diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 491 |
1 files changed, 251 insertions, 240 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-02-24 16:13+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2012-02-28 10:32+0100\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -35,37 +35,37 @@ msgid "Configuration fails to specify option `%s' in section `%s'!\n" msgstr "" "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" -#: src/arm/arm_api.c:465 +#: src/arm/arm_api.c:467 #, c-format msgid "Error receiving response to `%s' request from ARM for service `%s'\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:521 +#: src/arm/arm_api.c:523 #, c-format msgid "Requesting start of service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:522 +#: src/arm/arm_api.c:524 #, c-format msgid "Requesting termination of service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:544 +#: src/arm/arm_api.c:546 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to start `%s' to ARM\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:546 +#: src/arm/arm_api.c:548 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to stop `%s' to ARM\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:579 +#: src/arm/arm_api.c:581 #, fuzzy, c-format msgid "Asked to start service `%s' within %llu ms\n" msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" -#: src/arm/arm_api.c:652 +#: src/arm/arm_api.c:654 #, c-format msgid "Stopping service `%s' within %llu ms\n" msgstr "" @@ -183,88 +183,88 @@ msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligi msgid "Control services and the Automated Restart Manager (ARM)" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:321 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:328 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start service `%s'\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:324 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:331 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:350 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:357 msgid "Could not send status result to client\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:477 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:484 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket for service `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:499 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:506 #, c-format msgid "Unable to bind listening socket for service `%s' to address `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:513 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:520 #, c-format msgid "ARM now monitors connections to service `%s' at `%s'\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:621 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:628 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to stop `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:775 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:782 #, fuzzy, c-format msgid "Restarting service `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:870 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:877 msgid "exit" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:875 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:882 msgid "signal" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:880 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:887 #, fuzzy msgid "unknown" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:914 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:921 #, c-format msgid "Service `%s' terminated with status %s/%d, will restart in %llu ms\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:960 src/arm/mockup-service.c:41 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:967 src/arm/mockup-service.c:41 #, fuzzy msgid "Failed to transmit shutdown ACK.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1060 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1067 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file `%s' for service `%s' not valid: %s\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1062 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1069 msgid "option missing" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1139 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1152 #, fuzzy, c-format msgid "Starting default services `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1150 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1163 #, c-format msgid "Default service `%s' not configured correctly!\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1164 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1177 msgid "" "No default services configured, GNUnet will not really start right now.\n" msgstr "" @@ -616,122 +616,122 @@ msgstr "# các byte đã giải mã" msgid "Error in communication with PEERINFO service\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:620 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:623 msgid "# Delayed connecting due to lack of public key" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:670 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:673 msgid "# key exchanges initiated" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:691 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:694 msgid "# key exchanges stopped" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:743 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:746 #, fuzzy msgid "# session keys received" msgstr "# các khoá phiên chạy bị từ chối" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:762 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:765 #, c-format msgid "`%s' is for `%s', not for me. Ignoring.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:800 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:803 #, fuzzy msgid "# SET_KEY messages decrypted" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:880 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:883 #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:803 #, fuzzy msgid "# PING messages received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:914 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:917 #, c-format msgid "" "Received PING from `%s' for different identity: I am `%s', PONG identity: `" "%s'\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:935 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:938 #, fuzzy msgid "# PONG messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1023 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1026 #, fuzzy msgid "# sessions terminated by timeout" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1034 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1037 #, fuzzy msgid "# keepalive messages sent" msgstr "# các thông báo PING nhập thô được gửi" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1092 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1095 #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1026 #, fuzzy msgid "# PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1122 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1125 #, fuzzy msgid "# PONG messages decrypted" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1154 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1157 #, fuzzy msgid "# session keys confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1218 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1223 #, fuzzy msgid "# SET_KEY and PING messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1359 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1364 msgid "# failed to decrypt message (no session key)" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1401 -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1426 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1406 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1431 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (duplicates)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1413 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1418 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (out of sequence)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1450 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1455 #, fuzzy, c-format msgid "Message received far too old (%llu ms). Content ignored.