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:473 src/hostlist/hostlist-client.c:683 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:689 src/hostlist/hostlist-client.c:741 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:750 src/hostlist/hostlist-client.c:871 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:961 src/hostlist/hostlist-client.c:966 -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:110 -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:125 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:469 src/hostlist/hostlist-client.c:680 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:686 src/hostlist/hostlist-client.c:738 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:747 src/hostlist/hostlist-client.c:868 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:958 src/hostlist/hostlist-client.c:963 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1052 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1067 #, c-format msgid "%s failed at %s:%d: `%s'\n" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:593 src/hostlist/hostlist-client.c:1331 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:589 src/hostlist/hostlist-client.c:1325 msgid "# advertised hostlist URIs" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:623 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:619 #, c-format msgid "# advertised URI `%s' downloaded" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:664 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:661 #, c-format msgid "" "Advertised hostlist with URI `%s' could not be downloaded. Advertised URI " "gets dismissed.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:802 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:799 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to download hostlist from `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:816 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:813 #, c-format msgid "Download limit of %u bytes exceeded, stopping download\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:836 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:833 #, fuzzy, c-format msgid "Download of hostlist from `%s' failed: `%s'\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:842 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:839 #, fuzzy, c-format msgid "Download of hostlist `%s' completed.\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:850 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:847 #, c-format msgid "Adding successfully tested hostlist `%s' datastore.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:903 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:900 #, fuzzy, c-format msgid "Bootstrapping using hostlist at `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:911 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:908 msgid "# hostlist downloads initiated" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1037 src/hostlist/hostlist-client.c:1505 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1035 src/hostlist/hostlist-client.c:1498 msgid "# milliseconds between hostlist downloads" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1046 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1043 #, c-format -msgid "Have %u/%u connections. Will consider downloading hostlist in %llums\n" -msgstr "" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1084 -msgid "Scheduled saving of hostlists\n" +msgid "Have %u/%u connections. Will consider downloading hostlist in %s\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1088 -#, c-format -msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" -msgstr "" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1111 src/hostlist/hostlist-client.c:1127 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1107 src/hostlist/hostlist-client.c:1123 #, fuzzy msgid "# active connections" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1242 -#, c-format -msgid "Initial time between hostlist downloads is %llums\n" -msgstr "" - #: src/hostlist/hostlist-client.c:1273 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"No `%s' specified in `%s' configuration, cannot load hostlists from file.\n" -msgstr "" -"Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1279 -#, fuzzy, c-format msgid "Loading saved hostlist entries from file `%s' \n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1283 -#, c-format -msgid "Hostlist file `%s' is not existing\n" -msgstr "" +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1277 +#, fuzzy, c-format +msgid "Hostlist file `%s' does not exist\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1294 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1288 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for reading to load hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1327 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1321 #, c-format msgid "%u hostlist URIs loaded from file\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1329 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1323 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs read from file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1362 -#, fuzzy, c-format -msgid "" -"No `%s' specified in `%s' configuration, cannot save hostlists to file.\n" -msgstr "" -"Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1376 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1368 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for writing to save hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1381 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1373 #, fuzzy, c-format msgid "Writing %u hostlist URIs to `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1405 src/hostlist/hostlist-client.c:1422 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1397 src/hostlist/hostlist-client.c:1414 #, c-format msgid "Error writing hostlist URIs to file `%s'\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1417 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1409 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs written to file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1470 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1463 msgid "Learning is enabled on this peer\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1473 -#, c-format -msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" -msgstr "" - -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1482 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1475 msgid "Learning is not enabled on this peer\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1494 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1487 #, c-format msgid "" "Since learning is not enabled on this peer, hostlist file `%s' was removed\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1498 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1491 #, fuzzy, c-format msgid "Hostlist file `%s' could not be removed\n" msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" @@ -3504,9 +3618,9 @@ msgid "expired addresses encountered" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:184 src/hostlist/hostlist-server.c:425 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:403 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:519 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:927 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:331 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:386 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:922 #, fuzzy, c-format msgid "Error in communication with PEERINFO service: %s\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" @@ -3529,10 +3643,6 @@ msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" msgid "hostlist requests refused (not HTTP GET)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:273 -msgid "Sending 100 CONTINUE reply\n" -msgstr "" - #: src/hostlist/hostlist-server.c:279 #, c-format msgid "Refusing `%s' request with %llu bytes of upload data\n" @@ -3571,64 +3681,102 @@ msgstr "# Các quảng cáo ngoại được chuyển tiếp" msgid "Advertisement message could not be queued by core\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:561 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:562 #, c-format msgid "Invalid port number %llu. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:570 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:571 #, c-format msgid "Hostlist service starts on %s:%llu\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:584 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:585 #, fuzzy, c-format msgid "Address to obtain hostlist: `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:624 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:625 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid IP address! Ignoring BINDTOIP.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:666 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:667 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start hostlist HTTP server on port %u\n" msgstr "Cổng cho trình phục vụ HTTP danh sách máy chủ thống nhất" -#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:997 +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1001 #, fuzzy, c-format msgid "Transport plugin: `%s' port %llu\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" -#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1030 +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1034 #, fuzzy, c-format msgid "Found %u transport plugins: `%s'\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" -#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1089 +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1093 msgid "Send ping messages to test connectivity (default == NO)" msgstr "" -#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1095 -#: src/template/gnunet-template.c:68 +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1102 +#: src/template/gnunet-template.c:70 msgid "help text" msgstr "" -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4590 -msgid "Wrong CORE service\n" -msgstr "" +#: src/mesh/gnunet-mesh.c:211 +#, fuzzy +msgid "provide information about all tunnels (continuously) NOT IMPLEMENTED" +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4784 +#: src/mesh/gnunet-mesh.c:214 #, fuzzy -msgid "Mesh service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" -msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" +msgid "provide information about a particular tunnel" +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4793 +#: src/mesh/gnunet-mesh.c:224 #, fuzzy -msgid "Mesh service could not access hostkey. Exiting.\n" +msgid "Print information about mesh tunnels and peers." +msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." + +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8015 src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8015 +msgid "Wrong CORE service\n" +msgstr "" + +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8232 src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8232 +#, fuzzy, c-format +msgid "Mesh service could not access hostkey: %s. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8314 src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8326 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8338 src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8352 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8364 src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8376 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8388 src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8321 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8333 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8345 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8359 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8371 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8383 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8395 +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:335 +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:347 +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:360 +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:373 +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:659 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s service is lacking key configuration settings (%s). Exiting.\n" +msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" + +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8400 src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8410 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:8421 src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8407 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8417 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh-new.c:8428 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"%s service is lacking key configuration settings (%s). Using default (%u).\n" +msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" + #: src/mysql/mysql.c:174 #, c-format msgid "Trying to use file `%s' for MySQL configuration.\n" @@ -3639,199 +3787,328 @@ msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" msgid "Could not access file `%s': %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:157 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:212 #, fuzzy, c-format msgid "Adding record failed: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:183 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:243 #, fuzzy, c-format msgid "Deleting record failed: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:239 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:304 #, c-format msgid "\tCorrupt or unsupported record of type %u\n" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:276 -#, c-format -msgid "Option `%s' not given, but I need a zone key file!\n" +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:320 +msgid "for at least" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:281 -#, fuzzy, c-format -msgid "Using default zone file `%s'\n" -msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:321 +msgid "until" +msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:291 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:356 #, fuzzy, c-format msgid "No options given\n" msgstr "chưa đưa ra tên" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:321 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:386 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported type `%s'\n" msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:328 src/namestore/gnunet-namestore.c:350 -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:374 src/namestore/gnunet-namestore.c:384 -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:409 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:394 src/namestore/gnunet-namestore.c:418 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:465 src/namestore/gnunet-namestore.c:477 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:518 #, fuzzy, c-format msgid "Missing option `%s' for operation `%s'\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:329 src/namestore/gnunet-namestore.c:351 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:395 src/namestore/gnunet-namestore.c:419 msgid "add/del" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:341 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:408 #, c-format msgid "Value `%s' invalid for record type `%s'\n" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:366 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:446 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid time format `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:375 src/namestore/gnunet-namestore.c:385 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:455 +#, c-format +msgid "" +"Deletion requires either absolute time, or no time at all. Got relative time " +"`%s' instead.