# Vietnamese translation for GNUnet. # Copyright © 2008 Christian Grothoff (msgids). # This file is distributed under the same license as the gnunet package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2008. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2012-06-05 15:47+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" #: src/arm/arm_api.c:165 msgid "Failed to transmit shutdown request to client.\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:349 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration failes to specify option `%s' in section `%s'!\n" msgstr "" "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" #: src/arm/arm_api.c:363 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration fails to specify option `%s' in section `%s'!\n" msgstr "" "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" #: src/arm/arm_api.c:432 #, c-format msgid "Error receiving response to `%s' request from ARM for service `%s'\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:485 #, c-format msgid "Requesting start of service `%s'.\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:486 #, c-format msgid "Requesting termination of service `%s'.\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:507 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to start `%s' to ARM\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:508 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to stop `%s' to ARM\n" msgstr "" #: src/arm/arm_api.c:540 #, fuzzy, c-format msgid "Asked to start service `%s' within %llu ms\n" msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" #: src/arm/arm_api.c:612 #, c-format msgid "Stopping service `%s' within %llu ms\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' is unknown to ARM.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:164 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:167 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already running.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:172 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been started.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:175 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already being stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:179 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already not running.\n" msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:183 #, fuzzy msgid "Request ignored as ARM is shutting down.\n" msgstr "« %s » đang tắt.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:187 #, fuzzy msgid "Error communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:191 #, fuzzy msgid "Timeout communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:195 #, fuzzy msgid "Operation failed.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:199 msgid "Unknown response code from ARM.\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:222 #, fuzzy msgid "Error communicating with ARM. ARM not running?\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:225 #, fuzzy msgid "Running services:\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:249 #, c-format msgid "Fatal configuration error: `%s' option in section `%s' missing.\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:257 src/arm/gnunet-arm.c:357 src/arm/gnunet-arm.c:373 msgid "Fatal error initializing ARM API.\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:280 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove configuration file %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #: src/arm/gnunet-arm.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove servicehome directory %s\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" #: src/arm/gnunet-arm.c:407 #, fuzzy msgid "stop all GNUnet services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:409 msgid "start a particular service" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:411 msgid "stop a particular service" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:413 #, fuzzy msgid "start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:416 #, fuzzy msgid "stop and start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" #: src/arm/gnunet-arm.c:419 msgid "delete config file and directory on exit" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:421 msgid "don't print status messages" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:424 #, fuzzy msgid "timeout for completing current operation" msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)" #: src/arm/gnunet-arm.c:426 msgid "List currently running services" msgstr "" #: src/arm/gnunet-arm.c:437 msgid "Control services and the Automated Restart Manager (ARM)" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:332 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start service `%s'\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:335 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:361 msgid "Could not send status result to client\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:393 #, fuzzy msgid "Could not send list result to client\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:523 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket for service `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:545 #, c-format msgid "Unable to bind listening socket for service `%s' to address `%s': %s\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:559 #, c-format msgid "ARM now monitors connections to service `%s' at `%s'\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:667 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to stop `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:878 #, fuzzy, c-format msgid "Restarting service `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:970 msgid "exit" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:975 msgid "signal" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:980 #, fuzzy msgid "unknown" msgstr "Lỗi không rõ" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:986 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' took %llu ms to terminate\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1021 #, c-format msgid "Service `%s' terminated with status %s/%d, will restart in %llu ms\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1127 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file `%s' for service `%s' not valid: %s\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1129 msgid "option missing" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1213 #, fuzzy, c-format msgid "Starting default services `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1224 #, c-format msgid "Default service `%s' not configured correctly!\n" msgstr "" #: src/arm/gnunet-service-arm.c:1238 msgid "" "No default services configured, GNUnet will not really start right now.\n" msgstr "" #: src/arm/mockup-service.c:44 msgid "Initiating shutdown as requested by client.\n" msgstr "" #: src/block/block.c:105 #, fuzzy, c-format msgid "Loading block plugin `%s'\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/chat/chat.c:175 #, fuzzy msgid "Could not transmit confirmation receipt\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/chat/chat.c:283 msgid "The current user must be the the first one joined\n" msgstr "" #: src/chat/chat.c:412 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown message type: '%u'\n" msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" #: src/chat/chat.c:472 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration option `%s' in section `%s' missing\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/chat/chat.c:480 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access chat home directory `%s'\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" #: src/chat/chat.c:498 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create/open key in file `%s'\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/chat/chat.c:559 #, fuzzy msgid "Could not serialize metadata\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/chat/chat.c:674 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the chat service\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/chat/chat.c:680 msgid "Undefined mandatory parameter: joinCallback\n" msgstr "" #: src/chat/chat.c:686 msgid "Undefined mandatory parameter: messageCallback\n" msgstr "" #: src/chat/chat.c:692 msgid "Undefined mandatory parameter: memberCallback\n" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:93 msgid "Joined\n" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:125 src/chat/gnunet-chat.c:133 #: src/chat/gnunet-chat.c:213 src/chat/gnunet-chat.c:253 #: src/chat/gnunet-chat.c:329 src/chat/gnunet-chat.c:371 #: src/chat/gnunet-chat.c:400 src/chat/gnunet-chat.c:700 msgid "anonymous" msgstr "nặc danh" #: src/chat/gnunet-chat.c:144 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said: %s\n" msgstr "« %s » nói: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:147 src/chat/gnunet-chat.c:150 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said to you: %s\n" msgstr "« %s » nói cho bạn: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:153 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:156 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said to you for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật cho bạn: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận bạn đã nhận được: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:162 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đã nhận được: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:165 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà bạn đã nhận được từ họ : %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:170 #, fuzzy, c-format msgid "" "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đa nhận được từ họ : %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:173 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said off the record: %s\n" msgstr "« %s » nói không chính thức: %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:176 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) <%s> said using an unknown message type: %s\n" msgstr "<%s> đã nói bằng một kiểu tin nhẳn không rõ : %s\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:217 #, c-format msgid "'%s' acknowledged message #%d\n" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:260 #, c-format msgid "`%s' entered the room\n" msgstr "« %s » vào phòng\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:260 #, c-format msgid "`%s' left the room\n" msgstr "« %s » rời phòng\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:321 src/chat/gnunet-chat.c:363 #, fuzzy msgid "Could not change username\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:334 src/chat/gnunet-chat.c:702 #, fuzzy, c-format msgid "Joining room `%s' as user `%s'...\n" msgstr "Đã vào phòng « %s » là người dùng « %s ».\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:373 #, fuzzy, c-format msgid "Changed username to `%s'\n" msgstr "Đã thay đổi tên người dùng thành « %s ».\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:388 #, c-format msgid "Users in room `%s': " msgstr "Người dùng trong phòng « %s »:" #: src/chat/gnunet-chat.c:434 msgid "Syntax: /msg USERNAME MESSAGE" msgstr "Cú pháp: /msg TÊN_NGƯỜI_DÙNG TIN_NHẲN" #: src/chat/gnunet-chat.c:443 #, c-format msgid "Unknown user `%s'. Make sure you specify its numeric suffix, if any.\n" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:460 #, c-format msgid "User `%s' is currently not in the room!\n" msgstr "Người dùng « %s » hiện thời không có trong phòng này.\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:513 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown command `%s'\n" msgstr "Không rõ câu lệnh « %s ».\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:524 msgid "" "Use `/join #roomname' to join a chat room. Joining a room will cause you to " "leave the current room" msgstr "" "Gõ chuỗi « /join #tên_phòng » để vào một phòng trò chuyện nào đó (việc này " "cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại)" #: src/chat/gnunet-chat.c:528 msgid "" "Use `/nick nickname' to change your nickname. This will cause you to leave " "the current room and immediately rejoin it with the new name." msgstr "" "Gõ chuỗi « /nick tên_hiệu » để thay đổi tên hiệu của mình (việc này cũng gây " "ra bạn ra khỏi phòng hiện tại, sau đó vào lại ngay với tên mới)" #: src/chat/gnunet-chat.c:532 msgid "" "Use `/msg nickname message' to send a private message to the specified user" msgstr "" "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " "có tên đó" #: src/chat/gnunet-chat.c:535 msgid "The `/notice' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" #: src/chat/gnunet-chat.c:537 msgid "The `/query' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /query » là một biệt hiệu cho « /msg »" #: src/chat/gnunet-chat.c:539 #, fuzzy msgid "Use `/sig message' to send a signed public message" msgstr "" "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " "có tên đó" #: src/chat/gnunet-chat.c:542 msgid "Use `/ack message' to require signed acknowledgment of the message" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:545 msgid "Use `/anonymous message' to send a public anonymous message" msgstr "" #: src/chat/gnunet-chat.c:547 #, fuzzy msgid "The `/anon' command is an alias for `/anonymous'" msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" #: src/chat/gnunet-chat.c:549 msgid "Use `/quit' to terminate gnunet-chat" msgstr "Gõ chuỗi « /quit » để thoát khỏi trình gnunet-chat" #: src/chat/gnunet-chat.c:551 msgid "The `/leave' command is an alias for `/quit'" msgstr "Lệnh « /leave » là một biệt hiệu cho « /quit »" #: src/chat/gnunet-chat.c:554 msgid "Use `/names' to list all of the current members in the chat room" msgstr "" "Gõ chuỗi « /names » để liệt kê tất cả các thành viên hiện thời trong phòng " "trò chuyện đó" #: src/chat/gnunet-chat.c:556 msgid "Use `/help command' to get help for a specific command" msgstr "Gõ chuỗi « /help LỆNH » để xem trợ giúp về lệnh đó" #: src/chat/gnunet-chat.c:672 msgid "You must specify a nickname\n" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:688 #, c-format msgid "Failed to join room `%s'\n" msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" #: src/chat/gnunet-chat.c:727 msgid "set the nickname to use (required)" msgstr "đặt tên hiệu cần dùng (cần thiết)" #: src/chat/gnunet-chat.c:730 msgid "set the chat room to join" msgstr "đặt phòng trò chuyện cần vào" #: src/chat/gnunet-chat.c:742 msgid "Join a chat on GNUnet." msgstr "Vào phòng trò chuyện trên GNUnet." #: src/chat/gnunet-service-chat.c:267 #, fuzzy msgid "Failed to queue a message notification\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/chat/gnunet-service-chat.c:546 #, fuzzy msgid "Failed to queue a join notification\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/chat/gnunet-service-chat.c:729 #, fuzzy msgid "Failed to queue a confirmation receipt\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/chat/gnunet-service-chat.c:907 #, fuzzy msgid "Failed to queue a leave notification\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/core/core_api.c:786 msgid "Client was disconnected from core service, trying to reconnect.\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-core.c:54 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s'\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #: src/core/gnunet-core.c:72 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:817 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command line argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" #: src/core/gnunet-core.c:95 #, fuzzy msgid "Print information about connected peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." #: src/core/gnunet-service-core.c:97 #, c-format msgid "Core service of `%4s' ready.\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_clients.c:370 #, fuzzy msgid "# send requests dropped (disconnected)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/core/gnunet-service-core_clients.c:475 #, fuzzy msgid "# messages discarded (session disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/core/gnunet-service-core_clients.c:818 #, fuzzy, c-format msgid "# bytes of messages of type %u received" msgstr "# các byte nhiễu được nhận" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:565 msgid "# bytes encrypted" msgstr "# các byte đã mã hoá" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:617 msgid "# bytes decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:681 src/dv/gnunet-service-dv.c:3003 #, fuzzy msgid "Error in communication with PEERINFO service\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:700 msgid "# Delayed connecting due to lack of public key" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:753 msgid "# key exchanges initiated" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:775 msgid "# key exchanges stopped" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:828 #, fuzzy msgid "# session keys received" msgstr "# các khoá phiên chạy bị từ chối" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:845 #, c-format msgid "`%s' is for `%s', not for me. Ignoring.\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:890 #, fuzzy msgid "# SET_KEY messages decrypted" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:977 #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:810 #, fuzzy msgid "# PING messages received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1010 #, c-format msgid "" "Received PING from `%s' for different identity: I am `%s', PONG identity: `" "%s'\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1029 #, fuzzy msgid "# PONG messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1125 #, fuzzy msgid "# sessions terminated by timeout" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1135 #, fuzzy msgid "# keepalive messages sent" msgstr "# các thông báo PING nhập thô được gửi" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1236 #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1031 #, fuzzy msgid "# PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1275 #, fuzzy msgid "# PONG messages decrypted" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1303 #, fuzzy msgid "# session keys confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1329 #, fuzzy msgid "# rekey operations confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1381 #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1398 #, fuzzy msgid "# SET_KEY and PING messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1402 msgid "# REKEY operations performed" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1537 msgid "# failed to decrypt message (no session key)" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1577 #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1602 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (duplicates)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1589 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (out of sequence)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1626 #, fuzzy, c-format msgid "Message received far too old (%llu ms). Content ignored.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1630 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (ancient message)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1638 #, fuzzy msgid "# bytes of payload decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1700 #, fuzzy msgid "Core service is lacking HOSTKEY configuration setting. Exiting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1708 msgid "Core service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1718 src/hostlist/hostlist-server.c:551 #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:823 #: src/transport/gnunet-service-transport.c:611 #, fuzzy msgid "Could not access PEERINFO service. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:163 #, fuzzy msgid "# sessions terminated by transport disconnect" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:180 #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:334 msgid "# neighbour entries allocated" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:247 msgid "# encrypted bytes given to transport" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:418 #, c-format msgid "Unsupported message of type %u (%u bytes) received from peer `%s'\n" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:206 #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:269 #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:625 #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:683 #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1532 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:709 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:810 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:874 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1080 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1089 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2568 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2814 #, fuzzy msgid "# peers connected" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:236 #, fuzzy msgid "# type map refreshes sent" msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được gửi" #: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:406 msgid "# messages discarded (expired prior to transmission)" msgstr "" #: src/core/gnunet-service-core_typemap.c:110 #: src/core/gnunet-service-core_typemap.c:121 #, fuzzy msgid "# type maps received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #: src/core/gnunet-service-core_typemap.c:151 msgid "# updates to my type map" msgstr "" #: src/datacache/datacache.c:115 src/datacache/datacache.c:250 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:834 #, fuzzy msgid "# bytes stored" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" #: src/datacache/datacache.c:141 src/datacache/datacache.c:148 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1483 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1494 #, c-format msgid "No `%s' specified for `%s' in configuration!\n" msgstr "" #: src/datacache/datacache.c:180 #, c-format msgid "Loading `%s' datacache plugin\n" msgstr "" #: src/datacache/datacache.c:188 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load datacache plugin for `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/datacache/datacache.c:276 #, fuzzy msgid "# requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datacache/datacache.c:284 msgid "# requests filtered by bloom filter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" #: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:97 #: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:104 #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:69 #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:72 #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:803 #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:817 #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:57 src/mysql/mysql.c:41 #: src/mysql/mysql.c:48 src/mysql/mysql.c:522 src/mysql/mysql.c:531 #: src/mysql/mysql.c:591 src/mysql/mysql.c:607 #: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:51 src/util/crypto_ksk.c:49 #: src/util/crypto_rsa.c:67 src/include/gnunet_common.h:525 #: src/include/gnunet_common.h:532 #, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:450 msgid "MySQL datacache running\n" msgstr "" #: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:367 msgid "Postgres datacache running\n" msgstr "" #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:410 msgid "Sqlite datacache running\n" msgstr "" #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:443 #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:408 #: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:370 msgid "Tried to close sqlite without finalizing all prepared statements.\n" msgstr "" #: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:450 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to close statement %p: %d\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/datacache/plugin_datacache_template.c:121 msgid "Template datacache running\n" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:305 msgid "Failed to transmit request to drop database.\n" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:388 msgid "# queue entry timeouts" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:432 msgid "# queue overflows" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:459 #, fuzzy msgid "# queue entries created" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" #: src/datastore/datastore_api.c:477 #, fuzzy msgid "# Requests dropped from datastore queue" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/datastore/datastore_api.c:525 #, fuzzy msgid "# datastore connections (re)created" msgstr "# các kết nối dht" #: src/datastore/datastore_api.c:548 msgid "# reconnected to DATASTORE" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:612 #, fuzzy msgid "# transmission request failures" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" #: src/datastore/datastore_api.c:633 #, fuzzy msgid "# bytes sent to datastore" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" #: src/datastore/datastore_api.c:764 #, fuzzy msgid "Failed to receive status response from database." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/datastore/datastore_api.c:778 msgid "Error reading response from datastore service" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:790 src/datastore/datastore_api.c:796 #, fuzzy msgid "Invalid error message received from datastore service" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/datastore/datastore_api.c:800 #, fuzzy msgid "# status messages received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #: src/datastore/datastore_api.c:869 #, fuzzy msgid "# PUT requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/datastore/datastore_api.c:936 #, fuzzy msgid "# RESERVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/datastore/datastore_api.c:997 msgid "# RELEASE RESERVE requests executed" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:1054 #, fuzzy msgid "# UPDATE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/datastore/datastore_api.c:1118 #, fuzzy msgid "# REMOVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/datastore/datastore_api.c:1163 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from database.\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/datastore/datastore_api.c:1221 #, fuzzy msgid "# Results received" msgstr "# các kết quả dht được nhận" #: src/datastore/datastore_api.c:1286 msgid "# GET REPLICATION requests executed" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:1349 msgid "# GET ZERO ANONYMITY requests executed" msgstr "" #: src/datastore/datastore_api.c:1409 #, fuzzy msgid "# GET requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:349 #, fuzzy msgid "# bytes expired" msgstr "# các byte được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:422 msgid "# bytes purged (low-priority)" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:480 msgid "Transmission to client failed!\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:511 msgid "Shutdown in progress, aborting transmission.\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:626 msgid "# results found" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:669 #, c-format msgid "" "Insufficient space (%llu bytes are available) to satisfy `%s' request for " "%llu bytes\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:680 #, c-format msgid "" "The requested amount (%llu bytes) is larger than the cache size (%llu " "bytes)\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:684 msgid "" "Insufficient space to satisfy request and requested amount is larger than " "cache size" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:690 msgid "Insufficient space to satisfy request" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:695 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:747 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:960 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1417 msgid "# reserved" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:760 msgid "Could not find matching reservation" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:846 #, c-format msgid "Need %llu bytes more space (%llu allowed, using %llu)\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1006 #, fuzzy msgid "# GET requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1018 #, fuzzy msgid "# requests filtered by bloomfilter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1046 #, fuzzy msgid "# UPDATE requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1076 #, fuzzy msgid "# GET REPLICATION requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1109 #, fuzzy msgid "# GET ZERO ANONYMITY requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1134 msgid "Content not found" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1142 msgid "# bytes removed (explicit request)" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1174 #, fuzzy msgid "# REMOVE requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1216 #, c-format msgid "Datastore payload inaccurate (%lld < %lld). Trying to fix.\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1277 #, c-format msgid "Loading `%s' datastore plugin\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1286 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load datastore plugin for `%s'\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1488 #, fuzzy, c-format msgid "# bytes used in file-sharing datastore `%s'" msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1499 msgid "# quota" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1501 msgid "# cache size" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1514 #, c-format msgid "Could not use specified filename `%s' for bloomfilter.\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1532 #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1548 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove bogus bloomfilter file `%s'\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1578 #, fuzzy msgid "Failed to initialize bloomfilter.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1607 msgid "Rebuilding bloomfilter. Please be patient.\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1612 msgid "Plugin does not support get_keys function. Please fix!\n" msgstr "" #: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1615 msgid "Bloomfilter construction complete.\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:780 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to prepare statement `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:788 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' for `%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" #: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1019 msgid "Mysql database running\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:824 #, fuzzy msgid "Failed to drop table from database.\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:860 msgid "Postgres database running\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:57 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed at %s:%u with error: %s" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:233 #: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:204 #, c-format msgid "Option `%s' in section `%s' missing in configuration!\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:260 #: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:229 #, c-format msgid "Unable to initialize SQLite: %s.\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:655 #, fuzzy msgid "Invalid data in database. Trying to fix (by deletion).\n" msgstr "Dữ liệu sai trong %s. Đang thử sửa chữa (bằng cách xoá).\n" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1139 msgid "sqlite version to old to determine size, assuming zero\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1158 #, c-format msgid "" "Using sqlite page utilization to estimate payload (%llu pages of size %llu " "bytes)\n" msgstr "" #: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1198 #: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:829 #, fuzzy msgid "Sqlite database running\n" msgstr "kho dữ liệu sqlite" #: src/datastore/plugin_datastore_template.c:241 msgid "Template database running\n" msgstr "" #: src/dht/dht_api.c:348 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the DHT service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:293 #: src/dht/gnunet-dht-put.c:192 msgid "the query key" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 msgid "how many parallel requests (replicas) to create" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:296 msgid "the type of data to look for" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:210 src/dht/gnunet-dht-put.c:201 msgid "how long to execute this query before giving up?" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:213 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:302 #: src/dht/gnunet-dht-put.c:204 src/fs/gnunet-download.c:271 #: src/fs/gnunet-publish.c:731 src/fs/gnunet-search.c:297 #: src/fs/gnunet-unindex.c:169 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:910 msgid "be verbose (print progress information)" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-get.c:232 msgid "Issue a GET request to the GNUnet DHT, prints results." msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:299 msgid "how long to execute? 0 = forever" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:321 msgid "Prints all packets that go through the DHT." msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:108 #, fuzzy msgid "PUT request sent!\n" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:111 msgid "Timeout sending PUT request!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:114 #, fuzzy msgid "PUT request not confirmed!\n" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:144 msgid "Must provide KEY and DATA for DHT put!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:152 #, fuzzy, c-format msgid "Could not connect to %s service!\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:157 #, fuzzy, c-format msgid "Connected to %s service!\n" msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:172 #, c-format msgid "Issuing put request for `%s' with data `%s'!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:186 msgid "the data to insert under the key" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:189 msgid "how long to store this entry in the dht (in seconds)" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:195 msgid "how many replicas to create" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:198 msgid "the type to insert data as" msgstr "" #: src/dht/gnunet-dht-put.c:223 msgid "Issue a PUT request to the GNUnet DHT insert DATA under KEY." msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:544 #: src/testing/testing.c:1968 src/testing/testing.c:1998 #, fuzzy msgid "Failed to connect to transport service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:407 #, fuzzy msgid "# GET requests from clients injected" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:500 #, fuzzy msgid "# PUT requests received from clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:584 #, fuzzy msgid "# GET requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:682 #, fuzzy msgid "# GET STOP requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:919 msgid "# Key match, type mismatches in REPLY to CLIENT" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:932 msgid "# Duplicate REPLIES to CLIENT request dropped" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:967 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in request!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:989 msgid "# RESULTS queued for clients" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1038 #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1081 msgid "# REPLIES ignored for CLIENTS (no match)" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1048 msgid "Could not pass reply to client, message too big!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:93 #, fuzzy, c-format msgid "%s request received, but have no datacache!\n" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:103 msgid "# ITEMS stored in datacache" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:207 msgid "# Good RESULTS found in datacache" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:218 msgid "# Duplicate RESULTS found in datacache" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:224 msgid "# Invalid RESULTS found in datacache" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:236 msgid "# Unsupported RESULTS found in datacache" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:239 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in local response!