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1454 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1459 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (ancient message)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1462 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1467 #, fuzzy msgid "# bytes of payload decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1523 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1528 #, fuzzy msgid "Core service is lacking HOSTKEY configuration setting. Exiting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1531 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1536 msgid "Core service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1541 src/hostlist/hostlist-server.c:555 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1546 src/hostlist/hostlist-server.c:555 #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:202 #: src/transport/gnunet-service-transport.c:595 #, fuzzy @@ -1217,27 +1217,27 @@ msgid "Failed to connect to the DHT service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-put.c:172 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:185 +#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:179 msgid "the query key" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:188 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:182 msgid "how many parallel requests (replicas) to create" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:191 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:185 msgid "the type of data to look for" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:210 src/dht/gnunet-dht-put.c:181 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:194 +#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:188 msgid "how long to execute this query before giving up?" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:213 src/dht/gnunet-dht-put.c:184 #: src/fs/gnunet-download.c:270 src/fs/gnunet-publish.c:725 #: src/fs/gnunet-search.c:297 src/fs/gnunet-unindex.c:169 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:197 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:908 +#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:191 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:908 msgid "be verbose (print progress information)" msgstr "" @@ -1289,8 +1289,8 @@ msgstr "" msgid "Issue a PUT request to the GNUnet DHT insert DATA under KEY." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:588 -#: src/testing/testing.c:2087 src/testing/testing.c:2121 +#: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:556 +#: src/testing/testing.c:1979 src/testing/testing.c:2009 #, fuzzy msgid "Failed to connect to transport service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" @@ -1606,7 +1606,7 @@ msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" msgid "Configured DNS exit `%s' is not working / valid.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1493 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2671 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1493 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2673 msgid "# Inbound MESH tunnels created" msgstr "" @@ -1634,195 +1634,195 @@ msgstr "" msgid "# Bytes transmitted via mesh tunnels" msgstr "# các byte được gửi" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:678 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2066 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2316 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1388 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:679 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2068 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2318 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1388 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1788 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1951 msgid "# ICMPv4 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:714 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2125 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2375 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1444 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:716 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2127 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2377 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1444 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1847 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1984 msgid "# ICMPv6 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:754 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:756 msgid "# ICMP packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:761 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:763 msgid "ICMP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:838 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:840 msgid "UDP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:913 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:915 msgid "TCP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:966 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:968 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:980 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:982 #, fuzzy msgid "# Bytes received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1006 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1008 msgid "IPv4 packet options received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1033 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1035 #, c-format msgid "IPv4 packet with unsupported next header %u received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1079 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1081 #, c-format msgid "IPv6 packet with unsupported next header %d received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1087 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1089 #, c-format msgid "Packet from unknown protocol %u received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1468 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1470 #, fuzzy msgid "# TCP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1568 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1570 #, fuzzy msgid "# TCP service creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1571 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1650 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1760 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1990 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2232 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2513 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2613 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1573 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1652 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1762 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1992 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2234 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2515 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2615 #, fuzzy msgid "# Bytes received from MESH" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1604 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2635 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1606 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2637 #, c-format msgid "No service found for %s on port %d!