\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:466 src/namestore/gnunet-namestore.c:478 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:497 msgid "add" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:410 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:496 +#, fuzzy, c-format +msgid "No valid expiration time for operation `%s'\n" +msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:519 msgid "del" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:462 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:569 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:598 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid URI `%s'\n" +msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:625 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using default zone file `%s'\n" +msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:677 msgid "add record" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:465 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:680 msgid "delete record" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:468 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:683 msgid "display records" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:471 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:686 msgid "" "expiration time for record to use (for adding only), \"never\" is possible" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:474 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:689 msgid "name of the record to add/delete/display" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:477 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:692 msgid "type of the record to add/delete/display" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:480 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:695 +msgid "URI to import into our zone" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:698 msgid "value of the record to add/delete" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:483 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:701 msgid "create or list public record" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:486 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:704 msgid "create or list non-authority record" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:489 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:707 #, fuzzy msgid "filename with the zone key" msgstr "tên tập tin" -#: src/namestore/gnunet-namestore.c:500 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:718 #, fuzzy msgid "GNUnet zone manipulation tool" msgstr "Cấu hình GNUnet" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:143 -#, c-format -msgid "File zone `%s' but corrupt content already exists, failed to write! \n" -msgstr "" +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:241 +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:257 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to write zone key to file `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:154 -#, c-format -msgid "File zone `%s' containing this key already exists\n" +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:243 +msgid "file exists but reading key failed" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:160 -#, c-format -msgid "" -"File zone `%s' but different zone key already exists, failed to write! \n" -msgstr "" +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:259 +#, fuzzy +msgid "file exists with different key" +msgstr "tên tập tin" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1557 +#, fuzzy +msgid "Failed to find record to remove\n" +msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:198 +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:2172 #, fuzzy, c-format -msgid "Stored zonekey for zone `%s' in file `%s'\n" -msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" +msgid "Could not parse zone key file `%s'\n" +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1909 +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:2262 msgid "No directory to load zonefiles specified in configuration\n" msgstr "" -#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1918 +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:2272 #, c-format msgid "Creating directory `%s' for zone files failed!\n" msgstr "" -#: src/namestore/namestore_api.c:315 src/namestore/namestore_api.c:353 -msgid "Namestore added record successfully" -msgstr "" - -#: src/namestore/namestore_api.c:323 +#: src/namestore/namestore_api.c:345 msgid "Namestore failed to add record" msgstr "" -#: src/namestore/namestore_api.c:361 -msgid "Namestore record already existed" -msgstr "" - -#: src/namestore/namestore_api.c:368 +#: src/namestore/namestore_api.c:371 msgid "Namestore failed to add record\n" msgstr "" -#: src/namestore/namestore_api.c:401 -#, fuzzy -msgid "Namestore removed record successfully" -msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" - -#: src/namestore/namestore_api.c:408 -msgid "No records for entry" -msgstr "" - #: src/namestore/namestore_api.c:415 #, fuzzy -msgid "Could not find record to remove" -msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" - -#: src/namestore/namestore_api.c:422 -#, fuzzy msgid "Failed to create new signature" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/namestore/namestore_api.c:429 +#: src/namestore/namestore_api.c:419 #, fuzzy msgid "Failed to put new set of records in database" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" +#: src/namestore/namestore_api.c:423 +#, fuzzy +msgid "Failed to remove records from database" +msgstr "" +"\n" +"Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:427 +#, fuzzy +msgid "Failed to access database" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:431 +#, fuzzy +msgid "unknown internal error in namestore" +msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:436 +msgid "Protocol error" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_common.c:530 src/namestore/namestore_common.c:670 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unsupported record type %d\n" +msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:537 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse IPv4 address `%s'\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:560 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse SOA record `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:583 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse MX record `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:601 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse IPv6 address `%s'\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:614 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse PKEY record `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:635 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse VPN record string `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/namestore/namestore_common.c:661 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to parse TLSA record string `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/namestore/plugin_namestore_postgres.c:95 +#, fuzzy +msgid "Failed to create indices\n" +msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + #: src/nat/gnunet-nat-server.c:279 #, c-format msgid "Please pass valid port number as the first argument! (got `%s')\n" msgstr "" -#: src/nat/gnunet-nat-server.c:318 +#: src/nat/gnunet-nat-server.c:321 msgid "GNUnet NAT traversal test helper daemon" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:799 +#: src/nat/nat_auto.c:169 +msgid "NAT traversal with ICMP Server timed out.\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:199 +msgid "NAT traversal with ICMP Server succeeded.\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:200 +msgid "NAT traversal with ICMP Server failed.\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:219 +#, fuzzy +msgid "Testing connection reversal with ICMP server.\n" +msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" + +#: src/nat/nat_auto.c:265 +#, c-format +msgid "Detected external IP `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:331 +msgid "This system has a global IPv6 address, setting IPv6 to supported.\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:347 +#, fuzzy, c-format +msgid "Detected internal network address `%s'.\n" +msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" + +#: src/nat/nat_auto.c:400 +msgid "upnpc found, enabling its use\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:401 +msgid "upnpc not found\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:434 +msgid "gnunet-helper-nat-server found, testing it\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:435 +msgid "No working gnunet-helper-nat-server found\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:469 +msgid "gnunet-helper-nat-client found, enabling it\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_auto.c:470 +msgid "gnunet-helper-nat-client not found or behind NAT, disabling it\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat.c:795 #, c-format msgid "gnunet-helper-nat-server generated malformed address `%s'\n" msgstr "" @@ -3841,27 +4118,34 @@ msgstr "" msgid "Failed to start %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/nat/nat.c:1111 -#, fuzzy, c-format -msgid "Malformed %s `%s' given in configuration!\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +#: src/nat/nat.c:1113 +msgid "malformed" +msgstr "" -#: src/nat/nat.c:1177 src/nat/nat.c:1187 +#: src/nat/nat.c:1179 src/nat/nat.c:1191 #, c-format msgid "" "Configuration requires `%s', but binary is not installed properly (SUID bit " "not set). Option disabled.\n" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:1321 +#: src/nat/nat.c:1326 msgid "Internal IP address not known, cannot use ICMP NAT traversal method\n" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:1332 +#: src/nat/nat.c:1337 #, c-format msgid "Running gnunet-helper-nat-client %s %s %u\n" msgstr "" +#: src/nat/nat_mini.c:170 +msgid "`external-ip' command not found\n" +msgstr "" + +#: src/nat/nat_mini.c:505 +msgid "`upnpc' command not found\n" +msgstr "" + #: src/nat/nat_test.c:341 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `gnunet-nat-server'\n" @@ -3872,45 +4156,77 @@ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" msgid "Failed to create listen socket bound to `%s' for NAT test: %s\n" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:928 +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1009 #, fuzzy -msgid "Measure quality and performance of the NSE service." -msgstr "Không thể truy cập đến dịch vụ" +msgid "limit to the number of connections to NSE services, 0 for none" +msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:925 -#, c-format -msgid "Proof of work invalid: %llu!\n" +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1012 +msgid "name of the file for writing connection information and statistics" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1381 src/nse/gnunet-service-nse.c:1400 -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1421 -msgid "NSE service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1015 +msgid "name of the file with the login information for the testbed" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1388 -msgid "Invalid work requirement for NSE service. Exiting.\n" +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1018 +msgid "IP address of this system as seen by the rest of the testbed" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1021 +msgid "delay between queries to statistics during a round" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1024 +msgid "prefix of the filenames we use for writing the topology for each round" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1027 +msgid "name of the file for writing the main results" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1030 +msgid "Number of peers to run in each round, separated by commas" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1409 +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1036 +msgid "delay between rounds" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:1046 #, fuzzy -msgid "NSE service could not access hostkey. Exiting.\n" +msgid "Measure quality and performance of the NSE service." +msgstr "Không thể truy cập đến dịch vụ" + +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1389 +#, fuzzy, c-format +msgid "NSE service could not access hostkey: %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1403 src/nse/gnunet-service-nse.c:1478 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1495 +msgid "NSE service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" +msgstr "" + +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1485 +msgid "Invalid work requirement for NSE service. Exiting.\n" +msgstr "" + #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:134 #, fuzzy, c-format msgid "Removing expired address of transport `%s'\n" msgstr "Đã nạp truyền tải « %s »\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:203 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:230 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse HELLO in file `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:229 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:269 msgid "# peers known" msgstr "" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:254 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:297 #, c-format msgid "" "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" @@ -3918,42 +4234,42 @@ msgstr "" "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ " "bỏ.\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:353 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:419 #, c-format msgid "Still no peers found in `%s'!\n" msgstr "Vẫn còn không tìm thấy đồng đẳng trong « %s ».\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:710 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:807 #, c-format msgid "Importing HELLOs from `%s'\n" msgstr "" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:238 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:239 msgid "aborted due to explicit disconnect request" msgstr "" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:358 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:359 #, fuzzy msgid "failed to transmit request (service down?)" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:505 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:509 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from `PEERINFO' service." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:531 src/peerinfo/peerinfo_api.c:550 -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:565 src/peerinfo/peerinfo_api.c:576 -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:587 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:550 src/peerinfo/peerinfo_api.c:569 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:584 src/peerinfo/peerinfo_api.c:595 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:606 #, fuzzy msgid "Received invalid message from `PEERINFO' service." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:663 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:681 #, fuzzy msgid "Timeout transmitting iteration request to `PEERINFO' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" @@ -3963,92 +4279,52 @@ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" msgid "Could not connect to `%s' service.\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:581 -#, fuzzy -msgid "Failed to parse HELLO message: missing expiration time\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:589 -#, fuzzy -msgid "Failed to parse HELLO message: invalid expiration time\n" -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:598 -#, fuzzy -msgid "Failed to parse HELLO message: malformed\n" -msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:608 -#, fuzzy -msgid "Failed to parse HELLO message: missing transport plugin\n" -msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:625 -#, c-format -msgid "Plugin `%s' not found\n" -msgstr "" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:634 -#, c-format -msgid "Plugin `%s' does not support URIs yet\n" -msgstr "" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:653 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to parse `%s' as an address for plugin `%s'\n" -msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:685 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:419 #, c-format msgid "Failure adding HELLO: %s\n" msgstr "" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:833 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:557 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find option `%s:%s' in configuration.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:840 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:563 #, c-format msgid "Loading hostkey from `%s' failed.\n" msgstr "" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:875 -#, fuzzy, c-format -msgid "Invalid URI `%s'\n" -msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" - -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:899 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:622 #, c-format msgid "I am peer `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:936 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:648 msgid "don't resolve host names" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:939 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:651 msgid "output only the identity strings" msgstr "chỉ xuất những chuỗi nhận diện" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:942 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:654 msgid "output our own identity only" msgstr "chỉ xuất nhận diện mình" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:945 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:657 #, fuzzy msgid "list all known peers" msgstr "liệt kê mọi bộ tiếp hợp mạng" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:948 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:660 msgid "also output HELLO uri(s)" msgstr "" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:951 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:663 msgid "add given HELLO uri to the database" msgstr "" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:957 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:674 #, fuzzy msgid "Print information about peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." @@ -4143,470 +4419,557 @@ msgstr "" msgid "Failed to connect to %s service. Exiting.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:973 +#: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:976 msgid "Daemon to run to perform IP protocol translation to GNUnet" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:271 +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:293 #, fuzzy, c-format -msgid "Loading %llu bytes of statistics from `%s'\n" -msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" +msgid "Regexprofiler could not access hostkey: %s. Exiting.\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:330 -#, fuzzy, c-format -msgid "Wrote %llu bytes of statistics to `%s'\n" -msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" +#: src/regex/gnunet-daemon-regexprofiler.c:452 +msgid "Daemon to announce regular expressions for the peer using mesh." +msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:122 -#, fuzzy -msgid "Failed to obtain statistics.