diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3341 |
1 files changed, 1862 insertions, 1479 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnunet 0.8.0a\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gnunet-developers@mail.gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2012-02-28 18:30+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2012-06-05 15:47+0200\n" "PO-Revision-Date: 2008-09-10 22:05+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" @@ -19,261 +19,276 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" -#: src/arm/arm_api.c:187 +#: src/arm/arm_api.c:165 msgid "Failed to transmit shutdown request to client.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:378 +#: src/arm/arm_api.c:349 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration failes to specify option `%s' in section `%s'!\n" msgstr "" "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" -#: src/arm/arm_api.c:392 +#: src/arm/arm_api.c:363 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration fails to specify option `%s' in section `%s'!\n" msgstr "" "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s ».\n" -#: src/arm/arm_api.c:467 +#: src/arm/arm_api.c:432 #, c-format msgid "Error receiving response to `%s' request from ARM for service `%s'\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:523 +#: src/arm/arm_api.c:485 #, c-format msgid "Requesting start of service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:524 +#: src/arm/arm_api.c:486 #, c-format msgid "Requesting termination of service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:546 +#: src/arm/arm_api.c:507 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to start `%s' to ARM\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:548 +#: src/arm/arm_api.c:508 #, c-format msgid "Error while trying to transmit request to stop `%s' to ARM\n" msgstr "" -#: src/arm/arm_api.c:581 +#: src/arm/arm_api.c:540 #, fuzzy, c-format msgid "Asked to start service `%s' within %llu ms\n" msgstr "« %s »: Chưa nhận thông báo sau %llu miligiây.\n" -#: src/arm/arm_api.c:654 +#: src/arm/arm_api.c:612 #, c-format msgid "Stopping service `%s' within %llu ms\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:149 +#: src/arm/gnunet-arm.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' is unknown to ARM.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:154 +#: src/arm/gnunet-arm.c:164 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:157 +#: src/arm/gnunet-arm.c:167 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already running.\n" msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:162 +#: src/arm/gnunet-arm.c:172 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' has been started.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:165 +#: src/arm/gnunet-arm.c:175 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already being stopped.\n" msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:169 +#: src/arm/gnunet-arm.c:179 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' was already not running.\n" msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:173 +#: src/arm/gnunet-arm.c:183 #, fuzzy msgid "Request ignored as ARM is shutting down.\n" msgstr "« %s » đang tắt.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:177 +#: src/arm/gnunet-arm.c:187 #, fuzzy msgid "Error communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:181 +#: src/arm/gnunet-arm.c:191 #, fuzzy msgid "Timeout communicating with ARM service.\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:185 +#: src/arm/gnunet-arm.c:195 #, fuzzy msgid "Operation failed.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:189 +#: src/arm/gnunet-arm.c:199 msgid "Unknown response code from ARM.\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:216 +#: src/arm/gnunet-arm.c:222 +#, fuzzy +msgid "Error communicating with ARM. ARM not running?\n" +msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:225 +#, fuzzy +msgid "Running services:\n" +msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:249 #, c-format msgid "Fatal configuration error: `%s' option in section `%s' missing.\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:224 src/arm/gnunet-arm.c:324 +#: src/arm/gnunet-arm.c:257 src/arm/gnunet-arm.c:357 src/arm/gnunet-arm.c:373 msgid "Fatal error initializing ARM API.\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:247 +#: src/arm/gnunet-arm.c:280 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove configuration file %s\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/arm/gnunet-arm.c:253 +#: src/arm/gnunet-arm.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove servicehome directory %s\n" msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-arm.c:355 +#: src/arm/gnunet-arm.c:407 #, fuzzy msgid "stop all GNUnet services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:357 +#: src/arm/gnunet-arm.c:409 msgid "start a particular service" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:359 +#: src/arm/gnunet-arm.c:411 msgid "stop a particular service" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:361 +#: src/arm/gnunet-arm.c:413 #, fuzzy msgid "start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:364 +#: src/arm/gnunet-arm.c:416 #, fuzzy msgid "stop and start all GNUnet default services" msgstr "hủy cài đặt dịch vụ GNUnet" -#: src/arm/gnunet-arm.c:367 +#: src/arm/gnunet-arm.c:419 msgid "delete config file and directory on exit" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:369 +#: src/arm/gnunet-arm.c:421 msgid "don't print status messages" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-arm.c:372 +#: src/arm/gnunet-arm.c:424 #, fuzzy msgid "timeout for completing current operation" msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)" -#: src/arm/gnunet-arm.c:383 +#: src/arm/gnunet-arm.c:426 +msgid "List currently running services" +msgstr "" + +#: src/arm/gnunet-arm.c:437 msgid "Control services and the Automated Restart Manager (ARM)" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:328 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:332 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start service `%s'\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:331 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:335 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:357 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:361 msgid "Could not send status result to client\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:484 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:393 +#, fuzzy +msgid "Could not send list result to client\n" +msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" + +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:523 #, fuzzy, c-format msgid "Unable to create socket for service `%s': %s\n" msgstr "Không thể tạo tài khoản người dùng:" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:506 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:545 #, c-format msgid "Unable to bind listening socket for service `%s' to address `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:520 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:559 #, c-format msgid "ARM now monitors connections to service `%s' at `%s'\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:628 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:667 #, fuzzy, c-format msgid "Preparing to stop `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:782 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:878 #, fuzzy, c-format msgid "Restarting service `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:877 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:970 msgid "exit" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:882 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:975 msgid "signal" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:887 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:980 #, fuzzy msgid "unknown" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:921 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:986 +#, fuzzy, c-format +msgid "Service `%s' took %llu ms to terminate\n" +msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" + +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1021 #, c-format msgid "Service `%s' terminated with status %s/%d, will restart in %llu ms\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:967 src/arm/mockup-service.c:41 -#, fuzzy -msgid "Failed to transmit shutdown ACK.\n" -msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" - -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1067 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1127 #, fuzzy, c-format msgid "Configuration file `%s' for service `%s' not valid: %s\n" msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1069 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1129 msgid "option missing" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1152 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1213 #, fuzzy, c-format msgid "Starting default services `%s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1163 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1224 #, c-format msgid "Default service `%s' not configured correctly!\n" msgstr "" -#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1177 +#: src/arm/gnunet-service-arm.c:1238 msgid "" "No default services configured, GNUnet will not really start right now.\n" msgstr "" -#: src/arm/mockup-service.c:46 -msgid "Transmitting shutdown ACK.\n" -msgstr "" - -#: src/arm/mockup-service.c:69 +#: src/arm/mockup-service.c:44 msgid "Initiating shutdown as requested by client.\n" msgstr "" @@ -333,120 +348,123 @@ msgstr "" msgid "Undefined mandatory parameter: memberCallback\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:92 +#: src/chat/gnunet-chat.c:93 msgid "Joined\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:124 +#: src/chat/gnunet-chat.c:125 src/chat/gnunet-chat.c:133 +#: src/chat/gnunet-chat.c:213 src/chat/gnunet-chat.c:253 +#: src/chat/gnunet-chat.c:329 src/chat/gnunet-chat.c:371 +#: src/chat/gnunet-chat.c:400 src/chat/gnunet-chat.c:700 msgid "anonymous" msgstr "nặc danh" -#: src/chat/gnunet-chat.c:130 +#: src/chat/gnunet-chat.c:144 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said: %s\n" msgstr "« %s » nói: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:133 src/chat/gnunet-chat.c:136 +#: src/chat/gnunet-chat.c:147 src/chat/gnunet-chat.c:150 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said to you: %s\n" msgstr "« %s » nói cho bạn: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:139 +#: src/chat/gnunet-chat.c:153 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:142 +#: src/chat/gnunet-chat.c:156 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said to you for sure: %s\n" msgstr "« %s » nói thật cho bạn: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:145 +#: src/chat/gnunet-chat.c:159 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận bạn đã nhận được: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:148 +#: src/chat/gnunet-chat.c:162 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đã nhận được: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:151 +#: src/chat/gnunet-chat.c:165 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' was confirmed that you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà bạn đã nhận được từ họ : %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:156 +#: src/chat/gnunet-chat.c:170 #, fuzzy, c-format msgid "" "(%s) `%s' was confirmed that you and only you received from him or her: %s\n" msgstr "« %s » xác nhận mà chỉ bạn đa nhận được từ họ : %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:159 +#: src/chat/gnunet-chat.c:173 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) `%s' said off the record: %s\n" msgstr "« %s » nói không chính thức: %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:162 +#: src/chat/gnunet-chat.c:176 #, fuzzy, c-format msgid "(%s) <%s> said using an unknown message type: %s\n" msgstr "<%s> đã nói bằng một kiểu tin nhẳn không rõ : %s\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:193 +#: src/chat/gnunet-chat.c:217 #, c-format msgid "'%s' acknowledged message #%d\n" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:224 +#: src/chat/gnunet-chat.c:260 #, c-format msgid "`%s' entered the room\n" msgstr "« %s » vào phòng\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:224 +#: src/chat/gnunet-chat.c:260 #, c-format msgid "`%s' left the room\n" msgstr "« %s » rời phòng\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:284 src/chat/gnunet-chat.c:316 +#: src/chat/gnunet-chat.c:321 src/chat/gnunet-chat.c:363 #, fuzzy msgid "Could not change username\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:288 src/chat/gnunet-chat.c:630 +#: src/chat/gnunet-chat.c:334 src/chat/gnunet-chat.c:702 #, fuzzy, c-format msgid "Joining room `%s' as user `%s'...\n" msgstr "Đã vào phòng « %s » là người dùng « %s ».\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:320 +#: src/chat/gnunet-chat.c:373 #, fuzzy, c-format msgid "Changed username to `%s'\n" msgstr "Đã thay đổi tên người dùng thành « %s ».\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:333 +#: src/chat/gnunet-chat.c:388 #, c-format msgid "Users in room `%s': " msgstr "Người dùng trong phòng « %s »:" -#: src/chat/gnunet-chat.c:371 +#: src/chat/gnunet-chat.c:434 msgid "Syntax: /msg USERNAME MESSAGE" msgstr "Cú pháp: /msg TÊN_NGƯỜI_DÙNG TIN_NHẲN" -#: src/chat/gnunet-chat.c:379 +#: src/chat/gnunet-chat.c:443 #, c-format -msgid "Unknown user `%s'\n" -msgstr "Không rõ người dùng « %s »\n" +msgid "Unknown user `%s'. Make sure you specify its numeric suffix, if any.\n" +msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:395 +#: src/chat/gnunet-chat.c:460 #, c-format msgid "User `%s' is currently not in the room!\n" msgstr "Người dùng « %s » hiện thời không có trong phòng này.\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:448 +#: src/chat/gnunet-chat.c:513 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown command `%s'\n" msgstr "Không rõ câu lệnh « %s ».\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:459 +#: src/chat/gnunet-chat.c:524 msgid "" "Use `/join #roomname' to join a chat room. Joining a room will cause you to " "leave the current room" @@ -454,7 +472,7 @@ msgstr "" "Gõ chuỗi « /join #tên_phòng » để vào một phòng trò chuyện nào đó (việc này " "cũng gây ra bạn ra khỏi phòng hiện tại)" -#: src/chat/gnunet-chat.c:463 +#: src/chat/gnunet-chat.c:528 msgid "" "Use `/nick nickname' to change your nickname. This will cause you to leave " "the current room and immediately rejoin it with the new name." @@ -462,77 +480,77 @@ msgstr "" "Gõ chuỗi « /nick tên_hiệu » để thay đổi tên hiệu của mình (việc này cũng gây " "ra bạn ra khỏi phòng hiện tại, sau đó vào lại ngay với tên mới)" -#: src/chat/gnunet-chat.c:467 +#: src/chat/gnunet-chat.c:532 msgid "" "Use `/msg nickname message' to send a private message to the specified user" msgstr "" "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " "có tên đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:470 +#: src/chat/gnunet-chat.c:535 msgid "The `/notice' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" -#: src/chat/gnunet-chat.c:472 +#: src/chat/gnunet-chat.c:537 msgid "The `/query' command is an alias for `/msg'" msgstr "Lệnh « /query » là một biệt hiệu cho « /msg »" -#: src/chat/gnunet-chat.c:474 +#: src/chat/gnunet-chat.c:539 #, fuzzy msgid "Use `/sig message' to send a signed public message" msgstr "" "Gõ chuỗi « /msg tên_hiệu tin_nhẳn » để gửi một tin nhẳn riêng cho người dùng " "có tên đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:477 +#: src/chat/gnunet-chat.c:542 msgid "Use `/ack message' to require signed acknowledgment of the message" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:480 +#: src/chat/gnunet-chat.c:545 msgid "Use `/anonymous message' to send a public anonymous message" msgstr "" -#: src/chat/gnunet-chat.c:482 +#: src/chat/gnunet-chat.c:547 #, fuzzy msgid "The `/anon' command is an alias for `/anonymous'" msgstr "Lệnh « /notice » là một biệt hiệu cho « /msg »" -#: src/chat/gnunet-chat.c:484 +#: src/chat/gnunet-chat.c:549 msgid "Use `/quit' to terminate gnunet-chat" msgstr "Gõ chuỗi « /quit » để thoát khỏi trình gnunet-chat" -#: src/chat/gnunet-chat.c:486 +#: src/chat/gnunet-chat.c:551 msgid "The `/leave' command is an alias for `/quit'" msgstr "Lệnh « /leave » là một biệt hiệu cho « /quit »" -#: src/chat/gnunet-chat.c:489 +#: src/chat/gnunet-chat.c:554 msgid "Use `/names' to list all of the current members in the chat room" msgstr "" "Gõ chuỗi « /names » để liệt kê tất cả các thành viên hiện thời trong phòng " "trò chuyện đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:491 +#: src/chat/gnunet-chat.c:556 msgid "Use `/help command' to get help for a specific command" msgstr "Gõ chuỗi « /help LỆNH » để xem trợ giúp về lệnh đó" -#: src/chat/gnunet-chat.c:606 +#: src/chat/gnunet-chat.c:672 msgid "You must specify a nickname\n" msgstr "Phải ghi rõ tên hiệu\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:622 +#: src/chat/gnunet-chat.c:688 #, c-format msgid "Failed to join room `%s'\n" msgstr "Lỗi vào phòng « %s »\n" -#: src/chat/gnunet-chat.c:655 +#: src/chat/gnunet-chat.c:727 msgid "set the nickname to use (required)" msgstr "đặt tên hiệu cần dùng (cần thiết)" -#: src/chat/gnunet-chat.c:658 +#: src/chat/gnunet-chat.c:730 msgid "set the chat room to join" msgstr "đặt phòng trò chuyện cần vào" -#: src/chat/gnunet-chat.c:670 +#: src/chat/gnunet-chat.c:742 msgid "Join a chat on GNUnet." msgstr "Vào phòng trò chuyện trên GNUnet." @@ -556,184 +574,186 @@ msgstr "Lỗi lưu cấu hình." msgid "Failed to queue a leave notification\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/core/core_api.c:798 +#: src/core/core_api.c:786 msgid "Client was disconnected from core service, trying to reconnect.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-core-list-connections.c:77 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:60 +#: src/core/gnunet-core.c:54 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s'\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/core/gnunet-core-list-connections.c:175 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:194 +#: src/core/gnunet-core.c:72 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:817 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid command line argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" -#: src/core/gnunet-core-list-connections.c:196 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:252 -msgid "don't resolve host names" -msgstr "không quyết định các tên máy" - -#: src/core/gnunet-core-list-connections.c:203 +#: src/core/gnunet-core.c:95 #, fuzzy msgid "Print information about connected peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/core/gnunet-service-core.c:99 +#: src/core/gnunet-service-core.c:97 #, c-format msgid "Core service of `%4s' ready.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:360 +#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:370 #, fuzzy msgid "# send requests dropped (disconnected)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:465 +#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:475 #, fuzzy msgid "# messages discarded (session disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:801 +#: src/core/gnunet-service-core_clients.c:818 #, fuzzy, c-format msgid "# bytes of messages of type %u received" msgstr "# các byte nhiễu được nhận" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:493 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:565 msgid "# bytes encrypted" msgstr "# các byte đã mã hoá" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:543 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:617 msgid "# bytes decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:604 src/dv/gnunet-service-dv.c:3002 -#: src/hostlist/hostlist-server.c:436 src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:151 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:681 src/dv/gnunet-service-dv.c:3003 #, fuzzy msgid "Error in communication with PEERINFO service\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:623 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:700 msgid "# Delayed connecting due to lack of public key" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:673 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:753 msgid "# key exchanges initiated" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:694 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:775 msgid "# key exchanges stopped" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:746 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:828 #, fuzzy msgid "# session keys received" msgstr "# các khoá phiên chạy bị từ chối" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:765 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:845 #, c-format msgid "`%s' is for `%s', not for me. Ignoring.