\n" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:269 #, fuzzy msgid "# GET requests given to datacache" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_hello.c:82 #, fuzzy msgid "# HELLOs obtained from peerinfo" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:481 msgid "# Preference updates given to core" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:571 #, fuzzy msgid "# FIND PEER messages initiated" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:717 #, fuzzy msgid "# Queued messages discarded (peer disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:772 #, fuzzy msgid "# Bytes transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:810 #, fuzzy msgid "# Bytes of bandwdith requested from core" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1032 #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1060 msgid "# Peers excluded from routing due to Bloomfilter" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1041 #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1075 #, fuzzy msgid "# Peer selection failed" msgstr "# các cuộc gọi HTTP select (lựa chọn)" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1207 #, fuzzy msgid "# PUT requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1236 #, fuzzy msgid "# PUT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1315 #, fuzzy msgid "# GET requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1342 #, fuzzy msgid "# GET messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1443 #, fuzzy msgid "# RESULT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1531 #, fuzzy msgid "# P2P PUT requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1647 #, fuzzy msgid "# FIND PEER requests ignored due to Bloomfilter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1655 msgid "# FIND PEER requests ignored due to lack of HELLO" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1746 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1788 #, fuzzy msgid "# P2P FIND PEER requests processed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1802 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests ONLY routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1876 #, fuzzy msgid "# P2P RESULTS received" msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_nse.c:59 #, fuzzy msgid "# Network size estimates received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:211 msgid "# Good REPLIES matched against routing table" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:220 msgid "# Duplicate REPLIES matched against routing table" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:226 msgid "# Invalid REPLIES matched against routing table" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:238 msgid "# Unsupported REPLIES matched against routing table" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:311 msgid "# Entries removed from routing table" msgstr "" #: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:352 msgid "# Entries added to routing table" msgstr "" #: src/dht/plugin_block_dht.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "Block not of type %u\n" msgstr "Không biết truyền tải nào kiểu %d.\n" #: src/dht/plugin_block_dht.c:143 msgid "Size mismatch for block\n" msgstr "" #: src/dht/plugin_block_dht.c:152 #, c-format msgid "Block of type %u is malformed\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:337 msgid "only monitor DNS queries" msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:340 msgid "only monitor DNS replies" msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-monitor.c:348 msgid "Monitor DNS queries." msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-redirector.c:236 msgid "set A records" msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-redirector.c:239 msgid "set AAAA records" msgstr "" #: src/dns/gnunet-dns-redirector.c:247 msgid "Change DNS replies to point elsewhere." msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:485 #, fuzzy, c-format msgid "Could not bind to any port: %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:639 msgid "# DNS requests answered via TUN interface" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:822 msgid "# DNS exit failed (failed to open socket)" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1005 #, c-format msgid "Received DNS response that is too small (%u bytes)" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1050 msgid "# External DNS response discarded (no matching request)" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1168 msgid "# Client response discarded (no matching request)" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1281 msgid "Received malformed IPv4-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1297 msgid "Received malformed IPv6-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1306 #, c-format msgid "Got non-IP packet with %u bytes and protocol %u from TUN\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1315 msgid "# Non-DNS UDP packet received via TUN interface" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1380 #, fuzzy msgid "# DNS requests received via TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1465 #, c-format msgid "Configured DNS exit `%s' is not working / valid.\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1497 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2674 msgid "# Inbound MESH tunnels created" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1561 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3032 #, c-format msgid "`%s' must be installed SUID, refusing to run\n" msgstr "" #: src/dns/gnunet-service-dns.c:1581 msgid "Configured to provide DNS exit, but no valid DNS server configured!\n" msgstr "" #: src/dv/dv_api.c:179 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the dv service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/dv/plugin_transport_dv.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "%s Received message from %s of type %d, distance %u!\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:508 #, c-format msgid "Got duplicate service records for `%s:%u'\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:563 #, fuzzy msgid "# Bytes transmitted via mesh tunnels" msgstr "# các byte được gửi" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:679 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2069 #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2319 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1394 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1795 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1958 msgid "# ICMPv4 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:716 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2128 #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2378 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1450 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1854 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1991 msgid "# ICMPv6 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:756 msgid "# ICMP packets dropped (not allowed)" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:763 msgid "ICMP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:840 msgid "UDP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:915 msgid "TCP Packet dropped, have no matching connection information\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:968 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:982 #, fuzzy msgid "# Bytes received from TUN" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1008 msgid "IPv4 packet options received. Ignored.\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1035 #, c-format msgid "IPv4 packet with unsupported next header %u received. Ignored.\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1081 #, c-format msgid "IPv6 packet with unsupported next header %d received. Ignored.\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1089 #, c-format msgid "Packet from unknown protocol %u received. Ignored.\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1471 #, fuzzy msgid "# TCP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1571 #, fuzzy msgid "# TCP service creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1574 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1653 #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1763 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1993 #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2235 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2516 #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2616 #, fuzzy msgid "# Bytes received from MESH" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1607 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2638 #, c-format msgid "No service found for %s on port %d!\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1611 #, fuzzy msgid "# TCP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1656 #, fuzzy msgid "# TCP IP-exit creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1766 #, fuzzy msgid "# TCP data requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1780 #, fuzzy msgid "# TCP DATA requests dropped (no session)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1830 #, fuzzy msgid "# ICMP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1996 #, fuzzy msgid "# ICMP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2238 #, fuzzy msgid "# ICMP service requests received via mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2304 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1384 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1952 msgid "# ICMPv4 packets dropped (impossible PT to v6)" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2363 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1420 #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1432 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1842 msgid "# ICMPv6 packets dropped (impossible PT to v4)" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2413 #, fuzzy msgid "# UDP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2519 #, fuzzy msgid "# UDP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2619 #, fuzzy msgid "# UDP service requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2642 #, fuzzy msgid "# UDP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2882 #, c-format msgid "No addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2896 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2908 #, c-format msgid "Service `%s' configured for IPv4, but IPv4 is disabled!\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2919 #, c-format msgid "No IP addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3048 msgid "" "This system does not support IPv4, will disable IPv4 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3056 msgid "" "This system does not support IPv6, will disable IPv6 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3063 msgid "" "Cannot enable IPv4 exit but disable IPv4 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv4=YES\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3069 msgid "" "Cannot enable IPv6 exit but disable IPv6 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv6=YES\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3075 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 msgid "No useful service enabled. Exiting.\n" msgstr "" #: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3236 msgid "Daemon to run to provide an IP exit node for the VPN" msgstr "" #: src/fragmentation/defragmentation.c:270 msgid "# acknowledgements sent for fragment" msgstr "" #: src/fragmentation/defragmentation.c:456 #, fuzzy msgid "# fragments received" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #: src/fragmentation/defragmentation.c:521 #, fuzzy msgid "# duplicate fragments received" msgstr "# các kết quả dht được nhận" #: src/fragmentation/defragmentation.c:534 msgid "# messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/fragmentation/fragmentation.c:203 #, fuzzy msgid "# fragments transmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" #: src/fragmentation/fragmentation.c:206 #, fuzzy msgid "# fragments retransmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" #: src/fragmentation/fragmentation.c:232 #, fuzzy msgid "# fragments wrap arounds" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" #: src/fragmentation/fragmentation.c:273 msgid "# messages fragmented" msgstr "# các thông báo bị tế phân" #: src/fragmentation/fragmentation.c:276 msgid "# total size of fragmented messages" msgstr "" #: src/fragmentation/fragmentation.c:363 #, fuzzy msgid "# fragment acknowledgements received" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được nhận" #: src/fragmentation/fragmentation.c:369 msgid "# bits removed from fragmentation ACKs" msgstr "" #: src/fragmentation/fragmentation.c:393 #, fuzzy msgid "# fragmentation transmissions completed" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" #: src/fs/fs_api.c:339 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:348 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:354 #, c-format msgid "Short read reading from file `%s'!" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:938 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing information `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:1395 #, c-format msgid "Failed to recover namespace `%s', cannot resume publishing operation.\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:1437 #, c-format msgid "Failure while resuming publishing operation `%s': %s\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:1453 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:2106 #, c-format msgid "Failure while resuming unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:2116 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:2241 src/fs/fs_api.c:2480 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:2258 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-search `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_api.c:2270 src/fs/fs_api.c:2289 src/fs/fs_api.c:2773 #, c-format msgid "Failure while resuming search operation `%s': %s\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:2471 #, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': could not open file `%s'\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:2717 msgid "Could not resume running search, will resume as paused search\n" msgstr "" #: src/fs/fs_api.c:2811 #, c-format msgid "Failure while resuming download operation `%s': %s\n" msgstr "" #: src/fs/fs_directory.c:210 #, fuzzy msgid "MAGIC mismatch. This is not a GNUnet directory.\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" #: src/fs/fs_download.c:311 msgid "" "Recursive downloads of directories larger than 4 GB are not supported on 32-" "bit systems\n" msgstr "" #: src/fs/fs_download.c:331 msgid "Directory too large for system address space\n" msgstr "" #: src/fs/fs_download.c:497 src/fs/fs_download.c:509 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open file `%s' for writing" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_download.c:878 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for recursive download of `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/fs/fs_download.c:960 #, c-format msgid "" "Internal error or bogus download URI (expected %u bytes at depth %u and " "offset %llu/%llu, got %u bytes)" msgstr "" #: src/fs/fs_download.c:986 msgid "internal error decrypting content" msgstr "" #: src/fs/fs_download.c:1009 #, fuzzy, c-format msgid "Download failed: could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_download.c:1019 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to seek to offset %llu in file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_download.c:1028 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write block of %u bytes at offset %llu in file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_download.c:1125 #, fuzzy msgid "internal error decoding tree" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" #: src/fs/fs_download.c:1888 #, fuzzy msgid "Invalid URI" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" #: src/fs/fs_getopt.c:191 #, c-format msgid "" "Unknown metadata type in metadata option `%s'. Using metadata type " "`unknown' instead.\n" msgstr "" "Không rõ kiểu siêu dữ liệu trong tùy chọn siêu dữ liệu « %s ». Đang ùng kiểu " "siêu dữ liệu « không rõ » (unknown) để thay thế.\n" #: src/fs/fs_list_indexed.c:90 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to receive response for `%s' request from `%s' service.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/fs/fs_list_indexed.c:113 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to receive valid response for `%s' request from `%s' service.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/fs/fs_list_indexed.c:151 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to not connect to `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/fs/fs_misc.c:126 #, c-format msgid "Did not find mime type `%s' in extension list.\n" msgstr "" #: src/fs/fs_namespace_advertise.c:150 #, fuzzy msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ.\n" #: src/fs/fs_namespace_advertise.c:238 src/fs/fs_namespace_advertise.c:259 #, fuzzy msgid "Failed to serialize meta data" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" #: src/fs/fs_namespace_advertise.c:278 #, fuzzy msgid "Failed to connect to datastore service" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/fs/fs_namespace.c:57 src/fs/fs_namespace.c:83 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration fails to specify `%s' in section `%s'\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" #: src/fs/fs_namespace.c:112 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open `%s' for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_namespace.c:134 src/fs/fs_namespace.c:222 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write `%s': %s\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" #: src/fs/fs_namespace.c:256 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create or read private key for namespace `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/fs/fs_namespace.c:371 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read namespace private key file `%s', deleting it!\n" msgstr "Lỗi thêm mục nhập vào không gian tên « %s » (có chưa ?)\n" #: src/fs/fs_namespace.c:588 src/fs/fs_publish_ksk.c:295 #, fuzzy msgid "Internal error." msgstr "Lỗi VR." #: src/fs/fs_namespace.c:631 #, fuzzy msgid "Failed to connect to datastore." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/fs/fs_publish.c:129 src/fs/fs_publish.c:397 #, fuzzy, c-format msgid "Publishing failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" #: src/fs/fs_publish.c:621 src/fs/fs_publish.c:638 src/fs/fs_publish.c:677 #: src/fs/fs_publish.c:697 src/fs/fs_publish.c:722 src/fs/fs_publish.c:862 #, fuzzy, c-format msgid "Can not index file `%s': %s. Will try to insert instead.\n" msgstr "Lỗi đánh chỉ mục tập tin « %s ». Đề nghị: thử chèn tập tin.\n" #: src/fs/fs_publish.c:623 msgid "timeout on index-start request to `fs' service" msgstr "" #: src/fs/fs_publish.c:635 #, fuzzy msgid "unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #: src/fs/fs_publish.c:678 msgid "failed to compute hash" msgstr "" #: src/fs/fs_publish.c:698 #, fuzzy msgid "filename too long" msgstr "tên tập tin" #: src/fs/fs_publish.c:723 msgid "could not connect to `fs' service" msgstr "" #: src/fs/fs_publish.c:746 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get file identifiers for `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/fs/fs_publish.c:811 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed at `%s': %s" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #: src/fs/fs_publish.c:817 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" #: src/fs/fs_publish.c:863 msgid "needs to be an actual file" msgstr "" #: src/fs/fs_publish.c:1071 #, fuzzy, c-format msgid "Insufficient space for publishing: %s" msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_publish.c:1142 #, c-format msgid "Reserving space for %u entries and %llu bytes for publication\n" msgstr "" #: src/fs/fs_publish_ksk.c:258 #, fuzzy msgid "Could not connect to datastore." msgstr "« %s »: Không thể kết nối.\n" #: src/fs/fs_search.c:829 #, c-format msgid "Got result with unknown block type `%d', ignoring" msgstr "" #: src/fs/fs_test_lib.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start daemon: %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/fs/fs_unindex.c:58 msgid "Failed to find given position in file" msgstr "" #: src/fs/fs_unindex.c:63 #, fuzzy msgid "Failed to read file" msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n" #: src/fs/fs_unindex.c:233 msgid "Unexpected time for a response from `fs' service." msgstr "" #: src/fs/fs_unindex.c:241 msgid "Timeout waiting for `fs' service." msgstr "" #: src/fs/fs_unindex.c:249 #, fuzzy msgid "Invalid response from `fs' service." msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" #: src/fs/fs_unindex.c:293 #, fuzzy msgid "Failed to connect to FS service for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/fs/fs_unindex.c:344 #, fuzzy msgid "Failed to get KSKs from directory scan." msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" #: src/fs/fs_unindex.c:356 #, fuzzy, c-format msgid "Internal error scanning `%s'.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" #: src/fs/fs_unindex.c:411 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove KBlock: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/fs_unindex.c:501 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI `%s' from KBlock!\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" #: src/fs/fs_unindex.c:553 src/fs/fs_unindex.c:618 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `datastore' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/fs/fs_unindex.c:631 #, fuzzy msgid "Failed to open file for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/fs/fs_unindex.c:665 #, fuzzy msgid "Failed to compute hash of file." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/fs/fs_uri.c:220 #, c-format msgid "`%' must be followed by HEX number" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:279 msgid "Malformed KSK URI (must not begin or end with `+')" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:297 msgid "`++' not allowed in KSK URI" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:304 msgid "Quotes not balanced in KSK URI" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:372 src/fs/fs_uri.c:379 msgid "Malformed SKS URI" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:423 src/fs/fs_uri.c:438 msgid "Malformed CHK URI" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:568 src/fs/fs_uri.c:583 src/fs/fs_uri.c:593 #: src/fs/fs_uri.c:621 msgid "SKS URI malformed" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:603 msgid "SKS URI malformed (could not decode public key)" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:609 msgid "SKS URI malformed (could not find signature)" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:615 msgid "SKS URI malformed (could not decode signature)" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:628 msgid "SKS URI malformed (could not parse expiration time)" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:640 msgid "SKS URI malformed (signature failed validation)" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:678 msgid "Unrecognized URI type" msgstr "" #: src/fs/fs_uri.c:903 #, fuzzy msgid "Lacking key configuration settings.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" #: src/fs/fs_uri.c:910 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access hostkey file `%s'.\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" #: src/fs/fs_uri.c:1115 src/fs/fs_uri.c:1142 msgid "No keywords specified!\n" msgstr "Chưa ghi rõ từ khoá.\n" #: src/fs/fs_uri.c:1148 msgid "Number of double-quotes not balanced!\n" msgstr "Có dấu nháy kép thừa hay thiếu.\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:49 #, c-format msgid "\t\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-directory.c:94 #, fuzzy, c-format msgid "Directory `%s' meta data:\n" msgstr "==> Thư mục « %s »:\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:97 #, fuzzy, c-format msgid "Directory `%s' contents:\n" msgstr "==> Thư mục « %s »:\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:132 #, fuzzy msgid "You must specify a filename to inspect.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:145 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read directory `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:154 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a GNUnet directory\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" #: src/fs/gnunet-directory.c:179 #, fuzzy msgid "Display contents of a GNUnet directory" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" #: src/fs/gnunet-download.c:101 #, fuzzy, c-format msgid "Starting download `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/fs/gnunet-download.c:110 #, fuzzy msgid "" msgstr "Lỗi không rõ" #: src/fs/gnunet-download.c:119 #, c-format msgid "" "Downloading `%s' at %llu/%llu (%s remaining, %s/s). Block took %s to " "download\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-download.c:129 #, fuzzy, c-format msgid "Error downloading: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" #: src/fs/gnunet-download.c:137 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading `%s' done (%s/s).\n" msgstr "Tiến trình tải lên « %s » đã tiếp tục lại.\n" #: src/fs/gnunet-download.c:152 src/fs/gnunet-publish.c:190 #: src/fs/gnunet-search.c:190 src/fs/gnunet-unindex.c:109 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected status: %d\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/fs/gnunet-download.c:177 #, fuzzy msgid "You need to specify a URI argument.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" #: src/fs/gnunet-download.c:183 src/fs/gnunet-publish.c:624 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI: %s\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" #: src/fs/gnunet-download.c:190 msgid "Only CHK or LOC URIs supported.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-download.c:197 msgid "Target filename must be specified.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-download.c:211 src/fs/gnunet-publish.c:602 #: src/fs/gnunet-search.c:241 src/fs/gnunet-unindex.c:141 #, fuzzy, c-format msgid "Could not initialize `%s' subsystem.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-download.c:248 src/fs/gnunet-search.c:285 #, fuzzy msgid "set the desired LEVEL of receiver-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" #: src/fs/gnunet-download.c:251 msgid "delete incomplete downloads (when aborted with CTRL-C)" msgstr "xoá việc tải về không hoàn thành (khi hủy bở dùng CTRL-C)" #: src/fs/gnunet-download.c:254 src/fs/gnunet-search.c:288 msgid "only search the local peer (no P2P network search)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-download.c:257 msgid "write the file to FILENAME" msgstr "ghi tập tin vào TÊN_TẬP_TIN" #: src/fs/gnunet-download.c:261 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel downloads that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" #: src/fs/gnunet-download.c:265 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel requests for blocks that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" #: src/fs/gnunet-download.c:268 msgid "download a GNUnet directory recursively" msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" #: src/fs/gnunet-download.c:278 msgid "" "Download files from GNUnet using a GNUnet CHK or LOC URI (gnunet://fs/" "chk/...)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-fs.c:117 msgid "print a list of all indexed files" msgstr "" #: src/fs/gnunet-fs.c:124 #, fuzzy msgid "Special file-sharing operations" msgstr "Tùy chọn chia sẻ tập tin" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:160 src/statistics/gnunet-statistics.c:167 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:250 src/fs/gnunet-pseudonym.c:257 #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' ignored\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:279 src/fs/gnunet-publish.c:678 msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:282 msgid "create or advertise namespace NAME" msgstr "" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:285 msgid "delete namespace NAME " msgstr "" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:288 #, fuzzy msgid "" "add an additional keyword for the advertisment (this option can be specified " "multiple times)" msgstr "" "thêm một từ khóa bổ sung cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy " "chọn này nhiều lần)" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:292 src/fs/gnunet-publish.c:697 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt siêu dữ liệu cho KIỂU đưa ra thành GIÁ_TRỊ chỉ ra" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:295 #, fuzzy msgid "print names of local namespaces" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:298 msgid "use the given PRIORITY for the advertisments" msgstr "" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:301 msgid "do not print names of remote namespaces" msgstr "" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:304 src/fs/gnunet-publish.c:716 msgid "set the desired replication LEVEL" msgstr "" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:307 #, fuzzy msgid "specify ID of the root of the namespace" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:310 #, fuzzy msgid "change rating of namespace ID by VALUE" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" #: src/fs/gnunet-pseudonym.c:318 msgid "Manage GNUnet pseudonyms." msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:147 #, c-format msgid "Publishing `%s' at %llu/%llu (%s remaining)\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:155 #, fuzzy, c-format msgid "Error publishing: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:165 #, c-format msgid "Publishing `%s' done.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:169 #, fuzzy, c-format msgid "URI is `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:187 #, fuzzy msgid "Cleanup after abort complete.\n" msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Meta data for file `%s' (%s)\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:307 #, fuzzy, c-format msgid "Keywords for file `%s' (%s)\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin « %s »:\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:358 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create namespace `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:433 #, fuzzy msgid "Could not publish\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:460 #, fuzzy msgid "Could not start publishing.\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:491 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning directory `%s'.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:493 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning file `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:498 #, c-format msgid "There was trouble processing file `%s', skipping it.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:503 msgid "Preprocessing complete.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:507 #, fuzzy, c-format msgid "Extracting meta data from file `%s' complete.\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:511 msgid "Meta data extraction has finished.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:518 #, fuzzy msgid "Internal error scanning directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:552 #, c-format msgid "Cannot extract metadata from a URI!\n" msgstr "Không thể trích siêu dữ liệu ra một địa chỉ URI.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:559 #, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:565 #, c-format msgid "You must NOT specify an URI and a filename.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:573 src/vpn/gnunet-vpn.c:214 #, c-format msgid "Option `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:583 src/fs/gnunet-publish.c:590 #: src/transport/gnunet-transport.c:560 #, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:612 #, fuzzy, c-format msgid "Could not create namespace `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:645 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/gnunet-publish.c:657 msgid "" "Failed to start meta directory scanner. Is gnunet-helper-publish-fs " "installed?\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:682 msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" #: src/fs/gnunet-publish.c:685 msgid "do not use libextractor to add keywords or metadata" msgstr "" #: src/fs/gnunet-publish.c:689 msgid "" "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform " "upload" msgstr "" "in ra danh sách các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện " "tải lên" #: src/fs/gnunet-publish.c:693 msgid "" "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option " "can be specified multiple times)" msgstr "" "thêm một từ khoá bổ sung cho tập tin hoặc thư mục ở cấp đầu (có thể chỉ ra " "tùy chọn này nhiều lần)" #: src/fs/gnunet-publish.c:700 msgid "" "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form " "in GNUnet database)" msgstr "" "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng " "mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" #: src/fs/gnunet-publish.c:705 msgid "" "specify ID of an updated version to be published in the future (for " "namespace insertions only)" msgstr "" "chỉ ra mã số của một phiên bản đã cập nhật để công bố trong tương lai (chỉ " "cho sự chèn không gian tên)" #: src/fs/gnunet-publish.c:709 msgid "specify the priority of the content" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" #: src/fs/gnunet-publish.c:713 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "" "công bố các tập tin dưới biệt hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" #: src/fs/gnunet-publish.c:719 #, fuzzy msgid "" "only simulate the process but do not do any actual publishing (useful to " "compute URIs)" msgstr "" "chỉ mô phỏng tiến trình, không thật công bố (có ích để tính địa chỉ URI)" #: src/fs/gnunet-publish.c:723 msgid "" "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "" "đặt mã số của phiên bản này của sự công bố (chỉ cho chèn không gian tên)" #: src/fs/gnunet-publish.c:727 msgid "" "URI to be published (can be used instead of passing a file to add keywords " "to the file with the respective URI)" msgstr "" "Địa chỉ URI cần công bố (có thể được dùng thay vào gửi một tập tin để thêm " "từ khoá vào tập tin có địa chỉ URI tương ứng)" #: src/fs/gnunet-publish.c:742 msgid "Publish a file or directory on GNUnet" msgstr "" #: src/fs/gnunet-search.c:111 #, c-format msgid "Failed to write directory with search results to `%s'\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-search.c:181 #, fuzzy, c-format msgid "Error searching: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" #: src/fs/gnunet-search.c:231 #, fuzzy msgid "Could not create keyword URI from arguments.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/fs/gnunet-search.c:255 #, fuzzy msgid "Could not start searching.