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1608 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1610 #, fuzzy msgid "# TCP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1653 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1655 #, fuzzy msgid "# TCP IP-exit creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1763 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1765 #, fuzzy msgid "# TCP data requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1777 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1779 #, fuzzy msgid "# TCP DATA requests dropped (no session)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1827 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1829 #, fuzzy msgid "# ICMP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1993 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1995 #, fuzzy msgid "# ICMP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2235 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2237 #, fuzzy msgid "# ICMP service requests received via mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2301 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1378 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2303 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1378 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1945 msgid "# ICMPv4 packets dropped (impossible PT to v6)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2360 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1414 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2362 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1414 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1426 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1835 msgid "# ICMPv6 packets dropped (impossible PT to v4)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2410 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2412 #, fuzzy msgid "# UDP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2516 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2518 #, fuzzy msgid "# UDP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2616 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2618 #, fuzzy msgid "# UDP service requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2639 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2641 #, fuzzy msgid "# UDP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2879 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2881 #, c-format msgid "No addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2893 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2905 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2895 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2907 #, c-format msgid "Service `%s' configured for IPv4, but IPv4 is disabled!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2916 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2918 #, c-format msgid "No IP addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3045 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3047 msgid "" "This system does not support IPv4, will disable IPv4 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3053 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3055 msgid "" "This system does not support IPv6, will disable IPv6 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3060 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3062 msgid "" "Cannot enable IPv4 exit but disable IPv4 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv4=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3066 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3068 msgid "" "Cannot enable IPv6 exit but disable IPv6 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv6=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3072 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3074 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 msgid "No useful service enabled. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3233 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3235 msgid "Daemon to run to provide an IP exit node for the VPN" msgstr "" @@ -1955,53 +1955,53 @@ msgstr "" msgid "MAGIC mismatch. This is not a GNUnet directory.\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/fs_download.c:313 +#: src/fs/fs_download.c:310 msgid "" "Recursive downloads of directories larger than 4 GB are not supported on 32-" "bit systems\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:333 +#: src/fs/fs_download.c:330 msgid "Directory too large for system address space\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:491 src/fs/fs_download.c:503 +#: src/fs/fs_download.c:488 src/fs/fs_download.c:500 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open file `%s' for writing" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:877 +#: src/fs/fs_download.c:870 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for recursive download of `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/fs_download.c:963 +#: src/fs/fs_download.c:951 #, c-format msgid "" "Internal error or bogus download URI (expected %u bytes at depth %u and " "offset %llu/%llu, got %u bytes)\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:989 +#: src/fs/fs_download.c:977 msgid "internal error decrypting content" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:1012 +#: src/fs/fs_download.c:1000 #, fuzzy, c-format msgid "Download failed: could not open file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1024 +#: src/fs/fs_download.c:1010 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to seek to offset %llu in file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1033 +#: src/fs/fs_download.c:1019 #, c-format msgid "Failed to write block of %u bytes at offset %llu in file `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:1875 +#: src/fs/fs_download.c:1835 #, fuzzy msgid "Invalid URI" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" @@ -2162,44 +2162,44 @@ msgstr "" msgid "Failed to start daemon: %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:58 +#: src/fs/fs_unindex.c:57 msgid "Failed to find given position in file" msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:63 +#: src/fs/fs_unindex.c:62 #, fuzzy msgid "Failed to read file" msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:236 +#: src/fs/fs_unindex.c:231 msgid "Unexpected time for a response from `fs' service." msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:244 +#: src/fs/fs_unindex.c:239 msgid "Timeout waiting for `fs' service." msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:252 +#: src/fs/fs_unindex.c:247 #, fuzzy msgid "Invalid response from `fs' service." msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:297 +#: src/fs/fs_unindex.c:292 #, fuzzy msgid "Failed to connect to FS service for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:332 +#: src/fs/fs_unindex.c:325 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `datastore' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:345 +#: src/fs/fs_unindex.c:338 #, fuzzy msgid "Failed to open file for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:379 +#: src/fs/fs_unindex.c:372 #, fuzzy msgid "Failed to compute hash of file." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." @@ -2727,19 +2727,19 @@ msgstr "Không hiển thị kết quả tìm kiếm cho tập tin được chún msgid "# running average P2P latency (ms)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs.c:300 src/fs/gnunet-service-fs.c:491 +#: src/fs/gnunet-service-fs.c:300 src/fs/gnunet-service-fs.c:489 #, fuzzy msgid "# Loopback routes suppressed" msgstr "# tổng số định tuyến lỗ hổng thành công" -#: src/fs/gnunet-service-fs.c:583 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 +#: src/fs/gnunet-service-fs.c:581 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1290 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1297 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1546 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1532 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:654 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:756 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:960 @@ -2771,7 +2771,7 @@ msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " msgid "# replies dropped" msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:766 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1336 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:766 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1324 msgid "# P2P searches active" msgstr "" @@ -2784,63 +2784,63 @@ msgstr "" msgid "# replies dropped due to type mismatch" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:921 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:919 #, fuzzy msgid "# replies received for other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:935 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:933 msgid "# replies dropped due to insufficient cover traffic" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:973 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:971 msgid "# P2P searches destroyed due to ultimate reply" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1040 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1038 #, fuzzy msgid "# requests done for free (low load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1064 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1062 msgid "# request dropped, priority insufficient" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1074 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1072 #, fuzzy msgid "# requests done for a price (normal load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1153 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1151 msgid "# GET requests received (from other peers)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1187 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1185 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to initiator not being connected" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1211 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1207 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to missing reverse route" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1277 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1267 #, fuzzy msgid "# requests dropped due TTL underflow" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1305 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1293 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to higher-TTL request" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1334 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1322 #, fuzzy msgid "# P2P query messages received and processed" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1701 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1687 #, fuzzy msgid "# migration stop messages sent" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" @@ -2874,31 +2874,31 @@ msgstr "" msgid "Hash mismatch trying to index file `%s' which has hash `%s'\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:490 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:481 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete bogus block: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:548 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:539 msgid "# index blocks removed: original file inaccessible" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:563 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:554 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access indexed file `%s' (%s) at offset %llu: %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:565 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:556 msgid "not indexed" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:580 +#: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:571 #, fuzzy, c-format msgid "Indexed file `%s' changed at offset %llu\n" msgstr "Đánh chỉ mục dữ liệu của tập tin « %s » bị lỗi tại vị tri %llu.\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:202 src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:368 -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:494 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:202 src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:362 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:488 #, fuzzy msgid "# client searches active" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" @@ -2908,12 +2908,12 @@ msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" msgid "# replies received for local clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:323 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:321 #, fuzzy msgid "# client searches received" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:362 +#: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:356 msgid "# client searches updated (merged content seen list)" msgstr "" @@ -2922,149 +2922,149 @@ msgstr "" msgid "# average retransmission delay (ms)" msgstr "# thời gian trung bình còn kết nối (theo miligiây)" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:394 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:391 #, fuzzy msgid "# transmission failed (core has no bandwidth)" msgstr "Lỗi thử gửi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:425 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:420 #, fuzzy msgid "# query messages sent to other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:478 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:469 msgid "# delay heap timeout" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:485 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:476 #, fuzzy msgid "# query plans executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:549 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:538 #, fuzzy msgid "# requests merged" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:555 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:544 #, fuzzy msgid "# requests refreshed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:608 src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:694 -#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:761 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:597 src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:681 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:748 msgid "# query plan entries" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:287 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:285 #, fuzzy msgid "# Pending requests created" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:369 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:622 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:367 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:616 #, fuzzy msgid "# Pending requests active" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:787 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:779 #, fuzzy msgid "# replies received and matched" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:816 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:808 msgid "# duplicate replies discarded (bloomfilter)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:832 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:822 #, c-format msgid "Unsupported block type %u\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:847 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:835 #, fuzzy msgid "# results found locally" msgstr "# nội dung lỗ hổng được tìm cục bộ" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:969 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:953 msgid "# Datastore `PUT' failures" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:996 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:980 #, fuzzy msgid "# storage requests dropped due to high load" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1031 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1015 #, fuzzy msgid "# Replies received from DHT" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1124 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1106 #, c-format msgid "Datastore lookup already took %llu ms!\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1145 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1127 #, c-format msgid "On-demand lookup already took %llu ms!\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1192 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1174 msgid "# Datastore lookups concluded (no results)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1206 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1188 msgid "# Datastore lookups concluded (seen all)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1215 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1197 msgid "# Datastore lookups aborted (more than MAX_RESULTS)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1231 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1211 msgid "# requested DBLOCK or IBLOCK not found" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1248 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1224 msgid "# on-demand blocks matched requests" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1261 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1237 msgid "# on-demand lookups performed successfully" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1266 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1242 msgid "# on-demand lookups failed" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1293 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1333 -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1473 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1269 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1309 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1447 msgid "# Datastore lookups concluded (error queueing)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1351 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1327 msgid "# Datastore lookups concluded (found last result)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1364 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1338 msgid "# Datastore lookups concluded (load too high)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1450 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1424 msgid "# Datastore lookups initiated" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1534 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1508 #, fuzzy msgid "# GAP PUT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1633 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1642 +#: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1601 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1610 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration fails to specify `%s', assuming default value." msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_push.c:653 +#: src/fs/gnunet-service-fs_push.c:629 #, c-format msgid "" "Invalid value specified for option `%s' in section `%s', content pushing " @@ -3111,7 +3111,7 @@ msgstr "" msgid "Failed to connect to the GNS service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:216 +#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:210 msgid "Issue a request to the GNUnet Naming System, prints results." msgstr "" @@ -3452,6 +3452,14 @@ msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" msgid "Mesh service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +#: src/namestore/namestore_api.c:272 src/namestore/namestore_api.c:313 +msgid "Namestore added record successfully" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_api.c:281 src/namestore/namestore_api.c:322 +msgid "Namestore failed to add record" +msgstr "" + #: src/nat/gnunet-nat-server.c:289 #, c-format msgid "Please pass valid port number as the first argument! (got `%s')\n" @@ -3763,150 +3771,149 @@ msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" msgid "Could not access hostkey.\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/testing/testing.c:214 +#: src/testing/testing.c:204 msgid "`scp' does not seem to terminate (timeout copying config).\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:228 src/testing/testing.c:849 +#: src/testing/testing.c:218 src/testing/testing.c:808 #, fuzzy msgid "`scp' did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" -#: src/testing/testing.c:251 +#: src/testing/testing.c:239 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:252 +#: src/testing/testing.c:240 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." -#: src/testing/testing.c:308 +#: src/testing/testing.c:292 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to create hostkey.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:315 +#: src/testing/testing.c:299 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:316 src/testing/testing.c:514 +#: src/testing/testing.c:300 src/testing/testing.c:488 #, fuzzy msgid "Failed to start `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:378 +#: src/testing/testing.c:360 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from gnunet-peerinfo: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" -#: src/testing/testing.c:382 +#: src/testing/testing.c:364 #, fuzzy msgid "Malformed output from gnunet-peerinfo!\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" -#: src/testing/testing.c:392 +#: src/testing/testing.c:374 #, fuzzy msgid "Failed to get hostkey!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/testing/testing.c:426 +#: src/testing/testing.c:406 msgid "`Failed while waiting for topology setup!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:506 +#: src/testing/testing.c:480 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to start GNUnet.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/testing/testing.c:513 +#: src/testing/testing.c:487 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-arm' process.