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:803 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:890 #, fuzzy msgid "# SET_KEY messages decrypted" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:883 -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:803 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:977 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:810 #, fuzzy msgid "# PING messages received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:917 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1010 #, c-format msgid "" "Received PING from `%s' for different identity: I am `%s', PONG identity: `" "%s'\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:938 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1029 #, fuzzy msgid "# PONG messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1026 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1125 #, fuzzy msgid "# sessions terminated by timeout" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1037 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1135 #, fuzzy msgid "# keepalive messages sent" msgstr "# các thông báo PING nhập thô được gửi" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1095 -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1026 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1236 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1031 #, fuzzy msgid "# PONG messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1125 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1275 #, fuzzy msgid "# PONG messages decrypted" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1157 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1303 #, fuzzy msgid "# session keys confirmed via PONG" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1223 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1329 +#, fuzzy +msgid "# rekey operations confirmed via PONG" +msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được xác nhận qua PONG" + +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1381 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1398 #, fuzzy msgid "# SET_KEY and PING messages created" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1364 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1402 +msgid "# REKEY operations performed" +msgstr "" + +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1537 msgid "# failed to decrypt message (no session key)" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1406 -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1431 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1577 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1602 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (duplicates)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1418 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1589 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (out of sequence)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1455 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1626 #, fuzzy, c-format msgid "Message received far too old (%llu ms). Content ignored.\n" msgstr "Thông báo nhận được cũ hơn một ngày. Đã loại bỏ.\n" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1459 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1630 #, fuzzy msgid "# bytes dropped (ancient message)" msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1467 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1638 #, fuzzy msgid "# bytes of payload decrypted" msgstr "# các byte đã giải mã" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1528 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1700 #, fuzzy msgid "Core service is lacking HOSTKEY configuration setting. Exiting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1536 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1708 msgid "Core service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1546 src/hostlist/hostlist-server.c:555 -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:202 -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:595 +#: src/core/gnunet-service-core_kx.c:1718 src/hostlist/hostlist-server.c:551 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:823 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:611 #, fuzzy msgid "Could not access PEERINFO service. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" @@ -744,30 +764,41 @@ msgid "# sessions terminated by transport disconnect" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" #: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:180 -#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:342 +#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:334 msgid "# neighbour entries allocated" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:251 +#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:247 msgid "# encrypted bytes given to transport" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:430 +#: src/core/gnunet-service-core_neighbours.c:418 #, c-format msgid "Unsupported message of type %u (%u bytes) received from peer `%s'\n" msgstr "" -#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:208 -#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:273 -msgid "# entries in session map" -msgstr "" +#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:206 +#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:269 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:625 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:683 +#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1532 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:709 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:810 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:874 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1080 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1089 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2568 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2814 +#, fuzzy +msgid "# peers connected" +msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:238 +#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:236 #, fuzzy msgid "# type map refreshes sent" msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được gửi" -#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:414 +#: src/core/gnunet-service-core_sessions.c:406 msgid "# messages discarded (expired prior to transmission)" msgstr "" @@ -781,428 +812,407 @@ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" msgid "# updates to my type map" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:118 src/datacache/datacache.c:255 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:854 +#: src/datacache/datacache.c:115 src/datacache/datacache.c:250 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:834 #, fuzzy msgid "# bytes stored" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" -#: src/datacache/datacache.c:144 src/datacache/datacache.c:151 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1531 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1542 +#: src/datacache/datacache.c:141 src/datacache/datacache.c:148 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1483 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1494 #, c-format msgid "No `%s' specified for `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:183 +#: src/datacache/datacache.c:180 #, c-format msgid "Loading `%s' datacache plugin\n" msgstr "" -#: src/datacache/datacache.c:191 +#: src/datacache/datacache.c:188 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load datacache plugin for `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/datacache/datacache.c:281 +#: src/datacache/datacache.c:276 #, fuzzy msgid "# requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datacache/datacache.c:291 +#: src/datacache/datacache.c:284 msgid "# requests filtered by bloom filter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:103 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:110 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:517 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:526 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:598 -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:614 -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:71 -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:74 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:139 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:146 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:613 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:673 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:685 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1362 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1376 -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:61 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:49 src/util/crypto_ksk.c:49 -#: src/util/crypto_rsa.c:92 src/include/gnunet_common.h:507 -#: src/include/gnunet_common.h:514 +#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:97 +#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:104 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:69 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:72 +#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:803 +#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:817 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:57 src/mysql/mysql.c:41 +#: src/mysql/mysql.c:48 src/mysql/mysql.c:522 src/mysql/mysql.c:531 +#: src/mysql/mysql.c:591 src/mysql/mysql.c:607 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:51 src/util/crypto_ksk.c:49 +#: src/util/crypto_rsa.c:67 src/include/gnunet_common.h:525 +#: src/include/gnunet_common.h:532 #, c-format msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:224 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:316 -#, c-format -msgid "Trying to use file `%s' for MySQL configuration.\n" -msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" - -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:230 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:322 -#, fuzzy, c-format -msgid "Could not access file `%s': %s\n" -msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" - -#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:979 +#: src/datacache/plugin_datacache_mysql.c:450 msgid "MySQL datacache running\n" msgstr "" -#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:79 -#: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:93 -#, fuzzy, c-format -msgid "`%s:%s' failed at %s:%d with error: %s" -msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" - -#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:149 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to initialize Postgres: %s" -msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" - -#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:499 +#: src/datacache/plugin_datacache_postgres.c:367 msgid "Postgres datacache running\n" msgstr "" -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:424 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:410 msgid "Sqlite datacache running\n" msgstr "" -#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:457 -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:414 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:381 +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:443 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:408 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:370 msgid "Tried to close sqlite without finalizing all prepared statements.\n" msgstr "" +#: src/datacache/plugin_datacache_sqlite.c:450 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to close statement %p: %d\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + #: src/datacache/plugin_datacache_template.c:121 msgid "Template datacache running\n" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:289 +#: src/datastore/datastore_api.c:305 msgid "Failed to transmit request to drop database.\n" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:372 +#: src/datastore/datastore_api.c:388 msgid "# queue entry timeouts" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:418 +#: src/datastore/datastore_api.c:432 msgid "# queue overflows" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:445 +#: src/datastore/datastore_api.c:459 #, fuzzy msgid "# queue entries created" msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:465 +#: src/datastore/datastore_api.c:477 #, fuzzy msgid "# Requests dropped from datastore queue" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/datastore/datastore_api.c:513 +#: src/datastore/datastore_api.c:525 #, fuzzy msgid "# datastore connections (re)created" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/datastore/datastore_api.c:540 +#: src/datastore/datastore_api.c:548 msgid "# reconnected to DATASTORE" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:608 +#: src/datastore/datastore_api.c:612 #, fuzzy msgid "# transmission request failures" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" -#: src/datastore/datastore_api.c:631 +#: src/datastore/datastore_api.c:633 #, fuzzy msgid "# bytes sent to datastore" msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" -#: src/datastore/datastore_api.c:772 +#: src/datastore/datastore_api.c:764 #, fuzzy msgid "Failed to receive status response from database." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:786 +#: src/datastore/datastore_api.c:778 msgid "Error reading response from datastore service" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:798 src/datastore/datastore_api.c:804 +#: src/datastore/datastore_api.c:790 src/datastore/datastore_api.c:796 #, fuzzy msgid "Invalid error message received from datastore service" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:810 +#: src/datastore/datastore_api.c:800 #, fuzzy msgid "# status messages received" msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" -#: src/datastore/datastore_api.c:883 +#: src/datastore/datastore_api.c:869 #, fuzzy msgid "# PUT requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:954 +#: src/datastore/datastore_api.c:936 #, fuzzy msgid "# RESERVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:1019 +#: src/datastore/datastore_api.c:997 msgid "# RELEASE RESERVE requests executed" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:1080 +#: src/datastore/datastore_api.c:1054 #, fuzzy msgid "# UPDATE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:1148 +#: src/datastore/datastore_api.c:1118 #, fuzzy msgid "# REMOVE requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/datastore_api.c:1193 +#: src/datastore/datastore_api.c:1163 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from database.\n" msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/datastore/datastore_api.c:1253 +#: src/datastore/datastore_api.c:1221 #, fuzzy msgid "# Results received" msgstr "# các kết quả dht được nhận" -#: src/datastore/datastore_api.c:1324 +#: src/datastore/datastore_api.c:1286 msgid "# GET REPLICATION requests executed" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:1391 +#: src/datastore/datastore_api.c:1349 msgid "# GET ZERO ANONYMITY requests executed" msgstr "" -#: src/datastore/datastore_api.c:1455 +#: src/datastore/datastore_api.c:1409 #, fuzzy msgid "# GET requests executed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:351 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:349 #, fuzzy msgid "# bytes expired" msgstr "# các byte được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:426 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:422 msgid "# bytes purged (low-priority)" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:486 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:480 msgid "Transmission to client failed!\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:640 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:511 +msgid "Shutdown in progress, aborting transmission.\n" +msgstr "" + +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:626 msgid "# results found" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:685 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:669 #, c-format msgid "" "Insufficient space (%llu bytes are available) to satisfy `%s' request for " "%llu bytes\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:696 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:680 #, c-format msgid "" "The requested amount (%llu bytes) is larger than the cache size (%llu " "bytes)\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:700 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:684 msgid "" "Insufficient space to satisfy request and requested amount is larger than " "cache size" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:706 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:690 msgid "Insufficient space to satisfy request" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:711 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:765 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:986 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1465 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:695 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:747 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:960 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1417 msgid "# reserved" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:780 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:760 msgid "Could not find matching reservation" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:868 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:846 #, c-format msgid "Need %llu bytes more space (%llu allowed, using %llu)\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1034 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1006 #, fuzzy msgid "# GET requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1048 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1018 #, fuzzy msgid "# requests filtered by bloomfilter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1076 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1046 #, fuzzy msgid "# UPDATE requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1110 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1076 #, fuzzy msgid "# GET REPLICATION requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1145 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1109 #, fuzzy msgid "# GET ZERO ANONYMITY requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1172 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1134 msgid "Content not found" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1182 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1142 msgid "# bytes removed (explicit request)" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1216 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1174 #, fuzzy msgid "# REMOVE requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1260 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1216 #, c-format msgid "Datastore payload inaccurate (%lld < %lld). Trying to fix.\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1323 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1277 #, c-format msgid "Loading `%s' datastore plugin\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1332 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1286 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to load datastore plugin for `%s'\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1536 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1488 #, fuzzy, c-format msgid "# bytes used in file-sharing datastore `%s'" msgstr "# các byte được phép trong kho dữ liệu" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1547 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1499 msgid "# quota" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1549 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1501 msgid "# cache size" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1562 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1514 #, c-format msgid "Could not use specified filename `%s' for bloomfilter.\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1580 -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1596 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1532 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1548 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to remove bogus bloomfilter file `%s'\n" msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1626 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1578 #, fuzzy msgid "Failed to initialize bloomfilter.