\n" -msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1147 +msgid "An operation has failed while starting peers\n" +msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:199 +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1193 #, fuzzy, c-format -msgid "No subsystem or name given\n" -msgstr "chưa đưa ra tên" +msgid "Creating a peer failed. Error: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" + +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1320 +msgid "An operation has failed while starting slaves\n" +msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:207 +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1342 #, fuzzy, c-format -msgid "Failed to initialize watch routine\n" -msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" +msgid "No files found in `%s'\n" +msgstr "Vẫn còn không tìm thấy đồng đẳng trong « %s ».\n" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:227 -msgid "limit output to statistics for the given NAME" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1397 +msgid "An operation has failed while linking\n" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:230 -msgid "make the value being set persistent" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1508 +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:805 +#, c-format +msgid "Host registration failed for a host. Error: %s\n" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:233 -msgid "limit output to the given SUBSYSTEM" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1589 +msgid "Unable to connect to master controller -- Check config\n" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:236 -msgid "just print the statistics value" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1691 +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:970 +#, c-format +msgid "Host %s cannot start testbed\n" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:239 -msgid "watch value continously" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1694 +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:974 +msgid "Testbed cannot be started on localhost\n" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:246 -msgid "Print statistics about GNUnet operations." -msgstr "In ra thống kê về các thao tác GNUnet." - -#: src/statistics/statistics_api.c:456 -#, fuzzy -msgid "Could not save some persistent statistics\n" -msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1734 +#, c-format +msgid "No hosts-file specified on command line. Exiting.\n" +msgstr "" -#: src/statistics/statistics_api.c:999 -msgid "" -"Failed to receive acknowledgement from statistics service, some statistics " -"might have been lost!\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1739 +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:622 +#, c-format +msgid "No policy directory specified on command line. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/testing/gnunet-testing.c:157 -#, fuzzy -msgid "Could not read hostkeys file, specify hostkey file with -H!\n" -msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1745 +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:1065 +#, c-format +msgid "No hosts loaded. Need at least one host\n" +msgstr "" -#: src/testing/gnunet-testing.c:159 +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1748 #, c-format -msgid "Specified hostkey file `%s' not found!\n" +msgid "Checking whether given hosts can start testbed. Please wait\n" msgstr "" -#: src/testing/gnunet-testing.c:273 -#, fuzzy -msgid "create unique configuration files" -msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1769 +#, fuzzy, c-format +msgid "Exiting\n" +msgstr "Thoát" + +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1775 +#, fuzzy, c-format +msgid "No configuration file given. Exiting\n" +msgstr "dùng tập tin cấu hình TÊN_TẬP_TIN" -#: src/testing/gnunet-testing.c:275 -msgid "create hostkey files from pre-computed hostkey list" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1784 +#, fuzzy, c-format +msgid "Configuration option (regex_prefix) missing. Exiting\n" +msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1802 +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:629 +#, c-format +msgid "Specified policies directory does not exist. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/testing/gnunet-testing.c:277 -msgid "host key file" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1809 +#, c-format +msgid "No search strings file given. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/testing/gnunet-testing.c:279 -#, fuzzy -msgid "number of unique configuration files or hostkeys to create" -msgstr "in ra đầu ra tiêu chuẩn một giá trị từ tập tin cấu hình" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1817 +#, c-format +msgid "" +"Error loading search strings. Given file does not contain enough strings. " +"Exiting.\n" +msgstr "" + +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1823 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error loading search strings. Exiting.\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/testing/gnunet-testing.c:281 +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1850 #, fuzzy -msgid "configuration template" -msgstr "Cấu hình đã được lưu." +msgid "name of the file for writing statistics" +msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/testing/gnunet-testing.c:287 -msgid "Command line tool to access the testing library" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1853 +msgid "create COUNT number of random links between peers" msgstr "" -#: src/testing/helper.c:56 -#, fuzzy -msgid "Peer is lacking HOSTKEY configuration setting.\n" -msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1856 +msgid "wait TIMEOUT before considering a string match as failed" +msgstr "" -#: src/testing/helper.c:64 -#, fuzzy -msgid "Could not access hostkey.\n" -msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1859 +msgid "wait DELAY before starting string search" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:200 -msgid "`scp' does not seem to terminate (timeout copying config).\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1862 +msgid "number of search strings to read from search strings file" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:214 src/testing/testing.c:798 -#, fuzzy -msgid "`scp' did not complete cleanly.\n" -msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1865 +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:692 +msgid "maximum path compression length" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:237 -#, fuzzy -msgid "Failed to create pipe for `gnunet-peerinfo' process.\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1868 +msgid "" +"if this option is set, only one peer is responsible for searching all strings" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:238 -#, fuzzy -msgid "Failed to create pipe for `ssh' process.\n" -msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." +#: src/regex/gnunet-regex-profiler.c:1881 +msgid "Profiler for regex" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:286 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not start `%s' process to create hostkey.\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:689 +msgid "name of the table to write DFAs" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:293 -#, fuzzy -msgid "Failed to start `gnunet-peerinfo' process.\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" +#: src/regex/gnunet-regex-simulation-profiler.c:705 +msgid "Profiler for regex library" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:294 src/testing/testing.c:471 -#, fuzzy -msgid "Failed to start `ssh' process.\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" +#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:271 +#, fuzzy, c-format +msgid "Loading %llu bytes of statistics from `%s'\n" +msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:354 +#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:330 #, fuzzy, c-format -msgid "Error reading from gnunet-peerinfo: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" +msgid "Wrote %llu bytes of statistics to `%s'\n" +msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:358 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:141 #, fuzzy -msgid "Malformed output from gnunet-peerinfo!\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" +msgid "Failed to obtain statistics.\n" +msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/testing/testing.c:368 -#, fuzzy -msgid "Failed to get hostkey!\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:143 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to obtain statistics from host `%s:%llu'\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/testing/testing.c:400 -msgid "`Failed while waiting for topology setup!\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:181 +#, fuzzy, c-format +msgid "Trying to connect to remote host, but service `%s' is not running\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:190 +#, fuzzy, c-format +msgid "A port is required to connect to host `%s'\n" +msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:196 +#, c-format +msgid "A port has to be between 1 and 65535 to connect to host `%s'\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:463 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:210 +msgid "Missing argument: subsystem \n" +msgstr "" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:216 +msgid "Missing argument: name\n" +msgstr "" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:247 #, fuzzy, c-format -msgid "Could not start `%s' process to start GNUnet.\n" -msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" +msgid "No subsystem or name given\n" +msgstr "chưa đưa ra tên" -#: src/testing/testing.c:470 -#, fuzzy -msgid "Failed to start `gnunet-arm' process.\n" -msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:255 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to initialize watch routine\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:493 src/testing/testing.c:600 -msgid "`gnunet-arm' does not seem to terminate.\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:310 +msgid "limit output to statistics for the given NAME" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:494 src/testing/testing.c:601 -#: src/testing/testing.c:621 -msgid "`ssh' does not seem to terminate.\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:313 +msgid "make the value being set persistent" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:570 -msgid "Unable to get HELLO for peer!\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:316 +msgid "limit output to the given SUBSYSTEM" +msgstr "" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:319 +msgid "just print the statistics value" +msgstr "" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:322 +msgid "watch value continuously" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:620 -msgid "`gnunet-arm' terminated with non-zero exit status (or timed out)!\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:325 +msgid "connect to remote host" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:643 src/testing/testing.c:675 -msgid "either `gnunet-arm' or `ssh' does not seem to terminate.\n" +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:328 +msgid "port for remote host" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:658 src/testing/testing.c:713 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:340 +msgid "Print statistics about GNUnet operations." +msgstr "In ra thống kê về các thao tác GNUnet." + +#: src/statistics/statistics_api.c:511 #, fuzzy -msgid "shutdown (either `gnunet-arm' or `ssh') did not complete cleanly.\n" -msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" +msgid "Could not save some persistent statistics\n" +msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/testing/testing.c:786 -msgid "`scp' does not seem to terminate.\n" +#: src/statistics/statistics_api.c:1056 +msgid "" +"Failed to receive acknowledgement from statistics service, some statistics " +"might have been lost!\n" +msgstr "" + +#: src/sysmon/gnunet-service-sysmon.c:546 +#, c-format +msgid "Could not parse execution interval for `%s', set to default 60 sec.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:948 +#: src/testbed/gnunet-testbed-profiler.c:231 +#, c-format +msgid "No hosts-file specified on command line\n" +msgstr "" + +#: src/testbed/gnunet-testbed-profiler.c:261 +msgid "create COUNT number of peers" +msgstr "" + +#: src/testbed/gnunet-testbed-profiler.c:264 +msgid "tolerate COUNT number of continious timeout failures" +msgstr "" + +#: src/testbed/gnunet-testbed-profiler.c:276 +msgid "Profiler for testbed" +msgstr "" + +#: src/testbed/ll_master.c:57 #, fuzzy, c-format -msgid "Starting service %s for peer `%4s'\n" -msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" +msgid "Job command file not given. Exiting\n" +msgstr "dùng tập tin cấu hình TÊN_TẬP_TIN" -#: src/testing/testing.c:1207 src/testing/testing_group.c:6154 +#: src/testbed/testbed_api.c:499 #, fuzzy, c-format -msgid "Could not start `%s' process to copy configuration directory.\n" -msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +msgid "Adding host %u failed with error: %s\n" +msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %d: %s\n" -#: src/testing/testing.c:1292 src/testing/testing.c:1359 +#: src/testbed/testbed_api_hosts.c:306 #, fuzzy, c-format -msgid "Terminating peer `%4s'\n" -msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" +msgid "Hosts file %s not found\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/testing/testing.c:1448 +#: src/testbed/testbed_api_hosts.c:314 #, fuzzy, c-format -msgid "Setting d->dead on peer `%4s'\n" -msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" +msgid "Hosts file %s has no data\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" + +#: src/testbed/testbed_api_hosts.c:321 +#, fuzzy, c-format +msgid "Hosts file %s cannot be read\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/testing/testing.c:1601 -msgid "Peer not yet running, can not change configuration at this point." +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:623 +msgid "Linking controllers failed. Exiting" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:1609 -#, fuzzy -msgid "Failed to write new configuration to disk." -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:1009 +msgid "Cannot start the master controller" +msgstr "" + +#: src/testbed/testbed_api_testbed.c:1089 +msgid "Specified topology must be supported by testbed" +msgstr "" -#: src/testing/testing.c:1636 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:668 #, fuzzy, c-format -msgid "Could not start `%s' process to copy configuration file.\n" -msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" +msgid "Topology file %s not found\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/testing/testing.c:1639 -#, fuzzy -msgid "Failed to copy new configuration to remote machine." -msgstr "Lỗi lưu cấu hình." +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:674 +#, fuzzy, c-format +msgid "Topology file %s has no data\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/testing/testing.c:1794 -#, fuzzy -msgid "Peers failed to connect" -msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:681 +#, fuzzy, c-format +msgid "Topology file %s cannot be read\n" +msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" -#: src/testing/testing.c:1922 -#, fuzzy -msgid "Failed to connect to core service of first peer!\n" -msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:704 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to read peer index from toology file: %s" +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/testing/testing.c:2145 -msgid "Peers are not fully running yet, can not connect!\n" +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:713 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:737 +#, c-format +msgid "Value in given topology file: %s out of range\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:1895 src/testing/testing_group.c:1907 -#: src/testing/testing_group.c:2008 src/testing/testing_group.c:2065 -#: src/testing/testing_group.c:2152 src/testing/testing_group.c:2172 -#: src/testing/testing_group.c:2302 src/testing/testing_peergroup.c:950 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:719 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:743 #, fuzzy, c-format -msgid "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': expected float\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" +msgid "Failed to read peer index from topology file: %s" +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" + +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:725 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:749 +msgid "Topology file needs more peers than given ones\n" +msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:2160 +#: src/testbed/testbed_api_topology.c:764 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': got %f, needed value " -"greater than 0\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" +msgid "Ignoring to connect peer %u to peer %u\n" +msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d tới đồng đẳng %s:%d\n" -#: src/testing/testing_group.c:2877 src/testing/testing_group.c:3063 +#: src/testing/gnunet-testing.c:132 #, fuzzy, c-format -msgid "" -"No `%s' specified in peer configuration in section `%s', cannot copy friends " -"file!\n" -msgstr "" -"Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" +msgid "Could not extract hostkey %u (offset too large?)