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/fs/gnunet-search.c:291 msgid "write search results to file starting with PREFIX" msgstr "" #: src/fs/gnunet-search.c:294 msgid "automatically terminate search after VALUE ms" msgstr "" #: src/fs/gnunet-search.c:301 msgid "automatically terminate search after VALUE results are found" msgstr "" #: src/fs/gnunet-search.c:308 #, fuzzy msgid "Search GNUnet for files that were published on GNUnet" msgstr "Không hiển thị kết quả tìm kiếm cho tập tin được chúng ta tải lên" #: src/fs/gnunet-service-fs.c:240 msgid "# running average P2P latency (ms)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs.c:300 src/fs/gnunet-service-fs.c:489 #, fuzzy msgid "# Loopback routes suppressed" msgstr "# tổng số định tuyến lỗ hổng thành công" #: src/fs/gnunet-service-fs.c:581 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1330 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1337 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:696 #, fuzzy msgid "# migration stop messages received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:700 #, c-format msgid "Migration of content to peer `%s' blocked for %llu ms\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:735 #, fuzzy msgid "# replies transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:741 #, fuzzy msgid "# replies dropped" msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:766 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1324 msgid "# P2P searches active" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:858 msgid "# artificial delays introduced (ms)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:911 #, fuzzy msgid "# replies dropped due to type mismatch" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:919 #, fuzzy msgid "# replies received for other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:933 msgid "# replies dropped due to insufficient cover traffic" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:971 msgid "# P2P searches destroyed due to ultimate reply" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1038 #, fuzzy msgid "# requests done for free (low load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1062 msgid "# request dropped, priority insufficient" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1072 #, fuzzy msgid "# requests done for a price (normal load)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1151 msgid "# GET requests received (from other peers)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1185 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to initiator not being connected" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1207 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to missing reverse route" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1267 #, fuzzy msgid "# requests dropped due TTL underflow" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1293 #, fuzzy msgid "# requests dropped due to higher-TTL request" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1322 #, fuzzy msgid "# P2P query messages received and processed" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1687 #, fuzzy msgid "# migration stop messages sent" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:113 #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:163 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration option `%s' in section `%s' missing.\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:121 #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:177 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open `%s'.\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:137 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing `%s'.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:228 #, c-format msgid "" "Index request received for file `%s' is already indexed as `%s'. Permitting " "anyway.\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:266 #, c-format msgid "Hash mismatch trying to index file `%s' which has hash `%s'\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:481 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to delete bogus block: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:539 msgid "# index blocks removed: original file inaccessible" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:554 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access indexed file `%s' (%s) at offset %llu: %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:556 msgid "not indexed" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_indexing.c:571 #, fuzzy, c-format msgid "Indexed file `%s' changed at offset %llu\n" msgstr "Đánh chỉ mục dữ liệu của tập tin « %s » bị lỗi tại vị tri %llu.\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:202 src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:362 #: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:488 #, fuzzy msgid "# client searches active" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:256 #, fuzzy msgid "# replies received for local clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:321 #, fuzzy msgid "# client searches received" msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_lc.c:356 msgid "# client searches updated (merged content seen list)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:265 #, fuzzy msgid "# average retransmission delay (ms)" msgstr "# thời gian trung bình còn kết nối (theo miligiây)" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:391 #, fuzzy msgid "# transmission failed (core has no bandwidth)" msgstr "Lỗi thử gửi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:420 #, fuzzy msgid "# query messages sent to other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:469 msgid "# delay heap timeout" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:476 #, fuzzy msgid "# query plans executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:538 #, fuzzy msgid "# requests merged" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:544 #, fuzzy msgid "# requests refreshed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:597 src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:681 #: src/fs/gnunet-service-fs_pe.c:748 msgid "# query plan entries" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:285 #, fuzzy msgid "# Pending requests created" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:367 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:616 #, fuzzy msgid "# Pending requests active" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:779 #, fuzzy msgid "# replies received and matched" msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:808 msgid "# duplicate replies discarded (bloomfilter)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:822 #, c-format msgid "Unsupported block type %u\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:835 #, fuzzy msgid "# results found locally" msgstr "# nội dung lỗ hổng được tìm cục bộ" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:953 msgid "# Datastore `PUT' failures" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:980 #, fuzzy msgid "# storage requests dropped due to high load" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1015 #, fuzzy msgid "# Replies received from DHT" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1106 #, c-format msgid "Datastore lookup already took %llu ms!\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1127 #, c-format msgid "On-demand lookup already took %llu ms!\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1174 msgid "# Datastore lookups concluded (no results)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1188 msgid "# Datastore lookups concluded (seen all)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1197 msgid "# Datastore lookups aborted (more than MAX_RESULTS)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1211 msgid "# requested DBLOCK or IBLOCK not found" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1224 msgid "# on-demand blocks matched requests" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1237 msgid "# on-demand lookups performed successfully" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1242 msgid "# on-demand lookups failed" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1269 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1309 #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1447 msgid "# Datastore lookups concluded (error queueing)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1327 msgid "# Datastore lookups concluded (found last result)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1338 msgid "# Datastore lookups concluded (load too high)" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1424 msgid "# Datastore lookups initiated" msgstr "" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1508 #, fuzzy msgid "# GAP PUT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1601 src/fs/gnunet-service-fs_pr.c:1610 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration fails to specify `%s', assuming default value." msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" #: src/fs/gnunet-service-fs_push.c:629 #, c-format msgid "" "Invalid value specified for option `%s' in section `%s', content pushing " "disabled\n" msgstr "" #: src/fs/gnunet-unindex.c:89 #, fuzzy, c-format msgid "Unindexing at %llu/%llu (%s remaining)\n" msgstr "Lỗi bỏ chỉ mục (không đưa ra lý do)." #: src/fs/gnunet-unindex.c:96 #, fuzzy, c-format msgid "Error unindexing: %s.\n" msgstr "" "\n" "Gặp lỗi khi bỏ chỉ mục tập tin: %s\n" #: src/fs/gnunet-unindex.c:101 #, fuzzy msgid "Unindexing done.\n" msgstr "Bỏ chỉ mục tập tin." #: src/fs/gnunet-unindex.c:131 #, fuzzy, c-format msgid "You must specify one and only one filename for unindexing.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" #: src/fs/gnunet-unindex.c:148 #, fuzzy msgid "Could not start unindex operation.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/fs/gnunet-unindex.c:176 msgid "Unindex a file that was previously indexed with gnunet-publish." msgstr "" #: src/fs/plugin_block_fs.c:131 msgid "Reply mismatched in terms of namespace. Discarded.\n" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns.c:191 #, fuzzy msgid "Failed to connect to GNS\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/gns/gnunet-gns.c:232 msgid "try to shorten a given GNS name" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns.c:235 msgid "Lookup a record using GNS (NOT IMPLEMENTED)" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns.c:238 msgid "Get the authority of a particular name" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns.c:241 #, fuzzy msgid "Specify the type of the record lookup" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" #: src/gns/gnunet-gns.c:244 msgid "No unneeded output" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns.c:255 msgid "GNUnet GNS access tool" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:280 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported form value `%s'\n" msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:333 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create record for domain `%s': %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:377 #, c-format msgid "Found existing name `%s' for the given key\n" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:439 #, c-format msgid "Found %u existing records for domain `%s'\n" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:498 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create page for `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:514 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to setup post processor for `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:725 src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:737 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' not specified in configuration section `%s'\n" msgstr "" "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:747 src/namestore/gnunet-namestore.c:299 #, fuzzy msgid "Failed to read or create private zone key\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:757 src/namestore/gnunet-namestore.c:310 #, fuzzy msgid "Failed to connect to namestore\n" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:773 src/gns/gnunet-gns-proxy.c:525 #, fuzzy msgid "Failed to start HTTP server\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:804 msgid "GNUnet GNS first come first serve registration service" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:800 msgid "listen on specified port" msgstr "" #: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:811 msgid "GNUnet GNS proxy" msgstr "" #: src/hello/gnunet-hello.c:122 msgid "Call with name of HELLO file to modify.\n" msgstr "" #: src/hello/gnunet-hello.c:128 #, fuzzy, c-format msgid "Error accessing file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/hello/gnunet-hello.c:136 #, c-format msgid "File `%s' is too big to be a HELLO\n" msgstr "" #: src/hello/gnunet-hello.c:143 #, c-format msgid "File `%s' is too small to be a HELLO\n" msgstr "" #: src/hello/gnunet-hello.c:153 src/hello/gnunet-hello.c:181 #, fuzzy, c-format msgid "Error opening file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/hello/gnunet-hello.c:169 #, fuzzy, c-format msgid "Did not find well-formed HELLO in file `%s'\n" msgstr "Không tìm thấy tập tin nào trong thư mục « %s »\n" #: src/hello/gnunet-hello.c:193 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing HELLO to file `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:264 msgid "" "None of the functions for the hostlist daemon were enabled. I have no " "reason to run!\n" msgstr "" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:317 #, fuzzy msgid "advertise our hostlist to other peers" msgstr "Tắt quảng cáo máy này cho đồng đẳng khác" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:322 msgid "" "bootstrap using hostlists (it is highly recommended that you always use this " "option)" msgstr "" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:325 #, fuzzy msgid "enable learning about hostlist servers from other peers" msgstr "Tắt quảng cáo máy này cho đồng đẳng khác" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:329 #, fuzzy msgid "provide a hostlist server" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:341 msgid "GNUnet hostlist server and client" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:289 #, fuzzy msgid "# bytes downloaded from hostlist servers" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" #: src/hostlist/hostlist-client.c:310 src/hostlist/hostlist-client.c:340 #, fuzzy msgid "# invalid HELLOs downloaded from hostlist servers" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" #: src/hostlist/hostlist-client.c:313 src/hostlist/hostlist-client.c:343 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid `%s' message received from hostlist at `%s'\n" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:331 #, fuzzy msgid "# valid HELLOs downloaded from hostlist servers" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" #: src/hostlist/hostlist-client.c:375 src/hostlist/hostlist-client.c:396 #, fuzzy, c-format msgid "No `%s' specified in `%s' configuration, will not bootstrap.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:473 src/hostlist/hostlist-client.c:683 #: src/hostlist/hostlist-client.c:689 src/hostlist/hostlist-client.c:741 #: src/hostlist/hostlist-client.c:750 src/hostlist/hostlist-client.c:871 #: src/hostlist/hostlist-client.c:961 src/hostlist/hostlist-client.c:966 #: src/transport/plugin_transport_http_client.c:110 #: src/transport/plugin_transport_http_client.c:125 #, c-format msgid "%s failed at %s:%d: `%s'\n" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:593 src/hostlist/hostlist-client.c:1331 msgid "# advertised hostlist URIs" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:623 #, c-format msgid "# advertised URI `%s' downloaded" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:664 #, c-format msgid "" "Advertised hostlist with URI `%s' could not be downloaded. Advertised URI " "gets dismissed.\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:802 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to download hostlist from `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:816 #, c-format msgid "Download limit of %u bytes exceeded, stopping download\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:836 #, fuzzy, c-format msgid "Download of hostlist from `%s' failed: `%s'\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:842 #, fuzzy, c-format msgid "Download of hostlist `%s' completed.\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:850 #, c-format msgid "Adding successfully tested hostlist `%s' datastore.\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:903 #, fuzzy, c-format msgid "Bootstrapping using hostlist at `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:911 msgid "# hostlist downloads initiated" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1037 src/hostlist/hostlist-client.c:1505 msgid "# milliseconds between hostlist downloads" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1046 #, c-format msgid "Have %u/%u connections. Will consider downloading hostlist in %llums\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1084 msgid "Scheduled saving of hostlists\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1088 #, c-format msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1111 src/hostlist/hostlist-client.c:1127 #, fuzzy msgid "# active connections" msgstr "# các kết nối dht" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1242 #, c-format msgid "Initial time between hostlist downloads is %llums\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1273 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot load hostlists from file.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1279 #, fuzzy, c-format msgid "Loading saved hostlist entries from file `%s' \n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1283 #, c-format msgid "Hostlist file `%s' is not existing\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1294 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for reading to load hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1327 #, c-format msgid "%u hostlist URIs loaded from file\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1329 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs read from file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1362 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot save hostlists to file.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1376 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for writing to save hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1381 #, fuzzy, c-format msgid "Writing %u hostlist URIs to `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1405 src/hostlist/hostlist-client.c:1422 #, c-format msgid "Error writing hostlist URIs to file `%s'\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1417 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs written to file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1470 msgid "Learning is enabled on this peer\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1473 #, c-format msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1482 msgid "Learning is not enabled on this peer\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1494 #, c-format msgid "" "Since learning is not enabled on this peer, hostlist file `%s' was removed\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-client.c:1498 #, fuzzy, c-format msgid "Hostlist file `%s' could not be removed\n" msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" #: src/hostlist/hostlist-server.c:134 #, fuzzy msgid "bytes in hostlist" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" #: src/hostlist/hostlist-server.c:157 msgid "expired addresses encountered" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:184 src/hostlist/hostlist-server.c:425 #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:403 #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:519 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:927 #, fuzzy, c-format msgid "Error in communication with PEERINFO service: %s\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" #: src/hostlist/hostlist-server.c:205 msgid "HELLOs without addresses encountered (ignored)" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:219 msgid "bytes not included in hostlist (size limit)" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:263 #, fuzzy, c-format msgid "Refusing `%s' request to hostlist server\n" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" #: src/hostlist/hostlist-server.c:266 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (not HTTP GET)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/hostlist/hostlist-server.c:273 msgid "Sending 100 CONTINUE reply\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:279 #, c-format msgid "Refusing `%s' request with %llu bytes of upload data\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:283 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (upload data)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/hostlist/hostlist-server.c:291 msgid "Could not handle hostlist request since I do not have a response yet\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:294 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (not ready)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/hostlist/hostlist-server.c:298 #, fuzzy msgid "Received request for our hostlist\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" #: src/hostlist/hostlist-server.c:299 #, fuzzy msgid "hostlist requests processed" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" #: src/hostlist/hostlist-server.c:341 #, fuzzy msgid "# hostlist advertisements send" msgstr "# Các quảng cáo ngoại được chuyển tiếp" #: src/hostlist/hostlist-server.c:388 msgid "Advertisement message could not be queued by core\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:561 #, c-format msgid "Invalid port number %llu. Exiting.\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:570 #, c-format msgid "Hostlist service starts on %s:%llu\n" msgstr "" #: src/hostlist/hostlist-server.c:584 #, fuzzy, c-format msgid "Address to obtain hostlist: `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/hostlist/hostlist-server.c:624 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid IP address! Ignoring BINDTOIP.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" #: src/hostlist/hostlist-server.c:666 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start hostlist HTTP server on port %u\n" msgstr "Cổng cho trình phục vụ HTTP danh sách máy chủ thống nhất" #: src/integration-tests/connection_watchdog.c:997 #, fuzzy, c-format msgid "Transport plugin: `%s' port %llu\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1030 #, fuzzy, c-format msgid "Found %u transport plugins: `%s'\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1089 msgid "Send ping messages to test connectivity (default == NO)" msgstr "" #: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1095 #: src/template/gnunet-template.c:68 msgid "help text" msgstr "" #: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4590 msgid "Wrong CORE service\n" msgstr "" #: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4784 #, fuzzy msgid "Mesh service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" #: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4793 #, fuzzy msgid "Mesh service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/mysql/mysql.c:174 #, c-format msgid "Trying to use file `%s' for MySQL configuration.\n" msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" #: src/mysql/mysql.c:181 #, fuzzy, c-format msgid "Could not access file `%s': %s\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:157 #, fuzzy, c-format msgid "Adding record failed: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:183 #, fuzzy, c-format msgid "Deleting record failed: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:239 #, c-format msgid "\tCorrupt or unsupported record of type %u\n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:276 #, c-format msgid "Option `%s' not given, but I need a zone key file!\n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:281 #, fuzzy, c-format msgid "Using default zone file `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:291 #, fuzzy, c-format msgid "No options given\n" msgstr "chưa đưa ra tên" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:321 #, fuzzy, c-format msgid "Unsupported type `%s'\n" msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:328 src/namestore/gnunet-namestore.c:350 #: src/namestore/gnunet-namestore.c:374 src/namestore/gnunet-namestore.c:384 #: src/namestore/gnunet-namestore.c:409 #, fuzzy, c-format msgid "Missing option `%s' for operation `%s'\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:329 src/namestore/gnunet-namestore.c:351 msgid "add/del" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:341 #, c-format msgid "Value `%s' invalid for record type `%s'\n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:366 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid time format `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:375 src/namestore/gnunet-namestore.c:385 msgid "add" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:410 msgid "del" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:462 msgid "add record" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:465 msgid "delete record" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:468 msgid "display records" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:471 msgid "" "expiration time for record to use (for adding only), \"never\" is possible" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:474 msgid "name of the record to add/delete/display" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:477 msgid "type of the record to add/delete/display" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:480 msgid "value of the record to add/delete" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:483 msgid "create or list public record" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:486 msgid "create or list non-authority record" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:489 #, fuzzy msgid "filename with the zone key" msgstr "tên tập tin" #: src/namestore/gnunet-namestore.c:500 #, fuzzy msgid "GNUnet zone manipulation tool" msgstr "Cấu hình GNUnet" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:143 #, c-format msgid "File zone `%s' but corrupt content already exists, failed to write! \n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:154 #, c-format msgid "File zone `%s' containing this key already exists\n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:160 #, c-format msgid "" "File zone `%s' but different zone key already exists, failed to write! \n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:198 #, fuzzy, c-format msgid "Stored zonekey for zone `%s' in file `%s'\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1909 msgid "No directory to load zonefiles specified in configuration\n" msgstr "" #: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1918 #, c-format msgid "Creating directory `%s' for zone files failed!\n" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:315 src/namestore/namestore_api.c:353 msgid "Namestore added record successfully" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:323 msgid "Namestore failed to add record" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:361 msgid "Namestore record already existed" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:368 msgid "Namestore failed to add record\n" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:401 #, fuzzy msgid "Namestore removed record successfully" msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" #: src/namestore/namestore_api.c:408 msgid "No records for entry" msgstr "" #: src/namestore/namestore_api.c:415 #, fuzzy msgid "Could not find record to remove" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/namestore/namestore_api.c:422 #, fuzzy msgid "Failed to create new signature" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/namestore/namestore_api.c:429 #, fuzzy msgid "Failed to put new set of records in database" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/nat/gnunet-nat-server.c:279 #, c-format msgid "Please pass valid port number as the first argument! (got `%s')\n" msgstr "" #: src/nat/gnunet-nat-server.c:318 msgid "GNUnet NAT traversal test helper daemon" msgstr "" #: src/nat/nat.c:799 #, c-format msgid "gnunet-helper-nat-server generated malformed address `%s'\n" msgstr "" #: src/nat/nat.c:844 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/nat/nat.c:1111 #, fuzzy, c-format msgid "Malformed %s `%s' given in configuration!\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/nat/nat.c:1177 src/nat/nat.c:1187 #, c-format msgid "" "Configuration requires `%s', but binary is not installed properly (SUID bit " "not set). Option disabled.\n" msgstr "" #: src/nat/nat.c:1321 msgid "Internal IP address not known, cannot use ICMP NAT traversal method\n" msgstr "" #: src/nat/nat.c:1332 #, c-format msgid "Running gnunet-helper-nat-client %s %s %u\n" msgstr "" #: src/nat/nat_test.c:341 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `gnunet-nat-server'\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/nat/nat_test.c:411 #, c-format msgid "Failed to create listen socket bound to `%s' for NAT test: %s\n" msgstr "" #: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:928 #, fuzzy msgid "Measure quality and performance of the NSE service." msgstr "Không thể truy cập đến dịch vụ" #: src/nse/gnunet-service-nse.c:925 #, c-format msgid "Proof of work invalid: %llu!\n" msgstr "" #: src/nse/gnunet-service-nse.c:1381 src/nse/gnunet-service-nse.c:1400 #: src/nse/gnunet-service-nse.c:1421 msgid "NSE service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "" #: src/nse/gnunet-service-nse.c:1388 msgid "Invalid work requirement for NSE service. Exiting.\n" msgstr "" #: src/nse/gnunet-service-nse.c:1409 #, fuzzy msgid "NSE service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:134 #, fuzzy, c-format msgid "Removing expired address of transport `%s'\n" msgstr "Đã nạp truyền tải « %s »\n" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:203 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse HELLO in file `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:229 msgid "# peers known" msgstr "" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:254 #, c-format msgid "" "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" msgstr "" "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ " "bỏ.\n" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:353 #, c-format msgid "Still no peers found in `%s'!\n" msgstr "Vẫn còn không tìm thấy đồng đẳng trong « %s ».\n" #: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:710 #, c-format msgid "Importing HELLOs from `%s'\n" msgstr "" #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:238 msgid "aborted due to explicit disconnect request" msgstr "" #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:358 #, fuzzy msgid "failed to transmit request (service down?)" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:505 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from `PEERINFO' service." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:531 src/peerinfo/peerinfo_api.c:550 #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:565 src/peerinfo/peerinfo_api.c:576 #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:587 #, fuzzy msgid "Received invalid message from `PEERINFO' service." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" #: src/peerinfo/peerinfo_api.c:663 #, fuzzy msgid "Timeout transmitting iteration request to `PEERINFO' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/peerinfo/peerinfo_api_notify.c:256 #, fuzzy, c-format msgid "Could not connect to `%s' service.\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:581 #, fuzzy msgid "Failed to parse HELLO message: missing expiration time\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:589 #, fuzzy msgid "Failed to parse HELLO message: invalid expiration time\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:598 #, fuzzy msgid "Failed to parse HELLO message: malformed\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:608 #, fuzzy msgid "Failed to parse HELLO message: missing transport plugin\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:625 #, c-format msgid "Plugin `%s' not found\n" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:634 #, c-format msgid "Plugin `%s' does not support URIs yet\n" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:653 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse `%s' as an address for plugin `%s'\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:685 #, c-format msgid "Failure adding HELLO: %s\n" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:833 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find option `%s:%s' in configuration.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:840 #, c-format msgid "Loading hostkey from `%s' failed.\n" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:875 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid URI `%s'\n" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:899 #, c-format msgid "I am peer `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:936 msgid "don't resolve host names" msgstr "không quyết định các tên máy" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:939 msgid "output only the identity strings" msgstr "chỉ xuất những chuỗi nhận diện" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:942 msgid "output our own identity only" msgstr "chỉ xuất nhận diện mình" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:945 #, fuzzy msgid "list all known peers" msgstr "liệt kê mọi bộ tiếp hợp mạng" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:948 msgid "also output HELLO uri(s)" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:951 msgid "add given HELLO uri to the database" msgstr "" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:957 #, fuzzy msgid "Print information about peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:105 #: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:118 #, fuzzy, c-format msgid "Starting transport plugins `%s'\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:109 #: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:122 #, fuzzy, c-format msgid "Loading `%s' transport plugin\n" msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:129 #: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:150 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load transport plugin for `%s'\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #: src/postgres/postgres.c:59 #, fuzzy, c-format msgid "`%s:%s' failed at %s:%d with error: %s" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" #: src/postgres/postgres.c:148 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to initialize Postgres: %s" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:264 msgid "Failed to pack DNS request. Dropping.\n" msgstr "" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:270 #, fuzzy msgid "# DNS requests mapped to VPN" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:323 msgid "# DNS records modified" msgstr "" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:500 #, fuzzy msgid "# DNS replies intercepted" msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:506 msgid "Failed to parse DNS request. Dropping.\n" msgstr "" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:602 #, fuzzy msgid "# DNS requests dropped (timeout)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:632 #, fuzzy msgid "# DNS requests intercepted" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:637 #, fuzzy msgid "# DNS requests dropped (DNS mesh tunnel down)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:645 #, fuzzy msgid "# DNS requests dropped (malformed)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:716 #, fuzzy msgid "# DNS replies received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:730 #, fuzzy msgid "# DNS replies dropped (too late?)" msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:748 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:760 msgid "# DNS requests aborted (tunnel down)" msgstr "" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:898 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:907 #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:930 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:940 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to %s service. Exiting.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:973 msgid "Daemon to run to perform IP protocol translation to GNUnet" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:271 #, fuzzy, c-format msgid "Loading %llu bytes of statistics from `%s'\n" msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" #: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:330 #, fuzzy, c-format msgid "Wrote %llu bytes of statistics to `%s'\n" msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:122 #, fuzzy msgid "Failed to obtain statistics.\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:199 #, fuzzy, c-format msgid "No subsystem or name given\n" msgstr "chưa đưa ra tên" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:207 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize watch routine\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:227 msgid "limit output to statistics for the given NAME" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:230 msgid "make the value being set persistent" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:233 msgid "limit output to the given SUBSYSTEM" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:236 msgid "just print the statistics value" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:239 msgid "watch value continously" msgstr "" #: src/statistics/gnunet-statistics.c:246 msgid "Print statistics about GNUnet operations." msgstr "In ra thống kê về các thao tác GNUnet." #: src/statistics/statistics_api.c:456 #, fuzzy msgid "Could not save some persistent statistics\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/statistics/statistics_api.c:999 msgid "" "Failed to receive acknowledgement from statistics service, some statistics " "might have been lost!