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1655 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1607 msgid "Rebuilding bloomfilter. Please be patient.\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1660 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1612 msgid "Plugin does not support get_keys function. Please fix!\n" msgstr "" -#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1663 +#: src/datastore/gnunet-service-datastore.c:1615 msgid "Bloomfilter construction complete.\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:529 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1336 +#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:780 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to prepare statement `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:622 -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1346 +#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:788 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' for `%s' failed at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1581 +#: src/datastore/plugin_datastore_mysql.c:1019 msgid "Mysql database running\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:173 -#, fuzzy, c-format -msgid "Unable to initialize Postgres with configuration `%s': %s" -msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" +#: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:824 +#, fuzzy +msgid "Failed to drop table from database.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:1017 +#: src/datastore/plugin_datastore_postgres.c:860 msgid "Postgres database running\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:61 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:57 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed at %s:%u with error: %s" msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:239 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:223 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:233 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:204 #, c-format msgid "Option `%s' in section `%s' missing in configuration!\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:266 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:248 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:260 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:229 #, c-format msgid "Unable to initialize SQLite: %s.\n" msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:669 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:655 #, fuzzy msgid "Invalid data in database. Trying to fix (by deletion).\n" msgstr "Dữ liệu sai trong %s. Đang thử sửa chữa (bằng cách xoá).\n" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1159 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1139 msgid "sqlite version to old to determine size, assuming zero\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1178 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1158 #, c-format msgid "" "Using sqlite page utilization to estimate payload (%llu pages of size %llu " "bytes)\n" msgstr "" -#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1218 -#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:779 +#: src/datastore/plugin_datastore_sqlite.c:1198 +#: src/namestore/plugin_namestore_sqlite.c:829 #, fuzzy msgid "Sqlite database running\n" msgstr "kho dữ liệu sqlite" @@ -1211,33 +1221,32 @@ msgstr "kho dữ liệu sqlite" msgid "Template database running\n" msgstr "" -#: src/dht/dht_api.c:280 +#: src/dht/dht_api.c:348 #, fuzzy msgid "Failed to connect to the DHT service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-put.c:172 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:179 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:201 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:293 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:192 msgid "the query key" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:182 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:204 msgid "how many parallel requests (replicas) to create" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/gns/gnunet-gns-lookup.c:185 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:207 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:296 msgid "the type of data to look for" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:210 src/dht/gnunet-dht-put.c:181 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:188 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:210 src/dht/gnunet-dht-put.c:201 msgid "how long to execute this query before giving up?" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-get.c:213 src/dht/gnunet-dht-put.c:184 -#: src/fs/gnunet-download.c:270 src/fs/gnunet-publish.c:725 -#: src/fs/gnunet-search.c:297 src/fs/gnunet-unindex.c:169 -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:191 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:908 +#: src/dht/gnunet-dht-get.c:213 src/dht/gnunet-dht-monitor.c:302 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:204 src/fs/gnunet-download.c:271 +#: src/fs/gnunet-publish.c:731 src/fs/gnunet-search.c:297 +#: src/fs/gnunet-unindex.c:169 src/nse/gnunet-nse-profiler.c:910 msgid "be verbose (print progress information)" msgstr "" @@ -1245,99 +1254,116 @@ msgstr "" msgid "Issue a GET request to the GNUnet DHT, prints results." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:100 +#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:299 +msgid "how long to execute? 0 = forever" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-monitor.c:321 +msgid "Prints all packets that go through the DHT." +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:108 #, fuzzy msgid "PUT request sent!\n" msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:124 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:111 +msgid "Timeout sending PUT request!\n" +msgstr "" + +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:114 +#, fuzzy +msgid "PUT request not confirmed!\n" +msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí" + +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:144 msgid "Must provide KEY and DATA for DHT put!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:132 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:152 #, fuzzy, c-format msgid "Could not connect to %s service!\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:137 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:157 #, fuzzy, c-format msgid "Connected to %s service!\n" msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:152 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:172 #, c-format msgid "Issuing put request for `%s' with data `%s'!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:166 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:186 msgid "the data to insert under the key" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:169 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:189 msgid "how long to store this entry in the dht (in seconds)" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:175 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:195 msgid "how many replicas to create" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:178 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:198 msgid "the type to insert data as" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-dht-put.c:203 +#: src/dht/gnunet-dht-put.c:223 msgid "Issue a PUT request to the GNUnet DHT insert DATA under KEY." msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:556 -#: src/testing/testing.c:1979 src/testing/testing.c:2009 +#: src/dht/gnunet-service-dht.c:163 src/testing/testing.c:544 +#: src/testing/testing.c:1968 src/testing/testing.c:1998 #, fuzzy msgid "Failed to connect to transport service!\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:371 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:407 #, fuzzy msgid "# GET requests from clients injected" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:462 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:500 #, fuzzy msgid "# PUT requests received from clients" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:529 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:584 #, fuzzy msgid "# GET requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:624 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:682 #, fuzzy msgid "# GET STOP requests received from clients" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:854 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:919 msgid "# Key match, type mismatches in REPLY to CLIENT" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:869 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:932 msgid "# Duplicate REPLIES to CLIENT request dropped" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:906 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:967 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in request!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:928 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:989 msgid "# RESULTS queued for clients" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:979 -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1022 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1038 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1081 msgid "# REPLIES ignored for CLIENTS (no match)" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:989 +#: src/dht/gnunet-service-dht_clients.c:1048 msgid "Could not pass reply to client, message too big!\n" msgstr "" @@ -1350,28 +1376,28 @@ msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" msgid "# ITEMS stored in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:209 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:207 msgid "# Good RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:220 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:218 msgid "# Duplicate RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:226 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:224 msgid "# Invalid RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:238 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:236 msgid "# Unsupported RESULTS found in datacache" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:241 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:239 #, c-format msgid "Unsupported block type (%u) in local response!\n" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:271 +#: src/dht/gnunet-service-dht_datacache.c:269 #, fuzzy msgid "# GET requests given to datacache" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" @@ -1385,98 +1411,92 @@ msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\ msgid "# Preference updates given to core" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:573 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:571 #, fuzzy msgid "# FIND PEER messages initiated" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:629 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:689 -#, fuzzy -msgid "# Peers connected" -msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" - -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:723 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:717 #, fuzzy msgid "# Queued messages discarded (peer disconnected)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:778 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:772 #, fuzzy msgid "# Bytes transmitted to other peers" msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:816 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:810 #, fuzzy msgid "# Bytes of bandwdith requested from core" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1040 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1068 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1032 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1060 msgid "# Peers excluded from routing due to Bloomfilter" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1049 -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1085 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1041 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1075 #, fuzzy msgid "# Peer selection failed" msgstr "# các cuộc gọi HTTP select (lựa chọn)" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1221 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1207 #, fuzzy msgid "# PUT requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1252 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1236 #, fuzzy msgid "# PUT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1333 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1315 #, fuzzy msgid "# GET requests routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1364 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1342 #, fuzzy msgid "# GET messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1467 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1443 #, fuzzy msgid "# RESULT messages queued for transmission" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1555 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1531 #, fuzzy msgid "# P2P PUT requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1668 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1647 #, fuzzy msgid "# FIND PEER requests ignored due to Bloomfilter" msgstr "# các yêu cầu được lọc theo bộ lọc bloom" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1676 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1655 msgid "# FIND PEER requests ignored due to lack of HELLO" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1767 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1746 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests received" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1811 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1788 #, fuzzy msgid "# P2P FIND PEER requests processed" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1825 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1802 #, fuzzy msgid "# P2P GET requests ONLY routed" msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến" -#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1895 +#: src/dht/gnunet-service-dht_neighbours.c:1876 #, fuzzy msgid "# P2P RESULTS received" msgstr "# Tín hiệu HTTP PUT được nhận" @@ -1498,29 +1518,28 @@ msgstr "" msgid "# Invalid REPLIES matched against routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:236 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:238 msgid "# Unsupported REPLIES matched against routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:314 -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:368 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:311 msgid "# Entries removed from routing table" msgstr "" -#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:324 +#: src/dht/gnunet-service-dht_routing.c:352 msgid "# Entries added to routing table" msgstr "" -#: src/dht/plugin_block_dht.c:124 +#: src/dht/plugin_block_dht.c:136 #, fuzzy, c-format msgid "Block not of type %u\n" msgstr "Không biết truyền tải nào kiểu %d.\n" -#: src/dht/plugin_block_dht.c:131 +#: src/dht/plugin_block_dht.c:143 msgid "Size mismatch for block\n" msgstr "" -#: src/dht/plugin_block_dht.c:140 +#: src/dht/plugin_block_dht.c:152 #, c-format msgid "Block of type %u is malformed\n" msgstr "" @@ -1549,68 +1568,69 @@ msgstr "" msgid "Change DNS replies to point elsewhere." msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:480 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:485 #, fuzzy, c-format msgid "Could not bind to any port: %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:634 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:639 msgid "# DNS requests answered via TUN interface" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:818 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:822 msgid "# DNS exit failed (failed to open socket)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1001 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1005 #, c-format msgid "Received DNS response that is too small (%u bytes)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1046 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1050 msgid "# External DNS response discarded (no matching request)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1165 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1168 msgid "# Client response discarded (no matching request)" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1198 -msgid "Changing DNS reply according to client specifications\n" -msgstr "" - -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1279 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1281 msgid "Received malformed IPv4-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1294 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1297 msgid "Received malformed IPv6-UDP packet on TUN interface.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1303 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1306 #, c-format msgid "Got non-IP packet with %u bytes and protocol %u from TUN\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1312 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1315 msgid "# Non-DNS UDP packet received via TUN interface" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1377 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1380 #, fuzzy msgid "# DNS requests received via TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1461 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1465 #, c-format msgid "Configured DNS exit `%s' is not working / valid.\n" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1493 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2673 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1497 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2674 msgid "# Inbound MESH tunnels created" msgstr "" -#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1567 +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1561 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3032 +#, c-format +msgid "`%s' must be installed SUID, refusing to run\n" +msgstr "" + +#: src/dns/gnunet-service-dns.c:1581 msgid "Configured to provide DNS exit, but no valid DNS server configured!\n" msgstr "" @@ -1634,15 +1654,15 @@ msgstr "" msgid "# Bytes transmitted via mesh tunnels" msgstr "# các byte được gửi" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:679 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2068 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2318 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1388 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1788 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1951 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:679 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2069 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2319 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1394 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1795 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1958 msgid "# ICMPv4 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:716 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2127 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2377 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1444 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1847 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1984 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:716 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2128 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2378 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1450 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1854 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1991 msgid "# ICMPv6 packets dropped (type not allowed)" msgstr "" @@ -1691,138 +1711,138 @@ msgstr "" msgid "Packet from unknown protocol %u received. Ignored.