\n" +msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/testing/testing_group.c:3957 -msgid "Creating no allowed topology (all peers can connect at core level)\n" +#: src/testing/gnunet-testing.c:203 +#, fuzzy +msgid "create unique configuration files" +msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" + +#: src/testing/gnunet-testing.c:205 +msgid "extract hostkey file from pre-computed hostkey list" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:5226 +#: src/testing/gnunet-testing.c:207 #, fuzzy -msgid "Unknown topology specification, can't connect peers!\n" -msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" +msgid "" +"number of unique configuration files to create, or number of the hostkey to " +"extract" +msgstr "in ra đầu ra tiêu chuẩn một giá trị từ tập tin cấu hình" -#: src/testing/testing_group.c:5944 src/transport/transport-testing.c:636 +#: src/testing/gnunet-testing.c:209 #, fuzzy -msgid "Could not read hostkeys file!\n" -msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" +msgid "configuration template" +msgstr "Cấu hình đã được lưu." -#: src/testing/testing_group.c:6011 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not create configuration for peer number %u on `%s'!\n" -msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +#: src/testing/gnunet-testing.c:218 +msgid "Command line tool to access the testing library" +msgstr "" + +#: src/testing/gnunet-testing-run-service.c:129 +#, c-format +msgid "Unknown command, use 'q' to quit or 'r' to restart peer\n" +msgstr "" -#: src/testing/testing_new.c:169 -msgid "tmppath cannot be NULL\n" +#: src/testing/gnunet-testing-run-service.c:186 +#, fuzzy +msgid "name of the template configuration file to use (optional)" +msgstr "Tập tin cấu hình gnunetd có đường dẫn nào?" + +#: src/testing/gnunet-testing-run-service.c:189 +msgid "name of the service to run" msgstr "" -#: src/testing/testing_new.c:356 +#: src/testing/testing.c:211 #, c-format msgid "Hostkeys file not found: %s\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_new.c:365 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not open hostkeys file: %s\n" -msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" - -#: src/testing/testing_new.c:380 +#: src/testing/testing.c:227 #, c-format msgid "Incorrect hostkey file format: %s\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_new.c:437 +#: src/testing/testing.c:541 #, fuzzy, c-format msgid "Key number %u does not exist\n" msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" -#: src/testing/testing_new.c:446 +#: src/testing/testing.c:551 #, fuzzy, c-format msgid "Error while decoding key %u\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/testing/testing_new.c:680 +#: src/testing/testing.c:865 #, fuzzy msgid "Failed to create configuration for peer (not enough free ports?)\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/testing/testing_new.c:691 +#: src/testing/testing.c:876 #, c-format msgid "" "You attempted to create a testbed with more than %u hosts. Please " "precompute more hostkeys first.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_new.c:704 +#: src/testing/testing.c:890 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize hostkey for peer %u\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/testing/testing_new.c:734 +#: src/testing/testing.c:923 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write hostkey file for peer %u: %s\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." -#: src/testing/testing_new.c:751 +#: src/testing/testing.c:941 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write configuration file `%s' for peer %u: %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/testing/testing_new.c:791 +#: src/testing/testing.c:1014 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start `%s': %s\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" -#: src/testing/testing_new.c:959 +#: src/testing/testing.c:1219 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load configuration from %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:259 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:254 msgid "# peers blacklisted" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:392 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:387 #, fuzzy msgid "# connect requests issued to transport" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:730 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:815 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:725 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:810 #, fuzzy msgid "# friends connected" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:996 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:991 msgid "Failed to connect to core service, can not manage topology!\n" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1026 -#, fuzzy, c-format -msgid "Option `%s' in section `%s' not specified!\n" -msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" - -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1039 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1034 #, c-format msgid "Could not read friends list `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1045 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1040 #, fuzzy, c-format msgid "Friends file `%s' is empty.\n" msgstr "Định dạng của tập tin « %s » là không hợp lệ.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1054 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1049 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s': out of memory\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1062 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1057 #, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1082 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1077 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1095 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1090 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1105 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1100 #, fuzzy, c-format msgid "Found friend `%s' in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1111 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1106 #, c-format msgid "Found myself `%s' in friend list (useless, ignored)\n" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1121 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1116 #, fuzzy msgid "# friends in configuration" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1127 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1122 msgid "" "Fewer friends specified than required by minimum friend count. Will only " "connect to friends.\n" msgstr "" "Xác định quá ít bạn bè (dưới số tối thiểu). Sẽ chỉ kết nối tới bạn bè.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1134 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1129 msgid "" "More friendly connections required than target total number of connections.\n" msgstr "Cần thiết nhiều kết nối bạn bè hơn tổng số kết nối đích.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1169 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1164 #, fuzzy msgid "# HELLO messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1224 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1219 #, fuzzy msgid "# HELLO messages gossipped" msgstr "# các thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1363 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1358 msgid "GNUnet topology control (maintaining P2P mesh and F2F constraints)" msgstr "" @@ -4615,11 +4978,6 @@ msgstr "" msgid "Could not read blacklist file `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:252 -#, c-format -msgid "Blacklist file `%s' is empty.\n" -msgstr "" - #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:263 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read blacklist from `%s'\n" @@ -4649,172 +5007,178 @@ msgid "Found myself `%s' in blacklist (useless, ignored)\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:514 -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:747 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:752 msgid "# disconnects due to blacklist" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:163 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:183 #, fuzzy msgid "# bytes payload discarded due to not connected peer " msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:237 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:258 #, fuzzy msgid "# bytes total received" msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng được nhận" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:284 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:305 #, fuzzy msgid "# bytes payload received" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:582 -msgid "Transport service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" -msgstr "" +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:614 +#, fuzzy, c-format +msgid "Transport service could not access hostkey: %s. Exiting.\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:625 +#, fuzzy +msgid "Could not access STATISTICS service. Exiting.\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:591 -msgid "Transport service could not access hostkey. Exiting.\n" +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:720 +msgid "Transport service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:352 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:389 #, c-format msgid "Dropping message of type %u and size %u, have %u/%u messages pending\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:357 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:394 #, fuzzy msgid "# messages dropped due to slow client" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:503 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:546 #, c-format msgid "Rejecting control connection from peer `%s', which is not me!\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:631 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:687 msgid "# bytes payload dropped (other peer was not connected)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:682 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:738 #, fuzzy msgid "# REQUEST CONNECT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/gnunet-service-transport_hello.c:172 +#: src/transport/gnunet-service-transport_hello.c:175 msgid "# refreshed my HELLO" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1032 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1227 #, fuzzy msgid "# DISCONNECT messages sent" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1148 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1482 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1357 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1694 #, fuzzy msgid "# bytes in message queue for other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1153 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1362 #, fuzzy msgid "# messages transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1158 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1367 #, fuzzy msgid "# transmission failures for messages to other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1215 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1424 msgid "# messages timed out while in transport queue" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1254 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1466 #, fuzzy msgid "# keepalives sent" msgstr "# các khoá phiên chạy được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1278 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1490 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE messages discarded (peer unknown)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1286 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1498 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE messages discarded (no session)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1323 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1535 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not connected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1332 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1544 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not expected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1388 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1600 #, fuzzy msgid "# messages discarded due to lack of neighbour record" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1422 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1634 #, fuzzy msgid "# bandwidth quota violations by other peers" msgstr "theo dõi gnunetd sử dụng dải thông" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1438 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1650 msgid "# ms throttling suggested" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2544 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2802 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (no peer)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2559 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2585 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2817 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2851 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (not ready)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2598 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2864 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (waiting on ATS)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2627 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2897 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (disconnecting)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2807 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3082 #, fuzzy msgid "# unexpected SESSION ACK messages" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2856 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3137 msgid "# SET QUOTA messages ignored (no such peer)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2870 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3151 msgid "# disconnects due to quota of 0" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2901 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3182 msgid "# disconnect messages ignored (old format)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2912 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3193 msgid "# disconnect messages ignored (timestamp)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2943 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3224 msgid "# other peer asked to disconnect from us" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3020 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3319 #, fuzzy msgid "# disconnected from peer upon explicit request" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" @@ -4823,313 +5187,497 @@ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" msgid "Transport service is lacking NEIGHBOUR_LIMIT option.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:414 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:425 msgid "# address records discarded" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:463 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:487 #, c-format msgid "" "Not transmitting `%s' with `%s', message too big (%u bytes!). This should " "not happen.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:512 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:536 #, fuzzy msgid "# PING without HELLO messages sent" msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:570 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:618 msgid "# address revalidations started" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:805 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:860 #, fuzzy msgid "# PING message for different peer received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:840 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:925 #, c-format -msgid "" -"Not confirming PING with address `%s' since I cannot confirm having this " -"address.