\n" msgstr "" #: src/testing/gnunet-testing.c:157 #, fuzzy msgid "Could not read hostkeys file, specify hostkey file with -H!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/testing/gnunet-testing.c:159 #, c-format msgid "Specified hostkey file `%s' not found!\n" msgstr "" #: src/testing/gnunet-testing.c:273 #, fuzzy msgid "create unique configuration files" msgstr "cập nhật một giá trị trong tập tin cấu hình" #: src/testing/gnunet-testing.c:275 msgid "create hostkey files from pre-computed hostkey list" msgstr "" #: src/testing/gnunet-testing.c:277 msgid "host key file" msgstr "" #: src/testing/gnunet-testing.c:279 #, fuzzy msgid "number of unique configuration files or hostkeys to create" msgstr "in ra đầu ra tiêu chuẩn một giá trị từ tập tin cấu hình" #: src/testing/gnunet-testing.c:281 #, fuzzy msgid "configuration template" msgstr "Cấu hình đã được lưu." #: src/testing/gnunet-testing.c:287 msgid "Command line tool to access the testing library" msgstr "" #: src/testing/helper.c:56 #, fuzzy msgid "Peer is lacking HOSTKEY configuration setting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" #: src/testing/helper.c:64 #, fuzzy msgid "Could not access hostkey.\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" #: src/testing/testing.c:200 msgid "`scp' does not seem to terminate (timeout copying config).\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:214 src/testing/testing.c:798 #, fuzzy msgid "`scp' did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" #: src/testing/testing.c:237 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/testing/testing.c:238 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." #: src/testing/testing.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to create hostkey.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/testing/testing.c:293 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/testing/testing.c:294 src/testing/testing.c:471 #, fuzzy msgid "Failed to start `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/testing/testing.c:354 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from gnunet-peerinfo: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" #: src/testing/testing.c:358 #, fuzzy msgid "Malformed output from gnunet-peerinfo!\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" #: src/testing/testing.c:368 #, fuzzy msgid "Failed to get hostkey!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" #: src/testing/testing.c:400 msgid "`Failed while waiting for topology setup!\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:463 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to start GNUnet.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" #: src/testing/testing.c:470 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-arm' process.\n" msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" #: src/testing/testing.c:493 src/testing/testing.c:600 msgid "`gnunet-arm' does not seem to terminate.\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:494 src/testing/testing.c:601 #: src/testing/testing.c:621 msgid "`ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:570 msgid "Unable to get HELLO for peer!\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:620 msgid "`gnunet-arm' terminated with non-zero exit status (or timed out)!\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:643 src/testing/testing.c:675 msgid "either `gnunet-arm' or `ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:658 src/testing/testing.c:713 #, fuzzy msgid "shutdown (either `gnunet-arm' or `ssh') did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" #: src/testing/testing.c:786 msgid "`scp' does not seem to terminate.\n" msgstr "" #: src/testing/testing.c:948 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service %s for peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/testing/testing.c:1207 src/testing/testing_group.c:6154 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration directory.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/testing/testing.c:1292 src/testing/testing.c:1359 #, fuzzy, c-format msgid "Terminating peer `%4s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" #: src/testing/testing.c:1448 #, fuzzy, c-format msgid "Setting d->dead on peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" #: src/testing/testing.c:1601 msgid "Peer not yet running, can not change configuration at this point." msgstr "" #: src/testing/testing.c:1609 #, fuzzy msgid "Failed to write new configuration to disk." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/testing/testing.c:1636 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration file.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" #: src/testing/testing.c:1639 #, fuzzy msgid "Failed to copy new configuration to remote machine." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/testing/testing.c:1794 #, fuzzy msgid "Peers failed to connect" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." #: src/testing/testing.c:1922 #, fuzzy msgid "Failed to connect to core service of first peer!\n" msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" #: src/testing/testing.c:2145 msgid "Peers are not fully running yet, can not connect!\n" msgstr "" #: src/testing/testing_group.c:1895 src/testing/testing_group.c:1907 #: src/testing/testing_group.c:2008 src/testing/testing_group.c:2065 #: src/testing/testing_group.c:2152 src/testing/testing_group.c:2172 #: src/testing/testing_group.c:2302 src/testing/testing_peergroup.c:950 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': expected float\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/testing/testing_group.c:2160 #, fuzzy, c-format msgid "" "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': got %f, needed value " "greater than 0\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/testing/testing_group.c:2877 src/testing/testing_group.c:3063 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in peer configuration in section `%s', cannot copy friends " "file!\n" msgstr "" "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" #: src/testing/testing_group.c:3957 msgid "Creating no allowed topology (all peers can connect at core level)\n" msgstr "" #: src/testing/testing_group.c:5226 #, fuzzy msgid "Unknown topology specification, can't connect peers!\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" #: src/testing/testing_group.c:5944 src/transport/transport-testing.c:636 #, fuzzy msgid "Could not read hostkeys file!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/testing/testing_group.c:6011 #, fuzzy, c-format msgid "Could not create configuration for peer number %u on `%s'!\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/testing/testing_new.c:169 msgid "tmppath cannot be NULL\n" msgstr "" #: src/testing/testing_new.c:356 #, c-format msgid "Hostkeys file not found: %s\n" msgstr "" #: src/testing/testing_new.c:365 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open hostkeys file: %s\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/testing/testing_new.c:380 #, c-format msgid "Incorrect hostkey file format: %s\n" msgstr "" #: src/testing/testing_new.c:437 #, fuzzy, c-format msgid "Key number %u does not exist\n" msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" #: src/testing/testing_new.c:446 #, fuzzy, c-format msgid "Error while decoding key %u\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" #: src/testing/testing_new.c:680 #, fuzzy msgid "Failed to create configuration for peer (not enough free ports?)\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/testing/testing_new.c:691 #, c-format msgid "" "You attempted to create a testbed with more than %u hosts. Please " "precompute more hostkeys first.\n" msgstr "" #: src/testing/testing_new.c:704 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to initialize hostkey for peer %u\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #: src/testing/testing_new.c:734 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write hostkey file for peer %u: %s\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." #: src/testing/testing_new.c:751 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to write configuration file `%s' for peer %u: %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #: src/testing/testing_new.c:791 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start `%s': %s\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" #: src/testing/testing_new.c:959 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load configuration from %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:259 msgid "# peers blacklisted" msgstr "" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:392 #, fuzzy msgid "# connect requests issued to transport" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:730 #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:815 #, fuzzy msgid "# friends connected" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:996 msgid "Failed to connect to core service, can not manage topology!\n" msgstr "" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1026 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' in section `%s' not specified!\n" msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1039 #, c-format msgid "Could not read friends list `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1045 #, fuzzy, c-format msgid "Friends file `%s' is empty.\n" msgstr "Định dạng của tập tin « %s » là không hợp lệ.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1054 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s': out of memory\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1062 #, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1082 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1095 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1105 #, fuzzy, c-format msgid "Found friend `%s' in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1111 #, c-format msgid "Found myself `%s' in friend list (useless, ignored)\n" msgstr "" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1121 #, fuzzy msgid "# friends in configuration" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1127 msgid "" "Fewer friends specified than required by minimum friend count. Will only " "connect to friends.\n" msgstr "" "Xác định quá ít bạn bè (dưới số tối thiểu). Sẽ chỉ kết nối tới bạn bè.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1134 msgid "" "More friendly connections required than target total number of connections.\n" msgstr "Cần thiết nhiều kết nối bạn bè hơn tổng số kết nối đích.\n" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1169 #, fuzzy msgid "# HELLO messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1224 #, fuzzy msgid "# HELLO messages gossipped" msgstr "# các thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1363 msgid "GNUnet topology control (maintaining P2P mesh and F2F constraints)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:246 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read blacklist file `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:252 #, c-format msgid "Blacklist file `%s' is empty.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:263 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read blacklist from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:284 #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:308 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, giving up!\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:295 #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:331 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:345 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:359 #, c-format msgid "Found myself `%s' in blacklist (useless, ignored)\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:514 #: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:747 msgid "# disconnects due to blacklist" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport.c:163 #, fuzzy msgid "# bytes payload discarded due to not connected peer " msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" #: src/transport/gnunet-service-transport.c:237 #, fuzzy msgid "# bytes total received" msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng được nhận" #: src/transport/gnunet-service-transport.c:284 #, fuzzy msgid "# bytes payload received" msgstr "# các byte đã giải mã" #: src/transport/gnunet-service-transport.c:582 msgid "Transport service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport.c:591 msgid "Transport service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:352 #, c-format msgid "Dropping message of type %u and size %u, have %u/%u messages pending\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:357 #, fuzzy msgid "# messages dropped due to slow client" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:503 #, c-format msgid "Rejecting control connection from peer `%s', which is not me!\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:631 msgid "# bytes payload dropped (other peer was not connected)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:682 #, fuzzy msgid "# REQUEST CONNECT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/gnunet-service-transport_hello.c:172 msgid "# refreshed my HELLO" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1032 #, fuzzy msgid "# DISCONNECT messages sent" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1148 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1482 #, fuzzy msgid "# bytes in message queue for other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1153 #, fuzzy msgid "# messages transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1158 #, fuzzy msgid "# transmission failures for messages to other peers" msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1215 msgid "# messages timed out while in transport queue" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1254 #, fuzzy msgid "# keepalives sent" msgstr "# các khoá phiên chạy được gửi" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1278 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE messages discarded (peer unknown)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1286 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE messages discarded (no session)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1323 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not connected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1332 #, fuzzy msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not expected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1388 #, fuzzy msgid "# messages discarded due to lack of neighbour record" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1422 #, fuzzy msgid "# bandwidth quota violations by other peers" msgstr "theo dõi gnunetd sử dụng dải thông" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1438 msgid "# ms throttling suggested" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2544 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (no peer)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2559 #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2585 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (not ready)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2598 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (waiting on ATS)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2627 #, fuzzy msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (disconnecting)" msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2807 #, fuzzy msgid "# unexpected SESSION ACK messages" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được gửi" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2856 msgid "# SET QUOTA messages ignored (no such peer)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2870 msgid "# disconnects due to quota of 0" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2901 msgid "# disconnect messages ignored (old format)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2912 msgid "# disconnect messages ignored (timestamp)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2943 msgid "# other peer asked to disconnect from us" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3020 #, fuzzy msgid "# disconnected from peer upon explicit request" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:111 msgid "Transport service is lacking NEIGHBOUR_LIMIT option.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:414 msgid "# address records discarded" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:463 #, c-format msgid "" "Not transmitting `%s' with `%s', message too big (%u bytes!). This should " "not happen.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:512 #, fuzzy msgid "# PING without HELLO messages sent" msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được gửi" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:570 msgid "# address revalidations started" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:805 #, fuzzy msgid "# PING message for different peer received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:840 #, c-format msgid "" "Not confirming PING with address `%s' since I cannot confirm having this " "address.\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:924 msgid "# PONGs unicast via reliable transport" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:933 msgid "# PONGs multicast to all available addresses" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1055 msgid "# PONGs dropped, no matching pending validation" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1080 msgid "# PONGs dropped, signature expired" msgstr "" #: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1136 #, fuzzy, c-format msgid "Adding `%s' without addresses for peer `%s'\n" msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:260 msgid "No transport plugins configured, peer will never communicate\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:273 #, c-format msgid "No port configured for plugin `%s', cannot test it\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:323 #, c-format msgid "Received %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:330 #, c-format msgid "Transmitted %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:363 #, fuzzy, c-format msgid "Transmitting %u bytes to %s\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:383 #, fuzzy, c-format msgid "Connected to %s\n" msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:414 #, fuzzy, c-format msgid "Disconnected from %s\n" msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:443 #, fuzzy, c-format msgid "Received %u bytes from %s\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:466 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s': %s %s\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:473 #, c-format msgid "Peer `%s': %s \n" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:501 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' disconnected\n" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/transport/gnunet-transport.c:569 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse peer identity `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:618 msgid "measure how fast we are receiving data (until CTRL-C)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:621 #, fuzzy msgid "try to connect to the given peer" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/transport/gnunet-transport.c:624 #, fuzzy msgid "provide information about all current connections (once)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." #: src/transport/gnunet-transport.c:627 #, fuzzy msgid "provide information about all current connections (continuously)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." #: src/transport/gnunet-transport.c:630 #, fuzzy msgid "do not resolve hostnames" msgstr "không quyết định các tên máy" #: src/transport/gnunet-transport.c:634 msgid "send data for benchmarking to the other peer (until CTRL-C)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:637 msgid "test transport configuration (involves external server)" msgstr "" #: src/transport/gnunet-transport.c:645 #, fuzzy msgid "Direct access to transport service." msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1100 msgid "Disabling IPv6 since it is not supported on this system!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1149 #, fuzzy msgid "Require valid port number for service in configuration!\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." #: src/transport/plugin_transport_http.c:1174 src/util/service.c:1036 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resolve `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1191 src/util/service.c:1053 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find %saddress for `%s'.\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1296 #, c-format msgid "Found %u addresses to report to NAT service\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1309 #, c-format msgid "FREEING %s\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1386 msgid "Neither IPv4 nor IPv6 are enabled! Fix in configuration\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1399 #, fuzzy msgid "Port is required! Fix in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1410 msgid "Port 0, client only mode\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1430 #, c-format msgid "" "Specific IPv4 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http.c:1460 #, c-format msgid "" "Specific IPv6 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http_client.c:624 #, c-format msgid "Could not initialize curl multi handle, failed to start %s plugin!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http_server.c:178 msgid "" "Could not create a new TLS certificate, program `gnunet-transport-" "certificate-creation' could not be started!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_http_server.c:202 msgid "No usable TLS certificate found and creating one failed!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:591 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected address length: %u bytes\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:767 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:856 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:906 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:992 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1086 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1103 #, fuzzy msgid "# bytes currently in TCP buffers" msgstr "# các byte đã gừi qua TCP" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:774 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:963 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1761 #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2390 #, fuzzy msgid "# TCP sessions active" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:860 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (timeout)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:909 #, fuzzy msgid "# bytes transmitted via TCP" msgstr "# các byte được gửi" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:996 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (disconnect)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1290 #, fuzzy, c-format msgid "Address of unexpected length: %u\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1401 msgid "# transport-service disconnect requests for TCP" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1802 #, fuzzy msgid "# TCP WELCOME messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1973 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2043 msgid "# network-level TCP disconnect events" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2279 src/util/service.c:940 #, c-format msgid "Require valid port number for service `%s' in configuration!\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2293 #, fuzzy msgid "Failed to start service.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2355 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find option %s in section %s!\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2378 #, c-format msgid "TCP transport listening on port %llu\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2382 msgid "TCP transport not listening on any port (client only)\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2386 #, c-format msgid "TCP transport advertises itself as being on port %llu\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:128 #, fuzzy msgid "# IPv6 multicast HELLO beacons received via udp" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:169 #, fuzzy msgid "# IPv4 broadcast HELLO beacons received via udp" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:367 #, c-format msgid "Failed to set IPv4 broadcast option for broadcast socket on port %d\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_udp.c:1894 #, c-format msgid "" "UDP could not message to `%s': `%s'. Please check your network configuration " "and disable IPv6 if your connection does not have a global IPv6 address\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_udp.c:2138 #, fuzzy msgid "Failed to open UDP sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/transport/plugin_transport_udp.c:2306 #, c-format msgid "Given `%s' option is out of range: %llu > %u\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_udp.c:2349 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address: `%s'\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" #: src/transport/plugin_transport_unix.c:1356 #, fuzzy msgid "Failed to open UNIX sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:561 msgid "# WLAN ACKs sent" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:580 #, fuzzy msgid "# WLAN messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:626 #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:676 #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1696 #, fuzzy msgid "# WLAN sessions allocated" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:749 #, fuzzy msgid "# WLAN message fragments sent" msgstr "# các thông báo bị tế phân" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:767 msgid "# WLAN messages pending (with fragmentation)" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:867 #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:948 #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1698 #, fuzzy msgid "# WLAN MAC endpoints allocated" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1119 #, fuzzy msgid "# HELLO messages received via WLAN" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1140 #, fuzzy msgid "# fragments received via WLAN" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1150 #, fuzzy msgid "# ACKs received via WLAN" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1207 #, fuzzy msgid "# WLAN DATA messages discarded due to CRC32 error" msgstr "# các thông báo được chắp liền" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1306 #, fuzzy msgid "# DATA messages received via WLAN" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1341 #, fuzzy msgid "# WLAN DATA messages processed" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1402 #, fuzzy msgid "# HELLO beacons sent via WLAN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1511 msgid "WLAN address with invalid size encountered\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1668 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid configuration option `%s' in section `%s'\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1677 #, c-format msgid "Helper binary `%s' not SUID, cannot run WLAN transport\n" msgstr "" #: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1687 #, fuzzy, c-format msgid "Missing configuration option `%s' in section `%s'\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" #: src/transport/transport_api.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Received unexpected message of type %u in %s:%u\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" #: src/util/bio.c:136 src/util/bio.c:142 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading `%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/util/bio.c:143 msgid "End of file" msgstr "" #: src/util/bio.c:195 #, c-format msgid "Error reading length of string `%s'" msgstr "" #: src/util/bio.c:205 #, c-format msgid "String `%s' longer than allowed (%u > %u)" msgstr "" #: src/util/bio.c:250 #, c-format msgid "Serialized metadata `%s' larger than allowed (%u>%u)" msgstr "" #: src/util/bio.c:264 #, c-format msgid "Metadata `%s' failed to deserialize" msgstr "" #: src/util/client.c:359 #, c-format msgid "" "Could not determine valid hostname and port for service `%s' from " "configuration.\n" msgstr "" #: src/util/client.c:367 #, c-format msgid "Need a non-empty hostname for service `%s'.\n" msgstr "" #: src/util/client.c:685 msgid "Failure to transmit TEST request.\n" msgstr "" #: src/util/client.c:740 src/util/service.c:970 #, c-format msgid "UNIXPATH `%s' too long, maximum length is %llu\n" msgstr "" #: src/util/client.c:882 #, c-format msgid "Could not connect to service `%s', must not be running.\n" msgstr "" #: src/util/client.c:896 #, fuzzy, c-format msgid "Failure to transmit request to service `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/util/client.c:1149 msgid "Could not submit request, not expecting to receive a response.\n" msgstr "" #: src/util/common_logging.c:239 src/util/common_logging.c:890 msgid "DEBUG" msgstr "GỠ LỖI" #: src/util/common_logging.c:241 src/util/common_logging.c:888 msgid "INFO" msgstr "TIN" #: src/util/common_logging.c:243 src/util/common_logging.c:886 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: src/util/common_logging.c:245 src/util/common_logging.c:884 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" #: src/util/common_logging.c:247 src/util/common_logging.c:892 msgid "NONE" msgstr "" #: src/util/common_logging.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create or access directory for log file `%s'\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" #: src/util/common_logging.c:725 #, fuzzy, c-format msgid "Message `%.*s' repeated %u times in the last %s\n" msgstr "Thông điệp « %.*s » đã lặp lại %u lần trong %llu giây trước\n" #: src/util/common_logging.c:893 msgid "INVALID" msgstr "" #: src/util/common_logging.c:992 msgid "unknown address" msgstr "" #: src/util/common_logging.c:1030 msgid "invalid address" msgstr "" #: src/util/configuration.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in configuration file `%s' at line %u.\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" #: src/util/configuration.c:816 #, c-format msgid "" "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " "choices\n" msgstr "" "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong " "tập hợp các sự chọn được phép\n" #: src/util/connection.c:420 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied to `%s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" #: src/util/connection.c:435 #, c-format msgid "Accepting connection from `%s': %p\n" msgstr "" #: src/util/connection.c:550 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to establish TCP connection to `%s:%u', no further addresses to try.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" #: src/util/connection.c:739 src/util/connection.c:909 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/util/connection.c:748 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #: src/util/connection.c:900 #, fuzzy, c-format msgid "Attempt to connect to `%s' failed\n" msgstr " Lỗi kết nối\n" #: src/util/container_bloomfilter.c:510 #, c-format msgid "" "Size of file on disk is incorrect for this Bloom filter (want %llu, have " "%llu)\n" msgstr "" #: src/util/crypto_random.c:280 #, c-format msgid "Starting `%s' process to generate entropy\n" msgstr "" #: src/util/crypto_random.c:309 #, c-format msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" #: src/util/crypto_rsa.c:661 src/util/crypto_rsa.c:708 #, fuzzy, c-format msgid "Could not aquire lock on file `%s': %s...\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" #: src/util/crypto_rsa.c:666 #, fuzzy msgid "Creating a new private key. This may take a while.\n" msgstr "Đang tạo khoá máy mới (có thể hơi lâu).\n" #: src/util/crypto_rsa.c:684 #, c-format msgid "I am host `%s'. Stored new private key in `%s'.\n" msgstr "" #: src/util/crypto_rsa.c:712 src/util/crypto_rsa.c:748 msgid "This may be ok if someone is currently generating a hostkey.\n" msgstr "" #: src/util/crypto_rsa.c:743 #, c-format msgid "" "When trying to read hostkey file `%s' I found %u bytes but I need at least " "%u.\n" msgstr "" #: src/util/crypto_rsa.c:763 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' does not contain a valid private key. Deleting it.\n" msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" #: src/util/crypto_rsa.c:781 #, c-format msgid "I am host `%s'. Read private key from `%s'.\n" msgstr "" #: src/util/crypto_rsa.c:1032 #, c-format msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n" #: src/util/disk.c:498 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for drive `%S': %u\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" #: src/util/disk.c:1062 #, c-format msgid "Expected `%s' to be a directory!\n" msgstr "Mong đợi « %s » là một thư mục.\n" #: src/util/disk.c:1416 src/util/service.c:1650 #, c-format msgid "Cannot obtain information about user `%s': %s\n" msgstr "Không thể lấy thông tin về người dùng « %s »: %s\n" #: src/util/disk.c:1734 #, c-format msgid "No `%s' specified for service `%s' in configuration.\n" msgstr "" #: src/util/getopt.c:669 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" #: src/util/getopt.c:693 #, c-format msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" #: src/util/getopt.c:698 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" #: src/util/getopt.c:715 src/util/getopt.c:883 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n" #: src/util/getopt.c:744 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" #: src/util/getopt.c:748 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" #: src/util/getopt.c:773 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" #: src/util/getopt.c:775 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" #: src/util/getopt.c:803 src/util/getopt.c:931 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" #: src/util/getopt.c:851 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" #: src/util/getopt.c:869 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" #: src/util/getopt.c:1035 #, fuzzy, c-format msgid "Use %s to get a list of options.\n" msgstr "" "Hãy sử dụng câu lệnh trợ giúp « --help » để xem danh sách các tùy chọn.\n" #: src/util/getopt_helpers.c:86 #, c-format msgid "" "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" msgstr "" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" #: src/util/getopt_helpers.c:258 src/util/getopt_helpers.c:286 #, c-format msgid "You must pass a number to the `%s' option.\n" msgstr "Phải gửi một con số cho tùy chọn « %s ».\n" #: src/util/gnunet-resolver.c:148 msgid "perform a reverse lookup" msgstr "" #: src/util/gnunet-resolver.c:154 msgid "Use build-in GNUnet stub resolver" msgstr "" #: src/util/gnunet-rsa.c:64 #, c-format msgid "No hostkey file specified on command line\n" msgstr "" #: src/util/gnunet-rsa.c:112 msgid "print the public key in ASCII format" msgstr "" #: src/util/gnunet-rsa.c:115 msgid "print the hash of the public key in ASCII format" msgstr "" #: src/util/gnunet-rsa.c:118 msgid "print the short hash of the public key in ASCII format" msgstr "" #: src/util/gnunet-rsa.c:124 msgid "Manipulate GNUnet private RSA key files" msgstr "" #: src/util/gnunet-service-resolver.c:288 #, c-format msgid "Could not resolve `%s' (%s): %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" #: src/util/gnunet-service-resolver.c:358 #: src/util/gnunet-service-resolver.c:399 #, c-format msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" #: src/util/helper.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/util/helper.c:259 #, c-format msgid "Got 0 bytes from helper `%s' (EOF)\n" msgstr "" #: src/util/helper.