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1470 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1471 #, fuzzy msgid "# TCP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1570 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1571 #, fuzzy msgid "# TCP service creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1573 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1652 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1762 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1992 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2234 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2515 -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2615 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1574 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1653 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1763 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1993 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2235 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2516 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2616 #, fuzzy msgid "# Bytes received from MESH" msgstr "# các byte đã nhận qua HTTP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1606 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2637 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1607 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2638 #, c-format msgid "No service found for %s on port %d!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1610 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1611 #, fuzzy msgid "# TCP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1655 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1656 #, fuzzy msgid "# TCP IP-exit creation requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1765 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1766 #, fuzzy msgid "# TCP data requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1779 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1780 #, fuzzy msgid "# TCP DATA requests dropped (no session)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1829 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1830 #, fuzzy msgid "# ICMP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1995 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:1996 #, fuzzy msgid "# ICMP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2237 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2238 #, fuzzy msgid "# ICMP service requests received via mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2303 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1378 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1945 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2304 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1384 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1952 msgid "# ICMPv4 packets dropped (impossible PT to v6)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2362 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1414 -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1426 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1835 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2363 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1420 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1432 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1842 msgid "# ICMPv6 packets dropped (impossible PT to v4)" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2412 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2413 #, fuzzy msgid "# UDP packets sent via TUN" msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2518 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2519 #, fuzzy msgid "# UDP IP-exit requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2618 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2619 #, fuzzy msgid "# UDP service requests received via mesh" msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2641 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2642 #, fuzzy msgid "# UDP requests dropped (no such service)" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2881 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2882 #, c-format msgid "No addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2895 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2907 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2896 src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2908 #, c-format msgid "Service `%s' configured for IPv4, but IPv4 is disabled!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2918 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:2919 #, c-format msgid "No IP addresses found for hostname `%s' of service `%s'!\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3047 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3048 msgid "" "This system does not support IPv4, will disable IPv4 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3055 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3056 msgid "" "This system does not support IPv6, will disable IPv6 functions despite them " "being enabled in the configuration\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3062 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3063 msgid "" "Cannot enable IPv4 exit but disable IPv4 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv4=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3068 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3069 msgid "" "Cannot enable IPv6 exit but disable IPv6 on TUN interface, will use " "ENABLE_IPv6=YES\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3074 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3075 src/pt/gnunet-daemon-pt.c:884 msgid "No useful service enabled. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3235 +#: src/exit/gnunet-daemon-exit.c:3236 msgid "Daemon to run to provide an IP exit node for the VPN" msgstr "" @@ -1830,122 +1850,127 @@ msgstr "" msgid "# acknowledgements sent for fragment" msgstr "" -#: src/fragmentation/defragmentation.c:454 +#: src/fragmentation/defragmentation.c:456 #, fuzzy msgid "# fragments received" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" -#: src/fragmentation/defragmentation.c:513 +#: src/fragmentation/defragmentation.c:521 #, fuzzy msgid "# duplicate fragments received" msgstr "# các kết quả dht được nhận" -#: src/fragmentation/defragmentation.c:526 +#: src/fragmentation/defragmentation.c:534 msgid "# messages defragmented" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:188 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:203 #, fuzzy msgid "# fragments transmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:191 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:206 #, fuzzy msgid "# fragments retransmitted" msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:255 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:232 +#, fuzzy +msgid "# fragments wrap arounds" +msgstr "# Các tự quảng cáo được truyền" + +#: src/fragmentation/fragmentation.c:273 msgid "# messages fragmented" msgstr "# các thông báo bị tế phân" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:258 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:276 msgid "# total size of fragmented messages" msgstr "" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:343 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:363 #, fuzzy msgid "# fragment acknowledgements received" msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng được nhận" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:349 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:369 msgid "# bits removed from fragmentation ACKs" msgstr "" -#: src/fragmentation/fragmentation.c:373 +#: src/fragmentation/fragmentation.c:393 #, fuzzy msgid "# fragmentation transmissions completed" msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi" -#: src/fs/fs_api.c:284 +#: src/fs/fs_api.c:339 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:293 +#: src/fs/fs_api.c:348 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:299 +#: src/fs/fs_api.c:354 #, c-format msgid "Short read reading from file `%s'!" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:877 +#: src/fs/fs_api.c:938 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing information `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:1334 +#: src/fs/fs_api.c:1395 #, c-format msgid "Failed to recover namespace `%s', cannot resume publishing operation.\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:1376 +#: src/fs/fs_api.c:1437 #, c-format msgid "Failure while resuming publishing operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:1392 +#: src/fs/fs_api.c:1453 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume publishing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2004 +#: src/fs/fs_api.c:2106 #, c-format msgid "Failure while resuming unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2014 +#: src/fs/fs_api.c:2116 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume unindexing operation `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2139 src/fs/fs_api.c:2378 +#: src/fs/fs_api.c:2241 src/fs/fs_api.c:2480 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2156 +#: src/fs/fs_api.c:2258 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resume sub-search `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_api.c:2168 src/fs/fs_api.c:2187 src/fs/fs_api.c:2671 +#: src/fs/fs_api.c:2270 src/fs/fs_api.c:2289 src/fs/fs_api.c:2773 #, c-format msgid "Failure while resuming search operation `%s': %s\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2369 +#: src/fs/fs_api.c:2471 #, c-format msgid "Failed to resume sub-download `%s': could not open file `%s'\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2615 +#: src/fs/fs_api.c:2717 msgid "Could not resume running search, will resume as paused search\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_api.c:2709 +#: src/fs/fs_api.c:2811 #, c-format msgid "Failure while resuming download operation `%s': %s\n" msgstr "" @@ -1955,53 +1980,58 @@ msgstr "" msgid "MAGIC mismatch. This is not a GNUnet directory.\n" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/fs_download.c:310 +#: src/fs/fs_download.c:311 msgid "" "Recursive downloads of directories larger than 4 GB are not supported on 32-" "bit systems\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:330 +#: src/fs/fs_download.c:331 msgid "Directory too large for system address space\n" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:488 src/fs/fs_download.c:500 +#: src/fs/fs_download.c:497 src/fs/fs_download.c:509 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open file `%s' for writing" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:870 +#: src/fs/fs_download.c:878 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create directory for recursive download of `%s'\n" msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/fs_download.c:951 +#: src/fs/fs_download.c:960 #, c-format msgid "" "Internal error or bogus download URI (expected %u bytes at depth %u and " -"offset %llu/%llu, got %u bytes)\n" +"offset %llu/%llu, got %u bytes)" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:977 +#: src/fs/fs_download.c:986 msgid "internal error decrypting content" msgstr "" -#: src/fs/fs_download.c:1000 +#: src/fs/fs_download.c:1009 #, fuzzy, c-format -msgid "Download failed: could not open file `%s': %s\n" +msgid "Download failed: could not open file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1010 +#: src/fs/fs_download.c:1019 #, fuzzy, c-format -msgid "Failed to seek to offset %llu in file `%s': %s\n" +msgid "Failed to seek to offset %llu in file `%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_download.c:1019 -#, c-format -msgid "Failed to write block of %u bytes at offset %llu in file `%s': %s\n" -msgstr "" +#: src/fs/fs_download.c:1028 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to write block of %u bytes at offset %llu in file `%s': %s" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/fs/fs_download.c:1125 +#, fuzzy +msgid "internal error decoding tree" +msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/fs_download.c:1835 +#: src/fs/fs_download.c:1888 #, fuzzy msgid "Invalid URI" msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" @@ -2085,64 +2115,64 @@ msgstr "Lỗi VR." msgid "Failed to connect to datastore." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_publish.c:129 src/fs/fs_publish.c:395 +#: src/fs/fs_publish.c:129 src/fs/fs_publish.c:397 #, fuzzy, c-format msgid "Publishing failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:616 src/fs/fs_publish.c:633 src/fs/fs_publish.c:672 -#: src/fs/fs_publish.c:692 src/fs/fs_publish.c:717 src/fs/fs_publish.c:857 +#: src/fs/fs_publish.c:621 src/fs/fs_publish.c:638 src/fs/fs_publish.c:677 +#: src/fs/fs_publish.c:697 src/fs/fs_publish.c:722 src/fs/fs_publish.c:862 #, fuzzy, c-format msgid "Can not index file `%s': %s. Will try to insert instead.\n" msgstr "Lỗi đánh chỉ mục tập tin « %s ». Đề nghị: thử chèn tập tin.\n" -#: src/fs/fs_publish.c:618 +#: src/fs/fs_publish.c:623 msgid "timeout on index-start request to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:630 +#: src/fs/fs_publish.c:635 #, fuzzy msgid "unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/fs/fs_publish.c:673 +#: src/fs/fs_publish.c:678 msgid "failed to compute hash" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:693 +#: src/fs/fs_publish.c:698 #, fuzzy msgid "filename too long" msgstr "tên tập tin" -#: src/fs/fs_publish.c:718 +#: src/fs/fs_publish.c:723 msgid "could not connect to `fs' service" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:741 +#: src/fs/fs_publish.c:746 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to get file identifiers for `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:806 +#: src/fs/fs_publish.c:811 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed at `%s': %s" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" -#: src/fs/fs_publish.c:812 +#: src/fs/fs_publish.c:817 #, fuzzy, c-format msgid "Recursive upload failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:858 +#: src/fs/fs_publish.c:863 msgid "needs to be an actual file" msgstr "" -#: src/fs/fs_publish.c:1067 +#: src/fs/fs_publish.c:1071 #, fuzzy, c-format msgid "Insufficient space for publishing: %s" msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n" -#: src/fs/fs_publish.c:1138 +#: src/fs/fs_publish.c:1142 #, c-format msgid "Reserving space for %u entries and %llu bytes for publication\n" msgstr "" @@ -2152,7 +2182,7 @@ msgstr "" msgid "Could not connect to datastore." msgstr "« %s »: Không thể kết nối.\n" -#: src/fs/fs_search.c:810 +#: src/fs/fs_search.c:829 #, c-format msgid "Got result with unknown block type `%d', ignoring" msgstr "" @@ -2162,44 +2192,64 @@ msgstr "" msgid "Failed to start daemon: %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:57 +#: src/fs/fs_unindex.c:58 msgid "Failed to find given position in file" msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:62 +#: src/fs/fs_unindex.c:63 #, fuzzy msgid "Failed to read file" msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:231 +#: src/fs/fs_unindex.c:233 msgid "Unexpected time for a response from `fs' service." msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:239 +#: src/fs/fs_unindex.c:241 msgid "Timeout waiting for `fs' service." msgstr "" -#: src/fs/fs_unindex.c:247 +#: src/fs/fs_unindex.c:249 #, fuzzy msgid "Invalid response from `fs' service." msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:292 +#: src/fs/fs_unindex.c:293 #, fuzzy msgid "Failed to connect to FS service for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:325 +#: src/fs/fs_unindex.c:344 +#, fuzzy +msgid "Failed to get KSKs from directory scan." +msgstr "Lỗi truy cập đến thư mục nhà GNUnet « %s »\n" + +#: src/fs/fs_unindex.c:356 +#, fuzzy, c-format +msgid "Internal error scanning `%s'.\n" +msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" + +#: src/fs/fs_unindex.c:411 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to remove KBlock: %s\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/fs/fs_unindex.c:501 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to parse URI `%s' from KBlock!\n" +msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" + +#: src/fs/fs_unindex.c:553 src/fs/fs_unindex.c:618 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `datastore' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/fs_unindex.c:338 +#: src/fs/fs_unindex.c:631 #, fuzzy msgid "Failed to open file for unindexing." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/fs/fs_unindex.c:372 +#: src/fs/fs_unindex.c:665 #, fuzzy msgid "Failed to compute hash of file." msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." @@ -2311,95 +2361,95 @@ msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n msgid "Display contents of a GNUnet directory" msgstr "Lỗi định dạng tập tin (không phải là thư mục GNUnet ?)\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:100 +#: src/fs/gnunet-download.c:101 #, fuzzy, c-format msgid "Starting download `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:109 +#: src/fs/gnunet-download.c:110 #, fuzzy msgid "<unknown time>" msgstr "Lỗi không rõ" -#: src/fs/gnunet-download.c:118 +#: src/fs/gnunet-download.c:119 #, c-format msgid "" "Downloading `%s' at %llu/%llu (%s remaining, %s/s). Block took %s to " "download\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:128 +#: src/fs/gnunet-download.c:129 #, fuzzy, c-format msgid "Error downloading: %s.\n" msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:136 +#: src/fs/gnunet-download.c:137 #, fuzzy, c-format msgid "Downloading `%s' done (%s/s).\n" msgstr "Tiến trình tải lên « %s » đã tiếp tục lại.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:151 src/fs/gnunet-publish.c:190 +#: src/fs/gnunet-download.c:152 src/fs/gnunet-publish.c:190 #: src/fs/gnunet-search.c:190 src/fs/gnunet-unindex.c:109 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected status: %d\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:176 +#: src/fs/gnunet-download.c:177 #, fuzzy msgid "You need to specify a URI argument.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:182 src/fs/gnunet-publish.c:618 +#: src/fs/gnunet-download.c:183 src/fs/gnunet-publish.c:624 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse URI: %s\n" msgstr "Tập tin « %s » có URI: %s\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:189 +#: src/fs/gnunet-download.c:190 msgid "Only CHK or LOC URIs supported.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:196 +#: src/fs/gnunet-download.c:197 msgid "Target filename must be specified.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:210 src/fs/gnunet-publish.c:596 +#: src/fs/gnunet-download.c:211 src/fs/gnunet-publish.c:602 #: src/fs/gnunet-search.c:241 src/fs/gnunet-unindex.c:141 #, fuzzy, c-format msgid "Could not initialize `%s' subsystem.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-download.c:247 src/fs/gnunet-search.c:285 +#: src/fs/gnunet-download.c:248 src/fs/gnunet-search.c:285 #, fuzzy msgid "set the desired LEVEL of receiver-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" -#: src/fs/gnunet-download.c:250 +#: src/fs/gnunet-download.c:251 msgid "delete incomplete downloads (when aborted with CTRL-C)" msgstr "xoá việc tải về không hoàn thành (khi hủy bở dùng CTRL-C)" -#: src/fs/gnunet-download.c:253 src/fs/gnunet-search.c:288 +#: src/fs/gnunet-download.c:254 src/fs/gnunet-search.c:288 msgid "only search the local peer (no P2P network search)" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-download.c:256 +#: src/fs/gnunet-download.c:257 msgid "write the file to FILENAME" msgstr "ghi tập tin vào TÊN_TẬP_TIN" -#: src/fs/gnunet-download.c:260 +#: src/fs/gnunet-download.c:261 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel downloads that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" -#: src/fs/gnunet-download.c:264 +#: src/fs/gnunet-download.c:265 #, fuzzy msgid "set the maximum number of parallel requests for blocks that is allowed" msgstr "đặt số tối đa các việc tải xuống đồng thời được phép" -#: src/fs/gnunet-download.c:267 +#: src/fs/gnunet-download.c:268 msgid "download a GNUnet directory recursively" msgstr "tải xuống đệ quy một thư mục GNUnet" -#: src/fs/gnunet-download.c:277 +#: src/fs/gnunet-download.c:278 msgid "" "Download files from GNUnet using a GNUnet CHK or LOC URI (gnunet://fs/" "chk/...)" @@ -2414,35 +2464,30 @@ msgstr "" msgid "Special file-sharing operations" msgstr "Tùy chọn chia sẻ tập tin" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:151 src/statistics/gnunet-statistics.c:126 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:160 src/statistics/gnunet-statistics.c:167 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid argument `%s'\n" msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:165 -#, fuzzy, c-format -msgid "Namespace `%s' unknown.