diff options
author | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2015-06-16 13:25:06 +0000 |
---|---|---|
committer | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2015-06-16 13:25:06 +0000 |
commit | f7f68f4f3fec39f1e2c159d67a31b29ba503c774 (patch) | |
tree | 2719767e08663725e1a679eb8e97590c0bde2938 /po/vi.po | |
parent | 40482e0644d61ffeb7779baec68bbd3a9cfba7f4 (diff) |
check for __GLIBC__ before mallopting
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 166 |
1 files changed, 84 insertions, 82 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2015-05-31 20:32+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2015-06-07 23:01+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -707,7 +707,7 @@ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." msgid "provide information about all tunnels" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/cadet/gnunet-service-cadet_peer.c:514 +#: src/cadet/gnunet-service-cadet_peer.c:509 msgid "Wrong CORE service\n" msgstr "" @@ -2009,7 +2009,7 @@ msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:271 #: src/dht/gnunet-dht-put.c:213 src/fs/gnunet-auto-share.c:755 -#: src/fs/gnunet-download.c:328 src/fs/gnunet-publish.c:959 +#: src/fs/gnunet-download.c:328 src/fs/gnunet-publish.c:961 #: src/fs/gnunet-search.c:307 src/fs/gnunet-unindex.c:168 #: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:873 msgid "be verbose (print progress information)" @@ -3134,68 +3134,68 @@ msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" msgid "Failed to connect to datastore." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_publish.c:127 src/fs/fs_publish.c:437 +#: src/fs/fs_publish.c:127 src/fs/fs_publish.c:443 #, fuzzy, c-format msgid "Publishing failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:703 src/fs/fs_publish.c:720 src/fs/fs_publish.c:759 -#: src/fs/fs_publish.c:780 src/fs/fs_publish.c:804 src/fs/fs_publish.c:1054 +#: src/fs/fs_publish.c:709 src/fs/fs_publish.c:726 src/fs/fs_publish.c:765 +#: src/fs/fs_publish.c:786 src/fs/fs_publish.c:810 src/fs/fs_publish.c:1060 #, fuzzy, c-format msgid "Can not index file `%s': %s. Will try to insert instead.\n" msgstr "Lỗi đánh chỉ mục tập tin « %s ». Đề nghị: thử chèn tập tin.\n" -#: src/fs/fs_publish.c:705 +#: src/fs/fs_publish.c:711 msgid "timeout on index-start request to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:717 +#: src/fs/fs_publish.c:723 #, fuzzy msgid "unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/fs/fs_publish.c:761 +#: src/fs/fs_publish.c:767 msgid "failed to compute hash" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:781 +#: src/fs/fs_publish.c:787 #, fuzzy msgid "filename too long" msgstr "tên tập tin" -#: src/fs/fs_publish.c:806 +#: src/fs/fs_publish.c:812 msgid "could not connect to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:829 +#: src/fs/fs_publish.c:835 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get file identifiers for `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:893 src/fs/fs_publish.c:934 +#: src/fs/fs_publish.c:899 src/fs/fs_publish.c:940 msgid "Can not create LOC URI. Will continue with CHK instead.\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:1008 +#: src/fs/fs_publish.c:1014 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed at `%s': %s" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:1016 +#: src/fs/fs_publish.c:1022 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:1056 +#: src/fs/fs_publish.c:1062 msgid "needs to be an actual file" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:1292 +#: src/fs/fs_publish.c:1301 #, fuzzy, c-format -msgid "Insufficient space for publishing: %s" -msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" +msgid "Datastore failure: %s" +msgstr "Kho dữ liệu đầy.\n" -#: src/fs/fs_publish.c:1383 +#: src/fs/fs_publish.c:1392 #, c-format msgid "Reserving space for %u entries and %llu bytes for publication\n" msgstr "" @@ -3399,23 +3399,23 @@ msgid "" "You must specify one and only one directory name for automatic publication.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" -#: src/fs/gnunet-auto-share.c:739 src/fs/gnunet-publish.c:906 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:739 src/fs/gnunet-publish.c:908 msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" -#: src/fs/gnunet-auto-share.c:743 src/fs/gnunet-publish.c:910 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:743 src/fs/gnunet-publish.c:912 msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" -#: src/fs/gnunet-auto-share.c:746 src/fs/gnunet-publish.c:913 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:746 src/fs/gnunet-publish.c:915 msgid "do not use libextractor to add keywords or metadata" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-auto-share.c:749 src/fs/gnunet-publish.c:937 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:749 src/fs/gnunet-publish.c:939 msgid "specify the priority of the content" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" -#: src/fs/gnunet-auto-share.c:752 src/fs/gnunet-publish.c:944 +#: src/fs/gnunet-auto-share.c:752 src/fs/gnunet-publish.c:946 msgid "set the desired replication LEVEL" msgstr "" @@ -3490,7 +3490,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" msgid "Downloading `%s' done (%s/s).\n" msgstr "Tiến trình tải lên « %s » đã tiếp tục lại.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:209 src/fs/gnunet-publish.c:317 +#: src/fs/gnunet-download.c:209 src/fs/gnunet-publish.c:319 #: src/fs/gnunet-search.c:206 src/fs/gnunet-unindex.c:108 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected status: %d\n" @@ -3501,7 +3501,7 @@ msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" msgid "You need to specify a URI argument.