\n" +msgid "Received a PING message with validation bug from `%s'\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:924 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1054 msgid "# PONGs unicast via reliable transport" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:933 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1063 msgid "# PONGs multicast to all available addresses" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1055 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1188 msgid "# PONGs dropped, no matching pending validation" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1080 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1216 msgid "# PONGs dropped, signature expired" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1136 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1270 #, fuzzy, c-format msgid "Adding `%s' without addresses for peer `%s'\n" msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:260 -msgid "No transport plugins configured, peer will never communicate\n" -msgstr "" +#: src/transport/gnunet-transport.c:266 +#, fuzzy, c-format +msgid "Transmitted %llu bytes/s (%llu bytes in %s)\n" +msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:273 -#, c-format -msgid "No port configured for plugin `%s', cannot test it\n" -msgstr "" +#, fuzzy, c-format +msgid "Received %llu bytes/s (%llu bytes in %s)\n" +msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:323 -#, c-format -msgid "Received %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" +#: src/transport/gnunet-transport.c:303 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to connect to `%s'\n" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:316 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to resolve address for peer `%s'\n" +msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:325 +#, fuzzy +msgid "Failed to list connections, timeout occured\n" +msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." + +#: src/transport/gnunet-transport.c:429 +msgid "No transport plugins configured, peer will never communicate\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:330 +#: src/transport/gnunet-transport.c:442 #, c-format -msgid "Transmitted %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" +msgid "No port configured for plugin `%s', cannot test it\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:363 +#: src/transport/gnunet-transport.c:506 #, fuzzy, c-format msgid "Transmitting %u bytes to %s\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:383 +#: src/transport/gnunet-transport.c:531 #, fuzzy, c-format -msgid "Connected to %s\n" -msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" +msgid "Successfully connected to `%s'\n" +msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:414 +#: src/transport/gnunet-transport.c:553 +#, c-format +msgid "" +"Successfully connected to `%s', starting to send benchmark data in %u Kb " +"blocks\n" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:588 #, fuzzy, c-format -msgid "Disconnected from %s\n" +msgid "Disconnected from peer `%s' while benchmarking\n" msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:443 +#: src/transport/gnunet-transport.c:664 #, fuzzy, c-format msgid "Received %u bytes from %s\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:466 +#: src/transport/gnunet-transport.c:687 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s': %s %s\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:473 +#: src/transport/gnunet-transport.c:702 #, c-format msgid "Peer `%s': %s <unable to resolve address>\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:501 +#: src/transport/gnunet-transport.c:766 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' disconnected\n" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/transport/gnunet-transport.c:569 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to parse peer identity `%s'\n" -msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" +#: src/transport/gnunet-transport.c:794 +#, fuzzy +msgid "Failed to send connect request to transport service\n" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:618 -msgid "measure how fast we are receiving data (until CTRL-C)" +#: src/transport/gnunet-transport.c:828 +#, c-format +msgid "" +"Multiple operations given. Please choose only one operation: %s, %s, %s, %s, " +"%s, %s\n" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:834 +#, c-format +msgid "" +"No operation given. Please choose one operation: %s, %s, %s, %s, %s, %s\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:621 +#: src/transport/gnunet-transport.c:854 src/transport/gnunet-transport.c:884 +#: src/transport/gnunet-transport.c:906 src/transport/gnunet-transport.c:945 #, fuzzy -msgid "try to connect to the given peer" +msgid "Failed to connect to transport service\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:624 +#: src/transport/gnunet-transport.c:861 src/transport/gnunet-transport.c:891 +#, fuzzy +msgid "Failed to send request to transport service\n" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:911 +msgid "Starting to receive benchmark data\n" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:996 +msgid "measure how fast we are receiving data from all peers (until CTRL-C)" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:999 +#, fuzzy +msgid "connect to a peer" +msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:1002 #, fuzzy msgid "provide information about all current connections (once)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/transport/gnunet-transport.c:627 +#: src/transport/gnunet-transport.c:1008 #, fuzzy -msgid "provide information about all current connections (continuously)" +msgid "" +"provide information about all connects and disconnect events (continuously)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/transport/gnunet-transport.c:630 +#: src/transport/gnunet-transport.c:1011 #, fuzzy msgid "do not resolve hostnames" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/transport/gnunet-transport.c:634 +#: src/transport/gnunet-transport.c:1014 +msgid "peer identity" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:1018 msgid "send data for benchmarking to the other peer (until CTRL-C)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:637 +#: src/transport/gnunet-transport.c:1021 msgid "test transport configuration (involves external server)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:645 +#: src/transport/gnunet-transport.c:1032 #, fuzzy msgid "Direct access to transport service." msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1100 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:817 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2556 msgid "Disabling IPv6 since it is not supported on this system!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1149 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:866 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2324 #, fuzzy msgid "Require valid port number for service in configuration!\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1174 src/util/service.c:1036 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:898 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2356 src/util/service.c:1053 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resolve `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1191 src/util/service.c:1053 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:915 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2373 src/util/service.c:1070 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find %saddress for `%s'.\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1296 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1020 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2484 #, c-format msgid "Found %u addresses to report to NAT service\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1309 -#, c-format -msgid "FREEING %s\n" -msgstr "" - -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1386 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1133 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2652 msgid "Neither IPv4 nor IPv6 are enabled! Fix in configuration\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1399 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1146 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2663 #, fuzzy msgid "Port is required! Fix in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1410 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1157 msgid "Port 0, client only mode\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1430 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1177 #, c-format msgid "" "Specific IPv4 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1460 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1206 #, c-format msgid "" "Specific IPv6 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:624 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1223 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2745 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using external hostname `%s'\n" +msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1228 +msgid "No external hostname configured\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1516 #, c-format msgid "Could not initialize curl multi handle, failed to start %s plugin!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:178 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1647 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2869 +#, fuzzy, c-format +msgid "Shutting down plugin `%s'\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1672 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2928 +#, fuzzy, c-format +msgid "Shutdown for plugin `%s' complete\n" +msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1700 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2775 +#, fuzzy, c-format +msgid "Maximum number of connections is %u\n" +msgstr "tăng sổ tối đa các kết nối TCP/IP" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:1342 +#, c-format +msgid "" +"Access from connection %p (%u of %u) for `%s' `%s' url `%s' with upload data " +"size %u\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:1603 +#, c-format +msgid "Accepting connection (%u of %u) from `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:1611 +#, c-format +msgid "" +"Server reached maximum number connections (%u), rejecting new connection\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:1912 msgid "" "Could not create a new TLS certificate, program `gnunet-transport-" "certificate-creation' could not be started!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:202 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:1936 msgid "No usable TLS certificate found and creating one failed!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:591 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2631 +#, c-format +msgid "IPv4 support is %s\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2645 +#, c-format +msgid "IPv6 support is %s\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2670 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using port %u\n" +msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2685 +#, fuzzy, c-format +msgid "Specific IPv4 address `%s' in configuration file is invalid!\n" +msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2695 +#, fuzzy, c-format +msgid "Binding to IPv4 address %s\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2716 +#, fuzzy, c-format +msgid "Specific IPv6 address `%s' in configuration file is invalid!\n" +msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2726 +#, fuzzy, c-format +msgid "Binding to IPv6 address %s\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" + +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2761 +#, fuzzy, c-format +msgid "Notifying transport only about hostname `%s'\n" +msgstr "không quyết định các tên máy" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:370 +#, c-format +msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" +msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:457 +msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" +msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:466 +#, c-format +msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" +msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:561 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:571 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:584 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:603 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:626 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:634 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:647 +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:658 +#, c-format +msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" +msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:799 +msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" +msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:811 +msgid "# bytes received via SMTP" +msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:812 +msgid "# bytes sent via SMTP" +msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" + +#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:814 +msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" +msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" + +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:595 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected address length: %u bytes\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:767 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:856 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:906 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:992 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1086 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1103 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:771 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:860 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:910 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:996 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1139 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1156 #, fuzzy msgid "# bytes currently in TCP buffers" msgstr "# các byte đã gừi qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:774 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:963 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1761 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2390 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:778 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:967 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1826 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2462 #, fuzzy msgid "# TCP sessions active" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:860 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:864 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (timeout)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:909 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:913 #, fuzzy msgid "# bytes transmitted via TCP" msgstr "# các byte được gửi" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:996 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1000 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (disconnect)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1290 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1113 +#, c-format +msgid "Trying to send with invalid session %p\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1349 #, fuzzy, c-format msgid "Address of unexpected length: %u\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1401 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1466 msgid "# transport-service disconnect requests for TCP" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1802 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1867 #, fuzzy msgid "# TCP WELCOME messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1973 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2046 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2043 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2124 msgid "# network-level TCP disconnect events" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2279 src/util/service.c:940 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2350 src/util/service.c:948 +#: src/util/service.c:954 #, c-format msgid "Require valid port number for service `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2293 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2364 #, fuzzy msgid "Failed to start service.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2355 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to find option %s in section %s!