\n" -msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" - -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:240 src/fs/gnunet-pseudonym.c:247 -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:249 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:250 src/fs/gnunet-pseudonym.c:257 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:259 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' ignored\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:269 src/fs/gnunet-publish.c:672 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:279 src/fs/gnunet-publish.c:678 msgid "set the desired LEVEL of sender-anonymity" msgstr "đặt CẤP mong muốn của tình trạng nặc danh của người gửi" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:272 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:282 msgid "create or advertise namespace NAME" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:275 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:285 msgid "delete namespace NAME " msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:278 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:288 #, fuzzy msgid "" "add an additional keyword for the advertisment (this option can be specified " @@ -2451,38 +2496,38 @@ msgstr "" "thêm một từ khóa bổ sung cho tất cả tập tin và thư mục (có thể chỉ ra tùy " "chọn này nhiều lần)" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:282 src/fs/gnunet-publish.c:691 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:292 src/fs/gnunet-publish.c:697 msgid "set the meta-data for the given TYPE to the given VALUE" msgstr "đặt siêu dữ liệu cho KIỂU đưa ra thành GIÁ_TRỊ chỉ ra" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:285 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:295 #, fuzzy msgid "print names of local namespaces" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:288 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:298 msgid "use the given PRIORITY for the advertisments" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:291 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:301 msgid "do not print names of remote namespaces" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:294 src/fs/gnunet-publish.c:710 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:304 src/fs/gnunet-publish.c:716 msgid "set the desired replication LEVEL" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:297 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:307 #, fuzzy msgid "specify ID of the root of the namespace" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:300 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:310 #, fuzzy msgid "change rating of namespace ID by VALUE" msgstr "đặt đánh giá của một không gian tên" -#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:308 +#: src/fs/gnunet-pseudonym.c:318 msgid "Manage GNUnet pseudonyms." msgstr "" @@ -2511,115 +2556,115 @@ msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" msgid "Cleanup after abort complete.\n" msgstr "Hoàn thành khởi chạy « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:299 +#: src/fs/gnunet-publish.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Meta data for file `%s' (%s)\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:301 +#: src/fs/gnunet-publish.c:307 #, fuzzy, c-format msgid "Keywords for file `%s' (%s)\n" msgstr "Từ khoá cho tập tin « %s »:\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:352 +#: src/fs/gnunet-publish.c:358 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create namespace `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:427 +#: src/fs/gnunet-publish.c:433 #, fuzzy msgid "Could not publish\n" msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:454 +#: src/fs/gnunet-publish.c:460 #, fuzzy msgid "Could not start publishing.\n" msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:485 +#: src/fs/gnunet-publish.c:491 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning directory `%s'.\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:487 +#: src/fs/gnunet-publish.c:493 #, fuzzy, c-format msgid "Scanning file `%s'.\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:492 +#: src/fs/gnunet-publish.c:498 #, c-format msgid "There was trouble processing file `%s', skipping it.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:497 +#: src/fs/gnunet-publish.c:503 msgid "Preprocessing complete.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:501 +#: src/fs/gnunet-publish.c:507 #, fuzzy, c-format msgid "Extracting meta data from file `%s' complete.\n" msgstr "Đang cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:505 +#: src/fs/gnunet-publish.c:511 msgid "Meta data extraction has finished.\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:512 +#: src/fs/gnunet-publish.c:518 #, fuzzy msgid "Internal error scanning directory.\n" msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:546 +#: src/fs/gnunet-publish.c:552 #, c-format msgid "Cannot extract metadata from a URI!\n" msgstr "Không thể trích siêu dữ liệu ra một địa chỉ URI.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:553 +#: src/fs/gnunet-publish.c:559 #, c-format msgid "You must specify one and only one filename for insertion.\n" msgstr "Phải ghi rõ chỉ một tên tập tin để chèn.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:559 +#: src/fs/gnunet-publish.c:565 #, c-format msgid "You must NOT specify an URI and a filename.\n" msgstr "KHÔNG cho phép ghi rõ cả hai địa chỉ URI và tên tập tin.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:567 src/vpn/gnunet-vpn.c:214 +#: src/fs/gnunet-publish.c:573 src/vpn/gnunet-vpn.c:214 #, c-format msgid "Option `%s' is required when using option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:577 src/fs/gnunet-publish.c:584 -#: src/transport/gnunet-transport.c:530 +#: src/fs/gnunet-publish.c:583 src/fs/gnunet-publish.c:590 +#: src/transport/gnunet-transport.c:560 #, c-format msgid "Option `%s' makes no sense without option `%s'.\n" msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:606 +#: src/fs/gnunet-publish.c:612 #, fuzzy, c-format msgid "Could not create namespace `%s'\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:639 +#: src/fs/gnunet-publish.c:645 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to access `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/fs/gnunet-publish.c:651 +#: src/fs/gnunet-publish.c:657 msgid "" "Failed to start meta directory scanner. Is gnunet-helper-publish-fs " "installed?\n" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:676 +#: src/fs/gnunet-publish.c:682 msgid "disable adding the creation time to the metadata of the uploaded file" msgstr "tắt thêm giờ tạo vào siêu dữ liệu của tập tin đã tải lên" -#: src/fs/gnunet-publish.c:679 +#: src/fs/gnunet-publish.c:685 msgid "do not use libextractor to add keywords or metadata" msgstr "" -#: src/fs/gnunet-publish.c:683 +#: src/fs/gnunet-publish.c:689 msgid "" "print list of extracted keywords that would be used, but do not perform " "upload" @@ -2627,7 +2672,7 @@ msgstr "" "in ra danh sách các từ khóa đã giải phóng cần sử dụng, nhưng không thực hiện " "tải lên" -#: src/fs/gnunet-publish.c:687 +#: src/fs/gnunet-publish.c:693 msgid "" "add an additional keyword for the top-level file or directory (this option " "can be specified multiple times)" @@ -2635,7 +2680,7 @@ msgstr "" "thêm một từ khoá bổ sung cho tập tin hoặc thư mục ở cấp đầu (có thể chỉ ra " "tùy chọn này nhiều lần)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:694 +#: src/fs/gnunet-publish.c:700 msgid "" "do not index, perform full insertion (stores entire file in encrypted form " "in GNUnet database)" @@ -2643,7 +2688,7 @@ msgstr "" "không đánh chỉ mục, thực hiện việc chèn đầy đủ (chứa toàn bộ tập tin ở dạng " "mã hóa trong cơ sở dữ liệu GNUnet)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:699 +#: src/fs/gnunet-publish.c:705 msgid "" "specify ID of an updated version to be published in the future (for " "namespace insertions only)" @@ -2651,16 +2696,16 @@ msgstr "" "chỉ ra mã số của một phiên bản đã cập nhật để công bố trong tương lai (chỉ " "cho sự chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:703 +#: src/fs/gnunet-publish.c:709 msgid "specify the priority of the content" msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" -#: src/fs/gnunet-publish.c:707 +#: src/fs/gnunet-publish.c:713 msgid "publish the files under the pseudonym NAME (place file into namespace)" msgstr "" "công bố các tập tin dưới biệt hiệu TÊN (đặt tập tin vào không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:713 +#: src/fs/gnunet-publish.c:719 #, fuzzy msgid "" "only simulate the process but do not do any actual publishing (useful to " @@ -2668,13 +2713,13 @@ msgid "" msgstr "" "chỉ mô phỏng tiến trình, không thật công bố (có ích để tính địa chỉ URI)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:717 +#: src/fs/gnunet-publish.c:723 msgid "" "set the ID of this version of the publication (for namespace insertions only)" msgstr "" "đặt mã số của phiên bản này của sự công bố (chỉ cho chèn không gian tên)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:721 +#: src/fs/gnunet-publish.c:727 msgid "" "URI to be published (can be used instead of passing a file to add keywords " "to the file with the respective URI)" @@ -2682,7 +2727,7 @@ msgstr "" "Địa chỉ URI cần công bố (có thể được dùng thay vào gửi một tập tin để thêm " "từ khoá vào tập tin có địa chỉ URI tương ứng)" -#: src/fs/gnunet-publish.c:736 +#: src/fs/gnunet-publish.c:742 msgid "Publish a file or directory on GNUnet" msgstr "" @@ -2733,24 +2778,12 @@ msgid "# Loopback routes suppressed" msgstr "# tổng số định tuyến lỗ hổng thành công" #: src/fs/gnunet-service-fs.c:581 src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:297 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1290 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1297 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1330 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1337 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' service.\n" msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:615 src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:1532 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:654 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:756 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:960 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1289 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1841 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2499 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2566 -#, fuzzy -msgid "# peers connected" -msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" - #: src/fs/gnunet-service-fs_cp.c:696 #, fuzzy msgid "# migration stop messages received" @@ -3106,15 +3139,133 @@ msgstr "" msgid "Reply mismatched in terms of namespace. Discarded.\n" msgstr "" -#: src/gns/gns_api.c:221 +#: src/gns/gnunet-gns.c:191 #, fuzzy -msgid "Failed to connect to the GNS service!\n" +msgid "Failed to connect to GNS\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/gns/gnunet-gns-lookup.c:210 -msgid "Issue a request to the GNUnet Naming System, prints results." +#: src/gns/gnunet-gns.c:232 +msgid "try to shorten a given GNS name" msgstr "" +#: src/gns/gnunet-gns.c:235 +msgid "Lookup a record using GNS (NOT IMPLEMENTED)" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:238 +msgid "Get the authority of a particular name" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:241 +#, fuzzy +msgid "Specify the type of the record lookup" +msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:244 +msgid "No unneeded output" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns.c:255 +msgid "GNUnet GNS access tool" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:280 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unsupported form value `%s'\n" +msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:333 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to create record for domain `%s': %s\n" +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:377 +#, c-format +msgid "Found existing name `%s' for the given key\n" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:439 +#, c-format +msgid "Found %u existing records for domain `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:498 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to create page for `%s'\n" +msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:514 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to setup post processor for `%s'\n" +msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:725 src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:737 +#, fuzzy, c-format +msgid "Option `%s' not specified in configuration section `%s'\n" +msgstr "" +"Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:747 src/namestore/gnunet-namestore.c:299 +#, fuzzy +msgid "Failed to read or create private zone key\n" +msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:757 src/namestore/gnunet-namestore.c:310 +#, fuzzy +msgid "Failed to connect to namestore\n" +msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:773 src/gns/gnunet-gns-proxy.c:525 +#, fuzzy +msgid "Failed to start HTTP server\n" +msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#: src/gns/gnunet-gns-fcfsd.c:804 +msgid "GNUnet GNS first come first serve registration service" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:800 +msgid "listen on specified port" +msgstr "" + +#: src/gns/gnunet-gns-proxy.c:811 +msgid "GNUnet GNS proxy" +msgstr "" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:122 +msgid "Call with name of HELLO file to modify.\n" +msgstr "" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:128 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error accessing file `%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:136 +#, c-format +msgid "File `%s' is too big to be a HELLO\n" +msgstr "" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:143 +#, c-format +msgid "File `%s' is too small to be a HELLO\n" +msgstr "" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:153 src/hello/gnunet-hello.c:181 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error opening file `%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:169 +#, fuzzy, c-format +msgid "Did not find well-formed HELLO in file `%s'\n" +msgstr "Không tìm thấy tập tin nào trong thư mục « %s »\n" + +#: src/hello/gnunet-hello.c:193 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error writing HELLO to file `%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" + #: src/hostlist/gnunet-daemon-hostlist.c:264 msgid "" "None of the functions for the hostlist daemon were enabled. I have no " @@ -3146,199 +3297,199 @@ msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" msgid "GNUnet hostlist server and client" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:286 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:289 #, fuzzy msgid "# bytes downloaded from hostlist servers" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:307 src/hostlist/hostlist-client.c:339 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:310 src/hostlist/hostlist-client.c:340 #, fuzzy msgid "# invalid HELLOs downloaded from hostlist servers" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:310 src/hostlist/hostlist-client.c:342 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:313 src/hostlist/hostlist-client.c:343 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid `%s' message received from hostlist at `%s'\n" msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:330 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:331 #, fuzzy msgid "# valid HELLOs downloaded from hostlist servers" msgstr "# các HELLO tải xuống qua HTTP" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:374 src/hostlist/hostlist-client.c:395 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:375 src/hostlist/hostlist-client.c:396 #, fuzzy, c-format msgid "No `%s' specified in `%s' configuration, will not bootstrap.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:472 src/hostlist/hostlist-client.c:682 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:688 src/hostlist/hostlist-client.c:740 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:749 src/hostlist/hostlist-client.c:877 -#: src/hostlist/hostlist-client.c:967 src/hostlist/hostlist-client.c:972 -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:108 -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:123 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:473 src/hostlist/hostlist-client.c:683 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:689 src/hostlist/hostlist-client.c:741 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:750 src/hostlist/hostlist-client.c:871 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:961 src/hostlist/hostlist-client.c:966 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:110 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:125 #, c-format msgid "%s failed at %s:%d: `%s'\n" msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:592 src/hostlist/hostlist-client.c:1342 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:593 src/hostlist/hostlist-client.c:1331 msgid "# advertised hostlist URIs" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:622 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:623 #, c-format msgid "# advertised URI `%s' downloaded" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:663 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:664 #, c-format msgid "" "Advertised hostlist with URI `%s' could not be downloaded. Advertised URI " "gets dismissed.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:805 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:802 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to download hostlist from `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:822 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:816 #, c-format msgid "Download limit of %u bytes exceeded, stopping download\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:842 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:836 #, fuzzy, c-format -msgid "%s failed for `%s' at %s:%d: `%s'\n" -msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" +msgid "Download of hostlist from `%s' failed: `%s'\n" +msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:848 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:842 #, fuzzy, c-format msgid "Download of hostlist `%s' completed.\n" msgstr "Tải lên « %s » hoàn thành, địa chỉ URI là « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:856 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:850 #, c-format msgid "Adding successfully tested hostlist `%s' datastore.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:909 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:903 #, fuzzy, c-format msgid "Bootstrapping using hostlist at `%s'.\n" msgstr "Đang nạp và khởi động dùng « %s ».\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:917 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:911 msgid "# hostlist downloads initiated" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1045 src/hostlist/hostlist-client.c:1515 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1037 src/hostlist/hostlist-client.c:1505 msgid "# milliseconds between hostlist downloads" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1054 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1046 #, c-format msgid "Have %u/%u connections. Will consider downloading hostlist in %llums\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1092 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1084 msgid "Scheduled saving of hostlists\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1096 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1088 #, c-format msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1119 src/hostlist/hostlist-client.c:1135 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1111 src/hostlist/hostlist-client.c:1127 #, fuzzy msgid "# active connections" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1253 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1242 #, c-format msgid "Initial time between hostlist downloads is %llums\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1284 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1273 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot load hostlists from file.