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "Got %u bytes from helper `%s'\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" #: src/util/helper.c:278 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse inbound message from helper `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #: src/util/helper.c:310 #, fuzzy, c-format msgid "Starting HELPER process `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" #: src/util/helper.c:440 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" #: src/util/network.c:1200 #, c-format msgid "" "Fatal internal logic error, process hangs in `%s' (abort with CTRL-C)!\n" msgstr "" #: src/util/os_installation.c:299 #, c-format msgid "" "Could not determine installation path for %s. Set `%s' environment " "variable.\n" msgstr "" #: src/util/os_installation.c:486 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find binary `%s' in PATH!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #: src/util/os_installation.c:492 #, fuzzy, c-format msgid "access (%s, X_OK) failed: %s\n" msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" #: src/util/os_installation.c:507 #, fuzzy, c-format msgid "stat (%s) failed: %s\n" msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" #: src/util/os_priority.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for reading: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/util/os_priority.c:306 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #: src/util/plugin.c:89 #, c-format msgid "Initialization of plugin mechanism failed: %s!\n" msgstr "Lỗi sơ khởi cơ chế phần bổ sung: %s\n" #: src/util/plugin.c:146 #, c-format msgid "`%s' failed to resolve method '%s' with error: %s\n" msgstr "« %s » không giải quyết được phương pháp « %s », với lỗi: %s\n" #: src/util/plugin.c:219 #, c-format msgid "`%s' failed for library `%s' with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại cho thư viện « %s » với lỗi: %s\n" #: src/util/plugin.c:349 #, fuzzy msgid "Could not determine plugin installation path.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" #: src/util/pseudonym.c:276 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse metadata about pseudonym from file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n" #: src/util/pseudonym.c:407 src/util/pseudonym.c:433 msgid "no-name" msgstr "không-tên" #: src/util/resolver_api.c:202 #, fuzzy, c-format msgid "Must specify `%s' for `%s' in configuration!\n" msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" #: src/util/resolver_api.c:221 #, c-format msgid "" "Must specify `%s' or numeric IP address for `%s' of `%s' in configuration!\n" msgstr "" #: src/util/resolver_api.c:347 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve IP address `%s'.\n" msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" #: src/util/resolver_api.c:351 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve hostname `%s'.\n" msgstr "không quyết định các tên máy" #: src/util/resolver_api.c:890 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve our FQDN : %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" #: src/util/scheduler.c:786 msgid "Looks like we're busy waiting...\n" msgstr "" #: src/util/scheduler.c:916 #, c-format msgid "Attempt to cancel dead task %llu!\n" msgstr "" #: src/util/server.c:483 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s).\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" #: src/util/server.c:492 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s): address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" #: src/util/server.c:497 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for `%s': address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" #: src/util/server.c:827 #, c-format msgid "" "Processing code for message of type %u did not call " "GNUNET_SERVER_receive_done after %llums\n" msgstr "" #: src/util/service.c:135 src/util/service.c:161 src/util/service.c:204 #: src/util/service.c:225 src/util/service.c:232 #, c-format msgid "Invalid format for IP: `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" #: src/util/service.c:188 #, c-format msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)." msgstr "Ký hiệu mạng sai (« /%d » không hợp lệ trong CIDR IPv4)." #: src/util/service.c:281 #, c-format msgid "Invalid network notation (does not end with ';': `%s')\n" msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với « ; »: « %s »)\n" #: src/util/service.c:313 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for netmask\n" msgstr "Mặt nạ mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" #: src/util/service.c:343 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for network\n" msgstr "Mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" #: src/util/service.c:698 #, c-format msgid "Access denied to UID %d / GID %d\n" msgstr "" #: src/util/service.c:703 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown address family %d\n" msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" #: src/util/service.c:710 #, c-format msgid "Access from `%s' denied to service `%s'\n" msgstr "" #: src/util/service.c:765 #, c-format msgid "Could not parse IPv4 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" #: src/util/service.c:802 #, c-format msgid "Could not parse IPv6 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" #: src/util/service.c:920 #, c-format msgid "" "Disabling IPv6 support for service `%s', failed to create IPv6 socket: %s\n" msgstr "" #: src/util/service.c:990 #, c-format msgid "" "Disabling UNIX domain socket support for service `%s', failed to create UNIX " "domain socket: %s\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1007 #, c-format msgid "Have neither PORT nor UNIXPATH for service `%s', but one is required\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1241 msgid "Could not access a pre-bound socket, will try to bind myself\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1292 src/util/service.c:1310 #, c-format msgid "Specified value for `%s' of service `%s' is invalid\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1337 #, c-format msgid "Could not access pre-bound socket %u, will try to bind myself\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1506 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start `%s' at `%s'\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" #: src/util/service.c:1539 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' runs at %s\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u\n" #: src/util/service.c:1588 msgid "Service process failed to initialize\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1592 msgid "Service process could not initialize server function\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1596 msgid "Service process failed to report status\n" msgstr "" #: src/util/service.c:1651 msgid "No such user" msgstr "Không có người dùng như vậy" #: src/util/service.c:1664 #, c-format msgid "Cannot change user/group to `%s': %s\n" msgstr "Không thể thay đổi người dùng/nhóm thành « %s »: %s\n" #: src/util/service.c:1729 msgid "do daemonize (detach from terminal)" msgstr "" #: src/util/signal.c:80 #, c-format msgid "signal (%d, %p) returned %d.\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:144 msgid "b" msgstr "b" #: src/util/strings.c:334 #, c-format msgid "Character sets requested were `%s'->`%s'\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:481 msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" msgstr "" "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" #: src/util/strings.c:573 msgid "ms" msgstr "mg" #: src/util/strings.c:578 msgid "eternity" msgstr "" #: src/util/strings.c:582 msgid "s" msgstr "g" #: src/util/strings.c:586 msgid "m" msgstr "p" #: src/util/strings.c:590 msgid "h" msgstr "g" #: src/util/strings.c:594 msgid " days" msgstr " ngày" #: src/util/strings.c:618 msgid "end of time" msgstr "" #: src/util/strings.c:1012 msgid "IPv6 address did not start with `['\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:1020 msgid "IPv6 address did contain ':' to separate port number\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:1026 msgid "IPv6 address did contain ']' before ':' to separate port number\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:1033 msgid "IPv6 address did contain a valid port number after the last ':'\n" msgstr "" #: src/util/strings.c:1042 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address `%s': %s\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:511 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1071 #, fuzzy msgid "# Active tunnels" msgstr "# các kết nối dht" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:608 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:645 #, fuzzy msgid "# peers connected to mesh tunnels" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:699 #, fuzzy msgid "# Bytes given to mesh for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:737 #, fuzzy msgid "# Bytes dropped in mesh queue (overflow)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:772 #, fuzzy msgid "# Mesh tunnels created" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:795 #, fuzzy msgid "Failed to setup mesh tunnel!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:973 #, c-format msgid "Protocol %u not supported, dropping\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1291 msgid "# ICMPv4 packets dropped (not allowed)" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1312 msgid "# ICMPv6 packets dropped (not allowed)" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1517 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1555 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1596 #, c-format msgid "Packet received for unmapped destination `%s' (dropping it)\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1606 msgid "Received IPv4 packet with options (dropping it)\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1620 #, c-format msgid "Received packet of unknown protocol %d from TUN (dropping it)\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1704 #, fuzzy msgid "# ICMP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2045 #, fuzzy msgid "# UDP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2203 #, fuzzy msgid "# TCP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2354 msgid "Failed to find unallocated IPv4 address in VPN's range\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2409 msgid "Failed to find unallocated IPv6 address in VPN's range\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2448 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2661 #, fuzzy msgid "# Active destinations" msgstr "# các kết nối dht" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2734 msgid "Failed to allocate IP address for new destination\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3141 msgid "IPv6 support disabled as this system does not support IPv6\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3173 msgid "IPv4 support disabled as this system does not support IPv4\n" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:151 #, fuzzy msgid "Error creating tunnel\n" msgstr "Hoàn thành tạo khoá.\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:195 src/vpn/gnunet-vpn.c:226 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' makes no sense with option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:208 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' or `%s' is required.\n" msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:220 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' or `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:238 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid peer identifier.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:260 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' is not a valid IP address.\n" msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:296 msgid "request that result should be an IPv4 address" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:299 msgid "request that result should be an IPv6 address" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:302 msgid "print IP address only after mesh tunnel has been created" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:305 msgid "how long should the mapping be valid for new tunnels?" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:308 msgid "destination IP for the tunnel" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:311 msgid "peer offering the service we would like to access" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:314 msgid "name of the service we would like to access" msgstr "" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:317 #, fuzzy msgid "service is offered via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:320 #, fuzzy msgid "service is offered via UDP" msgstr "# các byte đã nhận qua UDP" #: src/vpn/gnunet-vpn.c:329 msgid "Setup tunnels via VPN." msgstr "" #: src/include/gnunet_common.h:497 src/include/gnunet_common.h:502 #: src/include/gnunet_common.h:508 #, fuzzy, c-format msgid "Assertion failed at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" #: src/include/gnunet_common.h:518 #, fuzzy, c-format msgid "External protocol violation detected at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" #: src/include/gnunet_common.h:539 src/include/gnunet_common.h:546 #, c-format msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" #~ msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" #~ msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" #~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" #~ msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" #~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" #~ msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" #~ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" #~ msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" #~ msgstr "" #~ "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" #~ msgid "# bytes received via SMTP" #~ msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" #~ msgid "# bytes sent via SMTP" #~ msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" #~ msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" #~ msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" #, fuzzy #~ msgid "# Peers connected" #~ msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #, fuzzy #~ msgid "%s failed for `%s' at %s:%d: `%s'\n" #~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to transmit shutdown ACK.\n" #~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #, fuzzy #~ msgid "Unable to initialize Postgres with configuration `%s': %s" #~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #, fuzzy #~ msgid "Failed to transmit message to `%s' service.\n" #~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" #, fuzzy #~ msgid "Target is %d connections per peer." #~ msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" #~ msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" #~ msgstr "" #~ "Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u " #~ "hàng, %u cột\n" #, fuzzy #~ msgid "Copying file with RENAME (%s,%s)\n" #~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Copying file with command scp %s %s\n" #~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Finished copying all blacklist files!\n" #~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Offering HELLO of peer %s to peer %s\n" #~ msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d tới đồng đẳng %s:%d\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed during blacklist file copying!\n" #~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "# bytes payload received for other peers" #~ msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# fast reconnects failed" #~ msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #, fuzzy #~ msgid "# peers disconnected due to timeout" #~ msgstr "# các kết nối bị đóng (vấn đề truyền tải)" #, fuzzy #~ msgid "# peers disconnected due to global disconnect" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" #, fuzzy #~ msgid "# messages not sent (no such peer or not connected)" #~ msgstr "# các thông báo được chắp liền" #, fuzzy #~ msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages" #~ msgstr "gửi ĐẾM thông báo" #, fuzzy #~ msgid "# wlan session timeouts" #~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan session created" #~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan pending fragments" #~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #, fuzzy #~ msgid "# wlan fragments send" #~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #, fuzzy #~ msgid "# wlan whole messages received" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan hello messages received" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan fragments received" #~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" #, fuzzy #~ msgid "# wlan acks received" #~ msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan messages for this client received" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# wlan messages inside WLAN_HELPER_DATA received" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #~ msgid "Unknown user `%s'\n" #~ msgstr "Không rõ người dùng « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Namespace `%s' unknown.\n" #~ msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to connect to statistics service!\n" #~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to send to `%s': %s\n" #~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Could not access file: %s\n" #~ msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "`%s' failed on file `%s': %s" #~ msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" #, fuzzy #~ msgid "# bytes TCP was asked to transmit" #~ msgstr "# các byte được gửi" #, fuzzy #~ msgid "# bytes discarded by TCP (failed to connect)" #~ msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" #, fuzzy #~ msgid "# wlan messages queued" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" #~ msgid "print this help" #~ msgstr "hiển thị trợ giúp này" #~ msgid "print the version number" #~ msgstr "hiển thị số thứ tự phiên bản" #, fuzzy #~ msgid "configure logging to write logs to LOGFILE" #~ msgstr "cấu hình chức năng ghi sự kiện để dùng CẤP_GHI_LƯU" #~ msgid "configure logging to use LOGLEVEL" #~ msgstr "cấu hình chức năng ghi sự kiện để dùng CẤP_GHI_LƯU" #~ msgid "be verbose" #~ msgstr "xuất chi tiết" #~ msgid "use configuration file FILENAME" #~ msgstr "dùng tập tin cấu hình TÊN_TẬP_TIN" #, fuzzy #~ msgid "Failed to stop service `%s'!\n" #~ msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to start service `%s'!\n" #~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" #, fuzzy #~ msgid "Binary implementing service `%s' not known!\n" #~ msgstr "Không thẩm tra được chữ ký: không rõ đồng đẳng « %s ».\n" #, fuzzy #~ msgid "Service `%s' stopped\n" #~ msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" #, fuzzy #~ msgid "Unable to start service `%s': %s\n" #~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #, fuzzy #~ msgid "Unable to accept connection for service `%s': %s\n" #~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #, fuzzy #~ msgid "Peer `%s' plugin: `%s' address `%s'\n" #~ msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u và địa chỉ « %s »\n" #~ msgid "KiB" #~ msgstr "KiB" #~ msgid "MiB" #~ msgstr "MiB" #~ msgid "GiB" #~ msgstr "GiB" #~ msgid "TiB" #~ msgstr "TiB" #, fuzzy #~ msgid "Failed to create IPv4 broadcast socket on port %d\n" #~ msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load block plugin `%s'\n" #~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Could not resolve our FQDN : %s %u\n" #~ msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load dhtlog plugin for `%s'\n" #~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Found peer `%s'\n" #~ msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to initialize MySQL database connection for dhtlog.\n" #~ msgstr "Lỗi sơ khởi kết nối cơ sở dữ liệu MySQL cho kho dữ liệu.\n" #, fuzzy #~ msgid "Loading udp transport plugin\n" #~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "# SET QUOTA messages received" #~ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" #, fuzzy #~ msgid "curl failed for `%s' at %s:%d: `%s'\n" #~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Phase 3: sending messages\n" #~ msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n" #, fuzzy #~ msgid "Loading HTTPS transport plugin `%s'\n" #~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load transport plugin for https\n" #~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Fail! Could not connect peers\n" #~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" #, fuzzy #~ msgid "Loading tcp transport plugin\n" #~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load transport plugin for tcp\n" #~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "# HTTP peers active" #~ msgstr "# Tín hiệu HTTP GET được nhận" #, fuzzy #~ msgid "Connection: %X: %s failed at %s:%d: `%s'\n" #~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "Failed to load transport plugin for http\n" #~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" #, fuzzy #~ msgid "# PING messages decrypted" #~ msgstr "# các thông báo PING được tạo" #, fuzzy #~ msgid "Failed to connect to core service\n" #~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" #, fuzzy #~ msgid "# bytes successfully transmitted by plugins" #~ msgstr "# các byte được gửi" #, fuzzy #~ msgid "# connected addresses" #~ msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #, fuzzy #~ msgid "# transport failed to selected peer address" #~ msgstr "Đang quảng cáo truyền tải %d của mình tới các đồng đẳng đã chọn.\n" #, fuzzy #~ msgid "# peer addresses considered valid" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" #, fuzzy #~ msgid "# PING with HELLO messages sent" #~ msgstr "# các thông báo PING được tạo" #, fuzzy #~ msgid "# HELLOs received for validation" #~ msgstr "# các khối được lấy để nâng cấp" #, fuzzy #~ msgid "Received `%s' message from `%s' destined for `%s' which is not me!\n" #~ msgstr "Nhận được PING « %s » không dành cho chúng ta.\n" #~ msgid "Error" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "Error!" #~ msgstr "Lỗi !" #~ msgid "No" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "Internal error! (Choice invalid?)" #~ msgstr "Lỗi nội bộ (sai chọn ?)" #~ msgid "Abort" #~ msgstr "Hủy" #~ msgid "Ok" #~ msgstr "OK" #~ msgid "" #~ "Welcome to GNUnet!\n" #~ "\n" #~ "This assistant will ask you a few basic questions in order to configure " #~ "GNUnet.\n" #~ "\n" #~ "Please visit our homepage at\n" #~ "\thttp://gnunet.org/\n" #~ "and join our community at\n" #~ "\thttp://gnunet.org/drupal/\n" #~ "\n" #~ "Have a lot of fun,\n" #~ "\n" #~ "the GNUnet team" #~ msgstr "" #~ "Xin chào mừng tới GNUnet !\n" #~ "\n" #~ "Trình giúp đỡ này sẽ hỏi bạn vài câu cơ bản để cấu hình GNUnet.\n" #~ "\n" #~ "Xin hãy thăm trang chủ của chúng tôi tại\n" #~ "\thttp://gnunet.org\n" #~ "và tham gia cộng đồng tại\n" #~ "\thttp://www.gnunet.org/drupal/\n" #~ "\n" #~ "Chúc có nhiều niềm vui,\n" #~ "\n" #~ "đội GNUnet" #~ msgid "" #~ "Choose the network interface that connects your computer to the internet " #~ "from the list below." #~ msgstr "" #~ "Chọn giao diện mạng kết nối máy tính tới Internet từ danh sách dưới đây." #~ msgid "" #~ "The \"Network interface\" is the device that connects your computer to " #~ "the internet. This is usually a modem, an ISDN card or a network card in " #~ "case you are using DSL." #~ msgstr "" #~ "« Giao diện mạng » là thiết bị kết nối máy tính với Internet. Đây thường " #~ "là một bộ điều giải, một bo mạch ISDN hay một bo mạch mạng nếu dùng DSL." #~ msgid "Network configuration: interface" #~ msgstr "Cấu hình mạng: giao diện" #~ msgid "" #~ "What is the name of the network interface that connects your computer to " #~ "the Internet?" #~ msgstr "Máy tính này kết nối tới Internet qua giao diện mạng tên nào?" #~ msgid "Network configuration: IP" #~ msgstr "Cấu hình mạng: IP" #~ msgid "What is this computer's public IP address or hostname?" #~ msgstr "Địa chỉ IP công cộng hoặc tên của máy tính này là gì?" #~ msgid "" #~ "If your provider always assigns the same IP-Address to you (a \"static\" " #~ "IP-Address), enter it into the \"IP-Address\" field. If your IP-Address " #~ "changes every now and then (\"dynamic\" IP-Address) but there's a " #~ "hostname that always points to your actual IP-Address (\"Dynamic DNS\"), " #~ "you can also enter it here.\n" #~ "If left empty, GNUnet will try to automatically detect the IP.\n" #~ "You can specify a hostname, GNUnet will then use DNS to resolve it.\n" #~ "If in doubt, leave this empty." #~ msgstr "" #~ "Nếu nhà cung cấp luôn luôn gán cùng một địa chỉ IP (một địa chỉ IP « tĩnh " #~ "»), thì hãy nhập địa chỉ đó vào vùng « Địa chỉ IP ». Nếu địa chỉ IP thay " #~ "đổi sau mỗi lần kết nối (địa chỉ IP « động ») nhưng có một tên máy luôn " #~ "luôn chỉ tới địa chỉ IP thực của bạn (« DNS động »), thì cũng có thể nhập " #~ "nó ở đây.\n" #~ "Nếu không biết phải làm gì, thì hãy để trống. GNUnet sẽ thử tự động phát " #~ "hiện địa chỉ IP.\n" #~ "Bạn cũng có thể ghi rõ tên máy. Vì thế GNUnet sẽ dùng dịch vụ DNS để giải " #~ "quyết nó." #~ msgid "Bandwidth configuration: upload" #~ msgstr "Cấu hình dải thông: tải lên" #~ msgid "How much upstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" #~ msgstr "Dòng ra có thể dùng bao nhiêu byte?" #~ msgid "" #~ "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" #~ "\n" #~ "The \"upstream\" is the data channel through which data is *sent* to the " #~ "internet. The limit is the maximum amount which GNUnet is allowed to use. " #~ "If you have a flatrate, you can set it to the maximum speed of your " #~ "internet connection. You should not use a value that is higher than what " #~ "your actual connection allows." #~ msgstr "" #~ "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" #~ "\n" #~ "« Dòng ra » (upstream) là kênh dữ liệu qua đó _gửi_ dữ liệu tới Internet. " #~ "Giới hạn là số tối đa được gán cho GNUnet. Nếu có tốc độ đều, thì có thể " #~ "đặt thành tốc độ kết nối Internet lớn nhất. Không nên đặt giá trị lớn hơn " #~ "số được gán cho kết nối Internet của bạn." #~ msgid "Bandwidth configuration: download" #~ msgstr "Cấu hình dải thông: tải xuống" #~ msgid "How much downstream bandwidth (in bytes/s) may be used?" #~ msgstr "Dòng vào có thể dùng bao nhiêu byte?" #~ msgid "" #~ "You can limit GNUnet's resource usage here.\n" #~ "\n" #~ "The \"downstream\" is the data channel through which data is *received* " #~ "from the internet. The limit is the maximum amount which GNUnet is " #~ "allowed to use. If you have a flatrate, you can set it to the maximum " #~ "speed of your internet connection. You should not use a value that is " #~ "higher than what your actual connection allows." #~ msgstr "" #~ "Có thể giới hạn sử dụng tài nguyên của GNUnet ở đây.\n" #~ "\n" #~ "« Dòng vào » (downstream) là kênh dữ liệu qua đó _nhận_ dữ liệu từ " #~ "Internet. Giới hạn là số tối đa được gán cho GNUnet. Nếu có tốc độ đều, " #~ "thì có thể đặt thành tốc độ kết nối Internet lớn nhất. Không nên đặt giá " #~ "trị lớn hơn số được gán cho kết nối Internet của bạn." #~ msgid "Quota configuration" #~ msgstr "Cấu hình hạn ngạch" #~ msgid "What is the maximum size of the datastore in MB?" #~ msgstr "Kho dữ liệu có kích cỡ tối đa (theo MB)?" #~ msgid "" #~ "The GNUnet datastore contains all content that GNUnet needs to store " #~ "(indexed, inserted and migrated content)." #~ msgstr "" #~ "Kho dữ liệu GNUnet chứa tất cả các dữ liệu GNUnet cần cất giữ (dữ liệu " #~ "chỉ mục, nội dung chèn và nhập vào)." #~ msgid "Daemon configuration: user account" #~ msgstr "Cấu hình trình nền: tài khoản người dùng" #~ msgid "As which user should gnunetd be run?" #~ msgstr "Trình nền gnunetd nên chạy với tư cách người dùng nào?" #~ msgid "" #~ "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new " #~ "user account under which the GNUnet service is started at system " #~ "startup.\n" #~ "\n" #~ "However, GNUnet may not be able to access files other than its own. This " #~ "includes files you want to publish in GNUnet. You'll have to grant read " #~ "permissions to the user specified below.\n" #~ "\n" #~ "Leave the field empty to run GNUnet with system privileges.\n" #~ msgstr "" #~ "Vì lý do bảo mật, nên cho phép thiết lập này tạo một tài khoản người dùng " #~ "mới sở hữu dịch vụ GNUnet chạy mỗi khi khởi động máy tính.\n" #~ "\n" #~ "Tuy nhiên, GNUnet có thể không truy cập được tới các tập tin mà nó không " #~ "sở hữu, bao gồm các tập tin người dùng muốn đưa ra chia sẻ trong GNUnet. " #~ "Sẽ cần cho phép người dùng chỉ ra dưới đây quyền đọc chúng.\n" #~ "\n" #~ "Để trống để chạy GNUnet với quyền hệ thống.\n" #~ msgid "Daemon configuration: group account" #~ msgstr "Cấu hình trình nền: tài khoản nhóm" #~ msgid "As which group should gnunetd be run?" #~ msgstr "gnunetd nên chạy như nhóm nào?" #~ msgid "" #~ "For security reasons, it is a good idea to let this setup create a new " #~ "group for the chosen user account.\n" #~ "\n" #~ "You can also specify a already existent group here.\n" #~ "\n" #~ "Only members of this group will be allowed to start and stop the the " #~ "GNUnet server and have access to GNUnet server data.\n" #~ msgstr "" #~ "Vì lý do bảo mật, nên để thiết lập này tạo một nhóm mới cho tài khoản " #~ "người dùng đã chọn\n" #~ "\n" #~ "Cũng có thể chỉ ra một nhóm đã có.\n" #~ "\n" #~ "Chỉ thành viên của nhóm này mới có quyền chạy và dừng trình phục vụ " #~ "GNUnet và có truy cập tới dữ liệu của trình phục vụ GNUnet.\n" #~ msgid "Do you want to automatically launch GNUnet as a system service?" #~ msgstr "Bạn có muốn tự động khởi chạy GNUnet như là dịch vụ hệ thống không?" #~ msgid "" #~ "If you say \"yes\" here, the GNUnet background process will be " #~ "automatically started when you turn on your computer. If you say \"no\" " #~ "here, you have to launch GNUnet yourself each time you want to use it." #~ msgstr "" #~ "Bật tùy chọn này thì tiến trình GNUnet nền được tự động khởi chạy mỗi lần " #~ "mở máy tính. Không thì bạn cần phải tự khởi chạy GNUnet mỗi lần để sử " #~ "dụng nó." #~ msgid "Unable to create user account for daemon." #~ msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng cho trình nền." #~ msgid "Unable to setup autostart for daemon." #~ msgstr "Không thể thiết lập chức năng tự động khởi chạy cho trình nền." #~ msgid "Save configuration?" #~ msgstr "Lưu cấu hình không?" #~ msgid "GNUnet Configuration" #~ msgstr "Cấu hình GNUnet" #~ msgid "Back" #~ msgstr "Lùi" #~ msgid "Exit" #~ msgstr "Thoát" #~ msgid "Up" #~ msgstr "Lên" #~ msgid "Cancel" #~ msgstr "Thôi" #~ msgid "Internal error! (Value invalid?)" #~ msgstr "Lỗi nội bộ (giá trị sai ?)" #~ msgid "Invalid input, expecting floating point value." #~ msgstr "Dữ liệu nhập sai, mong đợi giá trị chấm động." #~ msgid "Invalid input, expecting integer." #~ msgstr "Dữ liệu nhập sai, mong đợi số nguyên." #~ msgid "Value is not in legal range." #~ msgstr "Giá trị không nằm trong phạm vi được phép." #~ msgid "Configuration unchanged, no need to save.\n" #~ msgstr "Cấu hình chưa thay đổi thì không cần lưu lại.\n" #~ msgid "Do you wish to save your new configuration?" #~ msgstr "Bạn có muốn lưu cấu hình mới không?" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Your configuration changes were NOT saved.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "CHƯA lưu các thay đổi trong cấu hình.\n" #~ msgid "install GNUnet as Windows service" #~ msgstr "cài đặt GNUnet như là một dịch vụ Windows" #~ msgid "increase the maximum number of TCP/IP connections" #~ msgstr "tăng sổ tối đa các kết nối TCP/IP" #~ msgid "display a file's hash value" #~ msgstr "hiển thị giá trị tổng kiểm của tập tin" #~ msgid "This version of Windows doesn't support services.\n" #~ msgstr "Phiên bản Windows này không hỗ trợ dịch vụ.\n" #~ msgid "Error: can't open Service Control Manager: %s\n" #~ msgstr "Lỗi: không thể mở Bộ Quản lý Điều khiển Dịch vụ : %s\n" #~ msgid "Error: can't create service: %s\n" #~ msgstr "Lỗi: không thể tạo dịch vụ : %s\n" #~ msgid "Error: can't access service: %s\n" #~ msgstr "Lỗi: không thể truy cập đến dịch vụ : %s\n" #~ msgid "Error: can't delete service: %s\n" #~ msgstr "Lỗi: không thể xoá dịch vụ : %s\n" #~ msgid "Configuration changed. Save?" #~ msgstr "Cấu hình bị thay đổi. Lưu ?" #~ msgid "Error saving configuration." #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu cấu hình." #~ msgid "(unknown connection)" #~ msgstr "(không rõ kết nối)" #~ msgid "Do you want to save the new configuration?" #~ msgstr "Bạn có muốn lưu cấu hình mới này không?" #~ msgid "Unable to change startup process:" #~ msgstr "Không thể thay đổi tiến trình khởi chạy:" #~ msgid "" #~ "Running gnunet-update failed.\n" #~ "This maybe due to insufficient permissions, please check your " #~ "configuration.\n" #~ "Finally, run gnunet-update manually." #~ msgstr "" #~ "Lỗi chạy tiến trình cập nhật gnunet-update.\n" #~ "Đây có thể do không đủ quyền, hãy kiểm tra cấu hình.\n" #~ "Cuối cùng, chạy gnunet-update thủ công." #~ msgid "Can only set one option per invocation.\n" #~ msgstr "Chỉ có thể đặt một tùy chọn trong mỗi cuộc gọi.\n" #~ msgid "" #~ "Invalid syntax, argument to 'set' must have the format SECTION:" #~ "OPTION=VALUE.\n" #~ msgstr "" #~ "Cú pháp sai, đối số tới « set » phải theo định dạng:\n" #~ "PHẦN:TÙY_CHỌN­=GIÁ_TRỊ\n" #~ msgid "Can only display one option per invocation.\n" #~ msgstr "Chỉ có thể hiển thị một tùy chọn trong mỗi cuộc gọi.\n" #~ msgid "" #~ "Invalid syntax, argument to 'get' must have the format SECTION:OPTION.\n" #~ msgstr "" #~ "Cú pháp sai, đối số tới « get » phải theo định dạng:\n" #~ "PHẦN:TÙY_CHỌN\n" #~ msgid "generate configuration for gnunetd, the GNUnet daemon" #~ msgstr "tạo ra cấu hình cho gnunetd, trình nền GNUnet" #~ msgid "Tool to setup GNUnet." #~ msgstr "Công cụ để thiết lập GNUnet." #~ msgid "Too many arguments.\n" #~ msgstr "Quá nhiều đối số.\n" #~ msgid "No interface specified, using default.\n" #~ msgstr "Chưa xác định giao diện nên dùng mặc định.\n" #~ msgid "Undefined option.\n" #~ msgstr "Tùy chọn không xác định.\n" #~ msgid "Unknown operation '%s'.\n" #~ msgstr "Không rõ thao tác « %s ».\n" #~ msgid "yes" #~ msgstr "có" #~ msgid "no" #~ msgstr "không" #~ msgid "\tEnter yes (%s), no (%s) or help (%s): " #~ msgstr "\tNhập có (%s), không (%s) hoặc trợ giúp (%s): " #~ msgid "\tPossible choices:\n" #~ msgstr "\tLựa chọn có thể:\n" #~ msgid "\tUse single space prefix to avoid conflicts with hotkeys!\n" #~ msgstr "\tHãy dùng tiền tố một dấu cách để tránh xung đột với phím nóng.\n" #~ msgid "\tEnter string (type '%s' for default value `%s'): " #~ msgstr "\tNhập chuỗi (gõ « %s » cho giá trị mặc định « %s »): " #~ msgid "\t Enter choice (default is %c): " #~ msgstr "\t Nhập sự chọn (mặc định là %c):" #~ msgid "\tEnter floating point (type '%s' for default value %f): " #~ msgstr "\tNhập chấm động (gõ « %s » cho giá trị mặc định %f): " #~ msgid "" #~ "\tEnter unsigned integer in interval [%llu,%llu] (type '%s' for default " #~ "value %llu): " #~ msgstr "" #~ "\tNhập số nguyên không có dấu trong khoảng [%llu,%llu] (gõ « %s » cho giá " #~ "trị mặc định %llu): " #~ msgid "Yes\n" #~ msgstr "Có\n" #~ msgid "No\n" #~ msgstr "Không\n" #~ msgid "Help\n" #~ msgstr "Trợ giúp\n" #~ msgid "Abort\n" #~ msgstr "Hủy bỏ\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Invalid entry, try again (use '?' for help): " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Dữ liệu nhập sai. Hãy thử lại (dùng « ? » để xem trợ giúp): " #~ msgid "Unknown kind %x (internal error). Skipping option.\n" #~ msgstr "Kiểu không rõ %x (lỗi nội bộ). Đang bỏ qua tùy chọn.\n" #~ msgid "\tDescend? (y/n/?) " #~ msgstr "\tGiảm dần ? (c/k?)" #~ msgid "Aborted.\n" #~ msgstr "Bị hủy bỏ.\n" #~ msgid "Unknown kind %x (internal error). Aborting.\n" #~ msgstr "Kiểu không rõ %x (lỗi nội bộ). Đang hủy bỏ.\n" #~ msgid "You can always press ENTER to keep the current value.\n" #~ msgstr "" #~ "Lúc nào bạn cũng có thể bấm phím Enter để giữ lại giá trị hiện có.\n" #~ msgid "Use the '%s' key to abort.\n" #~ msgstr "Dùng phím « %s » để hủy bỏ.\n" #~ msgid "" #~ "Save configuration? Answer 'y' for yes, 'n' for no, 'r' to repeat " #~ "configuration. " #~ msgstr "" #~ "Lưu lại cấu hình không?\n" #~ " • y\t\tcó\n" #~ " • n\t\tkhông\n" #~ " • r\t\tlặp lại cấu hình." #~ msgid "Configuration was unchanged, no need to save.\n" #~ msgstr "Cấu hình chưa thay đổi thì không cần lưu lại.\n" #~ msgid "" #~ "Internal error: entry `%s' in section `%s' not found for visibility " #~ "change!\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi nội bộ : mục nhập « %s » trong phần « %s » không tìm thấy để thay đổi " #~ "tình trạng hiển rõ.