\n" -msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" - -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2378 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2450 #, c-format msgid "TCP transport listening on port %llu\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2382 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2454 msgid "TCP transport not listening on any port (client only)\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2386 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2458 #, c-format msgid "TCP transport advertises itself as being on port %llu\n" msgstr "" @@ -5144,129 +5692,132 @@ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" msgid "# IPv4 broadcast HELLO beacons received via udp" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:367 +#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:394 #, c-format msgid "Failed to set IPv4 broadcast option for broadcast socket on port %d\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:1894 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2517 #, c-format msgid "" -"UDP could not message to `%s': `%s'. Please check your network configuration " -"and disable IPv6 if your connection does not have a global IPv6 address\n" +"UDP could not transmit message to `%s': Network seems down, please check " +"your network configuration\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2138 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2531 +#, c-format +msgid "" +"UDP could not transmit message to `%s': Please check your network " +"configuration and disable IPv6 if your connection does not have a global " +"IPv6 address\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2772 #, fuzzy msgid "Failed to open UDP sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2306 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2848 #, c-format msgid "Given `%s' option is out of range: %llu > %u\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2349 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2891 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address: `%s'\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" -#: src/transport/plugin_transport_unix.c:1356 +#: src/transport/plugin_transport_unix.c:1357 #, fuzzy msgid "Failed to open UNIX sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:561 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:580 msgid "# WLAN ACKs sent" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:580 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:599 #, fuzzy msgid "# WLAN messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:626 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:676 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1696 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:645 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:695 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1758 #, fuzzy msgid "# WLAN sessions allocated" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:749 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:770 #, fuzzy msgid "# WLAN message fragments sent" msgstr "# các thông báo bị tế phân" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:767 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:794 msgid "# WLAN messages pending (with fragmentation)" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:867 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:948 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1698 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:902 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:987 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1760 #, fuzzy msgid "# WLAN MAC endpoints allocated" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1119 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1169 #, fuzzy msgid "# HELLO messages received via WLAN" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1140 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1190 #, fuzzy msgid "# fragments received via WLAN" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1150 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1200 #, fuzzy msgid "# ACKs received via WLAN" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1207 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1257 #, fuzzy msgid "# WLAN DATA messages discarded due to CRC32 error" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1306 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1358 #, fuzzy msgid "# DATA messages received via WLAN" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1341 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1393 #, fuzzy msgid "# WLAN DATA messages processed" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1402 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1454 #, fuzzy msgid "# HELLO beacons sent via WLAN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1511 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1563 msgid "WLAN address with invalid size encountered\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1668 -#, fuzzy, c-format -msgid "Invalid configuration option `%s' in section `%s'\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" - -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1677 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1739 #, c-format msgid "Helper binary `%s' not SUID, cannot run WLAN transport\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1687 -#, fuzzy, c-format -msgid "Missing configuration option `%s' in section `%s'\n" -msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" - -#: src/transport/transport_api.c:570 +#: src/transport/transport_api.c:659 #, fuzzy, c-format msgid "Received unexpected message of type %u in %s:%u\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" +#: src/transport/transport-testing.c:586 +#, fuzzy +msgid "Failed to initialize testing library!\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" + #: src/util/bio.c:136 src/util/bio.c:142 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading `%s': %s" @@ -5296,89 +5847,107 @@ msgstr "" msgid "Metadata `%s' failed to deserialize" msgstr "" -#: src/util/client.c:359 +#: src/util/client.c:276 src/util/client.c:753 src/util/service.c:984 +#, c-format +msgid "UNIXPATH `%s' too long, maximum length is %llu\n" +msgstr "" + +#: src/util/client.c:280 src/util/client.c:757 src/util/service.c:988 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using `%s' instead\n" +msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" + +#: src/util/client.c:371 #, c-format msgid "" "Could not determine valid hostname and port for service `%s' from " "configuration.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:367 +#: src/util/client.c:379 #, c-format msgid "Need a non-empty hostname for service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:685 +#: src/util/client.c:698 msgid "Failure to transmit TEST request.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:740 src/util/service.c:970 -#, c-format -msgid "UNIXPATH `%s' too long, maximum length is %llu\n" -msgstr "" - -#: src/util/client.c:882 +#: src/util/client.c:898 #, c-format msgid "Could not connect to service `%s', must not be running.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:896 +#: src/util/client.c:912 #, fuzzy, c-format msgid "Failure to transmit request to service `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/util/client.c:1149 +#: src/util/client.c:1177 msgid "Could not submit request, not expecting to receive a response.\n" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:239 src/util/common_logging.c:890 +#: src/util/common_logging.c:258 src/util/common_logging.c:1007 msgid "DEBUG" msgstr "GỠ LỖI" -#: src/util/common_logging.c:241 src/util/common_logging.c:888 +#: src/util/common_logging.c:260 src/util/common_logging.c:1005 msgid "INFO" msgstr "TIN" -#: src/util/common_logging.c:243 src/util/common_logging.c:886 +#: src/util/common_logging.c:262 src/util/common_logging.c:1003 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" -#: src/util/common_logging.c:245 src/util/common_logging.c:884 +#: src/util/common_logging.c:264 src/util/common_logging.c:1001 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" -#: src/util/common_logging.c:247 src/util/common_logging.c:892 +#: src/util/common_logging.c:266 src/util/common_logging.c:1009 msgid "NONE" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:610 +#: src/util/common_logging.c:395 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create or access directory for log file `%s'\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/util/common_logging.c:725 +#: src/util/common_logging.c:819 #, fuzzy, c-format msgid "Message `%.*s' repeated %u times in the last %s\n" msgstr "Thông điệp « %.*s » đã lặp lại %u lần trong %llu giây trước\n" -#: src/util/common_logging.c:893 +#: src/util/common_logging.c:1010 msgid "INVALID" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:992 +#: src/util/common_logging.c:1149 msgid "unknown address" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:1030 +#: src/util/common_logging.c:1187 msgid "invalid address" msgstr "" -#: src/util/configuration.c:244 +#: src/util/common_logging.c:1205 #, fuzzy, c-format -msgid "Syntax error in configuration file `%s' at line %u.\n" +msgid "Configuration fails to specify option `%s' in section `%s'!\n" +msgstr "" +"Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" + +#: src/util/common_logging.c:1226 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"Configuration specifies invalid value for option `%s' in section `%s': %s\n" +msgstr "" +"Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" + +#: src/util/configuration.c:291 +#, fuzzy, c-format +msgid "Syntax error while deserializing in line %u\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" -#: src/util/configuration.c:816 +#: src/util/configuration.c:998 #, c-format msgid "" "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " @@ -5387,171 +5956,204 @@ msgstr "" "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong " "tập hợp các sự chọn được phép\n" -#: src/util/connection.c:420 +#: src/util/connection.c:427 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied to `%s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/util/connection.c:435 +#: src/util/connection.c:442 #, c-format msgid "Accepting connection from `%s': %p\n" msgstr "" -#: src/util/connection.c:550 +#: src/util/connection.c:557 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to establish TCP connection to `%s:%u', no further addresses to try.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" -#: src/util/connection.c:739 src/util/connection.c:909 +#: src/util/connection.c:755 src/util/connection.c:922 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/util/connection.c:748 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to connect to `%s' (%p)\n" -msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" - -#: src/util/connection.c:900 +#: src/util/connection.c:913 #, fuzzy, c-format msgid "Attempt to connect to `%s' failed\n" msgstr " Lỗi kết nối\n" -#: src/util/container_bloomfilter.c:510 +#: src/util/container_bloomfilter.c:518 #, c-format msgid "" "Size of file on disk is incorrect for this Bloom filter (want %llu, have " "%llu)\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_random.c:280 -#, c-format -msgid "Starting `%s' process to generate entropy\n" -msgstr "" +#: src/util/crypto_ecc.c:441 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"File `%s' does not contain a valid private key (too long, %llu bytes). " +"Deleting it.\n" +msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" -#: src/util/crypto_random.c:309 -#, c-format -msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" -msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" +#: src/util/crypto_ecc.c:456 src/util/crypto_rsa.c:660 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"File `%s' does not contain a valid private key (failed decode, %llu bytes). " +"Deleting it.\n" +msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:661 src/util/crypto_rsa.c:708 +#: src/util/crypto_ecc.c:552 src/util/crypto_ecc.c:596 +#: src/util/crypto_rsa.c:757 src/util/crypto_rsa.c:801 #, fuzzy, c-format -msgid "Could not aquire lock on file `%s': %s...\n" +msgid "Could not acquire lock on file `%s': %s...\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:666 +#: src/util/crypto_ecc.c:557 src/util/crypto_rsa.c:762 #, fuzzy msgid "Creating a new private key. This may take a while.\n" msgstr "Đang tạo khoá máy mới (có thể hơi lâu).\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:684 -#, c-format -msgid "I am host `%s'. Stored new private key in `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/util/crypto_rsa.c:712 src/util/crypto_rsa.c:748 -msgid "This may be ok if someone is currently generating a hostkey.\n" +#: src/util/crypto_ecc.c:600 src/util/crypto_rsa.c:805 +#: src/util/crypto_rsa.c:841 +msgid "This may be ok if someone is currently generating a private key.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:743 +#: src/util/crypto_ecc.c:631 src/util/crypto_rsa.c:836 #, c-format msgid "" -"When trying to read hostkey file `%s' I found %u bytes but I need at least " -"%u.\n" +"When trying to read key file `%s' I found %u bytes but I need at least %u.\n" +msgstr "" + +#: src/util/crypto_ecc.c:636 +msgid "This may be ok if someone is currently generating a key.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:763 +#: src/util/crypto_ecc.c:651 src/util/crypto_rsa.c:856 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' does not contain a valid private key. Deleting it.\n" msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:781 +#: src/util/crypto_ecc.c:773 src/util/crypto_rsa.c:941 +msgid "interrupted by shutdown" +msgstr "" + +#: src/util/crypto_ecc.c:784 +msgid "gnunet-ecc failed" +msgstr "" + +#: src/util/crypto_ecc.c:979 +#, fuzzy, c-format +msgid "ECC signing failed at %s:%d: %s\n" +msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" + +#: src/util/crypto_ecc.c:1047 +#, fuzzy, c-format +msgid "ECC signature verification failed at %s:%d: %s\n" +msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n" + +#: src/util/crypto_random.c:313 #, c-format -msgid "I am host `%s'. Read private key from `%s'.\n" +msgid "Starting `%s' process to generate entropy\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:1032 +#: src/util/crypto_random.c:342 +#, c-format +msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" +msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" + +#: src/util/crypto_rsa.c:644 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"File `%s' does not contain a valid private key (too long, %llu bytes). " +"Renaming it.\n" +msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" + +#: src/util/crypto_rsa.c:952 +msgid "gnunet-rsa failed" +msgstr "" + +#: src/util/crypto_rsa.c:1343 #, c-format msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n" -#: src/util/disk.c:498 +#: src/util/disk.c:601 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for drive `%S': %u\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" -#: src/util/disk.c:1062 +#: src/util/disk.c:1205 #, c-format msgid "Expected `%s' to be a directory!\n" msgstr "Mong đợi « %s » là một thư mục.\n" -#: src/util/disk.c:1416 src/util/service.c:1650 +#: src/util/disk.c:1559 src/util/service.c:1669 #, c-format msgid "Cannot obtain information about user `%s': %s\n" msgstr "Không thể lấy thông tin về người dùng « %s »: %s\n" -#: src/util/disk.c:1734 +#: src/util/disk.c:1931 #, c-format msgid "No `%s' specified for service `%s' in configuration.\n" msgstr "" -#: src/util/getopt.c:669 +#: src/util/getopt.c:570 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" -#: src/util/getopt.c:693 +#: src/util/getopt.c:594 #, c-format msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:698 +#: src/util/getopt.c:599 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:715 src/util/getopt.c:883 +#: src/util/getopt.c:616 src/util/getopt.c:783 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n" -#: src/util/getopt.c:744 +#: src/util/getopt.c:645 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" -#: src/util/getopt.c:748 +#: src/util/getopt.c:649 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" -#: src/util/getopt.c:773 +#: src/util/getopt.c:674 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:775 +#: src/util/getopt.c:676 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:803 src/util/getopt.c:931 +#: src/util/getopt.c:704 src/util/getopt.c:831 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:851 +#: src/util/getopt.c:752 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" -#: src/util/getopt.c:869 +#: src/util/getopt.c:770 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:1035 +#: src/util/getopt.c:935 #, fuzzy, c-format msgid "Use %s to get a list of options.\n" msgstr "" @@ -5565,37 +6167,110 @@ msgstr "" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" -#: src/util/getopt_helpers.c:258 src/util/getopt_helpers.c:286 +#: src/util/getopt_helpers.c:258 src/util/getopt_helpers.c:316 #, c-format msgid "You must pass a number to the `%s' option.\n" msgstr "Phải gửi một con số cho tùy chọn « %s ».\n" -#: src/util/gnunet-resolver.c:148 -msgid "perform a reverse lookup" +#: src/util/getopt_helpers.c:288 +#, fuzzy, c-format +msgid "You must pass relative time to the `%s' option.\n" +msgstr "Phải gửi một con số cho tùy chọn « %s ».\n" + +#: src/util/gnunet-config.c:90 +#, fuzzy, c-format +msgid "--section argument is required\n" +msgstr "đặt tên hiệu cần dùng (cần thiết)" + +#: src/util/gnunet-config.c:133 +#, c-format +msgid "--option argument required to set value\n" msgstr "" -#: src/util/gnunet-resolver.c:154 -msgid "Use build-in GNUnet stub resolver" +#: src/util/gnunet-config.c:160 +msgid "obtain option of value as a filename (with $-expansion)" msgstr "" -#: src/util/gnunet-rsa.c:64 +#: src/util/gnunet-config.c:163 +msgid "name of the section to access" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-config.c:166 +msgid "name of the option to access" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-config.c:169 +msgid "value to set" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-config.c:178 +#, fuzzy +msgid "Manipulate GNUnet configuration files" +msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:107 src/util/gnunet-rsa.c:107 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to open `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:113 src/util/gnunet-rsa.c:113 +#, c-format +msgid "Generating %u keys, please wait" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:128 src/util/gnunet-rsa.c:137 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"\n" +"Failed to write to `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:140 src/util/gnunet-rsa.c:149 +#, c-format +msgid "Finished!