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1290 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1279 #, fuzzy, c-format msgid "Loading saved hostlist entries from file `%s' \n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1294 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1283 #, c-format msgid "Hostlist file `%s' is not existing\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1305 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1294 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for reading to load hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1338 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1327 #, c-format msgid "%u hostlist URIs loaded from file\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1340 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1329 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs read from file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1373 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1362 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in `%s' configuration, cannot save hostlists to file.\n" msgstr "" "Chưa ghi rõ địa chỉ URL của danh sách các máy nên không nạp và khởi động.\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1387 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1376 #, fuzzy, c-format msgid "Could not open file `%s' for writing to save hostlists: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1392 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1381 #, fuzzy, c-format msgid "Writing %u hostlist URIs to `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1416 src/hostlist/hostlist-client.c:1433 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1405 src/hostlist/hostlist-client.c:1422 #, c-format msgid "Error writing hostlist URIs to file `%s'\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1428 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1417 #, fuzzy msgid "# hostlist URIs written to file" msgstr "# các byte danh sách máy được trả về" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1480 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1470 msgid "Learning is enabled on this peer\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1483 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1473 #, c-format msgid "Hostlists will be saved to file again in %llums\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1492 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1482 msgid "Learning is not enabled on this peer\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1504 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1494 #, c-format msgid "" "Since learning is not enabled on this peer, hostlist file `%s' was removed\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-client.c:1508 +#: src/hostlist/hostlist-client.c:1498 #, fuzzy, c-format msgid "Hostlist file `%s' could not be removed\n" msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n" @@ -3352,8 +3503,10 @@ msgstr "# các byte trong kho dữ liệu" msgid "expired addresses encountered" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:184 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:875 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:184 src/hostlist/hostlist-server.c:425 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:403 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:519 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:927 #, fuzzy, c-format msgid "Error in communication with PEERINFO service: %s\n" msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" @@ -3362,188 +3515,402 @@ msgstr "Cổng để liên lạc với giao diện người dùng GNUnet" msgid "HELLOs without addresses encountered (ignored)" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:221 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:219 msgid "bytes not included in hostlist (size limit)" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:269 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:263 #, fuzzy, c-format msgid "Refusing `%s' request to hostlist server\n" msgstr "trình phục vụ danh sách máy HTTP hợp nhất" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:272 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:266 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (not HTTP GET)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:280 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:273 msgid "Sending 100 CONTINUE reply\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:287 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:279 #, c-format msgid "Refusing `%s' request with %llu bytes of upload data\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:291 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:283 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (upload data)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:299 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:291 msgid "Could not handle hostlist request since I do not have a response yet\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:302 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:294 #, fuzzy msgid "hostlist requests refused (not ready)" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:306 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:298 #, fuzzy msgid "Received request for our hostlist\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:307 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:299 #, fuzzy msgid "hostlist requests processed" msgstr "# các yêu cầu danh sách máy được nhận" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:350 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:341 #, fuzzy msgid "# hostlist advertisements send" msgstr "# Các quảng cáo ngoại được chuyển tiếp" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:397 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:388 msgid "Advertisement message could not be queued by core\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:565 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:561 #, c-format msgid "Invalid port number %llu. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:574 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:570 #, c-format msgid "Hostlist service starts on %s:%llu\n" msgstr "" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:588 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:584 #, fuzzy, c-format msgid "Address to obtain hostlist: `%s'\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/hostlist/hostlist-server.c:626 +#: src/hostlist/hostlist-server.c:624 +#, fuzzy, c-format +msgid "`%s' is not a valid IP address! Ignoring BINDTOIP.\n" +msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n" + +#: src/hostlist/hostlist-server.c:666 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start hostlist HTTP server on port %u\n" msgstr "Cổng cho trình phục vụ HTTP danh sách máy chủ thống nhất" -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4595 +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:997 +#, fuzzy, c-format +msgid "Transport plugin: `%s' port %llu\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" + +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1030 +#, fuzzy, c-format +msgid "Found %u transport plugins: `%s'\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" + +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1089 +msgid "Send ping messages to test connectivity (default == NO)" +msgstr "" + +#: src/integration-tests/connection_watchdog.c:1095 +#: src/template/gnunet-template.c:68 +msgid "help text" +msgstr "" + +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4590 msgid "Wrong CORE service\n" msgstr "" -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4789 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4784 #, fuzzy msgid "Mesh service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" -#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4798 +#: src/mesh/gnunet-service-mesh.c:4793 #, fuzzy msgid "Mesh service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/namestore/namestore_api.c:272 src/namestore/namestore_api.c:313 +#: src/mysql/mysql.c:174 +#, c-format +msgid "Trying to use file `%s' for MySQL configuration.\n" +msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n" + +#: src/mysql/mysql.c:181 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not access file `%s': %s\n" +msgstr "Không thể truy cập đến « %s »: %s\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:157 +#, fuzzy, c-format +msgid "Adding record failed: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:183 +#, fuzzy, c-format +msgid "Deleting record failed: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:239 +#, c-format +msgid "\tCorrupt or unsupported record of type %u\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:276 +#, c-format +msgid "Option `%s' not given, but I need a zone key file!\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:281 +#, fuzzy, c-format +msgid "Using default zone file `%s'\n" +msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:291 +#, fuzzy, c-format +msgid "No options given\n" +msgstr "chưa đưa ra tên" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:321 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unsupported type `%s'\n" +msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:328 src/namestore/gnunet-namestore.c:350 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:374 src/namestore/gnunet-namestore.c:384 +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:409 +#, fuzzy, c-format +msgid "Missing option `%s' for operation `%s'\n" +msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:329 src/namestore/gnunet-namestore.c:351 +msgid "add/del" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:341 +#, c-format +msgid "Value `%s' invalid for record type `%s'\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:366 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid time format `%s'\n" +msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:375 src/namestore/gnunet-namestore.c:385 +msgid "add" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:410 +msgid "del" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:462 +msgid "add record" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:465 +msgid "delete record" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:468 +msgid "display records" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:471 +msgid "" +"expiration time for record to use (for adding only), \"never\" is possible" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:474 +msgid "name of the record to add/delete/display" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:477 +msgid "type of the record to add/delete/display" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:480 +msgid "value of the record to add/delete" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:483 +msgid "create or list public record" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:486 +msgid "create or list non-authority record" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:489 +#, fuzzy +msgid "filename with the zone key" +msgstr "tên tập tin" + +#: src/namestore/gnunet-namestore.c:500 +#, fuzzy +msgid "GNUnet zone manipulation tool" +msgstr "Cấu hình GNUnet" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:143 +#, c-format +msgid "File zone `%s' but corrupt content already exists, failed to write! \n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:154 +#, c-format +msgid "File zone `%s' containing this key already exists\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:160 +#, c-format +msgid "" +"File zone `%s' but different zone key already exists, failed to write! \n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:198 +#, fuzzy, c-format +msgid "Stored zonekey for zone `%s' in file `%s'\n" +msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1909 +msgid "No directory to load zonefiles specified in configuration\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/gnunet-service-namestore.c:1918 +#, c-format +msgid "Creating directory `%s' for zone files failed!\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_api.c:315 src/namestore/namestore_api.c:353 msgid "Namestore added record successfully" msgstr "" -#: src/namestore/namestore_api.c:281 src/namestore/namestore_api.c:322 +#: src/namestore/namestore_api.c:323 msgid "Namestore failed to add record" msgstr "" -#: src/nat/gnunet-nat-server.c:289 +#: src/namestore/namestore_api.c:361 +msgid "Namestore record already existed" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_api.c:368 +msgid "Namestore failed to add record\n" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_api.c:401 +#, fuzzy +msgid "Namestore removed record successfully" +msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:408 +msgid "No records for entry" +msgstr "" + +#: src/namestore/namestore_api.c:415 +#, fuzzy +msgid "Could not find record to remove" +msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:422 +#, fuzzy +msgid "Failed to create new signature" +msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" + +#: src/namestore/namestore_api.c:429 +#, fuzzy +msgid "Failed to put new set of records in database" +msgstr "" +"\n" +"Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" + +#: src/nat/gnunet-nat-server.c:279 #, c-format msgid "Please pass valid port number as the first argument! (got `%s')\n" msgstr "" -#: src/nat/gnunet-nat-server.c:328 +#: src/nat/gnunet-nat-server.c:318 msgid "GNUnet NAT traversal test helper daemon" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:803 +#: src/nat/nat.c:799 #, c-format msgid "gnunet-helper-nat-server generated malformed address `%s'\n" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:852 +#: src/nat/nat.c:844 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start %s\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/nat/nat.c:1121 +#: src/nat/nat.c:1111 #, fuzzy, c-format msgid "Malformed %s `%s' given in configuration!\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/nat/nat.c:1187 src/nat/nat.c:1197 +#: src/nat/nat.c:1177 src/nat/nat.c:1187 #, c-format msgid "" "Configuration requires `%s', but binary is not installed properly (SUID bit " "not set). Option disabled.\n" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:1329 +#: src/nat/nat.c:1321 msgid "Internal IP address not known, cannot use ICMP NAT traversal method\n" msgstr "" -#: src/nat/nat.c:1341 +#: src/nat/nat.c:1332 #, c-format msgid "Running gnunet-helper-nat-client %s %s %u\n" msgstr "" -#: src/nat/nat_test.c:348 +#: src/nat/nat_test.c:341 #, fuzzy msgid "Failed to connect to `gnunet-nat-server'\n" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/nat/nat_test.c:418 +#: src/nat/nat_test.c:411 #, c-format msgid "Failed to create listen socket bound to `%s' for NAT test: %s\n" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:926 +#: src/nse/gnunet-nse-profiler.c:928 #, fuzzy msgid "Measure quality and performance of the NSE service." msgstr "Không thể truy cập đến dịch vụ" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:936 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:925 #, c-format msgid "Proof of work invalid: %llu!\n" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1391 src/nse/gnunet-service-nse.c:1410 -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1431 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1381 src/nse/gnunet-service-nse.c:1400 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1421 msgid "NSE service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1398 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1388 msgid "Invalid work requirement for NSE service. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1419 +#: src/nse/gnunet-service-nse.c:1409 #, fuzzy msgid "NSE service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:133 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:134 #, fuzzy, c-format msgid "Removing expired address of transport `%s'\n" msgstr "Đã nạp truyền tải « %s »\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:195 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:203 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to parse HELLO in file `%s'\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:229 msgid "# peers known" msgstr "" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:239 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:254 #, c-format msgid "" "File `%s' in directory `%s' does not match naming convention. Removed.\n" @@ -3551,69 +3918,169 @@ msgstr "" "Tập tin « %s » trong thư mục « %s » không tùy theo quy ước đặt tên. Bị gỡ " "bỏ.\n" -#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:305 +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:353 #, c-format msgid "Still no peers found in `%s'!\n" msgstr "Vẫn còn không tìm thấy đồng đẳng trong « %s ».\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:279 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to transmit message to `%s' service.\n" -msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" +#: src/peerinfo/gnunet-service-peerinfo.c:710 +#, c-format +msgid "Importing HELLOs from `%s'\n" +msgstr "" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:435 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:238 +msgid "aborted due to explicit disconnect request" +msgstr "" + +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:358 +#, fuzzy +msgid "failed to transmit request (service down?)" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:505 #, fuzzy msgid "Failed to receive response from `PEERINFO' service." msgstr "" "\n" "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:463 src/peerinfo/peerinfo_api.c:481 -msgid "Received invalid message from `PEERINFO' service.\n" +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:531 src/peerinfo/peerinfo_api.c:550 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:565 src/peerinfo/peerinfo_api.c:576 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:587 +#, fuzzy +msgid "Received invalid message from `PEERINFO' service." msgstr "" +"\n" +"Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:523 +#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:663 #, fuzzy -msgid "Failed to transmit iteration request to `PEERINFO' service\n" +msgid "Timeout transmitting iteration request to `PEERINFO' service." msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/peerinfo/peerinfo_api.c:557 -msgid "Timeout transmitting iteration request to `PEERINFO' service.\n" -msgstr "" - -#: src/peerinfo/peerinfo_api_notify.c:258 +#: src/peerinfo/peerinfo_api_notify.c:256 #, fuzzy, c-format msgid "Could not connect to `%s' service.\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:216 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:581 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: missing expiration time\n" +msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:589 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: invalid expiration time\n" +msgstr "Lỗi lưu cấu hình." + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:598 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: malformed\n" +msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:608 +#, fuzzy +msgid "Failed to parse HELLO message: missing transport plugin\n" +msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:625 +#, c-format +msgid "Plugin `%s' not found\n" +msgstr "" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:634 +#, c-format +msgid "Plugin `%s' does not support URIs yet\n" +msgstr "" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:653 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to parse `%s' as an address for plugin `%s'\n" +msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:685 +#, c-format +msgid "Failure adding HELLO: %s\n" +msgstr "" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:833 #, fuzzy, c-format msgid "Could not find option `%s:%s' in configuration.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:223 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:840 #, c-format msgid "Loading hostkey from `%s' failed.\n" msgstr "" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:235 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:875 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid URI `%s'\n" +msgstr "Dữ liệu nhập không hợp lệ.\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:899 #, c-format msgid "I am peer `%s'.