\n" msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" -#: src/testing/testing.c:537 src/testing/testing.c:647 +#: src/testing/testing.c:509 src/testing/testing.c:612 msgid "`gnunet-arm' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:538 src/testing/testing.c:648 -#: src/testing/testing.c:668 +#: src/testing/testing.c:510 src/testing/testing.c:613 +#: src/testing/testing.c:633 msgid "`ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:617 +#: src/testing/testing.c:582 msgid "Unable to get HELLO for peer!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:667 +#: src/testing/testing.c:632 msgid "`gnunet-arm' terminated with non-zero exit status (or timed out)!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:690 src/testing/testing.c:724 +#: src/testing/testing.c:653 src/testing/testing.c:685 msgid "either `gnunet-arm' or `ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:705 src/testing/testing.c:762 +#: src/testing/testing.c:668 src/testing/testing.c:723 #, fuzzy msgid "shutdown (either `gnunet-arm' or `ssh') did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" -#: src/testing/testing.c:837 +#: src/testing/testing.c:796 msgid "`scp' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:1015 +#: src/testing/testing.c:966 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service %s for peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/testing/testing.c:1299 src/testing/testing_group.c:6278 +#: src/testing/testing.c:1237 src/testing/testing_group.c:6278 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration directory.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/testing/testing.c:1387 src/testing/testing.c:1470 -#: src/testing/testing.c:1608 +#: src/testing/testing.c:1322 src/testing/testing.c:1397 #, fuzzy, c-format msgid "Terminating peer `%4s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1560 +#: src/testing/testing.c:1480 #, fuzzy, c-format msgid "Setting d->dead on peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1698 +#: src/testing/testing.c:1610 msgid "Peer not yet running, can not change configuration at this point." msgstr "" -#: src/testing/testing.c:1706 +#: src/testing/testing.c:1618 #, fuzzy msgid "Failed to write new configuration to disk." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/testing/testing.c:1737 +#: src/testing/testing.c:1647 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration file.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1740 +#: src/testing/testing.c:1650 #, fuzzy msgid "Failed to copy new configuration to remote machine." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/testing/testing.c:1895 +#: src/testing/testing.c:1805 #, fuzzy msgid "Peers failed to connect" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/testing/testing.c:2035 +#: src/testing/testing.c:1933 #, fuzzy msgid "Failed to connect to core service of first peer!\n" msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" -#: src/testing/testing.c:2274 +#: src/testing/testing.c:2156 msgid "Peers are not fully running yet, can not connect!\n" msgstr "" @@ -4177,7 +4184,7 @@ msgstr "" msgid "Finding additional %u closest peers each (if possible)\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:6062 src/transport/transport-testing.c:648 +#: src/testing/testing_group.c:6062 src/transport/transport-testing.c:650 #, fuzzy msgid "Could not read hostkeys file!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" @@ -4862,17 +4869,17 @@ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" msgid "Failed to set IPv4 broadcast option for broadcast socket on port %d\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:1971 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:1985 #, fuzzy msgid "Failed to open UDP sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2054 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2068 #, c-format msgid "Given `%s' option is out of range: %llu > %u\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2098 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2112 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address: `%s'\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" @@ -5112,49 +5119,44 @@ msgstr "" "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong " "tập hợp các sự chọn được phép\n" -#: src/util/connection.c:461 +#: src/util/connection.c:460 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied to `%s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/util/connection.c:476 +#: src/util/connection.c:475 #, c-format msgid "Accepting connection from `%s': %p\n" msgstr "" -#: src/util/connection.c:642 +#: src/util/connection.c:629 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to establish TCP connection to `%s:%u', no further addresses to try.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" -#: src/util/connection.c:852 src/util/connection.c:1025 +#: src/util/connection.c:821 src/util/connection.c:992 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/util/connection.c:862 +#: src/util/connection.c:830 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/util/connection.c:1015 +#: src/util/connection.c:983 #, fuzzy, c-format msgid "Attempt to connect to `%s' failed\n" msgstr " Lỗi kết nối\n" -#: src/util/connection.c:1528 +#: src/util/connection.c:1465 #, c-format msgid "" "Could not satisfy pending transmission request, socket closed or connect " "failed (%p).\n" msgstr "" -#: src/util/connection.c:1564 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to send to `%s': %s\n" -msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" - #: src/util/container_bloomfilter.c:507 #, c-format msgid "" @@ -5167,7 +5169,7 @@ msgstr "" msgid "Starting `%s' process to generate entropy\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_random.c:308 +#: src/util/crypto_random.c:309 #, c-format msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" @@ -5356,12 +5358,12 @@ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" msgid "Failed to parse inbound message from helper `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/util/helper.c:431 +#: src/util/helper.c:432 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/util/network.c:1204 +#: src/util/network.c:1196 #, c-format msgid "" "Fatal internal logic error, process hangs in `%s' (abort with CTRL-C)!\n" @@ -5389,10 +5391,15 @@ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" msgid "stat (%s) failed: %s\n" msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" -#: src/util/os_priority.c:117 -#, c-format -msgid "Not installing a handler because $%s=%s\n" -msgstr "" +#: src/util/os_priority.c:303 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to open named pipe `%s' for reading: %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/util/os_priority.c:304 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to open named pipe `%s' for writing: %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/util/plugin.c:89 #, c-format @@ -5469,11 +5476,11 @@ msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" msgid "Resolving our hostname `%s'\n" msgstr "" -#: src/util/scheduler.c:870 +#: src/util/scheduler.c:866 msgid "Looks like we're busy waiting...\n" msgstr "" -#: src/util/scheduler.c:1000 +#: src/util/scheduler.c:996 #, c-format msgid "Attempt to cancel dead task %llu!\n" msgstr "" @@ -5856,6 +5863,10 @@ msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" #, fuzzy +#~ msgid "Failed to send to `%s': %s\n" +#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#, fuzzy #~ msgid "Could not access file: %s\n" #~ msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" |