\n" #~ msgid "Can't open Service Control Manager" #~ msgstr "Không thể mở Bộ Quản lý Điều khiển Dịch vụ" #~ msgid "Can't create service" #~ msgstr "Không thể tạo dịch vụ" #~ msgid "Error changing the permissions of the GNUnet directory" #~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi quyền hạn của thư mục GNUnet" #~ msgid "Cannot write to the registry" #~ msgstr "Không thể ghi vào sổ đăng ký" #~ msgid "Can't delete the service" #~ msgstr "Không thể xoá dịch vụ" #~ msgid "This version of Windows does not support multiple users." #~ msgstr "Phiên bản Windows này không có hỗ trợ đa người dùng." #~ msgid "Error accessing local security policy" #~ msgstr "Gặp lỗi khi truy cập đến chính sách bảo mật cục bộ" #~ msgid "Error granting service right to user" #~ msgstr "Gặp lỗi khi cấp quyền dịch vụ cho người dùng" #~ msgid "Unknown error while creating a new user" #~ msgstr "Gặp lỗi không rõ trong khi tạo một người dùng mới" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Press any key to continue\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Hãy bấm bất cứ phím nào để tiếp tục.\n" #~ msgid "STATUS" #~ msgstr "TRẠNG THÁI" #~ msgid "FATAL" #~ msgstr "NGHIÊM TRỌNG" #~ msgid "USER" #~ msgstr "NGƯỜI DÙNG" #~ msgid "ADMIN" #~ msgstr "QUẢN TRỊ" #~ msgid "DEVELOPER" #~ msgstr "NHÀ PHÁT TRIỂN" #~ msgid "REQUEST" #~ msgstr "YÊU CẦU" #~ msgid "BULK" #~ msgstr "HÀNG LOẠT" #~ msgid "IMMEDIATE" #~ msgstr "NGAY" #~ msgid "ALL" #~ msgstr "TẤT CẢ" #~ msgid "NOTHING" #~ msgstr "KHÔNG GÌ" #, fuzzy #~ msgid "Could not find valid value for HOST in section NETWORK.\n" #~ msgstr "Không tìm thấy giá trị đúng cho MÁY trong phần MẠNG." #, fuzzy #~ msgid "Syntax error in configuration entry HOST in section NETWORK: `%s'\n" #~ msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong mục nhập cấu hình MÁY trong phần MẠNG: « %s »" #~ msgid "Error connecting to %s:%u. Is the daemon running?\n" #~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối tới %s:%u. Trình nền đang chạy không?\n" #~ msgid "Reading result from gnunetd failed, reply invalid!\n" #~ msgstr "Lỗi đọc kết quả từ gnunetd, đáp ứng không hợp lệ.\n" #~ msgid "" #~ "Setting option `%s' in section `%s' to `%s' when processing command line " #~ "option `%s' was denied.\n" #~ msgstr "" #~ "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s » khi xử lý " #~ "tùy chọn dòng lệnh « %s ».\n" #~ msgid "No interface specified in section `%s' under `%s'!\n" #~ msgstr "" #~ "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « " #~ "%s ».\n" #~ msgid "Could not obtain IP for interface `%s' using `%s'.\n" #~ msgstr "Không thể lấy địa chỉ IP cho giao diện « %s », dùng « %s ».\n" #~ msgid "" #~ "Could not find interface `%s' using `%s', trying to find another " #~ "interface.\n" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy giao diện « %s » trong « %s », đang thử tìm giao diện " #~ "khác.\n" #~ msgid "Could not find an IP address for interface `%s'.\n" #~ msgstr "Không tìm thấy một địa chỉ IP cho giao diện « %s ».\n" #~ msgid "" #~ "There is more than one IP address specified for interface `%s'.\n" #~ "GNUnet will use %s.\n" #~ msgstr "" #~ "Có vài địa chỉ IP chỉ ra cho giao diện « %s ».\n" #~ "GNUnet sẽ dùng %s.\n" #~ msgid "Could not resolve `%s' to determine our IP address: %s\n" #~ msgstr "" #~ "Không thể giải quyết « %s » để quyết định địa chỉ IP của chúng ta: %s\n" #~ msgid "Received malformed message (too small) from connection. Closing.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng (quá nhỏ) từ kết nối. Đang đóng.\n" #~ msgid "select listen socket for `%s' not valid!\n" #~ msgstr "sai chọn ổ cắm lắng nghe cho « %s »\n" #~ msgid "" #~ "Configuration value '%llu' for '%s' in section '%s' is out of legal " #~ "bounds [%llu,%llu]\n" #~ msgstr "" #~ "Giá tri cấu hình « %llu » cho « %s » trong phần « %s » ở ngoại phạm vi " #~ "được phép [%llu,%llu]\n" #~ msgid "`%s' returned with error code %u" #~ msgstr "« %s » trả lại với mã lỗi %u" #~ msgid "Can't create semaphore: %i" #~ msgstr "Không thể tạo cờ hiệu : %i" #~ msgid "Cannot query the CPU usage (Windows NT).\n" #~ msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows NT).\n" #~ msgid "Cannot query the CPU usage (Win 9x)\n" #~ msgstr "Không hỏi được sự sử dụng CPU (Windows 9x).\n" #~ msgid "" #~ "No network interfaces defined in configuration section `%s' under `%s'!\n" #~ msgstr "" #~ "Không có giao diện mạng được xác định trong cấu hình phần « %s » dưới « " #~ "%s ».\n" #~ msgid "Setting open descriptor limit not supported.\n" #~ msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt giới hạn bộ mô tả còn mở.\n" #~ msgid "Command `%s' failed with error code %u\n" #~ msgstr "Câu lệnh « %s » đã thất bại với mã lỗi %u\n" #~ msgid "Real-time delay violation (%llu ms) at %s:%u\n" #~ msgstr "Xâm phạm khoảng đợi thời gian thực (%llu miligiây) tại %s:%u\n" #~ msgid "`%s' failed with error code %d: %s\n" #~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %d: %s\n" #~ msgid "Deadlock due to `%s'.\n" #~ msgstr "Bế tắc do « %s ».\n" #~ msgid "Lock acquired for too long (%llu ms) at %s:%u\n" #~ msgstr "Khoá đặt được quá lâu (%llu miligiây) tại %s:%u\n" #~ msgid "GNUnet error log" #~ msgstr "Bản ghi lỗi GNUnet" #~ msgid "Out of memory (for logging)\n" #~ msgstr "Tràn bộ nhớ (để ghi sự kiện)\n" #~ msgid "Availability test failed for `%s' at %s:%d.\n" #~ msgstr "Lỗi kiểm tra tình trạng sẵn sàng cho « %s » tại %s:%d.\n" #~ msgid "# bloom filter false positives" #~ msgstr "# các dương giả của bộ lọc bloom" #~ msgid "Failed to load state service. Trying to do without.\n" #~ msgstr "Lỗi nạp dịch vụ tình trạng. Không có nhưng vẫn đang thử tiếp tục.\n" #~ msgid "Datastore conversion at approximately %u%%\n" #~ msgstr "Chuyển đổi kho dữ liệu theo xấp xỉ %u%%\n" #~ msgid "Starting datastore conversion (this may take a while).\n" #~ msgstr "Đang bắt đầu chuyển đổi kho dữ liệu (có thể hơi lâu).\n" #~ msgid "Completed datastore conversion.\n" #~ msgstr "Hoàn tất chuyển đổi kho dữ liệu.\n" #~ msgid "" #~ "%s:%d - RPC %s:%p could not be registered: another callback is already " #~ "using this name (%p)\n" #~ msgstr "" #~ "%s:%d - RPC %s:%p không đăng ký được: một cuộc gọi ngược lại khác đang " #~ "dùng tên này (%p)\n" #~ msgid "%s:%d - async RPC %s:%p could not be unregistered: not found\n" #~ msgstr "" #~ "%s:%d - RPC không đồng bộ %s:%p không hủy đăng ký được: không tìm thấy\n" #~ msgid "`%s' registering handlers %d %d %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển %d %d %d\n" #~ msgid "Using %u messages of size %u for %u times.\n" #~ msgstr "Sử dụng %u thông báo với kích cỡ %u trong %u lần.\n" #~ msgid "Times: max %16llu min %16llu mean %12.3f variance %12.3f\n" #~ msgstr "Thời gian: đại %16llu tiểu %16llu t.bình %12.3f ph.sai %12.3f\n" #~ msgid "Loss: max %16u min %16u mean %12.3f variance %12.3f\n" #~ msgstr "Mất: đại %16u tiểu %16u t.bình %12.3f ph.sai %12.3f\n" #~ msgid "Running benchmark...\n" #~ msgstr "Đang chạy tiến trình kiểm chuẩn...\n" #~ msgid "allows profiling of direct peer-to-peer connections" #~ msgstr "cho phép đo hiệu năng sử dụng của kết nối đồng đẳng trực tiếp" #~ msgid "Start GNUnet transport benchmarking tool." #~ msgstr "Khởi chạy công cụ kiểm chuẩn truyền tải của GNUnet." #~ msgid "output in gnuplot format" #~ msgstr "kết xuất theo định dạng gnuplot" #~ msgid "number of iterations" #~ msgstr "số lần lặp lại" #~ msgid "number of messages to use per iteration" #~ msgstr "số tin nhắn cần dùng mỗi lần lặp" #~ msgid "receiver host identifier (ENC file name)" #~ msgstr "đồ nhận diện máy nhận (tên tập tin mã hoá)" #~ msgid "message size" #~ msgstr "kích cỡ tin nhắn" #~ msgid "sleep for SPACE ms after each a message block" #~ msgstr "ngủ KHOẢNG miligiây sau mỗi khối tin nhắn" #~ msgid "number of messages in a message block" #~ msgstr "số tin nhắn trong một khối tin nhắn" #~ msgid "Error establishing connection with gnunetd.\n" #~ msgstr "Lỗi thiết lập kết nối đến gnunetd.\n" #~ msgid "You must specify a receiver!\n" #~ msgstr "Phải ghi rõ một máy nhận.\n" #~ msgid "Invalid receiver peer ID specified (`%s' is not valid name).\n" #~ msgstr "" #~ "Chỉ ra mã số đồng đẳng nhận sai (« %s » không phải là một tên đúng).\n" #~ msgid "Time:\n" #~ msgstr "Thời gian:\n" #~ msgid "\tmax %llums\n" #~ msgstr "\tđại %llu mg\n" #~ msgid "\tmin %llums\n" #~ msgstr "\ttiểu %llu mg\n" #~ msgid "\tmean %8.4fms\n" #~ msgstr "\ttrung bình %8.4f mg\n" #~ msgid "\tvariance %8.4fms\n" #~ msgstr "\tphương sai %8.4f mg\n" #~ msgid "Loss:\n" #~ msgstr "Mất:\n" #~ msgid "\tmax %u\n" #~ msgstr "\tđại %u\n" #~ msgid "\tmin %u\n" #~ msgstr "\ttiểu %u\n" #~ msgid "\tmean %8.4f\n" #~ msgstr "\tt.bình %8.4f\n" #~ msgid "\tvariance %8.4f\n" #~ msgstr "\tph.sai %8.4f\n" #~ msgid "Output format not known, this should not happen.\n" #~ msgstr "Định dạng kết xuất không rõ, điều này không nên xảy ra.\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Did not receive the message from gnunetd. Is gnunetd running?\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Không nhận được thông báo từ gnunetd. Trình nền gnunetd đang chạy không?\n" #~ msgid "# bytes received in plaintext of type %d" #~ msgstr "# các byte nhập thô kiểu %d được nhận" #, fuzzy #~ msgid "# bytes allocated by SQLite" #~ msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu" #~ msgid "" #~ "Failed to load MySQL database module. Check that MySQL is running and " #~ "configured properly!\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi nạp mô-đun cơ sở dữ liệu MySQL. Hãy kiểm tra lại MySQL đang chạy và " #~ "có cấu hình đúng.\n" #~ msgid "probe network to the given DEPTH" #~ msgstr "dò mạng tới độ sâu SÂU đưa ra" #~ msgid "" #~ "specify output format; 0 for human readable output, 1 for dot, 2 for vcg" #~ msgstr "" #~ "chỉ ra định dạng kết quả;\n" #~ " • 0\t\tkết xuất cho người đọc được\n" #~ " • 1\t\tdấu chấm\n" #~ " • 2\t\tvcg" #~ msgid "use PRIORITY for the priority of the trace request" #~ msgstr "dùng ƯU_TIÊN làm ưu tiên của yêu cầu tìm đường" #~ msgid "wait DELAY seconds for replies" #~ msgstr "đợi đáp ứng TRỄ giây" #~ msgid "" #~ "Format specification invalid. Use 0 for user-readable, 1 for dot, 2 for " #~ "vcg.\n" #~ msgstr "" #~ "Đặt tả định dạng sai. Dùng:\n" #~ " • 0\t\tkết xuất cho người đọc được\n" #~ " • 1\t\tdấu chấm\n" #~ " • 2\t\tvcg\n" #~ msgid "allows mapping of the network topology" #~ msgstr "cho phép ánh xạ địa hình của mạng" #~ msgid "HELLO message from `%s' has an invalid signature. Dropping.\n" #~ msgstr "Thông báo HELLO từ « %s » có chữ ký sai. Đang bỏ đi.\n" #~ msgid "HELLO message has expiration too far in the future. Dropping.\n" #~ msgstr "Thông báo HELLO hết hạn trong tương lai quá nhiều. Đang bỏ đi.\n" #~ msgid "Could not send HELLO+PING, ping buffer full.\n" #~ msgstr "Không gửi được tín hiệu HELLO+PING, đầy bộ đệm ping.\n" #~ msgid "" #~ "Failed to create an advertisement for this peer. Will not send PING.\n" #~ msgstr "" #~ "Không tạo được quảng cáo cho đồng đẳng này. Sẽ không gửi tín hiệu PING.\n" #~ msgid "" #~ "Announcing ourselves pointless: no other peers are known to us so far.\n" #~ msgstr "Không có nghĩa khi tự thông báo : chưa biết đồng đẳng khác.\n" #~ msgid "# Peer advertisements of type NAT received" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng kiểu NAT được nhận" #~ msgid "# Peer advertisements updating earlier HELLOs" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng cập nhật tin hiệu HELLO trước" #~ msgid "# Peer advertisements for unsupported transport" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng cho truyền tải không được hỗ trợ" #~ msgid "# Peer advertisements not confirmed due to ping busy" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do ping đang bận" #~ msgid "# Peer advertisements not confirmed due to lack of self ad" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do không tự quảng cáo" #~ msgid "# Peer advertisements not confirmed due to send error" #~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng không được xác nhận do lỗi gửi" #~ msgid "`%s' registering handler %d (plaintext and ciphertext)\n" #~ msgstr "" #~ "« %s » đang đăng ký trình điều khiển %d (nhập thô và văn bản mã hóa)\n" #~ msgid "" #~ "ensures that this peer is known by other peers and discovers other peers" #~ msgstr "" #~ "đảm bảo là đồng đẳng này được biết bởi và phát hiện các đồng đẳng khác" #~ msgid "`%s' registering handler %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển %d\n" #~ msgid "maintains GNUnet default mesh topology" #~ msgstr "bảo quản định hình mắc lưới mặc định của GNUnet" #~ msgid "`%s' registering CS handlers %d and %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển CS %d và %d\n" #~ msgid "enables P2P-chat (incomplete)" #~ msgstr "hiệu lực trò chuyện giữa các đồng đẳng (chưa hoàn tất)" #~ msgid "Existing key in file `%s' failed format check, creating new key.\n" #~ msgstr "" #~ "Kiểm tra định dạng của chìa khóa đã có trong tập tin « %s » không thành " #~ "công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" #~ msgid "Creating new key for this nickname (this may take a while).\n" #~ msgstr "Đang tạo khoá mới cho tên hiệu này (có thể hơi lâu).\n" #~ msgid "# max bytes allowed in dstore" #~ msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu dstore" #~ msgid "" #~ "Converting peer address to string failed, transport type %d not " #~ "supported\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi chuyển đổi địa chỉ đồng đẳng sang chuỗi, kiểu truyền tải %d không " #~ "được hỗ trợ\n" #~ msgid "" #~ "Transport connection attempt failed, transport type %d not supported\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi thử kết nối truyền tải, kiểu cơ chế truyền %d không được hỗ trợ\n" #~ msgid "" #~ "Transport failed to connect to peer `%s' (%u HELLOs known, none worked)\n" #~ msgstr "" #~ "Truyền tải không kết nối được tới đồng đẳng « %s » (đã biết %u tín hiệu " #~ "HELLO, mà không có tín hiệu nào hoạt động được)\n" #~ msgid "No transport succeeded in creating a hello!\n" #~ msgstr "Không có truyền tải nào đã tạo được một tín hiệu HELLO.\n" #~ msgid "Transport library `%s' did not provide required function '%s%s'.\n" #~ msgstr "" #~ "Thư viện truyền tải « %s » không cung cấp chức năng yêu cầu « %s%s ».\n" #~ msgid "Query (get KEY, put KEY VALUE) DHT table." #~ msgstr "Hỏi (nhận KHOÁ, gửi GIÁ_TRỊ_KHOÁ) bảng DHT." #~ msgid "allow TIME ms to process a GET command" #~ msgstr "cho phép THỜI_GIAN mili giây để xử lý mỗi câu lệnh GET (lấy)" #~ msgid "Issuing `%s(%s,%s)' command.\n" #~ msgstr "Đang cấp câu lệnh « %s(%s,%s) ».\n" #~ msgid "Command `%s' requires an argument (`%s').\n" #~ msgstr "Câu lệnh « %s » cần đến một đối số (« %s »).\n" #~ msgid "Command `%s' requires two arguments (`%s' and `%s').\n" #~ msgstr "Câu lệnh « %s » cần đến hai đối số (« %s » và « %s »).\n" #~ msgid "# dht route host lookups performed" #~ msgstr "# các việc tra tìm đường tới máy dht được làm" #~ msgid "# dht discovery messages sent" #~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được gửi" #~ msgid "# dht put requests received" #~ msgstr "# các yêu cầu put (gửi) dht được nhận" #~ msgid "`%s' registering p2p handlers: %d %d %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển p2p: %d %d %d\n" #~ msgid "`%s' failed. Terminating connection to client.\n" #~ msgstr "« %s » bị lỗi. Đang chấm dứt kết nối tới máy khách.\n" #~ msgid "`%s' registering client handlers: %d %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển máy khách: %d %d\n" #~ msgid "Enables efficient non-anonymous routing" #~ msgstr "Hiệu lực định tuyến khác nặc danh hiệu dụng" #~ msgid "" #~ "Existing hostkey in file `%s' failed format check, creating new hostkey.\n" #~ msgstr "" #~ "Kiểm tra định dạng của chìa khóa máy trong tập tin « %s » không thành " #~ "công, đang tạo chìa khóa máy mới.\n" #~ msgid "Done creating hostkey.\n" #~ msgstr "Hoàn thành tạo khoá máy.\n" #~ msgid "Removed file `%s' containing invalid HELLO data.\n" #~ msgstr "Đã gỡ bỏ tập tin « %s » chứa dữ liệu HELLO sai.\n" #~ msgid "Signature failed verification: signature invalid.\n" #~ msgstr "Không thẩm tra được chữ ký: chữ ký sai.\n" #~ msgid "Peer `%s' is currently strictly blacklisted (for another %llums).\n" #~ msgstr "" #~ "Đồng đẳng « %s » hiện thời bị cấm hoàn toàn (trong %llu miligiây sau).\n" #~ msgid "Peer `%s' is currently blacklisted (for another %llums).\n" #~ msgstr "Đồng đẳng « %s » hiện thời bị cấm (trong %llu miligiây sau).\n" #~ msgid "Received malformed `%s' message. Dropping.\n" #~ msgstr "Nhận được thông báo « %s » bị hỏng. Đang bỏ đi.\n" #~ msgid "Received ping for another peer. Dropping.\n" #~ msgstr "Nhận được tin hiệu ping cho đồng đẳng khác. Đang bỏ đi.\n" #~ msgid "" #~ "Could not match PONG against any PING. Try increasing MAX_PING_PONG " #~ "constant.\n" #~ msgstr "" #~ "Không tương ứng được PONG đối với bất kỳ PING. Hãy thử tăng hằng số " #~ "MAX_PING_PONG.\n" #~ msgid "Cannot create PING, table full. Try increasing MAX_PING_PONG.\n" #~ msgstr "Không tạo được PING, bảng đầy. Hãy thử tăng MAX_PING_PONG.\n" #~ msgid "# plaintext PONG messages received" #~ msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được nhận" #~ msgid "# encrypted PING messages received" #~ msgstr "# các thông báo PING đã mật mã được nhận" #~ msgid "# encrypted PING messages sent" #~ msgstr "# các thông báo PING đã mật mã được gửi" #~ msgid "`%s' registering handlers %d %d (plaintext and ciphertext)\n" #~ msgstr "" #~ "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển %d %d (nhập thô và văn bản mã " #~ "hóa)\n" #~ msgid "# hostlist HELLOs returned" #~ msgstr "# các lời chào mừng HELLO danh sách máy được trả về" #~ msgid "Cannot encrypt sessionkey, peer `%s' not known!\n" #~ msgstr "Không thể mã hoá khoá phiên chạy, không rõ đồng đẳng « %s ».\n" #~ msgid "Could not create any HELLO for myself (have transports `%s')!\n" #~ msgstr "Không thể tạo tín hiệu HELLO nào cho mình (có truyền tải « %s »).\n" #~ msgid "" #~ "Session key received from peer `%s' has invalid format (discarded).\n" #~ msgstr "" #~ "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » có định dạng sai (bị hủy).\n" #~ msgid "Session key received from peer `%s' is for `%s' and not for me!\n" #~ msgstr "" #~ "Khoá phiên chạy được nhận từ đồng đẳng « %s » dành cho « %s », không phải " #~ "cho tôi.\n" #~ msgid "setkey `%s' from `%s' fails CRC check (have: %u, want %u).\n" #~ msgstr "" #~ "Kiểm tra CRC setkey « %s » từ « %s » không thành công (có %u, còn muốn " #~ "%u).\n" #~ msgid "" #~ "Error parsing encrypted session key from `%s', given message part size is " #~ "invalid.\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích chìa khóa phiên chạy đã mã hóa từ « %s », kích cỡ của phần " #~ "thông báo đưa ra là sai.\n" #~ msgid "Unknown type in embedded message from `%s': %u (size: %u)\n" #~ msgstr "" #~ "Gặp kiểu không rõ trong thông báo nhúng từ « %s »: %u (kích cỡ : %u)\n" #~ msgid "# sessions established" #~ msgstr "# các phiên chạy được thiết lập" #~ msgid "automate creation of a namespace by starting a collection" #~ msgstr "tự động tạo một không gian tên bằng cách bắt đầu một thu thập" #~ msgid "create a new pseudonym under the given NICKNAME" #~ msgstr "tạo một biệt hiệu mới dưới TÊN_HIỆU đưa ra" #~ msgid "delete the pseudonym with the given NICKNAME" #~ msgstr "xoá biệt hiệu có TÊN_HIỆU đã cho" #~ msgid "end automated building of a namespace (ends collection)" #~ msgstr "" #~ "kết thúc việc tự động xây dựng một không gian tên (kết thúc thu thập)" #~ msgid "" #~ "Create new pseudonyms, delete pseudonyms or list existing pseudonyms." #~ msgstr "Tạo biệt hiệu mới, xóa biệt hiệu hoặc liệt kê các biệt hiệu có." #~ msgid "" #~ "use the given keyword to advertise the namespace (use when creating a new " #~ "pseudonym)" #~ msgstr "" #~ "sử dụng từ khóa đưa ra để quảng cáo không gian tên (dùng khi tạo một biệt " #~ "hiệu mới)" #~ msgid "specify metadata describing the namespace or collection" #~ msgstr "ghi rõ siêu dữ liệu mô tả không gian tên (hoặc thu thập)" #~ msgid "" #~ "do not generate an advertisement for this namespace (use when creating a " #~ "new pseudonym)" #~ msgstr "" #~ "đừng tạo ra một quảng cáo cho không gian tên này (dùng khi tạo một biệt " #~ "hiệu mới)" #~ msgid "do not list the pseudonyms from the pseudonym database" #~ msgstr "không liệt kê các biệt hiệu từ cơ sở dữ liệu biệt hiệu" #~ msgid "" #~ "specify IDENTIFIER to be the address of the entrypoint to content in the " #~ "namespace (use when creating a new pseudonym)" #~ msgstr "" #~ "ghi rõ BỘ_NHẬN_DIỆN là địa chỉ của điểm vào nội dung trong không gian tên " #~ "(dùng khi tạo một biệt hiệu mới)" #~ msgid "Namespace `%s' (%s) has rating %d.\n" #~ msgstr "Không gian tên « %s » (%s) có đánh giá %d.\n" #~ msgid "\tRating (after update): %d\n" #~ msgstr "\tĐánh giá (sau khi cập nhật): %d\n" #~ msgid "Collection stopped.\n" #~ msgstr "Thu thập bị dừng.\n" #~ msgid "Failed to stop collection (not active?).\n" #~ msgstr "Lỗi dừng thu thập (không hoạt động ?).\n" #~ msgid "Pseudonym `%s' deleted.\n" #~ msgstr "Biệt hiệu « %s » bị xoá.\n" #~ msgid "Error deleting pseudonym `%s' (does not exist?).\n" #~ msgstr "Lỗ xoá biệt hiệu « %s » (không tồn tại ?).\n" #~ msgid "Started collection.\n" #~ msgstr "Đã bắt đầu thu thập.\n" #~ msgid "Namespace `%s' created (root: %s).\n" #~ msgstr "Đã tạo không gian tên « %s » (gốc: %s).\n" #~ msgid "You must specify a name for the collection (`%s' option).\n" #~ msgstr "Bạn phải ghi rõ một tên cho thu thập (tùy chọn « %s »).\n" #~ msgid "%d files found in directory.\n" #~ msgstr "Tìm thấy %d tập tin trong thư mục.\n" #~ msgid "Perform directory related operations." #~ msgstr "Thực hiện các thao tác liên quan đến thư mục." #~ msgid "" #~ "remove all entries from the directory database and stop tracking URIs" #~ msgstr "" #~ "gỡ bỏ mọi mục nhập khỏi cơ sở dữ liệu thư mục, và dừng theo dõi các địa " #~ "chỉ URI" #~ msgid "list entries from the directory database" #~ msgstr "liệt kê các mục nhập từ cơ sở dữ liệu thư mục" #~ msgid "start tracking entries for the directory database" #~ msgstr "bắt đầu theo dõi các mục nhập cho cơ sở dữ liệu thư mục" #~ msgid "Listed %d matching entries.\n" #~ msgstr "Đã liệt kê %d mục nhập tương ứng.\n" #~ msgid "Upload of `%s' at %llu out of %llu bytes.\n" #~ msgstr "Tải lên tập tin « %s » tại %llu trên %llu byte.\n" #~ msgid "Upload aborted.\n" #~ msgstr "Tải lên bị hủy bỏ.\n" #~ msgid "Uploading suspended.\n" #~ msgstr "Tiến trình tải lên bị ngưng.\n" #~ msgid "" #~ "run in debug mode; gnunet-auto-share will not daemonize and error " #~ "messages will be written to stderr instead of a logfile" #~ msgstr "" #~ "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi; gnunet-auto-share sẽ không trở thành trình " #~ "nền và sẽ ghi thông báo lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn thay vì vào một tập tin " #~ "ghi sự kiện." #~ msgid "" #~ "do not use libextractor to add additional references to directory entries " #~ "and/or the published file" #~ msgstr "" #~ "đừng dùng libextractor để thêm các tham chiếu bổ sung vào mục nhập thư " #~ "mục và/hay tập tin công bố" #~ msgid "Automatically share a directory." #~ msgstr "Tự động chia sẻ một thư mục." #~ msgid "Unknown keyword type `%s' in metadata configuration\n" #~ msgstr "Không rõ kiểu từ khoá « %s » trong cấu hình siêu dữ liệu\n" #~ msgid "Directory `%s' is already on the list of shared directories.\n" #~ msgstr "Thư mục « %s » đã có trong danh sách các thư mục dùng chung.\n" #~ msgid "" #~ "The specified directories were added to the list of shared directories.\n" #~ msgstr "" #~ "Những thư mục đưa ra đã được thêm vào danh sách các thư mục dùng chung.\n" #~ msgid "Created entry `%s' in namespace `%s'\n" #~ msgstr "Đã tạo mục nhập « %s » trong không gian tên « %s »\n" #~ msgid "mimetype" #~ msgstr "kiểu MIME" #~ msgid "" #~ "%16llu of %16llu bytes inserted (estimating %6s to completion) - %s\n" #~ msgstr "" #~ "đã chèn %16llu trên %16llu byte (sẽ hoàn thành trong khoảng %6s giây) - " #~ "%s\n" #~ msgid "" #~ "Upload of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" #~ msgstr "" #~ "Hoàn thành tải lên « %s », %llu byte trong %llu giây (%8.3f KiB/giây).\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Upload aborted.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Tải lên bị hủy bỏ.\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Error uploading file: %s" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Unexpected event: %d\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" #~ msgid "" #~ "even if gnunetd is running on the local machine, force the creation of a " #~ "copy instead of making a link to the GNUnet share directory" #~ msgstr "" #~ "thậm chí nếu gnunetd đang chạy trên máy cục bộ, bắt buộc tạo một bản sao " #~ "thay vì tạo một liên kết đến thư mục chia sẻ của GNUnet" #~ msgid "Make files available to GNUnet for sharing." #~ msgstr "Làm cho các tập tin sẵn sàng qua GNUnet để chia sẻ." #~ msgid "Could not access namespace `%s' (does not exist?).\n" #~ msgstr "Không thể truy cập đến không gian tên « %s » (không tồn tại ?).\n" #~ msgid "Search GNUnet for files." #~ msgstr "Tìm tập tin trong GNUnet." #~ msgid "write encountered (decrypted) search results to FILENAME" #~ msgstr "ghi kết quả tìm kiếm tìm thấy (đã giải mã) vào tập tin TÊN_TẬP_TIN" #~ msgid "Error converting arguments to URI!\n" #~ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi các đối số sang URI.\n" #~ msgid "" #~ "%16llu of %16llu bytes unindexed (estimating %llu seconds to " #~ "completion) " #~ msgstr "" #~ "Đã bỏ chỉ mục %16llu trên %16llu byte (sẽ hoàn thành sau khoảng %llu " #~ "giây) " #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Unindexing of `%s' complete, %llu bytes took %llu seconds (%8.3f KiB/s).\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Hoàn thành bỏ chỉ mục của « %s », %llu byte sau %llu giây (%8.3f KiB/" #~ "giây).\n" #~ msgid "Not enough arguments. You must specify a filename.\n" #~ msgstr "Không đủ đối số. Phải xác định một tên tập tin.\n" #~ msgid "`%s' failed. Is `%s' a file?\n" #~ msgstr "« %s » bị lỗi. « %s » là một tập tin phải không?\n" #~ msgid "" #~ "download a GNUnet directory that has already been downloaded. Requires " #~ "that a filename of an existing file is specified instead of the URI. The " #~ "download will only download the top-level files in the directory unless " #~ "the `-R' option is also specified." #~ msgstr "" #~ "tải xuống một thư mục GNUnet đã được tải về trước. Cần thiết ghi rõ tên " #~ "tập tin của một tập tin đã có, thay cho địa chỉ URI. Việc tải về sẽ chỉ " #~ "tải về các tập tin cấp đầu của thư mục, nếu không cũng đưa ra tùy chọn « -" #~ "R »." #~ msgid "Download files from GNUnet." #~ msgstr "Tải tập tin xuống GNUnet." #~ msgid "Download of file `%s' at %16llu out of %16llu bytes (%8.3f KiB/s)\n" #~ msgstr "" #~ "Tải xuống tập tin « %s » tại %16llu trên %16llu byte (%8.3f KiB/giây)\n" #~ msgid "Download aborted.\n" #~ msgstr "Tiến trình tải xuống bị hủy bỏ.\n" #~ msgid "Download of file `%s' complete. Speed was %8.3f KiB per second.\n" #~ msgstr "" #~ "Hoàn thành tải xuống tập tin « %s ». Tốc độ là %8.3f KiB một giây.\n" #~ msgid "Not enough arguments. You must specify a GNUnet file URI\n" #~ msgstr "Không đủ đối số. Phải ghi rõ một địa chỉ URI tập tin GNUnet\n" #~ msgid "URI `%s' invalid for gnunet-download.\n" #~ msgstr "Sai URI « %s » cho gnunet-download.\n" #~ msgid "No filename specified, using `%s' instead (for now).\n" #~ msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin, đang dùng « %s » để thay thế (lúc này).\n" #~ msgid "Downloading %d files from directory `%s'.\n" #~ msgstr "Đang tải %d tập tin xuống thư mục « %s ».\n" #~ msgid "File stored as `%s'.\n" #~ msgstr "Tập tin được lưu dạng « %s ».\n" #~ msgid "Collecting file identifiers disabled.\n" #~ msgstr "Chức năng thu thập các đồ nhận diện tập tin đã bị tắt.\n" #~ msgid "Deleted corrupt URI database in `%s'." #~ msgstr "Đã xoá cơ sở dữ liệu địa chỉ URI bị hỏng trong « %s »." #~ msgid "Cannot get size of file `%s'" #~ msgstr "Không thể lấy kích cỡ của tập tin « %s »" #~ msgid "Cannot hash `%s'.\n" #~ msgstr "Không thể tạo mẫu duy nhất đại diện cho « %s ».\n" #~ msgid "Initialization for indexing file `%s' failed.\n" #~ msgstr "Lỗi sơ khởi tập tin đánh chỉ mục « %s ».\n" #~ msgid "Cannot open file `%s': `%s'" #~ msgstr "Không thể mở tập tin « %s »: « %s »" #~ msgid "Renaming of file `%s' to `%s' failed: %s\n" #~ msgstr "Lỗi thay đổi tên của tập tin « %s » thành « %s »: %s\n" #~ msgid "Could not rename file `%s' to `%s': file exists\n" #~ msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: tập tin đã có\n" #~ msgid "CHK URI not allowed for search.\n" #~ msgstr "Không cho phép địa chỉ URI CHK khi tìm kiếm.\n" #~ msgid "LOC URI not allowed for search.\n" #~ msgstr "Không cho phép địa chỉ URI LOC khi tìm kiếm.\n" #~ msgid "File `%s' does not contain a pseudonym.\n" #~ msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu.\n" #~ msgid "Format of pseudonym `%s' is invalid.\n" #~ msgstr "Định dạng của biệt hiệu « %s » là không hợp lệ.\n" #~ msgid "Format of file `%s' is invalid, trying to remove.\n" #~ msgstr "Định dạng của tập tin « %s » là không hợp lệ nên thử gỡ bỏ.\n" #~ msgid "" #~ "Decrypted content does not match key. This is either a bug or a " #~ "maliciously inserted file. Download aborted.\n" #~ msgstr "" #~ "Nội dung đã giải mã không tương ứng chìa khóa. Đây là một lỗi hoặc một " #~ "tập tin chèn vào với ý xấu. Tiến trình tải xuống bị hủy bỏ.\n" #~ msgid "Revision %u" #~ msgstr "Bản sửa đổi %u" #~ msgid "Application aborted." #~ msgstr "Ứng dụng bị hủy bỏ." #~ msgid "FSUI state file `%s' had syntax error at offset %u.\n" #~ msgstr "Tập tin tình trạng FSUI « %s » có lỗi cú pháp tại khoảng bù %u.\n" #~ msgid "# gap content total planned" #~ msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng dự định" #~ msgid "Datastore full.\n" #~ msgstr "Kho dữ liệu đầy.\n" #~ msgid "# gap requests total received" #~ msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được nhận" #~ msgid "# gap total trust awarded" #~ msgstr "# tổng số tin cậy lỗ hổng được cấp" #~ msgid "" #~ "`%s' registering client handlers %d %d %d %d %d %d %d %d and P2P handlers " #~ "%d %d\n" #~ msgstr "" #~ "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển kiểu ứng dụng khách %d %d %d %d " #~ "%d %d %d %d và kiểu P2P %d %d\n" #~ msgid "enables (anonymous) file-sharing" #~ msgstr "hiệu lực chia sẻ tập tin (nặc danh)" #~ msgid "" #~ "Because the file `%s' has been unavailable for 3 days it got removed from " #~ "your share. Please unindex files before deleting them as the index now " #~ "contains invalid references!\n" #~ msgstr "" #~ "Vì không có tập tin « %s » trong 3 ngày nên đã xóa nó khỏi chia sẻ của " #~ "bạn. Xin hãy bỏ chỉ mục các tập tin trước khi xoá chúng vì chỉ mục hiện " #~ "thời chứa các tham chiếu sai.\n" #~ msgid "Indexed content changed (does not match its hash).\n" #~ msgstr "" #~ "Nội dung đánh chỉ mục bị thay đổi (không tương ứng với tổng kiểm).\n" #~ msgid "" #~ "Unindexed ODB block `%s' from offset %llu already missing from " #~ "datastore.\n" #~ msgstr "" #~ "Khối ODB đã bỏ chỉ mục « %s » từ khoảng bù %llu đã không có trong kho dữ " #~ "liệu.\n" #~ msgid "# distinct interned peer IDs in pid table" #~ msgstr "# các mã số đồng đẳng bị giam giữ riêng biệt trong bảng PID" #~ msgid "# total RC of interned peer IDs in pid table" #~ msgstr "# tổng số RC của mã số đồng đẳng bị giam giữ trong bảng PID" #~ msgid "# gap client requests tracked" #~ msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được theo dõi" #~ msgid "# gap query bloomfilter resizing updates" #~ msgstr "" #~ "# các bản cập nhật thay đổi kích cỡ bộ lọc bloomfilter truy vấn lỗ hổng" #~ msgid "# blocks migrated" #~ msgstr "# các khối được nâng cấp" #~ msgid "# blocks injected for migration" #~ msgstr "# các khối được phun vào để nâng cấp" #~ msgid "# on-demand fetches for migration" #~ msgstr "# các lần lấy theo yêu cầu để nâng cấp" #~ msgid "# gap queries dropped (table full)" #~ msgstr "# các truy vấn lỗ hổng bị bỏ (bảng đầy)" #~ msgid "# gap queries dropped (redundant)" #~ msgstr "# các truy vấn lỗ hổng bị bỏ (thừa)" #~ msgid "# gap queries refreshed existing record" #~ msgstr "# các truy vấn lỗ hổng đã cập nhật mục ghi đã có" #~ msgid "# trust earned" #~ msgstr "# độ tin cậy giành được" #~ msgid "# blocks pushed into DHT" #~ msgstr "# các khối được đẩy vào DHT" #~ msgid "scp command is : %s \n" #~ msgstr "Câu lệnh scp là: %s\n" #~ msgid "Friend list of %s:%d\n" #~ msgstr "Danh sách bạn bè của %s:%d\n" #~ msgid "scp command for friend file copy is : %s \n" #~ msgstr "Câu lệnh scp cho bản sao tập tin bạn bè là: %s\n" #~ msgid "Set up multiple gnunetd daemons across multiple hosts." #~ msgstr "Thiết lập nhiều trình nền gnunetd qua nhiều máy khác nhau." #~ msgid "Waiting for peers to connect" #~ msgstr "Đang đợi các đồng đẳng kết nối" #~ msgid "Bootstrap data obtained from `%s' is invalid.\n" #~ msgstr "Sai dữ liệu nạp và khởi động được lấy từ « %s ».\n" #~ msgid "`%s' registering client handler %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển máy khách %d\n" #~ msgid "allows clients to determine gnunetd's configuration" #~ msgstr "cho phép máy khách quyết định cấu hình của trình nền gnunetd." #~ msgid "`%s' registering client handler %d and %d\n" #~ msgstr "« %s » đang đăng ký trình điều khiển máy khách %d và %d\n" #~ msgid "Template description." #~ msgstr "Mô tả mẫu." #~ msgid "Uptime (seconds)" #~ msgstr "Thời gian chạy (giây)" #~ msgid "# Any-Blocks" #~ msgstr "# Khối bất kỳ" #~ msgid "# DBlocks" #~ msgstr "# Khối D" #~ msgid "# SBlocks" #~ msgstr "# Khối S" #~ msgid "# KBlocks" #~ msgstr "# Khối K" #~ msgid "# NBlocks" #~ msgstr "# Khối N" #~ msgid "# KNBlocks" #~ msgstr "# Khối KN" #~ msgid "# OnDemand-Blocks" #~ msgstr "# Khối theo yêu cầu" #~ msgid "# Unknown-Blocks" #~ msgstr "# Khối không rõ" #~ msgid "# expired" #~ msgstr "# đã hết hạn" #~ msgid "# expire in 1h" #~ msgstr "# hết hạn trong 1 giờ" #~ msgid "# expire in 24h" #~ msgstr "# hết hạn trong 24 giờ" #~ msgid "# expire in 1 week" #~ msgstr "# hết hạn trong 1 tuần" #~ msgid "# expire in 1 month" #~ msgstr "# hết hạn trong 1 tháng" #~ msgid "# zero priority" #~ msgstr "# ưu tiên 0" #~ msgid "# priority one" #~ msgstr "# ưu tiên 1" #~ msgid "# priority larger than one" #~ msgstr "# ưu tiên >1" #~ msgid "# no anonymity" #~ msgstr "# nặc danh 0" #~ msgid "# anonymity one" #~ msgstr "# nặc danh 1" #~ msgid "# anonymity larger than one" #~ msgstr "# nặc danh >1" #~ msgid "% of allowed network load (up)" #~ msgstr "% trọng tải mạng được phép (chạy)" #~ msgid "% of allowed network load (down)" #~ msgstr "% trọng tải mạng được phép (không chạy)" #~ msgid "% of allowed cpu load" #~ msgstr "% trọng tải CPU được phép" #~ msgid "% of allowed io load" #~ msgstr "% trọng tải V/R được phép" #~ msgid "# plibc handles" #~ msgstr "# các bộ xử lý plibc" #~ msgid "`%s' registering client handlers %d %d %d and p2p handler %d\n" #~ msgstr "" #~ "« %s » đang đăng ký các trình điều khiển máy khách %d %d %d và trình điều " #~ "khiển đồng đẳng %d\n" #~ msgid "keeps statistics about gnunetd's operation" #~ msgstr "tính thống kê về thao tác gnunetd" #~ msgid "Supported peer-to-peer messages:\n" #~ msgstr "Thông báo đồng đẳng được hỗ trợ :\n" #~ msgid "Supported client-server messages:\n" #~ msgstr "Thông báo máy khách-chủ được hỗ trợ :\n" #~ msgid "prints supported protocol messages" #~ msgstr "in ra các thông báo giao thức được hỗ trợ" #~ msgid "Suppress display of asynchronous log messages" #~ msgstr "Thu hồi hiển thị các thông điệp ghi sự kiện không đồng bộ" #~ msgid "VPN IP src not anonymous. drop..\n" #~ msgstr "VPN Nguồn địa chỉ IP không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #~ msgid "VPN IP not anonymous, drop.\n" #~ msgstr "VPN Địa chỉ IP không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #~ msgid "VPN Received, not anonymous, drop.\n" #~ msgstr "VPN Nhận được, không phải nặc danh, bỏ đi.\n" #~ msgid "VPN Received unknown IP version %d...\n" #~ msgstr "VPN Nhận được phiên bản IP không rõ %d...\n" #~ msgid "<- GNUnet(%d) : %s\n" #~ msgstr "<- GNUnet(%d) : %s\n" #~ msgid "" #~ "Could not write the tunnelled IP to the OS... Did to setup a tunnel?\n" #~ msgstr "" #~ "Không thể ghi vào HĐH địa chỉ IP theo đường hầm... Đã làm để thiết lập " #~ "một đường hầm ?\n" #~ msgid "Prepare route announcement level %d\n" #~ msgstr "Chuẩn bị thông cáo định tuyến cấp %d\n" #~ msgid "Send route announcement %d with route announce\n" #~ msgstr "Gửi thông cáo định tuyến %d với đường đã báo\n" #~ msgid "Send outside table info %d\n" #~ msgstr "Gửi thông tin bảng bên ngoài %d\n" #~ msgid "Receive route announce.\n" #~ msgstr "Nhận thông cáo định tuyến.\n" #~ msgid "Going to try insert route into local table.\n" #~ msgstr "Sẽ thử chèn đường vào bảng cục bộ.