\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:255 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:936 +msgid "don't resolve host names" +msgstr "không quyết định các tên máy" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:939 msgid "output only the identity strings" msgstr "chỉ xuất những chuỗi nhận diện" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:258 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:942 msgid "output our own identity only" msgstr "chỉ xuất nhận diện mình" -#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:264 +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:945 +#, fuzzy +msgid "list all known peers" +msgstr "liệt kê mọi bộ tiếp hợp mạng" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:948 +msgid "also output HELLO uri(s)" +msgstr "" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:951 +msgid "add given HELLO uri to the database" +msgstr "" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo.c:957 #, fuzzy msgid "Print information about peers." msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:105 +#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:118 +#, fuzzy, c-format +msgid "Starting transport plugins `%s'\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:109 +#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:122 +#, fuzzy, c-format +msgid "Loading `%s' transport plugin\n" +msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" + +#: src/peerinfo-tool/gnunet-peerinfo_plugins.c:129 +#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:150 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to load transport plugin for `%s'\n" +msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" + +#: src/postgres/postgres.c:59 +#, fuzzy, c-format +msgid "`%s:%s' failed at %s:%d with error: %s" +msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s" + +#: src/postgres/postgres.c:148 +#, fuzzy, c-format +msgid "Unable to initialize Postgres: %s" +msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n" + #: src/pt/gnunet-daemon-pt.c:264 msgid "Failed to pack DNS request. Dropping.\n" msgstr "" @@ -3680,48 +4147,64 @@ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" msgid "Daemon to run to perform IP protocol translation to GNUnet" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:209 +#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:271 #, fuzzy, c-format msgid "Loading %llu bytes of statistics from `%s'\n" msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" -#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:267 +#: src/statistics/gnunet-service-statistics.c:330 #, fuzzy, c-format msgid "Wrote %llu bytes of statistics to `%s'\n" msgstr "Đã tải %llu byte xuống « %s ».\n" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:98 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:122 #, fuzzy msgid "Failed to obtain statistics.\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:164 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:199 +#, fuzzy, c-format +msgid "No subsystem or name given\n" +msgstr "chưa đưa ra tên" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:207 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to initialize watch routine\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:227 msgid "limit output to statistics for the given NAME" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:167 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:230 msgid "make the value being set persistent" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:170 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:233 msgid "limit output to the given SUBSYSTEM" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:173 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:236 msgid "just print the statistics value" msgstr "" -#: src/statistics/gnunet-statistics.c:180 +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:239 +msgid "watch value continously" +msgstr "" + +#: src/statistics/gnunet-statistics.c:246 msgid "Print statistics about GNUnet operations." msgstr "In ra thống kê về các thao tác GNUnet." -#: src/statistics/statistics_api.c:390 +#: src/statistics/statistics_api.c:456 #, fuzzy -msgid "Failed to connect to statistics service!\n" -msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" +msgid "Could not save some persistent statistics\n" +msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/template/gnunet-template.c:68 -msgid "help text" +#: src/statistics/statistics_api.c:999 +msgid "" +"Failed to receive acknowledgement from statistics service, some statistics " +"might have been lost!\n" msgstr "" #: src/testing/gnunet-testing.c:157 @@ -3771,200 +4254,168 @@ msgstr "Lưu cấu hình ngay bây giờ không?" msgid "Could not access hostkey.\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/testing/testing.c:204 +#: src/testing/testing.c:200 msgid "`scp' does not seem to terminate (timeout copying config).\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:218 src/testing/testing.c:808 +#: src/testing/testing.c:214 src/testing/testing.c:798 #, fuzzy msgid "`scp' did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" -#: src/testing/testing.c:239 +#: src/testing/testing.c:237 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:240 +#: src/testing/testing.c:238 #, fuzzy msgid "Failed to create pipe for `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." -#: src/testing/testing.c:292 +#: src/testing/testing.c:286 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to create hostkey.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:299 +#: src/testing/testing.c:293 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-peerinfo' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:300 src/testing/testing.c:488 +#: src/testing/testing.c:294 src/testing/testing.c:471 #, fuzzy msgid "Failed to start `ssh' process.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/testing/testing.c:360 +#: src/testing/testing.c:354 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from gnunet-peerinfo: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" -#: src/testing/testing.c:364 +#: src/testing/testing.c:358 #, fuzzy msgid "Malformed output from gnunet-peerinfo!\n" msgstr "Gặp lỗi khi đọc thông tin từ gnunetd.\n" -#: src/testing/testing.c:374 +#: src/testing/testing.c:368 #, fuzzy msgid "Failed to get hostkey!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/testing/testing.c:406 +#: src/testing/testing.c:400 msgid "`Failed while waiting for topology setup!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:480 +#: src/testing/testing.c:463 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to start GNUnet.\n" msgstr "Không thể tạo miền tên.\n" -#: src/testing/testing.c:487 +#: src/testing/testing.c:470 #, fuzzy msgid "Failed to start `gnunet-arm' process.\n" msgstr "Lỗi dừng chạy gnunet-auto-share.\n" -#: src/testing/testing.c:509 src/testing/testing.c:612 +#: src/testing/testing.c:493 src/testing/testing.c:600 msgid "`gnunet-arm' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:510 src/testing/testing.c:613 -#: src/testing/testing.c:633 +#: src/testing/testing.c:494 src/testing/testing.c:601 +#: src/testing/testing.c:621 msgid "`ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:582 +#: src/testing/testing.c:570 msgid "Unable to get HELLO for peer!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:632 +#: src/testing/testing.c:620 msgid "`gnunet-arm' terminated with non-zero exit status (or timed out)!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:653 src/testing/testing.c:685 +#: src/testing/testing.c:643 src/testing/testing.c:675 msgid "either `gnunet-arm' or `ssh' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:668 src/testing/testing.c:723 +#: src/testing/testing.c:658 src/testing/testing.c:713 #, fuzzy msgid "shutdown (either `gnunet-arm' or `ssh') did not complete cleanly.\n" msgstr "« %s » không phải được kết nối tới đồng đẳng nào.\n" -#: src/testing/testing.c:796 +#: src/testing/testing.c:786 msgid "`scp' does not seem to terminate.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing.c:966 +#: src/testing/testing.c:948 #, fuzzy, c-format msgid "Starting service %s for peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" -#: src/testing/testing.c:1237 src/testing/testing_group.c:6278 +#: src/testing/testing.c:1207 src/testing/testing_group.c:6154 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration directory.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/testing/testing.c:1322 src/testing/testing.c:1397 +#: src/testing/testing.c:1292 src/testing/testing.c:1359 #, fuzzy, c-format msgid "Terminating peer `%4s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1480 +#: src/testing/testing.c:1448 #, fuzzy, c-format msgid "Setting d->dead on peer `%4s'\n" msgstr "Đang bắt đầu tài lên « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1610 +#: src/testing/testing.c:1601 msgid "Peer not yet running, can not change configuration at this point." msgstr "" -#: src/testing/testing.c:1618 +#: src/testing/testing.c:1609 #, fuzzy msgid "Failed to write new configuration to disk." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/testing/testing.c:1647 +#: src/testing/testing.c:1636 #, fuzzy, c-format msgid "Could not start `%s' process to copy configuration file.\n" msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n" -#: src/testing/testing.c:1650 +#: src/testing/testing.c:1639 #, fuzzy msgid "Failed to copy new configuration to remote machine." msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/testing/testing.c:1805 +#: src/testing/testing.c:1794 #, fuzzy msgid "Peers failed to connect" msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd." -#: src/testing/testing.c:1933 +#: src/testing/testing.c:1922 #, fuzzy msgid "Failed to connect to core service of first peer!\n" msgstr "Lỗi nạp dịch vụ sqstore. Hãy kiểm tra lại cấu hình.\n" -#: src/testing/testing.c:2156 +#: src/testing/testing.c:2145 msgid "Peers are not fully running yet, can not connect!\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:1910 src/testing/testing_group.c:1922 -#: src/testing/testing_group.c:2023 src/testing/testing_group.c:2082 -#: src/testing/testing_group.c:2171 src/testing/testing_group.c:2191 -#: src/testing/testing_group.c:2328 src/testing/testing_peergroup.c:940 +#: src/testing/testing_group.c:1895 src/testing/testing_group.c:1907 +#: src/testing/testing_group.c:2008 src/testing/testing_group.c:2065 +#: src/testing/testing_group.c:2152 src/testing/testing_group.c:2172 +#: src/testing/testing_group.c:2302 src/testing/testing_peergroup.c:950 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': expected float\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" -#: src/testing/testing_group.c:1932 -#, fuzzy, c-format -msgid "Target is %d connections per peer." -msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" - -#: src/testing/testing_group.c:2179 +#: src/testing/testing_group.c:2160 #, fuzzy, c-format msgid "" "Invalid value `%s' for option `%s' in section `%s': got %f, needed value " "greater than 0\n" msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" -#: src/testing/testing_group.c:2209 src/testing/testing_group.c:2402 -#, c-format -msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" -msgstr "" -"Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u hàng, " -"%u cột\n" - -#: src/testing/testing_group.c:2246 -#, c-format -msgid "natural log of %d is %d, will run %d iterations\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:2249 -#, c-format -msgid "Total connections added thus far: %u!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:2290 -#, c-format -msgid "Total connections added for small world: %d!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:2342 -#, c-format -msgid "rand is %f probability is %f\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:2919 src/testing/testing_group.c:3118 +#: src/testing/testing_group.c:2877 src/testing/testing_group.c:3063 #, fuzzy, c-format msgid "" "No `%s' specified in peer configuration in section `%s', cannot copy friends " @@ -3972,411 +4423,279 @@ msgid "" msgstr "" "Đặc tả mạng dạng sai trong cấu hình phần « %s » cho mục nhập « %s »: %s\n" -#: src/testing/testing_group.c:3020 -msgid "Finished copying all friend files!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:3133 -#, fuzzy, c-format -msgid "Copying file with command cp %s %s\n" -msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" - -#: src/testing/testing_group.c:3156 -#, fuzzy, c-format -msgid "Copying file with command scp %s %s\n" -msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" - -#: src/testing/testing_group.c:3173 -#, c-format -msgid "Checking copy status of file %d\n" +#: src/testing/testing_group.c:3957 +msgid "Creating no allowed topology (all peers can connect at core level)\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:3191 -#, c-format -msgid "File %d copied\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_group.c:5226 +#, fuzzy +msgid "Unknown topology specification, can't connect peers!\n" +msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" -#: src/testing/testing_group.c:3206 +#: src/testing/testing_group.c:5944 src/transport/transport-testing.c:636 #, fuzzy -msgid "Finished copying all blacklist files!\n" +msgid "Could not read hostkeys file!\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/testing/testing_group.c:3586 src/testing/testing_group.c:3723 -#: src/testing/testing_group.c:4884 src/testing/testing_group.c:5025 -msgid "Delaying connect, we have too many outstanding connections!\n" +#: src/testing/testing_group.c:6011 +#, fuzzy, c-format +msgid "Could not create configuration for peer number %u on `%s'!\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" + +#: src/testing/testing_new.c:169 +msgid "tmppath cannot be NULL\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:3596 src/testing/testing_group.c:4894 -#: src/testing/testing_group.c:5035 +#: src/testing/testing_new.c:356 #, c-format -msgid "Creating connection, outstanding_connections is %d\n" +msgid "Hostkeys file not found: %s\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:3608 +#: src/testing/testing_new.c:365 #, fuzzy, c-format -msgid "Offering HELLO of peer %s to peer %s\n" -msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d tới đồng đẳng %s:%d\n" +msgid "Could not open hostkeys file: %s\n" +msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/testing/testing_group.c:3734 +#: src/testing/testing_new.c:380 #, c-format -msgid "Creating connection, outstanding_connections is %d (max %d)\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:3988 -msgid "Creating clique topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:3993 -msgid "Creating small world (ring) topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:3998 -msgid "Creating small world (2d-torus) topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4002 -msgid "Creating ring topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4006 -msgid "Creating 2d torus topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4010 -msgid "Creating Erdos-Renyi topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4014 -msgid "Creating InterNAT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4018 -msgid "Creating Scale Free topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4023 -msgid "Creating straight line topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4027 -msgid "Creating topology from file!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4043 -msgid "Creating no allowed topology (all peers can connect at core level)\n" +msgid "Incorrect hostkey file format: %s\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:4058 -msgid "Failed during friend file copying!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4064 -msgid "Friend files created/copied successfully!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4081 -msgid "Blacklisting all but clique topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4087 -msgid "Blacklisting all but small world (ring) topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4093 -msgid "Blacklisting all but small world (2d-torus) topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4099 -msgid "Blacklisting all but ring topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4105 -msgid "Blacklisting all but 2d torus topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4111 -msgid "Blacklisting all but Erdos-Renyi topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4117 -msgid "Blacklisting all but InterNAT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4152 -msgid "Blacklisting all but Scale Free topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4158 -msgid "Blacklisting all but straight line topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:4173 -#, fuzzy -msgid "Failed during blacklist file copying!\n" -msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" - -#: src/testing/testing_group.c:4179 -msgid "Blacklist files created/copied successfully!\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5263 -msgid "Creating clique CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5270 -msgid "Creating small world (ring) CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5277 -msgid "Creating small world (2d-torus) CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5283 -msgid "Creating ring CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5290 -msgid "Creating 2d torus CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5297 -msgid "Creating Erdos-Renyi CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5304 -msgid "Creating InterNAT CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5311 -msgid "Creating Scale Free CONNECT topology\n" -msgstr "" - -#: src/testing/testing_group.c:5318 -msgid "Creating straight line CONNECT topology\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_new.c:437 +#, fuzzy, c-format +msgid "Key number %u does not exist\n" +msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" -#: src/testing/testing_group.c:5324 -msgid "Creating no CONNECT topology\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_new.c:446 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error while decoding key %u\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải xuống: %s\n" -#: src/testing/testing_group.c:5330 +#: src/testing/testing_new.c:680 #, fuzzy -msgid "Unknown topology specification, can't connect peers!\n" -msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" +msgid "Failed to create configuration for peer (not enough free ports?)\n" +msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/testing/testing_group.c:5340 +#: src/testing/testing_new.c:691 #, c-format -msgid "Connecting random subset (%'.2f percent) of possible peers\n" +msgid "" +"You attempted to create a testbed with more than %u hosts. Please " +"precompute more hostkeys first.\n" msgstr "" -#: src/testing/testing_group.c:5348 -#, c-format -msgid "Connecting a minimum of %u peers each (if possible)\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_new.c:704 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to initialize hostkey for peer %u\n" +msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" -#: src/testing/testing_group.c:5357 -#, c-format -msgid "Using DFS to connect a minimum of %u peers each (if possible)\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_new.c:734 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to write hostkey file for peer %u: %s\n" +msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." -#: src/testing/testing_group.c:5367 -#, c-format -msgid "Finding additional %u closest peers each (if possible)\n" -msgstr "" +#: src/testing/testing_new.c:751 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to write configuration file `%s' for peer %u: %s\n" +msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/testing/testing_group.c:6062 src/transport/transport-testing.c:650 -#, fuzzy -msgid "Could not read hostkeys file!\n" -msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" +#: src/testing/testing_new.c:791 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to start `%s': %s\n" +msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" -#: src/testing/testing_group.c:6131 +#: src/testing/testing_new.c:959 #, fuzzy, c-format -msgid "Could not create configuration for peer number %u on `%s'!\n" -msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" +msgid "Failed to load configuration from %s\n" +msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:244 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:259 msgid "# peers blacklisted" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:380 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:392 #, fuzzy msgid "# connect requests issued to transport" msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:675 -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:761 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:730 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:815 #, fuzzy msgid "# friends connected" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:950 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:996 msgid "Failed to connect to core service, can not manage topology!\n" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:982 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1026 #, fuzzy, c-format msgid "Option `%s' in section `%s' not specified!