\n" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:163 src/util/gnunet-rsa.c:172 #, c-format msgid "No hostkey file specified on command line\n" msgstr "" -#: src/util/gnunet-rsa.c:112 +#: src/util/gnunet-ecc.c:220 src/util/gnunet-rsa.c:229 +msgid "create COUNT public-private key pairs (for testing)" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:223 src/util/gnunet-rsa.c:232 msgid "print the public key in ASCII format" msgstr "" -#: src/util/gnunet-rsa.c:115 +#: src/util/gnunet-ecc.c:226 src/util/gnunet-rsa.c:235 msgid "print the hash of the public key in ASCII format" msgstr "" -#: src/util/gnunet-rsa.c:118 +#: src/util/gnunet-ecc.c:229 src/util/gnunet-rsa.c:238 msgid "print the short hash of the public key in ASCII format" msgstr "" -#: src/util/gnunet-rsa.c:124 +#: src/util/gnunet-ecc.c:232 src/util/gnunet-rsa.c:241 +msgid "" +"use insecure, weak random number generator for key generation (for testing " +"only)" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-ecc.c:243 +#, fuzzy +msgid "Manipulate GNUnet private ECC key files" +msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" + +#: src/util/gnunet-resolver.c:148 +msgid "perform a reverse lookup" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-resolver.c:159 +msgid "Use build-in GNUnet stub resolver" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-rsa.c:252 msgid "Manipulate GNUnet private RSA key files" msgstr "" @@ -5610,70 +6285,74 @@ msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" -#: src/util/helper.c:244 +#: src/util/gnunet-uri.c:90 +#, c-format +msgid "No URI specified on command line\n" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-uri.c:95 #, fuzzy, c-format -msgid "Error reading from `%s': %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" +msgid "Invalid URI: does not start with `%s'\n" +msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với « ; »: « %s »)\n" -#: src/util/helper.c:259 +#: src/util/gnunet-uri.c:102 #, c-format -msgid "Got 0 bytes from helper `%s' (EOF)\n" +msgid "Invalid URI: fails to specify subsystem\n" msgstr "" -#: src/util/helper.c:269 +#: src/util/gnunet-uri.c:112 +#, c-format +msgid "No handler known for subsystem `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-uri.c:174 +msgid "Perform default-actions for GNUnet URIs" +msgstr "" + +#: src/util/helper.c:260 #, fuzzy, c-format -msgid "Got %u bytes from helper `%s'\n" -msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" +msgid "Error reading from `%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/util/helper.c:278 +#: src/util/helper.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse inbound message from helper `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/util/helper.c:310 -#, fuzzy, c-format -msgid "Starting HELPER process `%s'\n" -msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" - -#: src/util/helper.c:440 +#: src/util/helper.c:499 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/util/network.c:1200 +#: src/util/network.c:127 +#, c-format +msgid "Unable to shorten unix path `%s' while keeping name unique\n" +msgstr "" + +#: src/util/network.c:1331 #, c-format msgid "" "Fatal internal logic error, process hangs in `%s' (abort with CTRL-C)!\n" msgstr "" -#: src/util/os_installation.c:299 +#: src/util/os_installation.c:420 #, c-format msgid "" "Could not determine installation path for %s. Set `%s' environment " "variable.\n" msgstr "" -#: src/util/os_installation.c:486 +#: src/util/os_installation.c:702 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find binary `%s' in PATH!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/util/os_installation.c:492 -#, fuzzy, c-format -msgid "access (%s, X_OK) failed: %s\n" -msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" - -#: src/util/os_installation.c:507 -#, fuzzy, c-format -msgid "stat (%s) failed: %s\n" -msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" - -#: src/util/os_priority.c:305 +#: src/util/os_priority.c:302 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for reading: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/util/os_priority.c:306 +#: src/util/os_priority.c:303 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" @@ -5698,12 +6377,17 @@ msgstr "« %s » thất bại cho thư viện « %s » với lỗi: %s\n" msgid "Could not determine plugin installation path.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/util/pseudonym.c:276 +#: src/util/program.c:254 src/util/service.c:1791 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not access configuration file `%s'\n" +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" + +#: src/util/pseudonym.c:282 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse metadata about pseudonym from file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n" -#: src/util/pseudonym.c:407 src/util/pseudonym.c:433 +#: src/util/pseudonym.c:413 src/util/pseudonym.c:439 msgid "no-name" msgstr "không-tên" @@ -5733,152 +6417,152 @@ msgstr "không quyết định các tên máy" msgid "Could not resolve our FQDN : %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" -#: src/util/scheduler.c:786 +#: src/util/scheduler.c:782 msgid "Looks like we're busy waiting...\n" msgstr "" -#: src/util/scheduler.c:916 +#: src/util/scheduler.c:912 #, c-format msgid "Attempt to cancel dead task %llu!\n" msgstr "" -#: src/util/server.c:483 +#: src/util/server.c:426 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s).\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" -#: src/util/server.c:492 +#: src/util/server.c:435 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s): address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" -#: src/util/server.c:497 +#: src/util/server.c:446 #, fuzzy, c-format -msgid "`%s' failed for `%s': address already in use\n" +msgid "`%s' failed for `%.*s': address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" -#: src/util/server.c:827 +#: src/util/server.c:830 #, c-format msgid "" "Processing code for message of type %u did not call " -"GNUNET_SERVER_receive_done after %llums\n" +"`GNUNET_SERVER_receive_done' after %s\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:135 src/util/service.c:161 src/util/service.c:204 -#: src/util/service.c:225 src/util/service.c:232 +#: src/util/service.c:142 src/util/service.c:168 src/util/service.c:211 +#: src/util/service.c:232 src/util/service.c:239 #, c-format msgid "Invalid format for IP: `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" -#: src/util/service.c:188 +#: src/util/service.c:195 #, c-format msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)." msgstr "Ký hiệu mạng sai (« /%d » không hợp lệ trong CIDR IPv4)." -#: src/util/service.c:281 +#: src/util/service.c:288 #, c-format msgid "Invalid network notation (does not end with ';': `%s')\n" msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với « ; »: « %s »)\n" -#: src/util/service.c:313 +#: src/util/service.c:320 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for netmask\n" msgstr "Mặt nạ mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:343 +#: src/util/service.c:350 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for network\n" msgstr "Mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:698 +#: src/util/service.c:707 #, c-format msgid "Access denied to UID %d / GID %d\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:703 +#: src/util/service.c:712 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown address family %d\n" msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" -#: src/util/service.c:710 +#: src/util/service.c:719 #, c-format msgid "Access from `%s' denied to service `%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:765 +#: src/util/service.c:774 #, c-format msgid "Could not parse IPv4 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:802 +#: src/util/service.c:811 #, c-format msgid "Could not parse IPv6 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:920 +#: src/util/service.c:929 #, c-format msgid "" "Disabling IPv6 support for service `%s', failed to create IPv6 socket: %s\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:990 +#: src/util/service.c:1007 #, c-format msgid "" "Disabling UNIX domain socket support for service `%s', failed to create UNIX " "domain socket: %s\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1007 +#: src/util/service.c:1024 #, c-format msgid "Have neither PORT nor UNIXPATH for service `%s', but one is required\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1241 +#: src/util/service.c:1258 msgid "Could not access a pre-bound socket, will try to bind myself\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1292 src/util/service.c:1310 +#: src/util/service.c:1309 src/util/service.c:1327 #, c-format msgid "Specified value for `%s' of service `%s' is invalid\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1337 +#: src/util/service.c:1354 #, c-format msgid "Could not access pre-bound socket %u, will try to bind myself\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1506 +#: src/util/service.c:1525 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start `%s' at `%s'\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" -#: src/util/service.c:1539 +#: src/util/service.c:1558 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' runs at %s\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u\n" -#: src/util/service.c:1588 +#: src/util/service.c:1607 msgid "Service process failed to initialize\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1592 +#: src/util/service.c:1611 msgid "Service process could not initialize server function\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1596 +#: src/util/service.c:1615 msgid "Service process failed to report status\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1651 +#: src/util/service.c:1670 msgid "No such user" msgstr "Không có người dùng như vậy" -#: src/util/service.c:1664 +#: src/util/service.c:1683 #, c-format msgid "Cannot change user/group to `%s': %s\n" msgstr "Không thể thay đổi người dùng/nhóm thành « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:1729 +#: src/util/service.c:1749 msgid "do daemonize (detach from terminal)" msgstr "" @@ -5887,75 +6571,85 @@ msgstr "" msgid "signal (%d, %p) returned %d.\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:144 +#: src/util/strings.c:146 msgid "b" msgstr "b" -#: src/util/strings.c:334 +#: src/util/strings.c:413 #, c-format msgid "Character sets requested were `%s'->`%s'\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:481 +#: src/util/strings.c:528 msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" msgstr "" "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" -#: src/util/strings.c:573 +#: src/util/strings.c:625 msgid "ms" msgstr "mg" -#: src/util/strings.c:578 -msgid "eternity" +#: src/util/strings.c:629 +msgid "forever" msgstr "" -#: src/util/strings.c:582 +#: src/util/strings.c:631 +msgid "0 ms" +msgstr "" + +#: src/util/strings.c:637 msgid "s" msgstr "g" -#: src/util/strings.c:586 +#: src/util/strings.c:643 msgid "m" msgstr "p" -#: src/util/strings.c:590 +#: src/util/strings.c:649 msgid "h" msgstr "g" -#: src/util/strings.c:594 -msgid " days" +#: src/util/strings.c:656 +#, fuzzy +msgid "day" +msgstr " ngày" + +#: src/util/strings.c:658 +#, fuzzy +msgid "days" msgstr " ngày" -#: src/util/strings.c:618 +#: src/util/strings.c:685 msgid "end of time" msgstr "" -#: src/util/strings.c:1012 +#: src/util/strings.c:1073 msgid "IPv6 address did not start with `['\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:1020 +#: src/util/strings.c:1081 msgid "IPv6 address did contain ':' to separate port number\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:1026 +#: src/util/strings.c:1087 msgid "IPv6 address did contain ']' before ':' to separate port number\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:1033 +#: src/util/strings.c:1094 msgid "IPv6 address did contain a valid port number after the last ':'\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:1042 +#: src/util/strings.c:1103 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address `%s': %s\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:511 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1071 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:512 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1088 #, fuzzy msgid "# Active tunnels" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:608 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:645 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:609 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:646 #, fuzzy msgid "# peers connected to mesh tunnels" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" @@ -5970,85 +6664,85 @@ msgstr "# các thông báo PING được tạo" msgid "# Bytes dropped in mesh queue (overflow)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:772 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:771 #, fuzzy msgid "# Mesh tunnels created" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:795 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:794 #, fuzzy msgid "Failed to setup mesh tunnel!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:973 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:990 #, c-format msgid "Protocol %u not supported, dropping\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1291 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1308 msgid "# ICMPv4 packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1312 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1329 msgid "# ICMPv6 packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1517 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1534 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1555 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1596 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1572 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1613 #, c-format msgid "Packet received for unmapped destination `%s' (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1606 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1623 msgid "Received IPv4 packet with options (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1620 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1637 #, c-format msgid "Received packet of unknown protocol %d from TUN (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1704 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1721 #, fuzzy msgid "# ICMP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2045 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2062 #, fuzzy msgid "# UDP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2203 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2220 #, fuzzy msgid "# TCP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2354 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2371 msgid "Failed to find unallocated IPv4 address in VPN's range\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2409 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2426 msgid "Failed to find unallocated IPv6 address in VPN's range\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2448 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2661 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2465 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2678 #, fuzzy msgid "# Active destinations" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2734 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2751 msgid "Failed to allocate IP address for new destination\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3141 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3138 msgid "IPv6 support disabled as this system does not support IPv6\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3173 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3170 msgid "IPv4 support disabled as this system does not support IPv4\n" msgstr "" @@ -6057,113 +6751,533 @@ msgstr "" msgid "Error creating tunnel\n" msgstr "Hoàn thành tạo khoá.\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:195 src/vpn/gnunet-vpn.c:226 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:194 src/vpn/gnunet-vpn.c:225 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' makes no sense with option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:208 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:207 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' or `%s' is required.\n" msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:220 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:219 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' or `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:238 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:237 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid peer identifier.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:260 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid IP address.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:296 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:295 msgid "request that result should be an IPv4 address" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:299 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:298 msgid "request that result should be an IPv6 address" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:302 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:301 msgid "print IP address only after mesh tunnel has been created" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:305 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:304 msgid "how long should the mapping be valid for new tunnels?" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:308 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:307 msgid "destination IP for the tunnel" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:311 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:310 msgid "peer offering the service we would like to access" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:314 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:313 msgid "name of the service we would like to access" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:317 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:316 #, fuzzy msgid "service is offered via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:320 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:319 #, fuzzy msgid "service is offered via UDP" msgstr "# các byte đã nhận qua UDP" -#: src/vpn/gnunet-vpn.c:329 +#: src/vpn/gnunet-vpn.c:331 msgid "Setup tunnels via VPN." msgstr "" -#: src/include/gnunet_common.h:497 src/include/gnunet_common.h:502 -#: src/include/gnunet_common.h:508 +#: src/include/gnunet_common.h:579 src/include/gnunet_common.h:584 +#: src/include/gnunet_common.h:590 #, fuzzy, c-format msgid "Assertion failed at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/include/gnunet_common.h:518 +#: src/include/gnunet_common.h:600 #, fuzzy, c-format msgid "External protocol violation detected at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/include/gnunet_common.h:539 src/include/gnunet_common.h:546 +#: src/include/gnunet_common.h:621 src/include/gnunet_common.h:628 #, c-format msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" -#~ msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" -#~ msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" +#, fuzzy +#~ msgid "session identifier" +#~ msgstr "# các phiên chạy được thiết lập" -#~ msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" -#~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" +#, fuzzy +#~ msgid "Mesh service could not access hostkey. Exiting.