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:240 src/fs/gnunet-publish.c:732 +#: src/fs/gnunet-download.c:240 src/fs/gnunet-publish.c:734 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI: %s\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" @@ -3514,7 +3514,7 @@ msgstr "" msgid "Target filename must be specified.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:268 src/fs/gnunet-publish.c:876 +#: src/fs/gnunet-download.c:268 src/fs/gnunet-publish.c:878 #: src/fs/gnunet-search.c:256 src/fs/gnunet-unindex.c:140 #, fuzzy, c-format msgid "Could not initialize `%s' subsystem.\n" @@ -3622,103 +3622,103 @@ msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" msgid "Cleanup after abort failed.\n" msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:445 +#: src/fs/gnunet-publish.c:447 #, fuzzy, c-format msgid "Meta data for file `%s' (%s)\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:447 +#: src/fs/gnunet-publish.c:449 #, fuzzy, c-format msgid "Keywords for file `%s' (%s)\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin « %s »:\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:592 +#: src/fs/gnunet-publish.c:594 #, fuzzy msgid "Could not publish\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:617 +#: src/fs/gnunet-publish.c:619 #, fuzzy msgid "Could not start publishing.\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:651 +#: src/fs/gnunet-publish.c:653 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning directory `%s'.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:655 +#: src/fs/gnunet-publish.c:657 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning file `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:661 +#: src/fs/gnunet-publish.c:663 #, c-format msgid "There was trouble processing file `%s', skipping it.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:668 +#: src/fs/gnunet-publish.c:670 msgid "Preprocessing complete.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:673 +#: src/fs/gnunet-publish.c:675 #, fuzzy, c-format msgid "Extracting meta data from file `%s' complete.\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:680 +#: src/fs/gnunet-publish.c:682 msgid "Meta data extraction has finished.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:689 +#: src/fs/gnunet-publish.c:691 #, fuzzy msgid "Internal error scanning directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:721 +#: src/fs/gnunet-publish.c:723 #, fuzzy, c-format msgid "Selected pseudonym `%s' unknown\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:753 +#: src/fs/gnunet-publish.c:755 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:767 +#: src/fs/gnunet-publish.c:769 msgid "" "Failed to start meta directory scanner. Is gnunet-helper-publish-fs " "installed?\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:823 +#: src/fs/gnunet-publish.c:825 #, c-format msgid "Cannot extract metadata from a URI!\n" msgstr "Không thể trích siêu dữ liệu ra một địa chỉ URI.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:830 +#: src/fs/gnunet-publish.c:832 #, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:836 +#: src/fs/gnunet-publish.c:838 #, c-format msgid "You must NOT specify an URI and a filename.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:844 src/vpn/gnunet-vpn.c:209 +#: src/fs/gnunet-publish.c:846 src/vpn/gnunet-vpn.c:209 #, c-format msgid "Option `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:855 src/fs/gnunet-publish.c:863 +#: src/fs/gnunet-publish.c:857 src/fs/gnunet-publish.c:865 #: src/transport/gnunet-transport.c:1928 src/transport/gnunet-transport.c:1958 #: src/transport/gnunet-transport.c:1989 #, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:917 +#: src/fs/gnunet-publish.c:919 msgid "" "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform " "upload" @@ -3726,7 +3726,7 @@ msgstr "" "in ra danh sách các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện " "tải lên" -#: src/fs/gnunet-publish.c:921 +#: src/fs/gnunet-publish.c:923 msgid "" "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option " "can be specified multiple times)" @@ -3734,11 +3734,11 @@ msgstr "" "thêm một từ khoá bổ sung cho tập tin hoặc thư mục ở cấp đầu (có thể chỉ ra " "tùy chọn này nhiều lần)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:925 +#: src/fs/gnunet-publish.c:927 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt siêu dữ liệu cho KIỂU đưa ra thành GIÁ_TRỊ chỉ ra" -#: src/fs/gnunet-publish.c:928 +#: src/fs/gnunet-publish.c:930 msgid "" "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form " "in GNUnet database)" @@ -3746,7 +3746,7 @@ msgstr "" "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng " "mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:933 +#: src/fs/gnunet-publish.c:935 msgid "" "specify ID of an updated version to be published in the future (for " "namespace insertions only)" @@ -3754,12 +3754,12 @@ msgstr "" "chỉ ra mã số của một phiên bản đã cập nhật để công bố trong tương lai (chỉ " "cho sự chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:941 +#: src/fs/gnunet-publish.c:943 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "" "công bố các tập tin dưới biệt hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:947 +#: src/fs/gnunet-publish.c:949 #, fuzzy msgid "" "only simulate the process but do not do any actual publishing (useful to " @@ -3767,13 +3767,13 @@ msgid "" msgstr "" "chỉ mô phỏng tiến trình, không thật công bố (có ích để tính địa chỉ URI)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:951 +#: src/fs/gnunet-publish.c:953 msgid "" "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "" "đặt