diff options
author | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2013-12-23 21:54:31 +0000 |
---|---|---|
committer | Christian Grothoff <christian@grothoff.org> | 2013-12-23 21:54:31 +0000 |
commit | e5494c55573c92958633c08c906b95d4ce0dc472 (patch) | |
tree | e38007875ff4b7ae3e2fb96d589037446fc65194 /po/vi.po | |
parent | 6b1c16cc8dc30d1718d9bb2c8ad262c24dc41073 (diff) |
-version bumping
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 42 |
1 files changed, 21 insertions, 21 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2013-12-23 19:38+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2013-12-23 22:41+0100\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -362,49 +362,49 @@ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" msgid "Received last message for %s \n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1943 -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1987 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1944 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1988 #, c-format msgid "" "Could not load quota for network `%s': `%s', assigning default bandwidth " "%llu\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1950 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1951 #, c-format msgid "Outbound quota configure for network `%s' is %llu\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1958 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1959 #, c-format msgid "" "No outbound quota configured for network `%s', assigning default bandwidth " "%llu\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1994 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:1995 #, c-format msgid "Inbound quota configured for network `%s' is %llu\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2002 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2003 #, c-format msgid "" "No outbound quota configure for network `%s', assigning default bandwidth " "%llu\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2172 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2173 #, c-format msgid "Initializing solver `%s '`%s'\n" msgstr "" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2175 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2176 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize solver `%s'!\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" -#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2198 +#: src/ats/gnunet-service-ats_addresses.c:2199 #, fuzzy msgid "Failed to initialize solver!\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" @@ -1206,28 +1206,28 @@ msgstr "" msgid "# sessions terminated by key expiration" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1380 -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1405 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1382 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1407 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (duplicates)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1392 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1394 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (out of sequence)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1433 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1436 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (ancient message)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1441 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1444 #, fuzzy msgid "# bytes of payload decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1472 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1479 #, fuzzy msgid "# PAYLOAD dropped (out of order)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" @@ -8119,17 +8119,17 @@ msgid "" "Must specify `%s' or numeric IP address for `%s' of `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/util/resolver_api.c:343 +#: src/util/resolver_api.c:348 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve IP address `%s'.\n" msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" -#: src/util/resolver_api.c:347 +#: src/util/resolver_api.c:352 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve hostname `%s'.\n" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/util/resolver_api.c:891 +#: src/util/resolver_api.c:908 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve our FQDN : %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" @@ -12609,8 +12609,8 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ "insert sử dụng libextractor để trích các từ khoá khỏi tập tin. " #~ "libextractor cũng có thể mở rộng động để quản lý định dạng tập tin bổ " #~ "sung. Muốn sử dụng bộ trích bên ngoài tập hợp mặc định thì ghi rõ ở đây " -#~ "những thư viện trích bổ sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:" -#~ "[-]tên_thư_viện]*] ».\n" +#~ "những thư viện trích bổ sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]" +#~ "tên_thư_viện]*] ».\n" #~ "\n" #~ "Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v." #~ "v. Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một " |