\n" #~ msgid "Inserting with hops %d\n" #~ msgstr "Đang chèn với số bước nhảy %d\n" #~ msgid "Request level %d from peer %d\n" #~ msgstr "Yêu cầu cấp %d từ đồng đẳng %d\n" #~ msgid "Receive table limit on peer reached %d\n" #~ msgstr "Giới hạn bảng nhận trên đồng đẳng đã tới %d\n" #~ msgid "Not storing route to myself from peer %d\n" #~ msgstr "Không phải lưu lại đường đến máy này từ đồng đẳng %d\n" #~ msgid "Duplicate route to node from peer %d, choosing minimum hops" #~ msgstr "" #~ "Đường trùng đến nút từ đồng đẳng %d, đang chọn đường có ít bước nhảy hơn" #~ msgid "Inserting route from peer %d in route table at location %d\n" #~ msgstr "Đang chèn đường từ đồng đẳng %d vào bảng định tuyến tại vị trí %d\n" #~ msgid "RFC4193 Frame length %d is too big for GNUnet!\n" #~ msgstr "RFC4193 Chiều dài khung %d quá lớn cho GNUnet!\n" #~ msgid "RFC4193 Frame length %d too small\n" #~ msgstr "RFC4193 Chiều dài khung %d quá nhỏ\n" #~ msgid "RFC4193 Ethertype %x and IP version %x do not match!\n" #~ msgstr "RFC4193 Ethertype %x và phiên bản IP %x không tương ứng.\n" #~ msgid "RFC4193 Going to try and make a tunnel in slot %d\n" #~ msgstr "RFC4193 Sẽ thử tạo một đường hầm trong khoảng %d\n" #, fuzzy #~ msgid "Cannot open tunnel device: %s" #~ msgstr "Không thể mở thiết bị đường hầm do %s" #~ msgid "RFC4193 Create skips gnu%d as we are already using it\n" #~ msgstr "RFC4193 Chức năng tạo sẽ nỏ qua gnu%d vì chúng ta đang dùng nó\n" #~ msgid "Cannot set tunnel name to %s because of %s\n" #~ msgstr "không thể đặt tên đường hầm thành %s do %s\n" #~ msgid "Configured tunnel name to %s\n" #~ msgstr "Tên đường hầm đã được cấu hình thành %s\n" #~ msgid "Cannot get socket flags for gnu%d because %s\n" #~ msgstr "Không thể lấy các cờ ổ cắm cho gnu%d do %s\n" #~ msgid "Cannot set socket flags for gnu%d because %s\n" #~ msgstr "Không thể đặt các cờ ổ cắm cho gnu%d do %s\n" #~ msgid "Cannot set MTU for gnu%d because %s\n" #~ msgstr "Không thể đặt MTU cho gnu%d do %s\n" #~ msgid "Cannot get interface index for gnu%d because %s\n" #~ msgstr "Không thể lấy chủ mục giao diện cho gnu%d do %s\n" #~ msgid "IPv6 ifaddr gnu%d - %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #~ msgstr "IPv6 ifaddr gnu%d - %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #~ msgid "Cannot set interface IPv6 address for gnu%d because %s\n" #~ msgstr "Không thể đặt địa chỉ IPv6 của giao diện cho gnu%d do %s\n" #~ msgid "IPv6 route gnu%d - destination %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #~ msgstr "Đường IPv6 gnu%d - đích đến %x:%x:%x:%x:%x:%x:%x:%x/%d\n" #~ msgid "Cannot add route IPv6 address for gnu%s because %s\n" #~ msgstr "Không thể thêm địa chỉ IPv6 của đường cho gnu%s do %s\n" #~ msgid "" #~ "RFC4193 We have run out of memory and so I can't store a tunnel for this " #~ "peer.\n" #~ msgstr "" #~ "RFC4193 Tràn bộ nhớ thì không thể cất giữ một đường hầm cho đồng đẳng " #~ "này.\n" #~ msgid "RFC4193 Thread running (frame %d tunnel %d f2f %d) ...\n" #~ msgstr "RFC4193 Mạch đang chạy (khung %d đường hầm %d f2f %d) ...\n" #~ msgid "VPN dropping connection %x\n" #~ msgstr "VPN đang bỏ đi kết nối %x\n" #~ msgid "VPN cannot drop connection %x\n" #~ msgstr "VPN không thể bỏ đi kết nối %x\n" #~ msgid "RFC4193 Thread exiting\n" #~ msgstr "RFC4193 Mạch đang thoát\n" #~ msgid "realise alloc ram\n" #~ msgstr "realise cấp phát bộ nhớ RAM\n" #~ msgid "realise add routes\n" #~ msgstr "realise thêm đường\n" #~ msgid "realise copy table\n" #~ msgstr "realise chép bảng\n" #~ msgid "`%s' initialising RFC4913 module %d and %d\n" #~ msgstr "« %s » đang sơ khởi mô-đun RFC4913 %d và %d\n" #~ msgid "RFC4193 my First 4 hex digits of host id are %x\n" #~ msgstr "RFC4193 my 4 chữ số thập lúc đầu tiên của mã số máy là %x\n" #~ msgid "enables IPv6 over GNUnet (incomplete)" #~ msgstr "hiệu lực IPv6 qua GNUnet (chưa hoàn tất)" #~ msgid "RFC4193 Waiting for tun thread to end\n" #~ msgstr "RFC4193 Đang đợi kết thúc mạch tun\n" #~ msgid "RFC4193 The tun thread has ended\n" #~ msgstr "RFC4193 Mạch tun đã kết thúc\n" #~ msgid "RFC4193 Closing tunnel %d fd %d\n" #~ msgstr "RFC4193 Đang đóng đường hầm %d fd %d\n" #~ msgid "Configuration value `%s' under [MODULES] for `%s' is invalid!\n" #~ msgstr "Sai giá trị cấu hình « %s » dưới [MÔ-ĐUN] cho « %s ».\n" #~ msgid "Application module `%s' already initialized!\n" #~ msgstr "Mô-đun ứng dụng « %s » đã được sở khởi.\n" #~ msgid "Failed to load plugin `%s' at %s:%d. Unloading plugin.\n" #~ msgstr "Lỗi nạp phần bổ sung « %s » tại %s:%d. Đang hủy nạp phần bổ sung.\n" #~ msgid "Could not shutdown `%s': application not loaded\n" #~ msgstr "Không thể tắt « %s »: chưa nạp ứng dụng\n" #~ msgid "Could not shutdown application `%s': not initialized\n" #~ msgstr "Không thể tắt ứng dụng « %s »: chưa được sơ khởi\n" #~ msgid "Could not release %p: service not loaded\n" #~ msgstr "Không thể giải phóng %p: chưa nạp dịch vụ\n" #~ msgid "Could not properly shutdown application `%s'.\n" #~ msgstr "Không thể tắt đúng ứng dụng « %s ».\n" #~ msgid "Could not properly unload service `%s'!\n" #~ msgstr "Không thể hủy nạp đúng dịch vụ « %s ».\n" #~ msgid "Core initialization failed.\n" #~ msgstr "Lỗi sơ khởi lõi.\n" #~ msgid "Updates GNUnet datastructures after version change." #~ msgstr "Cập nhật cấu trúc dữ liệu GNUnet sau khi thay đổi phiên bản." #~ msgid "run as user LOGIN" #~ msgstr "chạy dưới người dùng ĐĂNG_NHẬP" #~ msgid "run in client mode (for getting client configuration values)" #~ msgstr "chạy trong chế độ khách (để lấy các giá trị cấu hình của máy khách)" #~ msgid "" #~ "Failed to determine filename used to store GNUnet version information!\n" #~ msgstr "" #~ "Lỗi quyết định tên tập tin được dùng để chứa thông tin về phiên bản " #~ "GNUnet.\n" #~ msgid "" #~ "run in debug mode; gnunetd will not daemonize and error messages will be " #~ "written to stderr instead of a logfile" #~ msgstr "" #~ "chạy trong chế độ tìm sửa lỗi; gnunetd sẽ không trở thành trình nền và sẽ " #~ "ghi thông báo lỗi ra đầu lỗi tiêu chuẩn thay vì vào một tập tin ghi sự " #~ "kiện." #~ msgid "Starts the gnunetd daemon." #~ msgstr "Khởi chạy trình nền gnunetd." #~ msgid "disable padding with random data (experimental)" #~ msgstr "tắt đệm lót với dữ liệu ngẫu nhiên (vẫn thực nghiệm !)" #~ msgid "print all log messages to the console (only works together with -d)" #~ msgstr "" #~ "in mọi thông điệp ghi sự kiện ra bàn giao tiếp (chỉ hoạt động tổ hợp với " #~ "« -d »)" #~ msgid "specify username as which gnunetd should run" #~ msgstr "chỉ ra tên người dùng dưới đó cần chạy gnunetd" #~ msgid "Configuration or GNUnet version changed. You need to run `%s'!\n" #~ msgstr "" #~ "Cấu hình hoặc phiên bản GNUnet bị thay đổi. Người dùng cần chạy « %s ».\n" #~ msgid "The `%s' request received from client is malformed.\n" #~ msgstr "Nhận được yêu cầu « %s » dạng sai từ máy khách.\n" #~ msgid "Registering failed, message type %d already in use.\n" #~ msgstr "Lỗi đăng ký, thông điệp kiểu %d đang được dùng.\n" #~ msgid "Unable to obtain filesystem information for `%s': %u\n" #~ msgstr "Không thể đại được thông tin về hệ thống tập tin cho « %s »: %u\n" #~ msgid "" #~ "Filesystem `%s' of partition `%s' is unknown. Please contact gnunet-" #~ "developers@gnu.org!" #~ msgstr "" #~ "Hệ thống tập tin « %s » của phân vùng « %s » không rõ. Hãy liên lạc với " #~ "các nhà phát triển gnunet ở địa chỉ « gnunet-developers@gnu.org »." #~ msgid "" #~ "Limiting datastore size to %llu GB, because the `%s' filesystem does not " #~ "support larger files. Please consider storing the database on a NTFS " #~ "partition!\n" #~ msgstr "" #~ "Đang hạn chế kích cỡ kho dữ liệu thành %llu GB, vì hệ thống tập tin « %s " #~ "» không hỗ trợ tập tin lớn hơn đó. Khuyên bạn cất giữ cơ sở dữ liệu trong " #~ "một phiên bản kiểu NTFS.\n" #~ msgid "`%s' message invalid (signature invalid).\n" #~ msgstr "Thông báo « %s » không hợp lệ (chữ ký sai).\n" #~ msgid "`%s' selected %d out of %d messages (MTU: %d).\n" #~ msgstr "« %s » đã chọn %d trên %d thông báo (MTU: %d).\n" #~ msgid "Message details: %u: length %d, priority: %d\n" #~ msgstr "Chi tiết về thông báo: %u: dài %d, ưu tiên: %d\n" #~ msgid "Message from `%s' discarded: invalid format.\n" #~ msgstr "Thông báo từ « %s » bị hủy: định dạng sai.\n" #~ msgid "Invalid sequence number %u <= %u, dropping message.\n" #~ msgstr "" #~ "Sai số thứ tự dãy trong thông báo %u ≤ %u, đang loại bỏ thông báo.\n" #~ msgid "# connections closed (HANGUP sent)" #~ msgstr "# các kết nối bị đóng (gửi tín hiệu ngừng nói HANGUP)" #~ msgid "# bytes noise sent" #~ msgstr "# các byte nhiễu được gửi" #~ msgid "# total bytes per second send limit" #~ msgstr "# giới hạn tổng số byte mỗi giây" #~ msgid "# total bytes per second receive limit" #~ msgstr "# giới hạn nhận tổng số byte mỗi giây" #~ msgid "# total number of messages in send buffers" #~ msgstr "# tổng số thông báo trong bộ đệm gửi" #~ msgid "# total number of bytes we were allowed to send but did not" #~ msgstr "# tổng số byte được phép gửi mà chưa" #~ msgid "# total number of bytes we were allowed to sent" #~ msgstr "# tổng số byte được phép gửi" #~ msgid "# total number of bytes we are currently allowed to send" #~ msgstr "# tổng số byte hiện thời được phép gửi" #~ msgid "# transports switched to stream transport" #~ msgstr "# các truyền tải được chuyển sang truyền tải luồng" #~ msgid "# conn. shutdown: other peer sent too much" #~ msgstr "# kết nối bị ngắt: đồng đẳng khác đã gửi quá nhiều" #~ msgid "# conn. shutdown: we lacked bandwidth" #~ msgstr "# kết nối bị ngắt: không đủ băng thông." #~ msgid "# conn. shutdown: other peer timed out" #~ msgstr "# kết nối bị ngắt: đồng đẳng khác quá hạn" #~ msgid "# conn. shutdown: timed out during connect" #~ msgstr "# kết nối bị ngắt: quá hạn trong khi thiết lập kết nối" #~ msgid "# conn. shutdown: other peer requested it" #~ msgstr "# kết nối bị ngắt: theo yêu cầu của đồng đẳng khác" #~ msgid "`%s': Could not create hello.\n" #~ msgstr "« %s »: Không tạo được tín hiệu xin chào (hello).\n" #~ msgid "`%s': Could not send.\n" #~ msgstr "« %s »: Không thể gửi.\n" #~ msgid "`%s': Could not disconnect.\n" #~ msgstr "« %s »: Không thể ngắt kết nối.\n" #~ msgid "" #~ "`%s' transport OK. It took %ums to transmit %llu messages of %llu bytes " #~ "each.\n" #~ msgstr "" #~ "« %s » truyền tải OK. Cần %u miligiây để truyền đi %llu thông báo với " #~ "%llu byte mỗi cái.\n" #~ msgid " Transport %d is not being tested\n" #~ msgstr " Truyền tải %d không đang thử\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Contacting `%s'." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Đang liên lạc với « %s »." #~ msgid " Connection failed (bug?)\n" #~ msgstr " Không kết nối được (lỗi ?)\n" #~ msgid "Timeout after %llums.\n" #~ msgstr "Quá hạn sau %llu miligiây.\n" #~ msgid "OK!\n" #~ msgstr "OK!\n" #~ msgid "Tool to test if GNUnet transport services are operational." #~ msgstr "" #~ "Công cụ để thử nghiệm xem dịch vụ truyền tải GNUnet có hoạt động không." #~ msgid "ping peers from HOSTLISTURL that match transports" #~ msgstr "" #~ "gửi tín hiệu ping cho các đồng đẳng từ HOSTLISTURL (danh sách máy theo " #~ "URL) tương ứng với truyền tải" #~ msgid "send messages with SIZE bytes payload" #~ msgstr "gửi thông báo có KÍCH_CỠ byte tải trọng" #~ msgid "specifies which TRANSPORT should be tested" #~ msgstr "chỉ ra TRUYỀN_TẢI nào cần được thử nghiệm" #~ msgid "specifies after how many MS to time-out" #~ msgstr "chỉ ra hết thời gian chờ sau bao nhiêu miligiay" #~ msgid "repeat each test X times" #~ msgstr "lặp lại mỗi hàm thử X lần" #~ msgid "Testing transport(s) %s\n" #~ msgstr "Đang thử nghiệm (các) truyền tải %s\n" #~ msgid "Available transport(s): %s\n" #~ msgstr "Các truyền tải sẵn sàng: %s\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "%d out of %d peers contacted successfully (%d times transport " #~ "unavailable).\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Đã liên lạc thành công với %d trên %d đồng đẳng (truyền tải không sẵn " #~ "sàng %d lần).\n" #~ msgid "Port is 0, will only send using %s.\n" #~ msgstr "Cổng là 0, chỉ sẽ gửi dùng %s.\n" #~ msgid "%s failed for url `%s' and post-data `%s' at %s:%d: `%s'\n" #~ msgstr "" #~ "%s bị lỗi đối với địa chỉ URL « %s » và dữ liệu cuối « %s » tại %s:%d: « " #~ "%s »\n" #~ msgid "upnp: NAT Returned IP: %s\n" #~ msgstr "upnp: địa chỉ IP được NAT trả về: %s\n" #~ msgid "" #~ "The UPnP service could not be loaded. To disable UPnP, set the " #~ "configuration option \"UPNP\" in section \"%s\" to \"NO\"\n" #~ msgstr "" #~ "Dịch vụ UPnP không thể nạp được. Để tắt UPnP, đặt tùy chọn cấu hình « " #~ "UPNP » trong phần « %s » thành « NO » (không).\n" #~ msgid "# bytes sent via HTTP" #~ msgstr "# các byte đã gửi qua HTTP" #~ msgid "# bytes dropped by HTTP (outgoing)" #~ msgstr "# các byte loại bỏ bởi HTTP (đi ra)" #~ msgid "# HTTP GET issued" #~ msgstr "# Tín hiệu HTTP GET được gửi" #~ msgid "# HTTP PUT issued" #~ msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được gửi" #~ msgid "# HTTP send calls" #~ msgstr "# các cuộc gọi HTTP send (gửi)" #~ msgid "# HTTP curl send callbacks" #~ msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP curl send (hàm curl gửi)" #~ msgid "# HTTP curl receive callbacks" #~ msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP curl receive (hàm curl nhận)" #~ msgid "# HTTP mhd access callbacks" #~ msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd access (hàm mhd truy cập)" #~ msgid "# HTTP mhd read callbacks" #~ msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd read (hàm mhd đọc)" #~ msgid "# HTTP mhd close callbacks" #~ msgstr "# các cuộc gọi ngược HTTP mhd close (hàm mhd đóng)" #~ msgid "# HTTP connect calls" #~ msgstr "# các cuộc gọi HTTP connect (kết nối)" #~ msgid "Failed to obtain my (external) %s address!\n" #~ msgstr "Lỗi lấy địa chỉ %s (bên ngoài) của mình.\n" #~ msgid "MTU %llu for `%s' is probably too low!\n" #~ msgstr "MTU %llu cho « %s » rất có thể quá thấp.\n" #~ msgid "# UDP connections (right now)" #~ msgstr "# các kết nối UDP (lúc này)" #~ msgid "specify host on which gnunetd is running" #~ msgstr "ghi rõ máy trên đó chạy trình nền gnunetd" #~ msgid "" #~ "External protocol violation: assertion failed at %s:%d (no need to panic, " #~ "we can handle this).\n" #~ msgstr "" #~ "Xâm phạm giao thức bên ngoài: khẳng định không thành công tại %s:%d (đừng " #~ "lo, vẫn còn có thể sửa chữa).\n" #~ msgid "No help available." #~ msgstr "Không có trợ giúp sẵn sàng." #~ msgid "" #~ "You can use 'make check' in src/transports/upnp/ to find out if your NAT " #~ "supports UPnP. You should disable this option if you are sure that you " #~ "are not behind a NAT. If your NAT box does not support UPnP, having this " #~ "on will not do much harm (only cost a small amount of resources)." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thể dùng câu lệnh « make check » trong « src/transports/upnp » để " #~ "tìm biết nếu NAT đó hỗ trợ UPnP không. Chưa chắc nếu máy này nằm sau một " #~ "NAT thì bạn nên tắt tùy chọn này. Nếu máy NAT đó không hỗ trợ UPnP, việc " #~ "bật tùy chọn này sẽ không rất vấn đề gì (chỉ chiếm một ít tài nguyên)." #~ msgid "Prompt for development and/or incomplete code" #~ msgstr "Nhắc với mã vẫn phát triển và/hay mã chưa hoàn toàn" #~ msgid "" #~ "If EXPERIMENTAL is set to NO, options for experimental code are not " #~ "shown. If in doubt, use NO.\n" #~ "\n" #~ "Some options apply to experimental code that maybe in a state of " #~ "development where the functionality, stability, or the level of testing " #~ "is not yet high enough for general use. These features are said to be of " #~ "\"alpha\" quality. If a feature is currently in alpha, uninformed use is " #~ "discouraged (since the developers then do not fancy \"Why doesn't this " #~ "work?\" type messages).\n" #~ "\n" #~ "However, active testing and qualified feedback of these features is " #~ "always welcome. Users should just be aware that alpha features may not " #~ "meet the normal level of reliability or it may fail to work in some " #~ "special cases. Bug reports are usually welcomed by the developers, but " #~ "please read the documents and and use for how to report problems." #~ msgstr "" #~ "Nếu EXPERIMENTAL (thực nghiệm) được đặt thành NO (không) thì không hiển " #~ "thị tùy chọn về mã vẫn thực nghiệm. Chưa chắc thì đặt NO.\n" #~ "\n" #~ "Một số tùy chọn nào đó có áp dụng cho mã thực nghiệm, mà có thể vẫn còn " #~ "được phát triển thì chưa đầy đủ chức năng, ổn định hay đủ thử để sử dụng " #~ "một cách chung. Các tính năng này được nhãn là « alpha » (a). Nếu một " #~ "tính năng vẫn là alpha, khuyên người dùng bình thường không dùng nó.\n" #~ "\n" #~ "Tùy nhiên, nếu bạn quen với tiến trình thử và phản hồi, mời bạn tham gia " #~ "(miễn là bạn hiểu được rằng phần mềm này có thể chưa sẵn sàng sử dụng với " #~ "dữ liệu quan trọng). Nhà phát triển mời bạn gửi báo cáo lỗi: xin hãy đọc " #~ "tài liệu , sau đó dùng địa " #~ "chỉ để thông báo vấn đề." #~ msgid "Show options for advanced users" #~ msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao" #~ msgid "" #~ "These are options that maybe difficult to understand for the beginner. " #~ "These options typically refer to features that allow tweaking of the " #~ "installation. If in a hurry, say NO." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn cấp này có thể khó hiểu cho người dùng bắt đầu sử dụng máy tính. " #~ "Tùy chọn kiểu này thường tham chiếu đến tính năng cho phép điều chỉnh bản " #~ "cài đặt. Vội thì đặt NO (không)." #~ msgid "Show rarely used options" #~ msgstr "Hiện tùy chọn ít dùng" #~ msgid "" #~ "These are options that hardly anyone actually needs. If you plan on " #~ "doing development on GNUnet, you may want to look into these. If in " #~ "doubt or in a hurry, say NO." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này cần bởi rất ít người. Nếu bạn định phát triển qua GNUnet, có " #~ "lẽ tùy chọn này có ích. Nếu không hay vội, hãy đặt NO (không)." #~ msgid "Meta-configuration" #~ msgstr "Siêu cấu hình" #~ msgid "Which level of configuration should be available" #~ msgstr "Cấp cấu hình nên sẵn sàng" #~ msgid "Full pathname of GNUnet HOME directory" #~ msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục HOME GNUnet" #~ msgid "" #~ "This gives the root-directory of the GNUnet installation. Make sure there " #~ "is some space left in that directory. :-) Users inserting or indexing " #~ "files will be able to store data in this directory up to the (global) " #~ "quota specified below. Having a few gigabytes of free space is " #~ "recommended." #~ msgstr "" #~ "Đây đưa ra thư mục gốc của bản cài đặt GNUnet. Hãy kiểm tra xem vẫn còn " #~ "có sức chứa còn lại trong thư mục đó. :-)\n" #~ "Người dùng cần chèn hay phụ lục tập tin thì có thể lưu dữ liệu vào thư " #~ "mục này đến hạn ngạch (toàn cục) được ghi rõ dưới đây. Khuyên có vài GB " #~ "sức chứa còn rảnh." #~ msgid "Full pathname of GNUnet directory for file-sharing data" #~ msgstr "" #~ "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục GNUnet sẽ chứa dữ liệu chia sẻ tập tin" #~ msgid "Full pathname to the directory with the key-value database" #~ msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục có cơ sở dữ liệu khoá-giá_trị " #~ msgid "Note that the kvstore is currently not used." #~ msgstr "Ghi chú rằng hiện thời không dùng kvstore. " #~ msgid "Full pathname of GNUnet directory for indexed files symbolic links" #~ msgstr "" #~ "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục GNUnet sẽ chứa các liên kết tương trưng " #~ "đến tập tin phụ lục" #~ msgid "How many minutes should peer advertisements last?" #~ msgstr "Có nên quảng cáo đồng đẳnh trong mấy phút?" #~ msgid "" #~ "How many minutes is the current IP valid? (GNUnet will sign HELLO " #~ "messages with this expiration timeline. If you are on dialup, 60 (for 1 " #~ "hour) is suggested. If you have a static IP address, you may want to set " #~ "this to a large value (say 14400). The default is 1440 (1 day). If your " #~ "IP changes periodically, you will want to choose an expiry period smaller " #~ "than the frequency with which your IP changes." #~ msgstr "" #~ "Địa chỉ IP hiện thời vẫn hợp lệ trong bao nhiêu phút? (GNUnet sẽ ký mỗi " #~ "thông điệp HELLO dùng thời hạn này. Nếu bạn quay số để kết nối, khuyên " #~ "dùng 60 (1 giờ). Nếu máy này có một địa chỉ IP tĩnh, một giá trị lớn hơn " #~ "(v.d. 14400) có ích. Mặc định là 1440 (1 ngày). Nếu máy này có một địa " #~ "chỉ IP thay đổi theo định kỳ, khuyên bạn chọn một thời hạn ngắn hơn " #~ "khoảng thời gian giữa hai lần thay đổi địa chỉ IP." #~ msgid "Where can GNUnet find an initial list of peers?" #~ msgstr "GNUnet có thể tìm một danh sách các đồng đẳng đầu tiên ở đâu?" #~ msgid "" #~ "GNUnet can automatically update the hostlist from the web. While GNUnet " #~ "internally communicates which hosts are online, it is typically a good " #~ "idea to get a fresh hostlist whenever gnunetd starts from the WEB. By " #~ "setting this option, you can specify from which server gnunetd should try " #~ "to download the hostlist. The default should be fine for now.\n" #~ "\t\t\n" #~ "The general format is a list of space-separated URLs. Each URL must have " #~ "the format http://HOSTNAME/FILENAME\n" #~ "\t\t\n" #~ "If you want to setup an alternate hostlist server, you must run a " #~ "permanent node and \"cat data/hosts/* > hostlist\" every few minutes to " #~ "keep the list up-to-date.\n" #~ "\t\t\n" #~ "If you do not specify a HOSTLISTURL, you must copy valid hostkeys to data/" #~ "hosts manually." #~ msgstr "" #~ "GNUnet có khả năng tự động cập nhật danh sách các máy chủ từ Web. Dù " #~ "GNUnet liên lạc nội bộ những máy này hiện thời trực tuyến, thường có ích " #~ "để lấy một danh sách máy mới từ Web khi nào trình nền gnunetd khởi chạy. " #~ "Bằng cách đặt tùy chọn này, bạn có thể ghi rõ gnunetd nên thử tải danh " #~ "sách máy xuống máy phục vụ nào. Bây giờ giá trị mặc định vẫn ổn.\n" #~ "\n" #~ "Định dạng chung là một danh sách các địa chỉ URL định giới bằng dấu cách. " #~ "Mỗi địa chỉ URL nên có dạng « http://tên_máy/tên_tập_tin ».\n" #~ "\n" #~ "Muốn thiết lập một máy phục vụ danh sách máy xen kẽ thì bạn cần phải chạy " #~ "một nút thông tin (node) bền bỉ, và chạy câu lệnh « cat data/hosts/* > " #~ "hostlist » sau mỗi vài phút để cập nhật danh sách.\n" #~ "\n" #~ "Nếu bạn không ghi rõ một HOSTLISTURL (địa chỉ URL của danh sách máy), bạn " #~ "cũng cần phải tự sao chép mỗi khoá máy hợp lệ vào « data/hosts »." #~ msgid "HTTP Proxy Server" #~ msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm HTTP" #~ msgid "" #~ "If you have to use a proxy for outbound HTTP connections, specify the " #~ "proxy configuration here. Default is no proxy." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn cần dùng một máy phục vụ ủy nhiệm cho kết nối HTTP đi ra, hãy ghi " #~ "rõ cấu hình ủy nhiệm ở đây. Mặc định là không dùng ủy nhiệm." #~ msgid "" #~ "Name of the directory where gnunetd should store contact information " #~ "about peers" #~ msgstr "" #~ "Tên của thư mục vào đó gnunetd nên lưu thông tin liên lạc về đồng đẳng" #~ msgid "" #~ "Unless you want to share the directory directly using a webserver, the " #~ "default is most likely just fine." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục một cách trực tiếp dùng một máy phục " #~ "vụ Web, giá trị mặc định rất có thể ổn." #~ msgid "How long should logs be kept?" #~ msgstr "Bao lâu nên giữ bản theo dõi?" #~ msgid "" #~ "How long should logs be kept? If you specify a value greater than zero, a " #~ "log is created each day with the date appended to its filename. These " #~ "logs are deleted after $KEEPLOG days.\tTo keep logs forever, set this " #~ "value to 0." #~ msgstr "" #~ "Bao lâu nên giữ sổ theo dõi (log)? Nếu bạn ghi rõ một giá trị hơn số " #~ "không, một sổ theo dõi được tạo hàng ngày với ngày tháng được phụ thêm " #~ "vào tên tập tin. Sổ theo dõi này bị xoá sau $KEEPLOG ngày.\tĐể không bao " #~ "giờ xoá sổ theo dõi, hãy đặt giá trị này thành 0." #~ msgid "" #~ "What maximum number of open file descriptors should be requested from the " #~ "OS?" #~ msgstr "" #~ "Có nên yêu cầu từ hệ điều hành bao nhiêu bộ mô tả tập tin còn mở (tối đa)?" #~ msgid "" #~ "The default of 1024 should be fine for most systems. If your system can " #~ "support more, increasing the number might help support additional clients " #~ "on machines with plenty of bandwidth. For embedded systems, a smaller " #~ "number might be acceptable. A value of 0 will leave the descriptor limit " #~ "untouched. This option is mostly for OS X systems where the default is " #~ "too low. Note that if gnunetd cannot obtain the desired number of file " #~ "descriptors from the operating system, it will print a warning and try to " #~ "run with what it is given." #~ msgstr "" #~ "Giá trị mặc định 1024 nên ổn cho phần lớn hệ thống. Nếu hệ thống này có " #~ "khả năng hỗ trợ nhiều bộ mô tả tập tin hơn, một số lớn hơn có thể giúp hỗ " #~ "trợ các ứng dụng khách bổ sung trên máy có rất nhiều bảng thông. Đối với " #~ "hệ thống nhúng, một số nhỏ hơn có thể ổn. Giá trị 0 sẽ không thay đổi " #~ "giới hạn. Tùy chọn này thường có ích trên hệ thống OSX (có giá trị mặc " #~ "định quá thấp). Ghi chú rằng nếu gnunetd không thể lấy số các bộ mô tả " #~ "tập tin yêu cầu từ hệ điều hành, thì nó sẽ in ra một cảnh báo và thử chạy " #~ "với số đưa ra." #~ msgid "Where should gnunetd write the logs?" #~ msgstr "gnunetd nên ghi sổ theo dõi vào đâu?" #~ msgid "Enable for extra-verbose logging." #~ msgstr "Bật để theo dõi rất chi tiết hơn." #~ msgid "Logging" #~ msgstr "Theo dõi" #~ msgid "Specify which system messages should be logged how" #~ msgstr "Ghi rõ những thông điệp hệ thống nào nên được theo dõi như thế nào" #~ msgid "Logging of events for users" #~ msgstr "Theo dõi sự kiện cho người dùng" #~ msgid "Logging of events for the system administrator" #~ msgstr "Theo dõi sự kiện cho quản trị hệ thống" #~ msgid "Where should gnunetd write the PID?" #~ msgstr "gnunetd nên ghi PID vào đâu?" #~ msgid "" #~ "The default is no longer /var/run/gnunetd.pid since we could not delete " #~ "the file on shutdown at that location." #~ msgstr "" #~ "Giá trị mặc định không còn là « /var/run/gnunetd.pid » lại, vì không thể " #~ "xoá tập tin ở vị trí đó khi tắt máy." #~ msgid "As which user should gnunetd run?" #~ msgstr "gnunetd nên chạy dưới người dùng nào?" #~ msgid "" #~ "Empty means \"current user\". On computer startup, it is root/SYSTEM. " #~ "Under Windows, this setting affects the creation of a new system service " #~ "only." #~ msgstr "" #~ "Trống có nghĩa là « người dùng hiện thời ». Khi máy khởi động, nó là « " #~ "root/SYSTEM ». Dưới Windows, thiết lập này chỉ ảnh hưởng đến việc tạo một " #~ "dịch vụ hệ thống." #~ msgid "Should gnunetd be automatically started when the system boots?" #~ msgstr "Khi hệ thống khởi động, có nên tự động khởi chạy gnunetd không?" #~ msgid "" #~ "Set to YES if gnunetd should be automatically started on boot. If this " #~ "option is set, gnunet-setup will install a script to start the daemon " #~ "upon completion. This option may not work on all systems." #~ msgstr "" #~ "Đặt thành YES (có) nếu trình nền gnunetd nên tự động được khởi chạy khi " #~ "hệ thống khởi động. Nếu đặt tùy chọn này thì tiến trình thiết lập gnunet-" #~ "setup sẽ cài đặt một văn lệnh để khởi chạy trình nền này một khi hoàn " #~ "tất. Tùy chọn này có thể không hoạt động đúng trên mọi hệ thống." #~ msgid "Which transport mechanisms should GNUnet use?" #~ msgstr "GNUnet nên dùng những cơ chế truyền nào?" #~ msgid "" #~ "Use a space-separated list of modules, e.g. \"udp smtp tcp\". The " #~ "available transports are udp, tcp, http, smtp and nat.\n" #~ "\t\t\n" #~ "Loading the 'nat' and 'tcp' modules is required for peers behind NAT " #~ "boxes that cannot directly be reached from the outside. Peers that are " #~ "NOT behind a NAT box and that want to *allow* peers that ARE behind a NAT " #~ "box to connect must ALSO load the 'nat' module. Note that the actual " #~ "transfer will always be via tcp initiated by the peer behind the NAT " #~ "box. The nat transport requires the use of tcp, http and/or smtp in " #~ "addition to nat itself." #~ msgstr "" #~ "Dùng một danh sách các mô-đun định giới bằng dấu cách, v.d. « udp smtp " #~ "tcp ». Những cơ chế truyền sẵn sàng: udp, tcp, http, smtp, nat.\n" #~ "\n" #~ "Nạp hai mô-đun « nat » và « tcp » cần thiết cho đồng đẳng nằm sau máy NAT " #~ "mà không tới được từ bên ngoài. Đồng đẳng KHÔNG phải nằm sau máy NAT và " #~ "muốn _cho phép_ kết nối từ đồng đẳng mà CÓ phải nằm sau NAT thì CŨNG cần " #~ "phải nạp mô-đun « nat ». Ghi chú rằng việc truyền thật lúc nào cũng chạy " #~ "qua tcp, được sơ khởi bởi đồng đẳng nằm sau máy NAT. Cơ chế truyền nat " #~ "cũng cần thiết tcp, http và/hay smtp thêm vào nat chính nó." #~ msgid "Which applications should gnunetd support?" #~ msgstr "gnunetd nên hỗ trợ những ứng dụng nào?" #~ msgid "" #~ "Whenever this option is changed, you MUST run gnunet-update. Currently, " #~ "the available applications are:\n" #~ "\n" #~ "advertising: advertises your peer to other peers. Without it, your peer " #~ "will not participate in informing peers about other peers. You should " #~ "always load this module.\n" #~ "\n" #~ "getoption: allows clients to query gnunetd about the values of various " #~ "configuration options. Many tools need this. You should always load " #~ "this module.\n" #~ "\n" #~ "stats: allows tools like gnunet-stats and gnunet-gtk to query gnunetd " #~ "about various statistics. This information is usually quite useful to " #~ "diagnose errors, hence it is recommended that you load this module.\n" #~ "\n" #~ "traffic: keeps track of how many messages were recently received and " #~ "transmitted. This information can then be used to establish how much " #~ "cover traffic is currently available. The amount of cover traffic " #~ "becomes important if you want to make anonymous requests with an " #~ "anonymity level that is greater than one. It is recommended that you " #~ "load this module.\n" #~ "\n" #~ "fs: needed for anonymous file sharing. You should always load this " #~ "module.\n" #~ "\n" #~ "hostlist: integrated hostlist HTTP server. Useful if you want to offer a " #~ "hostlist and running Apache would be overkill.\n" #~ "\n" #~ "chat: broadcast chat (demo-application, ALPHA quality).\tRequired for " #~ "gnunet-chat. Note that the current implementation of chat is not " #~ "considered to be secure.\n" #~ "\n" #~ "tbench: benchmark transport performance. Required for gnunet-tbench. " #~ "Note that tbench allows other users to abuse your resources.\n" #~ "\n" #~ "tracekit: topology visualization toolkit. Required for gnunet-tracekit. " #~ "Note that loading tracekit will make it slightly easier for an adversary " #~ "to compromise your anonymity." #~ msgstr "" #~ "Khi nào tùy chọn này bị thay đổi, bạn CẦN PHẢI chạy tiến trình cập nhật " #~ "gnunet-update. Hiện thời có những ứng dụng sẵn sàng này:\n" #~ "\n" #~ " • advertising\tquảng cáo đồng đẳng này cho các đồng đẳng khác. Không có " #~ "ứng dụng này thì đồng đẳng này sẽ không tham gia hoạt động cho đồng đẳng " #~ "biết về đồng đẳng khác. Lúc nào cũng nên nạp mô-đun này.\n" #~ "\n" #~ " • getoption\tcho phép ứng dụng khách hỏi gnunetd về giá trị của một số " #~ "tùy chọn cấu hình nào đó. Rất nhiều công cụ cần chức năng này. Lúc nào " #~ "cũng nên nạp mô-đun này.\n" #~ "\n" #~ " • stats\tcho phép công cụ như gnunet-stats và gnunet-gtk hỏi gnunetd về " #~ "một số thống kê nào đó. Thông tin này thường hơi hữu ích để chẩn đoán " #~ "lỗi, do đó khuyên bạn nạp mô-đun này.\n" #~ "\n" #~ " • traffic\ttheo dõi bao nhiêu tin nhẳn vừa nhận và gửi. Thông tin này " #~ "thì có thể được dùng để tính bao nhiêu giao thông trải ra hiện thời sẵn " #~ "sàng. Lượng giao thông trải ra trở thành quan trọng nếu bạn muốn gửi yêu " #~ "cầu nặc danh với một cấp nặc danh hơn một. Khuyên bạn nạp mô-đun này.\n" #~ "\n" #~ " • fs\tcần để chia sẻ tập tin một cách nặc danh. Lúc nào cũng nên nạp mô-" #~ "đun này.\n" #~ "\n" #~ " • hostlist\ttrình phục vụ HTTP danh sách máy thống nhất. Có ích nếu bạn " #~ "muốn cung cấp một danh sách máy, nhưng không muốn chạy Apache cho một " #~ "công việc rất nhỏ như vậy.\n" #~ "\n" #~ " • chat\ttrò chuyện quảng bá (ứng dụng minh hoạ, vẫn ALPHA). Cần thiết " #~ "cho ứng dụng trò chuyện gnunet-chat. Ghi chú rằng bản thực hiện chat hiện " #~ "thời chưa được xem là bảo mật.\n" #~ "\n" #~ " • tbench\tkiểm chuẩn hiệu suất truyền. Cần thiết cho gnunet-tbench. Ghi " #~ "chú rằng tbench cho phép người dùng khác lạm dụng các tài nguyên của " #~ "bạn.\n" #~ "\n" #~ " • tracekit\tbộ công cụ mường tượng địa hình. Cần thiết cho gnunet-" #~ "tracekit. Ghi chú rằng việc nạp tracekit sẽ làm cho một ít dễ hơn khi " #~ "người dùng muốn xâm nhập tình trạng nặc danh của bạn." #~ msgid "Disable client-server connections" #~ msgstr "Tắt mọi kết nối kiểu khách-máy_phục_vụ" #~ msgid "" #~ "This option can be used to tell gnunetd not to open the client port. " #~ "When run like this, gnunetd will participate as a peer in the network but " #~ "not support any user interfaces. This may be useful for headless systems " #~ "that are never expected to have end-user interactions. Note that this " #~ "will also prevent you from running diagnostic tools like gnunet-stats!" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này có thể được dùng để báo trình nền gnunetd không mở cổng cho " #~ "ứng dụng khách. Khi chạy bằng cách này, gnunetd sẽ tham gia là một đồng " #~ "đẳng trên mạng, còn không hỗ trợ giao diện người dùng nào. Có thể hữu ích " #~ "cho hệ thống không cần màn hình mà không bao giờ nên tương tác với người " #~ "dùng cuối cùng. Ghi chú rằng tùy chọn này cũng ngăn cản bạn chạy công cụ " #~ "chẩn đoán như tiến trình thống kê gnunet-stats !" #~ msgid "YES disables IPv6 support, NO enables IPv6 support" #~ msgstr "YES hay NO thì tắt hay bật hỗ trợ IPv6" #~ msgid "" #~ "This option may be useful on peers where the kernel does not support " #~ "IPv6. You might also want to set this option if you do not have an IPv6 " #~ "network connection." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này có thể hữu ích trên đồng đẳng không có hạt nhân hỗ trợ IPv6. " #~ "Cũng có thể đặt tùy chọn này nếu không có kết nối mạng kiểu IPv6." #~ msgid "Disable peer discovery" #~ msgstr "Tắt khám phá đồng đẳng" #~ msgid "" #~ "The option 'PRIVATE-NETWORK' can be used to limit the connections of this " #~ "peer to peers of which the hostkey has been copied by hand to data/" #~ "hosts; if this option is given, GNUnet will not accept advertisements of " #~ "peers that the local node does not already know about. Note that in " #~ "order for this option to work, HOSTLISTURL should either not be set at " #~ "all or be set to a trusted peer that only advertises the private network. " #~ "Also, the option does NOT work at the moment if the NAT transport is " #~ "loaded; for that, a couple of lines above would need some minor " #~ "editing :-)." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn « PRIVATE-NETWORK » có thể được dùng để hạn chế kết nối của đồng " #~ "đẳng này thành những đồng đẳng có khoá máy đã được sao chép bằng tay vào " #~ "« data/hosts »; nếu bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ không chấp nhận quảng " #~ "cáo về đồng đẳng không được nút cục bộ nhận ra. Ghi chú rằng tùy chọn này " #~ "cũng cần HOSTLISTURL không đặt bằng cách nào cả hay có đặt thành một đồng " #~ "đẳng tin cậy mà chỉ quảng cáo mạng riêng. Hơn nữa, tùy chọn này KHÔNG " #~ "hoạt động khi nào cơ chế trung NAT được nạp: để tránh trường hợp đó, cũng " #~ "cần phải chỉnh sửa vài dòng bên trên. :-)" #~ msgid "Disable automatic establishment of connections" #~ msgstr "Tắt tự động thiết lập kết nối" #~ msgid "" #~ "If this option is enabled, GNUnet will not automatically establish " #~ "connections to other peers, but instead wait for applications to " #~ "specifically request connections to other peers (or for other peers to " #~ "connect to us)." #~ msgstr "" #~ "Bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ không tự động thiết lập kết nối tới đồng " #~ "đẳng khác, thay vào đó nó đợi ứng đụng yêu cầu dứt khoát kết nối tới đồng " #~ "đẳng khác (hoặc đợi đồng đẳng khác kết nối đến máy này)." #~ msgid "Enable advertising of other peers by this peer" #~ msgstr "Bật máy này quảng cáo đồng đẳng khác" #~ msgid "" #~ "This option may be useful during testing, but turning it off is " #~ "dangerous! If in any doubt, set it to YES (which is the default)." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này có thể hữu ích trong khi thử: trong mọi trường hợp đều không " #~ "nên tắt nó ! Chưa chắc thì đặt nó thành YES (có) mà mặc định." #~ msgid "" #~ "Which is the client-server port that is used between gnunetd and the " #~ "clients (TCP only). You may firewall this port for non-local machines " #~ "(but you do not have to since GNUnet will perform access control and only " #~ "allow connections from machines that are listed under TRUSTED)." #~ msgstr "" #~ "Trình nền gnunetd và các ứng dụng khách liên lạc (chỉ TCP) qua cổng khách-" #~ "phục_vụ nào? Bạn cũng có thể đặt bức tường lửa giữa cổng này và các máy " #~ "khác cục bộ, nhưng không cần phải vì GNUnet sẽ điều khiển truy cập và chỉ " #~ "cho phép kết nối từ máy được liệt kê dưới TRUSTED (tin cậy). " #~ msgid "IPv4 networks allowed to use gnunetd server" #~ msgstr "Các mạng IPV4 được phép dùng trình phục vụ gnunetd" #~ msgid "" #~ "This option specifies which hosts are trusted enough to connect as " #~ "clients (to the TCP port). This is useful if you run gnunetd on one host " #~ "of your network and want to allow all other hosts to use this node as " #~ "their server. By default, this is set to 'loopback only'. The format is " #~ "IP/NETMASK where the IP is specified in dotted-decimal and the netmask " #~ "either in CIDR notation (/16) or in dotted decimal (255.255.0.0). Several " #~ "entries must be separated by a semicolon, spaces are not allowed." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này ghi rõ những máy nào đủ tin cậy để kết nối là ứng dụng khách " #~ "(đến cổng TCP). Có ích nếu bạn chạy trình nên gnunetd trên một máy của " #~ "mạng cục bộ, cũng muốn các máy khác cùng mạng dùng nút này làm máy phục " #~ "vụ. Mặc định là tùy chọn này được đặt thành « loopback only » (chỉ mạch " #~ "nội bộ). Định dạng là IP/MẶT_NẠ_MẠNG mà địa chỉ IP được ghi rõ theo thập " #~ "phân đánh chấm (v.d. 255.255.0.0), và mặt nạ mạng (netmask) theo hoặc " #~ "cách ghi CIDR (v.d. 1/16) hoặc thập phân đánh chấm. Vài mục nhập nên định " #~ "giới bằng dấu hai chấm, cũng không cho phép khoảng cách." #~ msgid "IPv6 networks allowed to use gnunetd server" #~ msgstr "Các mạng IPv6 được phép dùng trình phục vụ gnunetd" #~ msgid "Limit connections to the specfied set of peers." #~ msgstr "Hạn chế kết nối thành tập hợp đồng đẳng được ghi rõ." #~ msgid "" #~ "If this option is not set, any peer is allowed to connect. If it is set, " #~ "only the specified peers are allowed. Specify the list of peer IDs (not " #~ "IPs!)" #~ msgstr "" #~ "Không bật tùy chọn này thì mọi đồng đẳng được phép kết nối. Nếu bật nó " #~ "thì chỉ cho phép những đồng đẳng đưa ra. Hãy ghi rõ danh sách các mã số " #~ "đồng đẳng, không phải địa chỉ IP !" #~ msgid "Run gnunetd as this group." #~ msgstr "Chạy gnunetd dưới nhóm này." #~ msgid "" #~ "When started as root, gnunetd will change permissions to the given group." #~ msgstr "" #~ "Khi khởi chạy bởi người chủ, trình nền gnunetd sẽ chuyển đổi quyền truy " #~ "cập sang nhóm đưa ra." #~ msgid "Prevent the specfied set of peers from connecting." #~ msgstr "Chặn kết nối từ tập hợp đồng đẳng được ghi rõ." #~ msgid "" #~ "If this option is not set, any peer is allowed to connect. If the ID of " #~ "a peer is listed here, connections from that peer will be refused. " #~ "Specify the list of peer IDs (not IPs!)" #~ msgstr "" #~ "Không bật tùy chọn này thì mọi đồng đẳng đều được phép kết nối. Nếu mã số " #~ "của một đồng đẳng nào đó được liệt kê ở đây, thì kết nối từ máy đó bị từ " #~ "chối. Hãy ghi rõ danh sách các mã số đồng đẳng, không phải địa chỉ IP !" #~ msgid "Topology Maintenance" #~ msgstr "Duy trì địa hình" #~ msgid "Rarely used settings for peer advertisements and connections" #~ msgstr "Thiết lập ít dùng về quảng cáo và kết nối của đồng đẳng" #~ msgid "General settings" #~ msgstr "Thiết lập chung" #~ msgid "Settings that change the behavior of GNUnet in general" #~ msgstr "Thiết lập mà sửa đổi ứng xử chung của GNUnet" #~ msgid "Modules" #~ msgstr "Mô-đun" #~ msgid "Settings that select specific implementations for GNUnet modules" #~ msgstr "Thiết lập mà chọn bản thực hiện riêng cho mô-đun GNUnet" #~ msgid "Fundamentals" #~ msgstr "Cơ bản" #~ msgid "Which database should be used?" #~ msgstr "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào?" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Which database should be used? The options are \"sqstore_sqlite\", " #~ "\"sqstore_postgres\" and \"sqstore_mysql\". You must run gnunet-update " #~ "after changing this value!\n" #~ "\t\t\t\n" #~ "In order to use MySQL or Postgres, you must configure the respective " #~ "database, which is relatively simple. Read the file doc/README.mysql or " #~ "doc/README.postgres for how to setup the respective database." #~ msgstr "" #~ "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào? Hai tùy chọn là « sqstore_sqlite » và « " #~ "sqstore_mysql ». Sau khi thay đổi giá trị này thì cũng cần phải chạy tiến " #~ "trình cập nhật gnunet-update !\n" #~ "\n" #~ "Để sử dụng sqstore_mysql, bạn cũng cần phải cấu hình cơ sở dữ liệu MySQL: " #~ "một công việc hơi đơn giản. Hãy đọc tài liệu Đọc Đi « doc/README.mysql » " #~ "để tìm biết thiết lập MySQL như thế nào." #~ msgid "Which topology should be used?" #~ msgstr "Có nên địa hình nào?" #~ msgid "" #~ "Which database should be used for the temporary datastore of the DHT?" #~ msgstr "Có nên dùng cơ sở dữ liệu nào làm kho dữ liệu tạm thời của DHT?" #~ msgid "" #~ "Which topology should be used? The only option at the moment is " #~ "\"topology_default\"" #~ msgstr "" #~ "Có nên địa hình nào? Tùy chọn duy nhất hiện thời là « topology_default »." #~ msgid "" #~ "The minimum number of connected friends before this peer is allowed to " #~ "connect to peers that are not listed as friends" #~ msgstr "" #~ "Số tối thiểu các bạn bè có kết nối trước khi đồng đẳng nay được phép kết " #~ "nối tới đồng đẳng lạ (không phải được liệt kê là bạn bè)" #~ msgid "" #~ "Note that this option does not guarantee that the peer will be able to " #~ "connect to the specified number of friends. Also, if the peer had " #~ "connected to a sufficient number of friends and then established non-" #~ "friend connections, some of the friends may drop out of the network, " #~ "temporarily resulting in having fewer than the specified number of " #~ "friends connected while being connected to non-friends. However, it is " #~ "guaranteed that the peer itself will never choose to drop a friend's " #~ "connection if this would result in dropping below the specified number of " #~ "friends (unless that number is higher than the overall connection target)." #~ msgstr "" #~ "Ghi chú rằng tùy chọn này không đảm bảo rằng đồng đẳng sẽ kết nối được " #~ "tới số các bạn bè đưa ra. Hơn nữa, nếu đồng đẳng có kết nối tới đủ bạn " #~ "bè, sau đó thiết lập kết nối khác bạn bè, thì một số bạn bè có thể dứt " #~ "khỏi mạng, tạm thời có kết quả là quá ít bạn bè có kết nối trong khi kết " #~ "nối tới khác bạn bè. Tuy nhiên đảm bảo rằng đồng đẳng chính nó không bao " #~ "giờ chọn ngắt kết nối tới bạn bè nếu việc đó có kết quả là quá ít bán bè " #~ "có kết nối (nếu số đã đặt không phải lớn hơn đích kết nối toàn bộ)." #~ msgid "" #~ "If set to YES, the peer is only allowed to connect to other peers that " #~ "are explicitly specified as friends" #~ msgstr "" #~ "Bật tùy chọn này (đặt YES) thì đồng đẳng chỉ được phép tới đồng đẳng được " #~ "ghi rõ dứt khoát là bạn bè" #~ msgid "" #~ "Use YES only if you have (trustworthy) friends that use GNUnet and are " #~ "afraid of establishing (direct) connections to unknown peers" #~ msgstr "" #~ "Hãy đặt YES chỉ nếu bạn có bạn bè tin cậy có sử dụng GNUnet và không muốn " #~ "thiết lập kết nối trực tiếp tới đồng đẳng lạ" #~ msgid "List of friends for friend-to-friend topology" #~ msgstr "Danh sách bạn bè cho địa hình bạn-đến-bạn" #~ msgid "" #~ "Specifies the name of a file which contains a list of GNUnet peer IDs " #~ "that are friends. If used with the friend-to-friend topology, this will " #~ "ensure that GNUnet only connects to these peers (via any available " #~ "transport)." #~ msgstr "" #~ "Ghi rõ tên của một tập tin chứa danh sách các mã số đồng đẳng GNUnet cũng " #~ "là bạn bè. Nếu dùng với địa hình bạn-đến-bạn, thì tùy chọn này sẽ đảm bảo " #~ "rằng GNUnet chỉ kết nối tới những đồng đẳng đó (qua bất cứ cơ chế truyền " #~ "hoạt động nào)." #~ msgid "Friend-to-Friend Topology Specification" #~ msgstr "Đặc tả địa hình bạn-đến-bạn" #~ msgid "Settings for restricting connections to friends" #~ msgstr "Thiết lập để hạn chế kết nối thành bạn bè" #~ msgid "Name of the MySQL database GNUnet should use" #~ msgstr "Tên của cơ sở dữ liệu MySQL mà GNUnet nên dùng" #~ msgid "Configuration file that specifies the MySQL username and password" #~ msgstr "Tập tin cấu hình mà ghi rõ tên người dùng và mật khẩu MySQL" #~ msgid "Configuration of the MySQL database" #~ msgstr "Cấu hình của cơ sở dữ liệu MySQL" #~ msgid "MB of diskspace GNUnet can use for anonymous file sharing" #~ msgstr "MB sức chứa trên đĩa cho GNUnet dùng để chia sẻ tập tin nặc danh" #~ msgid "" #~ "How much disk space (MB) is GNUnet allowed to use for anonymous file " #~ "sharing? This does not take indexed files into account, only the space " #~ "directly used by GNUnet is accounted for. GNUnet will gather content " #~ "from the network if the current space-consumption is below the number " #~ "given here (and if content migration is allowed below).\n" #~ "\n" #~ "Note that if you change the quota, you need to run gnunet-update " #~ "afterwards." #~ msgstr "" #~ "Bao nhiêu sức chứa trên đĩa (theo MB) cho phép GNUnet dùng để chia sẻ tập " #~ "tin một cách nặc danh? Giá trị này không tính tập tin phụ lục, chỉ tính " #~ "sức chứa được GNUnet dùng trực tiếp. GNUnet sẽ tập hợp nội dung từ mạng " #~ "nếu tiêu thụ sức chứa hiện thời nhỏ hơn số đưa ra ở đây (và nếu chức năng " #~ "nâng cấp nội dung được phép bên dưới).\n" #~ "\n" #~ "Ghi chú rằng nếu bạn sửa đổi hạn ngạch này, sau đó cũng cần phải chạy " #~ "tiến trình cập nhật gnunet-update." #~ msgid "Number of entries in the migration buffer" #~ msgstr "Số các mục nhập trong vùng đệm nâng cấp" #~ msgid "" #~ "Each entry uses about 32k of memory. More entries can reduce disk IO and " #~ "CPU usage at the expense of having gnunetd use more memory. Very large " #~ "values may again increase CPU usage. A value of 0 will prevent your peer " #~ "from sending unsolicited responses." #~ msgstr "" #~ "Mỗi mục nhập chiếm khoảng 32k trong vùng nhớ. Nhiều mục nhập hơn thì có " #~ "thể giảm VR của đĩa và sử dụng CPU, còn gnunetd chiếm vùng nhớ lớn hơn. " #~ "Giá trị rất lớn cũng có thể tăng sử dụng CPU. Giá trị 0 sẽ ngăn cản máy " #~ "này đáp ứng mà không yêu cầu." #~ msgid "Size of the routing table for anonymous routing." #~ msgstr "Kích cỡ của bảng định tuyến đối với định tuyến nặc danh." #~ msgid "Size of the routing table for DHT routing." #~ msgstr "Kích cỡ của bảng định tuyến đối với định tuyến DHT." #~ msgid "Allow migrating content to this peer." #~ msgstr "Cho phép nâng cấp nội dung lên máy này." #~ msgid "" #~ "If you say yes here, GNUnet will migrate content to your server, and you " #~ "will not be able to control what data is stored on your machine. \n" #~ "\t\t\t\n" #~ "If you activate it, you can claim for *all* the non-indexed (-n to gnunet-" #~ "insert) content that you did not know what it was even if an adversary " #~ "takes control of your machine. If you do not activate it, it is obvious " #~ "that you have knowledge of all the content that is hosted on your machine " #~ "and thus can be considered liable for it." #~ msgstr "" #~ "Bật tùy chọn này thì GNUnet sẽ nâng cấp nội dung đến máy phục vụ này, và " #~ "bạn không thể điều khiển dữ liệu nào được giữ trên máy này.\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn này cho phép người dùng từ chối trách nhiệm về nội dung không " #~ "phụ lục (-n tới gnunet-insert) nằm trong máy của mình, thậm chí nếu người " #~ "khác xâm nhập hệ thống. Không bật tùy chọn này thì người dùng chịu trách " #~ "nhiệm về tất cả các nội dung trên máy của mình." #~ msgid "" #~ "MB of diskspace GNUnet can use for caching DHT index data (the data will " #~ "be stored in /tmp)" #~ msgstr "" #~ "MB sức chứa trên đĩa cho GNUnet dùng để lưu tạm dữ liệu phụ lục DHT (dữ " #~ "liệu được giữ trong /tmp)" #~ msgid "" #~ "DHT index data is inherently small and expires comparatively quickly. It " #~ "is deleted whenever gnunetd is shut down.\n" #~ "\n" #~ "The size of the DSTORE QUOTA is specified in MB." #~ msgstr "" #~ "Dữ liệu phụ lục DHT vốn đã nhỏ và hết hạn hơi nhanh. Nó bị xoá khi nào " #~ "gnunetd bị thoát.\n" #~ "\n" #~ "Kích cỡ của hạn ngạch kho dữ liệu (DSTORE QUOTA) được ghi rõ theo MB." #~ msgid "Options for anonymous file sharing" #~ msgstr "Tùy chọn về chia sẻ tập tin nặc danh" #~ msgid "Applications" #~ msgstr "Ứng dụng" #~ msgid "Is this machine unreachable behind a NAT?" #~ msgstr "Máy này không tới được ở sau NAT không?" #~ msgid "" #~ "Set to YES if this machine is behind a NAT that limits connections from " #~ "the outside to the GNUnet port and that cannot be traversed using UPnP. " #~ "Note that if you have configured your NAT box to allow direct connections " #~ "from other machines to the GNUnet ports or if GNUnet can open ports using " #~ "UPnP, you should set the option to NO. Set this only to YES if other " #~ "peers cannot contact you directly. You can use 'make check' in src/" #~ "transports/upnp/ to find out if your NAT supports UPnP. You can also use " #~ "gnunet-transport-check with the '-p' option in order to determine which " #~ "setting results in more connections. Use YES only if you get no " #~ "connections otherwise. Set to AUTO to use YES if the local IP is belongs " #~ "to a private IP network and NO otherwise." #~ msgstr "" #~ "Đặt thành YES (có) nếu máy này nằm sau một máy NAT mà hạn chế kết nối từ " #~ "bên ngoài đến cổng GNUnet và không thể đi qua được dùng UPnP. Ghi chú " #~ "rằng nếu bạn đã cấu hình máy NAT để cho phép kết nối trực tiếp từ máy " #~ "khác đến cổng GNUnet, hoặc nếu GNUnet có quyền mở cổng dùng UPnP, thì bạn " #~ "nên đặt tùy chọn này thành NO (không). Chỉ đặt thành YES nếu đồng đẳng " #~ "khác không thể liên lạc với máy này một cách trực tiếp. Bạn cũng có thể " #~ "sử dụng câu lệnh « make check » (trong /src/transports/upnp) để tìm biết " #~ "nếu NAT đó hỗ trợ UPnP không. Bạn cũng có thể sử dụng công cụ gnunet-" #~ "transport-check với tùy chọn « -p » để quyết định thiết lập nào gây ra " #~ "nhiều kết nối hơn. Đặt YES chỉ nếu bạn không nhận kết nối bằng cách khác. " #~ "Đặt thành AUTO (tự động) để sử dụng YES nếu địa chỉ IP cục bộ thuộc về " #~ "một mạng IP riêng, không thì NO." #~ msgid "Which port should be used by the TCP IPv4 transport?" #~ msgstr "Cơ chế truyền IPv4 TCP nên dùng cổng nào?" #~ msgid "Should we try to determine our external IP using UPnP?" #~ msgstr "" #~ "Có nên thử quyết định địa chỉ IP bên ngoài của mình dùng UPnP không?" #~ msgid "Which IP(v4)s are not allowed to connect?" #~ msgstr "Những địa chỉ IP(v4) nào không có quyền kết nối?" #~ msgid "" #~ "Which IP(v4)s are allowed to connect? Leave empty to use the IP of your " #~ "primary network interface." #~ msgstr "" #~ "Những địa chỉ IP(v4) nào có quyền kết nối? Bỏ trống để sử dụng địa chỉ IP " #~ "của giao diện mạng chính." #~ msgid "Which IPv6s are not allowed to connect?" #~ msgstr "Những địa chỉ IPv6 nào không có quyền kết nối?" #~ msgid "" #~ "Which IPv6s are allowed to connect? Leave empty to allow any IP to " #~ "connect." #~ msgstr "" #~ "Những địa chỉ IPv6 nào có quyền kết nối? Bỏ trống để cho phép mọi địa chỉ " #~ "IP kết nối." #~ msgid "TCP transport" #~ msgstr "Cơ chế truyền TCP" #~ msgid "Which port should be used by the HTTP transport?" #~ msgstr "Cơ chế truyền HTTP nên dùng cổng nào?" #~ msgid "Which is the external port of the HTTP transport?" #~ msgstr "Cơ chế truyền HTTP dùng cổng bên ngoài nào?" #~ msgid "" #~ "Use this option if your firewall maps, say, port 80 to your real HTTP " #~ "port. This can be useful in making the HTTP messages appear even more " #~ "legit (without needing to run gnunetd as root due to the use of a " #~ "privileged port)." #~ msgstr "" #~ "Hãy bật tùy chọn này nếu bức tường lửa ánh xạ, v.d. cổng 80 với cổng HTTP " #~ "thật. Có thể hữu ích để làm cho các thông điệp HTTP hình như ngay cả " #~ "chính đáng hơn (mà không cần chạy gnunetd dưới người chủ do dùng một cổng " #~ "có quyền đặc biệt)." #~ msgid "HTTP transport" #~ msgstr "Cơ chế truyền HTTP" #~ msgid "What is the maximum transfer unit for SMTP?" #~ msgstr "Đối với SMTP, đơn vị truyền tối đa là gì?" #~ msgid "" #~ "What is the maximum number of e-mails that gnunetd would be allowed to " #~ "send per hour?" #~ msgstr "gnunetd có quyền gửi mỗi giờ bao nhiêu thư điện tử (tối đa)?" #~ msgid "Use 0 for unlimited" #~ msgstr "0 = vô hạn" #~ msgid "Which e-mail address should be used to send e-mail to this peer?" #~ msgstr "Để gửi thư cho đồng đẳng này, có nên dùng địa chỉ thư điện tử nào?" #~ msgid "" #~ "You must make sure that e-mail received at this address is forwarded to " #~ "the PIPE which is read by gnunetd. Use the FILTER option to filter e-" #~ "mail with procmail and the PIPE option to set the name of the pipe." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải đảm bảo rằng thư điện tử được nhận ở địa chỉ này thật được " #~ "chuyển tiếp tới PIPE (ống dẫn) được gnunetd đọc. Hãy dùng tùy chọn FILTER " #~ "(lọc) để lọc thư bằng procmail, và tùy chọn PIPE để đặt tên của ống dẫn." #~ msgid "" #~ "Which header line should other peers include in e-mails to enable " #~ "filtering?" #~ msgstr "Để hiệu lực lọc thư, đồng đẳng khác nên ghi dòng đầu nào?" #~ msgid "" #~ "You can specify a header line here which can then be used by procmail to " #~ "filter GNUnet e-mail from your inbox and forward it to gnunetd." #~ msgstr "" #~ "Ở đây thì bạn có dịp ghi rõ một dòng đầu cho procmail dùng để lọc thư " #~ "GNUnet từ hộp Thư Đến của bạn và chuyển tiếp nó tới gnunetd." #~ msgid "What is the filename of the pipe where gnunetd can read its e-mail?" #~ msgstr "gnunetd có thể đọc thư qua ống dẫn có tên tập tin nào?" #~ msgid "" #~ "Have a look at contrib/dot-procmailrc for an example .procmailrc file." #~ msgstr "" #~ "Xem « contrib/dot-procmailrc » để tìm một tập tin .procmailrc ví dụ." #~ msgid "What is the name and port of the server for outgoing e-mail?" #~ msgstr "Máy phục vụ thư gửi ra có tên và cổng nào?" #~ msgid "The basic format is HOSTNAME:PORT." #~ msgstr "Định dạng cơ bản là « TÊN_MÁY:CỔNG »." #~ msgid "SMTP transport" #~ msgstr "Cơ chế SMTP" #~ msgid "Which port should be used by the UDP IPv4 transport?" #~ msgstr "Cơ chế truyền IPv4 UDP nên dùng cổng nào?" #~ msgid "What is the maximum transfer unit for UDP?" #~ msgstr "Đối với UDP, đơn vị truyền tối đa là gì?" #~ msgid "Which IPs are not allowed to connect?" #~ msgstr "Những địa chỉ IP nào không có quyền kết nối?" #~ msgid "" #~ "Which IPs are allowed to connect? Leave empty to allow connections from " #~ "any IP." #~ msgstr "" #~ "Những địa chỉ IP nào có quyền kết nối? Bỏ trống để cho phép kết nối từ " #~ "mọi địa chỉ IP." #~ msgid "UDP transport" #~ msgstr "Cơ chế truyền UDP" #~ msgid "Network interface" #~ msgstr "Giao diện mạng" #~ msgid "External IP address (leave empty to try auto-detection)" #~ msgstr "Địa chỉ IP bên ngoài (bỏ trống để thử tự động phát hiện)" #~ msgid "External IPv6 address (leave empty to try auto-detection)" #~ msgstr "Địa chỉ IPv6 bên ngoài (bỏ trống để thử tự động phát hiện)" #~ msgid "Transports" #~ msgstr "Cơ chế truyền" #~ msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may receive?" #~ msgstr "Có thể nhận bao nhiêu byte mỗi giây (tối đa)?" #~ msgid "What is the maximum number of bytes per second that we may send?" #~ msgstr "Có thể gửi bao nhiêu byte mỗi giây (tối đa)?" #~ msgid "What is the maximum CPU load (percentage)?" #~ msgstr "Tải trọng CPU tối đa là gì (theo phần trăm)?" #~ msgid "" #~ "The highest tolerable CPU load. Load here always refers to the total " #~ "system load, that is it includes CPU utilization by other processes. A " #~ "value of 50 means that once your 1 minute-load average goes over 50% non-" #~ "idle, GNUnet will try to reduce CPU consumption until the load goes under " #~ "the threshold. Reasonable values are typically between 50 and 100. " #~ "Multiprocessors may use values above 100." #~ msgstr "" #~ "Tải trọng CPU cao nhất có thể. Ở đây thì tải trọng tham chiếu đến tổng số " #~ "tải trọng hệ thống, tức là nó cũng tính sử dụng CPU của các tiến trình " #~ "khác. Giá trị 50 có nghĩa là một khi tải trọng trung bình mỗi phút vượt " #~ "quá 50% không nghỉ, thì GNUnet thử giảm sử dụng CPU đến khi tải trọng nhỏ " #~ "hơn ngưỡng. Giá trị hợp lý thường nằm giữa 50 và 100. Máy đa bộ xử lý có " #~ "khả năng sử dụng giá trị hơn 100." #~ msgid "What is the maximum IO load (permille)?" #~ msgstr "Tải trọng VR tối đa là gì (theo phần nghìn)?" #~ msgid "" #~ "The highest tolerable IO load. Load here refers to the percentage of CPU " #~ "cycles wasted waiting for IO for the entire system, that is it includes " #~ "disk utilization by other processes. A value of 10 means that once the " #~ "average number of cycles wasted waiting for IO is more than 10% non-idle, " #~ "GNUnet will try to reduce IO until the load goes under the threshold. " #~ "Reasonable values are typically between 10 and 75." #~ msgstr "" #~ "Tải trọng VR cao nhất có thể tha thứ được. Ở đây thì tải trọng tham chiếu " #~ "đến tỷ lệ phần trăm chu kỳ CPU bị phí khi đợi VR đối với toàn hệ thống, " #~ "tức là nó cũng tính sử dụng đĩa của các tiến trình khác. Giá trị 10 có " #~ "nghĩa là một khi số các chu kỳ trung bình bị phí khi đợi VR hơn 10% không " #~ "nghỉ, GNUnet sẽ thử giảm VR đến khi tải trọng nhỏ hơn ngưỡng. Giá trị hợp " #~ "lý thường nằm giữa 10 và 75." #~ msgid "What is the maximum CPU load (hard limit)?" #~ msgstr "Tải trọng CPU tối đa là gì (giới hạn cứng)?" #~ msgid "" #~ "The highest tolerable CPU load. This is the hard limit, so once it is " #~ "reached, gnunetd will start to massively drop data to reduce the load. " #~ "Use with caution." #~ msgstr "" #~ "Tải trọng CPU cao nhất có thể tha thứ được. Đây là giới hạn cứng, do đó " #~ "một khi tới được, gnunetd sẽ bắt đầu bỏ rất nhiều dữ liệu để giảm tải " #~ "trọng. Hãy sử dụng cẩn thận." #~ msgid "What is the maximum upstream bandwidth (hard limit)?" #~ msgstr "Băng thông dòng ra tối đa là gì (giới hạn cứng)?" #~ msgid "" #~ "The limit is given as a percentage of the MAXNETUPBPS limit. Use 100 to " #~ "have MAXNETUPBPS be the hard limit. Use zero for no limit." #~ msgstr "" #~ "Giới hạn được ghi rõ theo phần trăm của giới hạn MAXNETUPBPS. Dùng 100 để " #~ "đặt MAXNETUPBPS là giới hạn cứng. 0 = vô hạn." #, fuzzy #~ msgid "What priority should gnunetd use to run?" #~ msgstr "gnunetd nên chạy như nhóm nào?" #~ msgid "Should we disable random padding (experimental option)?" #~ msgstr "Có nên tắt đệm ngẫu nhiên (tùy chọn vẫn thực nghiệm) không?" #~ msgid "Use basic bandwidth limitation? (YES/NO). If in doubt, say YES." #~ msgstr "" #~ "Đặt giới hạn băng thông cơ bản không? (YES/NO) Chưa chắc thì đặt YES (có)." #~ msgid "" #~ "Basic bandwidth limitation (YES) means simply that the bandwidth limits " #~ "specified apply to GNUnet and only to GNUnet. If set to YES, you simply " #~ "specify the maximum bandwidth (upstream and downstream) that GNUnet is " #~ "allowed to use and GNUnet will stick to those limitations. This is " #~ "useful if your overall bandwidth is so large that the limit is mostly " #~ "used to ensure that enough capacity is left for other applications. Even " #~ "if you want to dedicate your entire connection to GNUnet you should not " #~ "set the limits to values higher than what you have since GNUnet uses " #~ "those limits to determine for example the number of connections to " #~ "establish (and it would be inefficient if that computation yields a " #~ "number that is far too high). \n" #~ "\n" #~ "While basic bandwidth limitation is simple and always works, there are " #~ "some situations where it is not perfect. Suppose you are running another " #~ "application which performs a larger download. During that particular " #~ "time, it would be nice if GNUnet would throttle its bandwidth consumption " #~ "(automatically) and resume using more bandwidth after the download is " #~ "complete. This is obviously advanced magic since GNUnet will have to " #~ "monitor the behavior of other applications. Another scenario is a monthly " #~ "cap on bandwidth imposed by your ISP, which you would want to ensure is " #~ "obeyed. Here, you may want GNUnet to monitor the traffic from other " #~ "applications to ensure that the combined long-term traffic is within the " #~ "pre-set bounds. Note that you should probably not set the bounds tightly " #~ "since GNUnet may observe that the bounds are about to be broken but would " #~ "be unable to stop other applications from continuing to use bandwidth.\n" #~ "\n" #~ "If either of these two scenarios applies, set BASICLIMITING to NO. Then " #~ "set the bandwidth limits to the COMBINED amount of traffic that is " #~ "acceptable for both GNUnet and other applications. GNUnet will then " #~ "immediately throttle bandwidth consumption if the short-term average is " #~ "above the limit, and it will also try to ensure that the long-term " #~ "average is below the limit. Note however that using NO can have the " #~ "effect of GNUnet (almost) ceasing operations after other applications " #~ "perform high-volume downloads that are beyond the defined limits. GNUnet " #~ "would reduce consumption until the long-term limits are again within " #~ "bounds.\n" #~ "\n" #~ "NO only works on platforms where GNUnet can monitor the amount of traffic " #~ "that the local host puts out on the network. This is only implemented " #~ "for Linux and Win32. In order for the code to work, GNUnet needs to know " #~ "the specific network interface that is used for the external connection " #~ "(after all, the amount of traffic on loopback or on the LAN should never " #~ "be counted since it is irrelevant)." #~ msgstr "" #~ "Giới hạn băng thông cơ bản (YES) có nghĩa đơn giản là mỗi giới hạn băng " #~ "thông đưa ra chỉ áp dụng cho GNUnet. Nếu đặt thành YES (có) thì bạn đơn " #~ "giản chỉ ghi rõ băng thông tối đa (dòng ra và dòng vào) cho phép GNUnet " #~ "dùng, và GNUnet sẽ tuân theo những giới hạn đó. Có ích nếu băng thông " #~ "toàn bộ lớn quá đến mức là giới hạn thường dùng để đảm bảo đủ khả năng " #~ "còn lại cho các ứng dụng khác. Thậm chí nếu bạn muốn dành kết nối hoàn " #~ "toàn cho GNUnet, không nên đặt giới hạn thành giá trị cao hơn khả năng, " #~ "vì GNUnet dùng giới hạn đó để quyết định, ví dụ, số các kết nối nên thiết " #~ "lập (không có hiệu quả nếu phép tính có kết quả là quá lớn).\n" #~ "\n" #~ "Dù chức năng hạn chế băng thông cơ bản vẫn đơn giản và lúc nào cũng hoạt " #~ "động được, trong một số trường hợp nào đó nó không phải hoàn toàn. Giả sử " #~ "bạn đang chạy một ứng dụng khác mà thực hiện một công việc tải xuống lớn " #~ "hơn. Trong khi làm công việc đó, có ích nếu GNUnet giảm tiêu thụ băng " #~ "thông (một cách tự động), cũng tăng lại một khi công việc tải xuống đó đã " #~ "chạy xong. Chức năng này thực sự phức tạp, vì GNUnet phải theo dõi ứng xử " #~ "của các ứng dụng khác. Một trường hợp khác là một ngưỡng băng thông hàng " #~ "tháng được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) điều khiển: bạn muốn đảm " #~ "bảo tuân theo nó. Trong trường hợp đó, bạn có thể muốn theo dõi tải cho " #~ "mạng từ các ứng dụng khác để đảm bảo rằng tổng số tải trọng lâu dài nằm " #~ "dưới ngưỡng định sẵn. Ghi chú rằng không nên đặt ngưỡng quá chặt chẽ vì " #~ "GNUnet có thể phát hiện ngưỡng sắp bị vượt quá nhưng không thể ngăn cản " #~ "ứng dụng khác tiếp tục chiếm băng thông.\n" #~ "\n" #~ "Nếu có một của hai trường hợp này, hãy đặt BASICLIMITING thành NO " #~ "(không). Sau đó thì đặt giới hạn băng thông thành TỔNG SỐ tải trọng thoả " #~ "đáng cho cả hai GNUnet và ứng dụng khác. GNUnet thì giảm ngay tiêu thụ " #~ "băng thông nếu trung bình ngắn kỳ hơn giới hạn, nó cũng thử đảm bảo rằng " #~ "trung bình lâu dài dưới giới hạn. Tuy nhiên, ghi chú rằng việc đặt NO " #~ "(không) có kết quả có thể là GNUnet gần dừng hoạt động sau khi ứng dụng " #~ "khác chạy công việc lớn mà vượt quá giới hạn đã xác định. Lúc đó, GNUnet " #~ "sẽ giảm tiêu thụ đến khi giới hạn lâu dài lại nằm trong phạm vi đưa ra.\n" #~ "\n" #~ "Giá trị NO chỉ hoạt động được trên nền tảng thích hợp với GNUnet theo dõi " #~ "tải cho mạng được máy cục bộ gửi. Chức năng này chỉ được thực hiện cho " #~ "Linux và Win32. Để mà mã hoạt động được, GNUnet cần biết giao diện mạng " #~ "dứt khoát dùng cho kết nối bên ngoài (thôi, lượng tải trọng trên mạch nội " #~ "bộ hay LAN không bao giờ nên được đếm vì nó không thích đáng). " #~ msgid "Network interface to monitor" #~ msgstr "Giao diện mạng cần theo dõi" #~ msgid "" #~ "For which interfaces should we do accounting? GNUnet will evaluate the " #~ "total traffic (not only the GNUnet related traffic) and adjust its " #~ "bandwidth usage accordingly. You can currently only specify a single " #~ "interface. GNUnet will also use this interface to determine the IP to " #~ "use. Typical values are eth0, ppp0, eth1, wlan0, etc. 'ifconfig' will " #~ "tell you what you have. Never use 'lo', that just won't work. Under " #~ "Windows, specify the index number reported by 'gnunet-win-tool -n'." #~ msgstr "" #~ "Có nên tính đến những giao diện nào? GNUnet sẽ định giá tổng số tải trọng " #~ "(không phải chỉ tải trọng liên quan đến GNUnet) và điều chỉnh sử dụng " #~ "băng thông một cách thích hợp. Hiện thời người dùng chỉ có thể ghi rõ một " #~ "giao diện riêng lẻ. GNUnet sẽ cũng sử dụng giao doện này để quyết định " #~ "địa chỉ IP cần dùng. Giá trị thường dùng: eth0, ppp0, eth1, wlan0, v.v. " #~ "Lệnh « ifconfig » sẽ hiển thị những giao diện sẵn sàng. Không bao giờ nên " #~ "dùng « lo » vì nó không hoạt động được. Dưới Windows, hãy ghi rõ số chỉ " #~ "mục trả lại bởi câu lệnh « gnunet-win-tool -n »." #~ msgid "Load management" #~ msgstr "Quản lý tải trọng" #~ msgid "Root node" #~ msgstr "Nút gốc" #~ msgid "Where should gnunet-clients write their logs?" #~ msgstr "Ứng dụng khách gnunet-clients nên ghi sổ theo dõi vào đâu?" #~ msgid "On which machine and port is gnunetd running (for clients)?" #~ msgstr "gnunetd đang chạy trên máy và cổng nào (cho ứng dụng khách)?" #~ msgid "This is equivalent to the -H option. The format is IP:PORT." #~ msgstr "Đây tương đương với tùy chọn « -H ». Định dạng là « IP:CỔNG »." #~ msgid "What is the path to the configuration file for gnunetd?" #~ msgstr "Tập tin cấu hình gnunetd có đường dẫn nào?" #~ msgid "This option is used when clients need to start gnunetd." #~ msgstr "Tùy chọn này dùng khi ứng dụng khách cần khởi chạy gnunetd." #~ msgid "General options" #~ msgstr "Tùy chọn chung" #~ msgid "Do not add metadata listing the creation time for inserted content" #~ msgstr "" #~ "Không nên thêm siêu dữ liệu mà ghi nhớ giờ tạo của nội dung được chèn vào" #~ msgid "" #~ "Which non-default extractors should GNUnet use for keyword extractors" #~ msgstr "" #~ "Đối với bộ trích khác từ khoá, GNUnet nên dùng những bộ trích khác mặc " #~ "định nào?" #~ msgid "" #~ "Specify which additional extractor libraries should be used. gnunet-" #~ "insert uses libextractor to extract keywords from files. libextractor can " #~ "be dynamically extended to handle additional file formats. If you want to " #~ "use more than the default set of extractors, specify additional extractor " #~ "libraries here. The format is [[-]LIBRARYNAME[:[-]LIBRARYNAME]*].\n" #~ "\n" #~ "The default is to use filenames and to break larger words at spaces (and " #~ "underscores, etc.). This should be just fine for most people. The '-' " #~ "before a library name indicates that this should be executed last and " #~ "makes only sense for the split-library." #~ msgstr "" #~ "Ghi rõ những thư viện trích bổ sung nào nên dùng. Tiến trình chèn gnunet-" #~ "insert sử dụng libextractor để trích các từ khoá khỏi tập tin. " #~ "libextractor cũng có thể mở rộng động để quản lý định dạng tập tin bổ " #~ "sung. Muốn sử dụng bộ trích bên ngoài tập hợp mặc định thì ghi rõ ở đây " #~ "những thư viện trích bổ sung. Định dạng là « [[-]tên_thư_viện[:[-]" #~ "tên_thư_viện]*] ».\n" #~ "\n" #~ "Mặc định là dùng tên tập tin, và ngắt từ lớn ở dấu cách, dấu gạch dưới v." #~ "v. Đây nên ổn cho phần lớn người dùng. Dấu gạch nối « - » đằng trước một " #~ "tên thư viện có ngụ ý nó nên được thực hiện cuối cùng, thích hợp chỉ cho " #~ "split-library." #~ msgid "How many entries should the URI DB table have?" #~ msgstr "Bảng DB URI nên chứa bao nhiêu mục nhập?" #~ msgid "" #~ "GNUnet uses two bytes per entry on the disk. This database is used to " #~ "keep track of how a particular URI has been used in the past. For " #~ "example, GNUnet may remember that a particular URI has been found in a " #~ "search previously or corresponds to a file uploaded by the user. This " #~ "information can then be used by user-interfaces to filter URI lists, such " #~ "as search results. If the database is full, older entries will be " #~ "discarded. The default value should be sufficient without causing undue " #~ "disk utilization." #~ msgstr "" #~ "GNUnet dùng hai byte cho mỗi mục nhập trên đĩa. Cơ sở dữ liệu này dùng để " #~ "theo dõi một URI nào đó đã được sử dụng như thế nào. Ví dụ, GNUnet có thể " #~ "nhớ rằng một URI nào đó đã được phát hiện bằng một công việc tìm kiếm " #~ "trước, hay tương ứng với một tập tin được người dùng tải lên. Thông tin " #~ "này thì có thể được dùng bởi giao diện người dùng để lọc danh sách các " #~ "URI, như kết quả tìm kiếm. Nếu cơ sở dữ liệu bị đầy thì hủy các mục nhập " #~ "cũ. Giá trị mặc định nên ổn mà không gây ra sử dụng đĩa một cách quá " #~ "chừng." #~ msgid "" #~ "Location of the file specifying metadata for the auto-share directory" #~ msgstr "Vị trí của tập tin ghi rõ siêu dữ liệu cho thư mục tự động chia sẻ" #~ msgid "" #~ "Location of the file with the PID of any running gnunet-auto-share daemon " #~ "process" #~ msgstr "" #~ "Vị trí của tập tin chứa PID của bất kỳ tiến trình nền gnunet-auto-share" #~ msgid "Location of the log file for gnunet-auto-share" #~ msgstr "Vị trí của tập tin theo dõi cho gnunet-auto-share" #~ msgid "Which plugins should be loaded by gnunet-gtk?" #~ msgstr "gnunet-gtk nên nạp những phần bổ sung nào?" #~ msgid "" #~ "Load the about plugin for the about dialog. The daemon plugin allows " #~ "starting and stopping of gnunetd and displays information about gnunetd. " #~ "The fs plugin provides the file-sharing functionality. The stats plugin " #~ "displays various statistics about gnunetd." #~ msgstr "" #~ "Nạp phần bổ sung about cho hộp thoại giới thiệu. Phần bổ sung daemon cho " #~ "phép khởi chạy và dừng chạy trình nền gnunetd, và hiển thị thông tin về " #~ "gnunetd. Phần bổ sung fs cung cấp chức năng chia sẻ tập tin. Phần bổ sung " #~ "stats hiển thị thống kê khác nhau về gnunetd." #~ msgid "How frequently (in milli-seconds) should the statistics update?" #~ msgstr "Thống kê có nên cập nhật thường xuyên cỡ nào (theo mili-giây)?" #~ msgid "" #~ "Each pixel in the stats dialog corresponds to the time interval specified " #~ "here." #~ msgstr "" #~ "Mỗi điểm ảnh trong hộp thoại thống kê thì tương ứng với khoảng thời gian " #~ "đưa ra ở đây." #~ msgid "Do not show thumbnail previews from meta-data in search results" #~ msgstr "" #~ "Không hiển thị ô xem thử ảnh mẫu từ siêu dữ liệu trong kết quả tìm kiếm" #~ msgid "" #~ "This option is useful for people who maybe offended by some previews or " #~ "use gnunet-gtk at work and would like to avoid bad surprises." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này có ích cho người dùng không thích một số ô xem thử, hoặc sử " #~ "dụng gnunet-gtk ở chỗ làm và muốn tránh sự ngạc nhiên xấu." #~ msgid "" #~ "This option is useful to eliminate files that the user already has from " #~ "the search. Naturally, enabling this option maybe confusing because some " #~ "obviously expected search results would no longer show up. This option " #~ "only works if the URI_DB_SIZE option under FS is not zero (since the URI " #~ "DB is used to determine which files the user is sharing)" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn này có ích để loại ra việc tìm kiếm những tập tin đã có trên máy " #~ "đó. Tất nhiên, bật tùy chọn có thể gây ra bối rối vì một số kết quả tìm " #~ "kiếm mong đợi sẽ không được hiển thị. Tùy chọn này chỉ hoạt động được nếu " #~ "tùy chọn URI_DB_SIZE (kích cỡ cơ sở dữ liệu URI) dưới FS khác số không " #~ "(vì cơ sở dữ liệu URI được dùng để quyết định những tập tin được người " #~ "dùng chia sẻ)" #~ msgid "To which directory should gnunet-gtk save downloads to?" #~ msgstr "gnunet-gtk nên lưu tập tin tải về vào thư mục nào?" #~ msgid "Options related to gnunet-gtk" #~ msgstr "Tùy chọn liên quan đến gnunet-gtk" #~ msgid "Full pathname of GNUnet client HOME directory" #~ msgstr "Tên đường dẫn đầy đủ đến thư mục HOME khách GNUnet" #~ msgid "The directory for GNUnet files that belong to the user." #~ msgstr "Thư mục chứa những tập tin GNUnet mà thuộc về người dùng." #~ msgid "`%s' failed at %s:%d with error `%s' after %llums\n" #~ msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi:« %s » đẳng sau %llu miligiây\n" #~ msgid "" #~ "Directory `%s' in directory `%s' does not match naming convention. " #~ "Removed.\n" #~ msgstr "" #~ "Thư mục « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ " #~ "bỏ.\n"