\n" +#~ msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#~ msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" -#~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "provide inthe 'struct GNUNET_TRANSPORT_PeerIterateContextformation about " +#~ "all tunnels (continuously)" +#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#~ msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" -#~ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" +#, fuzzy +#~ msgid "Connected to %s\n" +#~ msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "list information for all peers" +#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." + +#, fuzzy +#~ msgid "No `%s' specified in `%s' configuration, will not bootstrap.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi " +#~ "động.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot load hostlists from " +#~ "file.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi " +#~ "động.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot save hostlists to file.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi " +#~ "động.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Malformed %s `%s' given in configuration!\n" +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Got %u bytes from helper `%s'\n" +#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Starting HELPER process `%s'\n" +#~ msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Asked to start service `%s' within %llu ms\n" +#~ msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Configuration file `%s' for service `%s' not valid: %s\n" +#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not transmit confirmation receipt\n" +#~ msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Unknown message type: '%u'\n" +#~ msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Configuration option `%s' in section `%s' missing\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to access chat home directory `%s'\n" +#~ msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to create/open key in file `%s'\n" +#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not serialize metadata\n" +#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to connect to the chat service\n" +#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + +#~ msgid "anonymous" +#~ msgstr "nặc danh" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' said: %s\n" +#~ msgstr "« %s » nói: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' said to you: %s\n" +#~ msgstr "« %s » nói cho bạn: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' said for sure: %s\n" +#~ msgstr "« %s » nói thật: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' said to you for sure: %s\n" +#~ msgstr "« %s » nói thật cho bạn: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received: %s\n" +#~ msgstr "« %s » xác nhận bạn đã nhận được: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received: %s\n" +#~ msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đã nhận được: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received from him or her: %s\n" +#~ msgstr "« %s » xác nhận mà bạn đã nhận được từ họ : %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received from him or her: " +#~ "%s\n" +#~ msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đa nhận được từ họ : %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) `%s' said off the record: %s\n" +#~ msgstr "« %s » nói không chính thức: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "(%s) <%s> said using an unknown message type: %s\n" +#~ msgstr "<%s> đã nói bằng một kiểu tin nhẳn không rõ : %s\n" + +#~ msgid "`%s' entered the room\n" +#~ msgstr "« %s » vào phòng\n" + +#~ msgid "`%s' left the room\n" +#~ msgstr "« %s » rời phòng\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not change username\n" +#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Joining room `%s' as user `%s'...\n" +#~ msgstr "Đã vào phòng « %s » là người dùng « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Changed username to `%s'\n" +#~ msgstr "Đã thay đổi tên người dùng thành « %s ».\n" + +#~ msgid "Users in room `%s': " +#~ msgstr "Người dùng trong phòng « %s »:" + +#~ msgid "Syntax: /msg USERNAME MESSAGE" +#~ msgstr "Cú pháp: /msg TÊN_NGƯỜI_DÙNG TIN_NHẲN" + +#~ msgid "User `%s' is currently not in the room!\n" +#~ msgstr "Người dùng « %s » hiện thời không có trong phòng này.\n" -#~ msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" +#, fuzzy +#~ msgid "Unknown command `%s'\n" +#~ msgstr "Không rõ câu lệnh « %s ».\n" + +#~ msgid "" +#~ "Use `/join #roomname' to join a chat room. Joining a room will cause you " +#~ "to leave the current room" #~ msgstr "" -#~ "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" +#~ "Gõ chuỗi « /join #tên_phòng » để vào một phòng trò chuyện nào đó (việc " +#~ "này cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại)" -#~ msgid "# bytes received via SMTP" -#~ msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" +#~ msgid "" +#~ "Use `/nick nickname' to change your nickname. This will cause you to " +#~ "leave the current room and immediately rejoin it with the new name." +#~ msgstr "" +#~ "Gõ chuỗi « /nick tên_hiệu » để thay đổi tên hiệu của mình (việc này cũng " +#~ "gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại, sau đó vào lại ngay với tên mới)" -#~ msgid "# bytes sent via SMTP" -#~ msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" +#~ msgid "" +#~ "Use `/msg nickname message' to send a private message to the specified " +#~ "user" +#~ msgstr "" +#~ "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người " +#~ "dùng có tên đó" + +#~ msgid "The `/notice' command is an alias for `/msg'" +#~ msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" + +#~ msgid "The `/query' command is an alias for `/msg'" +#~ msgstr "Lệnh « /query » là một biệt hiệu cho « /msg »" + +#, fuzzy +#~ msgid "Use `/sig message' to send a signed public message" +#~ msgstr "" +#~ "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người " +#~ "dùng có tên đó" + +#, fuzzy +#~ msgid "The `/anon' command is an alias for `/anonymous'" +#~ msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" + +#~ msgid "Use `/quit' to terminate gnunet-chat" +#~ msgstr "Gõ chuỗi « /quit » để thoát khỏi trình gnunet-chat" + +#~ msgid "The `/leave' command is an alias for `/quit'" +#~ msgstr "Lệnh « /leave » là một biệt hiệu cho « /quit »" + +#~ msgid "Use `/names' to list all of the current members in the chat room" +#~ msgstr "" +#~ "Gõ chuỗi « /names » để liệt kê tất cả các thành viên hiện thời trong " +#~ "phòng trò chuyện đó" -#~ msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" -#~ msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" +#~ msgid "Use `/help command' to get help for a specific command" +#~ msgstr "Gõ chuỗi « /help LỆNH » để xem trợ giúp về lệnh đó" + +#~ msgid "You must specify a nickname\n" +#~ msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu\n" + +#~ msgid "Failed to join room `%s'\n" +#~ msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" + +#~ msgid "set the chat room to join" +#~ msgstr "đặt phòng trò chuyện cần vào" + +#~ msgid "Join a chat on GNUnet." +#~ msgstr "Vào phòng trò chuyện trên GNUnet." + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to queue a message notification\n" +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to queue a join notification\n" +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to queue a confirmation receipt\n" +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to queue a leave notification\n" +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Connected to %s service!\n" +#~ msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Configuration fails to specify `%s' in section `%s'\n" +#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to start daemon: %s\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Configuration fails to specify `%s', assuming default value." +#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Key file `%s' for private zone does not exist!\n" +#~ msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" + +#, fuzzy +#~ msgid "Option `%s' not specified in configuration section `%s'\n" +#~ msgstr "" +#~ "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Peer is lacking HOSTKEY configuration setting.\n" +#~ msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not access hostkey.\n" +#~ msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "`scp' did not complete cleanly.\n" +#~ msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to create pipe for `gnunet-peerinfo' process.\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to create pipe for `ssh' process.\n" +#~ msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not start `%s' process to create hostkey.\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to start `gnunet-peerinfo' process.\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to start `ssh' process.\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Error reading from gnunet-peerinfo: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Malformed output from gnunet-peerinfo!\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to get hostkey!\n" +#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not start `%s' process to start GNUnet.\n" +#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to start `gnunet-arm' process.\n" +#~ msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "shutdown (either `gnunet-arm' or `ssh') did not complete cleanly.\n" +#~ msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Starting service %s for peer `%4s'\n" +#~ msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not start `%s' process to copy configuration directory.\n" +#~ msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Terminating peer `%4s'\n" +#~ msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Setting d->dead on peer `%4s'\n" +#~ msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to write new configuration to disk." +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not start `%s' process to copy configuration file.\n" +#~ msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to copy new configuration to remote machine." +#~ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#, fuzzy +#~ msgid "Peers failed to connect" +#~ msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to connect to core service of first peer!\n" +#~ msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': expected float\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': got %f, needed value " +#~ "greater than 0\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "" +#~ "No `%s' specified in peer configuration in section `%s', cannot copy " +#~ "friends file!\n" +#~ msgstr "" +#~ "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Unknown topology specification, can't connect peers!\n" +#~ msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not read hostkeys file `%s'!\n" +#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not create configuration for peer number %u on `%s'!\n" +#~ msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Option `%s' in section `%s' not specified!\n" +#~ msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to find option %s in section %s!\n" +#~ msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Invalid configuration option `%s' in section `%s'\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Missing configuration option `%s' in section `%s'\n" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "internal error" +#~ msgstr "Lỗi VR." + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not create namespace `%s'\n" +#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Stored zonekey for zone `%s' in file `%s'\n" +#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Namestore removed record successfully" +#~ msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not read hostkeys file, specify hostkey file with -H!\n" +#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Could not open hostkeys file: %s\n" +#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "access (%s, X_OK) failed: %s\n" +#~ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "stat (%s) failed: %s\n" +#~ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "# Peers connected" @@ -6207,10 +7321,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #, fuzzy -#~ msgid "Offering HELLO of peer %s to peer %s\n" -#~ msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d tới đồng đẳng %s:%d\n" - -#, fuzzy #~ msgid "Failed during blacklist file copying!\n" #~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" @@ -6239,10 +7349,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #, fuzzy -#~ msgid "# wlan session timeouts" -#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" - -#, fuzzy #~ msgid "# wlan session created" #~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" @@ -6290,10 +7396,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #, fuzzy -#~ msgid "Failed to send to `%s': %s\n" -#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" - -#, fuzzy #~ msgid "Could not access file: %s\n" #~ msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" @@ -6329,9 +7431,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "be verbose" #~ msgstr "xuất chi tiết" -#~ msgid "use configuration file FILENAME" -#~ msgstr "dùng tập tin cấu hình TÊN_TẬP_TIN" - #, fuzzy #~ msgid "Failed to stop service `%s'!\n" #~ msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" @@ -6349,17 +7448,9 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #, fuzzy -#~ msgid "Unable to start service `%s': %s\n" -#~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" - -#, fuzzy #~ msgid "Unable to accept connection for service `%s': %s\n" #~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#, fuzzy -#~ msgid "Peer `%s' plugin: `%s' address `%s'\n" -#~ msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u và địa chỉ « %s »\n" - #~ msgid "KiB" #~ msgstr "KiB" @@ -6713,9 +7804,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Back" #~ msgstr "Lùi" -#~ msgid "Exit" -#~ msgstr "Thoát" - #~ msgid "Up" #~ msgstr "Lên" @@ -6750,9 +7838,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "install GNUnet as Windows service" #~ msgstr "cài đặt GNUnet như là một dịch vụ Windows" -#~ msgid "increase the maximum number of TCP/IP connections" -#~ msgstr "tăng sổ tối đa các kết nối TCP/IP" - #~ msgid "display a file's hash value" #~ msgstr "hiển thị giá trị tổng kiểm của tập tin" @@ -7075,9 +8160,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Real-time delay violation (%llu ms) at %s:%u\n" #~ msgstr "Xâm phạm khoảng đợi thời gian thực (%llu miligiây) tại %s:%u\n" -#~ msgid "`%s' failed with error code %d: %s\n" -#~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %d: %s\n" - #~ msgid "Deadlock due to `%s'.\n" #~ msgstr "Bế tắc do « %s ».\n" @@ -7143,9 +8225,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "output in gnuplot format" #~ msgstr "kết xuất theo định dạng gnuplot" -#~ msgid "number of iterations" -#~ msgstr "số lần lặp lại" - #~ msgid "number of messages to use per iteration" #~ msgstr "số tin nhắn cần dùng mỗi lần lặp" @@ -7470,9 +8549,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "" #~ "Gặp kiểu không rõ trong thông báo nhúng từ « %s »: %u (kích cỡ : %u)\n" -#~ msgid "# sessions established" -#~ msgstr "# các phiên chạy được thiết lập" - #~ msgid "automate creation of a namespace by starting a collection" #~ msgstr "tự động tạo một không gian tên bằng cách bắt đầu một thu thập" @@ -7589,9 +8665,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ "đừng dùng libextractor để thêm các tham chiếu bổ sung vào mục nhập thư " #~ "mục và/hay tập tin công bố" -#~ msgid "Automatically share a directory." -#~ msgstr "Tự động chia sẻ một thư mục." - #~ msgid "Unknown keyword type `%s' in metadata configuration\n" #~ msgstr "Không rõ kiểu từ khoá « %s » trong cấu hình siêu dữ liệu\n" @@ -8340,9 +9413,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "repeat each test X times" #~ msgstr "lặp lại mỗi hàm thử X lần" -#~ msgid "Testing transport(s) %s\n" -#~ msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" - #~ msgid "Available transport(s): %s\n" #~ msgstr "Các truyền tải sẵn sàng: %s\n" @@ -9520,9 +10590,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "This is equivalent to the -H option. The format is IP:PORT." #~ msgstr "Đây tương đương với tùy chọn « -H ». Định dạng là « IP:CỔNG »." -#~ msgid "What is the path to the configuration file for gnunetd?" -#~ msgstr "Tập tin cấu hình gnunetd có đường dẫn nào?" - #~ msgid "This option is used when clients need to start gnunetd." #~ msgstr "Tùy chọn này dùng khi ứng dụng khách cần khởi chạy gnunetd." |