mã số của phiên bản này của sự công bố (chỉ cho chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:955 +#: src/fs/gnunet-publish.c:957 msgid "" "URI to be published (can be used instead of passing a file to add keywords " "to the file with the respective URI)" @@ -3781,7 +3781,7 @@ msgstr "" "Địa chỉ URI cần công bố (có thể được dùng thay vào gửi một tập tin để thêm " "từ khoá vào tập tin có địa chỉ URI tương ứng)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:971 +#: src/fs/gnunet-publish.c:973 msgid "Publish a file or directory on GNUnet" msgstr "" @@ -8094,8 +8094,8 @@ msgstr "kích cỡ tin nhắn" #: src/transport/plugin_transport_http_client.c:1481 #: src/transport/plugin_transport_http_server.c:2247 #: src/transport/plugin_transport_http_server.c:3414 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2923 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2930 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2931 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2938 msgid "TCP_STEALTH not supported on this platform.\n" msgstr "" @@ -8288,14 +8288,15 @@ msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:672 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1989 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected address length: %u bytes\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:855 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1081 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2251 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3042 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2259 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3050 #, fuzzy msgid "# TCP sessions active" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" @@ -8333,63 +8334,63 @@ msgstr "" msgid "# transport-service disconnect requests for TCP" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2310 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2318 #, fuzzy msgid "# TCP WELCOME messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2501 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2509 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2552 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2610 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2560 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2618 #, fuzzy msgid "# TCP server connections active" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2556 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2564 #, fuzzy msgid "# TCP server connect events" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2562 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2570 msgid "TCP connection limit reached, suspending server\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2564 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2572 msgid "# TCP service suspended" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2604 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2612 msgid "# TCP service resumed" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2614 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2622 msgid "# network-level TCP disconnect events" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2857 src/util/service.c:584 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2865 src/util/service.c:584 #: src/util/service.c:590 #, c-format msgid "Require valid port number for service `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2873 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2881 #, fuzzy msgid "Failed to start service.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3030 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3038 #, c-format msgid "TCP transport listening on port %llu\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3034 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3042 msgid "TCP transport not listening on any port (client only)\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3038 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:3046 #, c-format msgid "TCP transport advertises itself as being on port %llu\n" msgstr "" @@ -9017,13 +9018,13 @@ msgstr "" msgid "Manipulate GNUnet proof of work files" msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" -#: src/util/gnunet-service-resolver.c:310 +#: src/util/gnunet-service-resolver.c:327 #, c-format msgid "Could not resolve `%s' (%s): %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" -#: src/util/gnunet-service-resolver.c:382 -#: src/util/gnunet-service-resolver.c:423 +#: src/util/gnunet-service-resolver.c:400 +#: src/util/gnunet-service-resolver.c:441 #, c-format msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" @@ -9156,7 +9157,7 @@ msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" msgid "Timeout trying to resolve hostname `%s'.\n" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/util/resolver_api.c:1004 +#: src/util/resolver_api.c:1023 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve our FQDN : %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" @@ -9597,6 +9598,10 @@ msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" #, fuzzy +#~ msgid "Insufficient space for publishing: %s" +#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" + +#, fuzzy #~ msgid "valid public key required" #~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" @@ -12127,9 +12132,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "# gap content total planned" #~ msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng dự định" -#~ msgid "Datastore full.\n" -#~ msgstr "Kho dữ liệu đầy.\n" - #~ msgid "# gap total trust awarded" #~ msgstr "# tổng số tin cậy lỗ hổng được cấp" |