\n" msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:994 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1039 #, c-format msgid "Could not read friends list `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1000 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1045 #, fuzzy, c-format msgid "Friends file `%s' is empty.\n" msgstr "Định dạng của tập tin « %s » là không hợp lệ.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1009 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1054 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s': out of memory\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1017 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1062 #, c-format msgid "Failed to read friends list from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1037 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1082 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1050 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1095 #, fuzzy, c-format msgid "" "Syntax error in topology specification at offset %llu, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1060 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1105 #, fuzzy, c-format msgid "Found friend `%s' in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1066 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1111 #, c-format msgid "Found myself `%s' in friend list (useless, ignored)\n" msgstr "" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1076 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1121 #, fuzzy msgid "# friends in configuration" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1082 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1127 msgid "" "Fewer friends specified than required by minimum friend count. Will only " "connect to friends.\n" msgstr "" "Xác định quá ít bạn bè (dưới số tối thiểu). Sẽ chỉ kết nối tới bạn bè.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1089 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1134 msgid "" "More friendly connections required than target total number of connections.\n" msgstr "Cần thiết nhiều kết nối bạn bè hơn tổng số kết nối đích.\n" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1126 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1169 #, fuzzy msgid "# HELLO messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1183 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1224 #, fuzzy msgid "# HELLO messages gossipped" msgstr "# các thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1323 +#: src/topology/gnunet-daemon-topology.c:1363 msgid "GNUnet topology control (maintaining P2P mesh and F2F constraints)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:247 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:246 #, fuzzy, c-format msgid "Could not read blacklist file `%s'\n" msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:254 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:252 #, c-format msgid "Blacklist file `%s' is empty.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:266 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:263 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to read blacklist from `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:287 -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:311 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:284 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:308 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, giving up!\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:298 -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:336 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:295 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:331 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, skipping bytes.\n" msgstr "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte.\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:350 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:345 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in blacklist file at offset %llu, skipping bytes `%s'.\n" msgstr "" "Lỗi cú pháp trong sự xác định địa hình học, đang bỏ qua các byte « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:364 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:359 #, c-format msgid "Found myself `%s' in blacklist (useless, ignored)\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:523 -#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:764 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:514 +#: src/transport/gnunet-service-transport_blacklist.c:747 msgid "# disconnects due to blacklist" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:158 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:163 #, fuzzy msgid "# bytes payload discarded due to not connected peer " msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:572 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:237 +#, fuzzy +msgid "# bytes total received" +msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng được nhận" + +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:284 +#, fuzzy +msgid "# bytes payload received" +msgstr "# các byte đã giải mã" + +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:582 msgid "Transport service is lacking key configuration settings. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport.c:581 +#: src/transport/gnunet-service-transport.c:591 msgid "Transport service could not access hostkey. Exiting.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:353 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:352 #, c-format msgid "Dropping message of type %u and size %u, have %u/%u messages pending\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:358 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:357 #, fuzzy msgid "# messages dropped due to slow client" msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:510 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:503 #, c-format msgid "Rejecting control connection from peer `%s', which is not me!\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:628 -#, fuzzy -msgid "# bytes payload received for other peers" -msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" - -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:645 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:631 msgid "# bytes payload dropped (other peer was not connected)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:696 +#: src/transport/gnunet-service-transport_clients.c:682 #, fuzzy msgid "# REQUEST CONNECT messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" @@ -4385,616 +4704,565 @@ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" msgid "# refreshed my HELLO" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:482 -msgid "# failed connection attempts due to timeout" -msgstr "" +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1032 +#, fuzzy +msgid "# DISCONNECT messages sent" +msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:883 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1148 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1482 #, fuzzy -msgid "# peers disconnected due to external request" -msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" +msgid "# bytes in message queue for other peers" +msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:966 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1153 #, fuzzy -msgid "# fast reconnects failed" -msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" +msgid "# messages transmitted to other peers" +msgstr "# các byte kiểu %d được gửi " -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1022 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1158 #, fuzzy -msgid "# peers disconnected due to timeout" -msgstr "# các kết nối bị đóng (vấn đề truyền tải)" +msgid "# transmission failures for messages to other peers" +msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" + +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1215 +msgid "# messages timed out while in transport queue" +msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1047 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1254 #, fuzzy msgid "# keepalives sent" msgstr "# các khoá phiên chạy được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1088 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1278 #, fuzzy -msgid "# peers disconnected due to global disconnect" -msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" +msgid "# KEEPALIVE messages discarded (peer unknown)" +msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1888 -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1909 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1286 #, fuzzy -msgid "# messages not sent (no such peer or not connected)" +msgid "# KEEPALIVE messages discarded (no session)" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1925 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1323 #, fuzzy -msgid "# bytes in message queue for other peers" -msgstr "# các byte thông báo gửi đi bị loại bỏ" +msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not connected)" +msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1977 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1332 +#, fuzzy +msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not expected)" +msgstr "# các thông báo được chắp liền" + +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1388 #, fuzzy msgid "# messages discarded due to lack of neighbour record" msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2013 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1422 #, fuzzy msgid "# bandwidth quota violations by other peers" msgstr "theo dõi gnunetd sử dụng dải thông" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2031 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:1438 msgid "# ms throttling suggested" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2060 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2544 #, fuzzy -msgid "# KEEPALIVE messages discarded (not connected)" -msgstr "# các thông báo được chắp liền" +msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (no peer)" +msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2113 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2559 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2585 #, fuzzy -msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not connected)" -msgstr "# các thông báo được chắp liền" +msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (not ready)" +msgstr "gửi ĐẾM thông báo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2121 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2598 #, fuzzy -msgid "# KEEPALIVE_RESPONSE messages discarded (not expected)" -msgstr "# các thông báo được chắp liền" +msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (waiting on ATS)" +msgstr "gửi ĐẾM thông báo" + +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2627 +#, fuzzy +msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (disconnecting)" +msgstr "gửi ĐẾM thông báo" + +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2807 +#, fuzzy +msgid "# unexpected SESSION ACK messages" +msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2187 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2856 msgid "# SET QUOTA messages ignored (no such peer)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2205 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2870 msgid "# disconnects due to quota of 0" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2323 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2901 msgid "# disconnect messages ignored (old format)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2336 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2912 msgid "# disconnect messages ignored (timestamp)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2411 -#, fuzzy -msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages (no peer)" -msgstr "gửi ĐẾM thông báo" +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2943 +msgid "# other peer asked to disconnect from us" +msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2453 +#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:3020 #, fuzzy -msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages" -msgstr "gửi ĐẾM thông báo" - -#: src/transport/gnunet-service-transport_neighbours.c:2544 -#, fuzzy -msgid "# unexpected ACK messages" -msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được gửi" +msgid "# disconnected from peer upon explicit request" +msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải" #: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:111 msgid "Transport service is lacking NEIGHBOUR_LIMIT option.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:118 -#, fuzzy, c-format -msgid "Starting transport plugins `%s'\n" -msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" - -#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:122 -#, fuzzy, c-format -msgid "Loading `%s' transport plugin\n" -msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" - -#: src/transport/gnunet-service-transport_plugins.c:150 -#, fuzzy, c-format -msgid "Failed to load transport plugin for `%s'\n" -msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" - -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:410 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:414 msgid "# address records discarded" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:459 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:463 #, c-format msgid "" "Not transmitting `%s' with `%s', message too big (%u bytes!). This should " "not happen.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:508 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:512 #, fuzzy msgid "# PING without HELLO messages sent" msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được gửi" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:566 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:570 msgid "# address revalidations started" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:798 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:805 #, fuzzy msgid "# PING message for different peer received" msgstr "# các thông báo PING được tạo" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:833 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:840 #, c-format msgid "" "Not confirming PING with address `%s' since I cannot confirm having this " "address.\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:919 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:924 msgid "# PONGs unicast via reliable transport" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:928 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:933 msgid "# PONGs multicast to all available addresses" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1050 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1055 msgid "# PONGs dropped, no matching pending validation" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1075 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1080 msgid "# PONGs dropped, signature expired" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1134 +#: src/transport/gnunet-service-transport_validation.c:1136 #, fuzzy, c-format msgid "Adding `%s' without addresses for peer `%s'\n" msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:256 +#: src/transport/gnunet-transport.c:260 msgid "No transport plugins configured, peer will never communicate\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:269 +#: src/transport/gnunet-transport.c:273 #, c-format msgid "No port configured for plugin `%s', cannot test it\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:319 +#: src/transport/gnunet-transport.c:323 #, c-format msgid "Received %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:326 +#: src/transport/gnunet-transport.c:330 #, c-format msgid "Transmitted %llu bytes/s (%llu bytes in %llu ms)\n" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:359 +#: src/transport/gnunet-transport.c:363 #, fuzzy, c-format msgid "Transmitting %u bytes to %s\n" msgstr "Đang thử tải danh sách các máy xuống « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:379 +#: src/transport/gnunet-transport.c:383 #, fuzzy, c-format msgid "Connected to %s\n" msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:410 +#: src/transport/gnunet-transport.c:414 #, fuzzy, c-format msgid "Disconnected from %s\n" msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:439 +#: src/transport/gnunet-transport.c:443 #, fuzzy, c-format msgid "Received %u bytes from %s\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:453 +#: src/transport/gnunet-transport.c:466 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s': %s %s\n" msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:483 +#: src/transport/gnunet-transport.c:473 +#, c-format +msgid "Peer `%s': %s <unable to resolve address>\n" +msgstr "" + +#: src/transport/gnunet-transport.c:501 #, fuzzy, c-format msgid "Peer `%s' disconnected\n" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" -#: src/transport/gnunet-transport.c:539 +#: src/transport/gnunet-transport.c:569 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse peer identity `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:587 +#: src/transport/gnunet-transport.c:618 msgid "measure how fast we are receiving data (until CTRL-C)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:590 +#: src/transport/gnunet-transport.c:621 #, fuzzy msgid "try to connect to the given peer" msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/transport/gnunet-transport.c:593 +#: src/transport/gnunet-transport.c:624 #, fuzzy msgid "provide information about all current connections (once)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/transport/gnunet-transport.c:596 +#: src/transport/gnunet-transport.c:627 #, fuzzy msgid "provide information about all current connections (continuously)" msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet." -#: src/transport/gnunet-transport.c:599 +#: src/transport/gnunet-transport.c:630 #, fuzzy msgid "do not resolve hostnames" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/transport/gnunet-transport.c:603 +#: src/transport/gnunet-transport.c:634 msgid "send data for benchmarking to the other peer (until CTRL-C)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:606 +#: src/transport/gnunet-transport.c:637 msgid "test transport configuration (involves external server)" msgstr "" -#: src/transport/gnunet-transport.c:614 +#: src/transport/gnunet-transport.c:645 #, fuzzy msgid "Direct access to transport service." msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:981 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1100 msgid "Disabling IPv6 since it is not supported on this system!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1029 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1149 #, fuzzy msgid "Require valid port number for service in configuration!\n" msgstr "Lỗi lưu cấu hình." -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1054 src/util/service.c:986 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1174 src/util/service.c:1036 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to resolve `%s': %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1071 src/util/service.c:1003 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1191 src/util/service.c:1053 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find %saddress for `%s'.\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1176 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1296 #, c-format msgid "Found %u addresses to report to NAT service\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1189 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1309 #, c-format msgid "FREEING %s\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1264 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1386 msgid "Neither IPv4 nor IPv6 are enabled! Fix in configuration\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1277 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1399 #, fuzzy msgid "Port is required! Fix in configuration\n" msgstr "" "\n" "Kết thúc cấu hình.\n" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1288 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1410 msgid "Port 0, client only mode\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1308 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1430 #, c-format msgid "" "Specific IPv4 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http.c:1338 +#: src/transport/plugin_transport_http.c:1460 #, c-format msgid "" "Specific IPv6 address `%s' for plugin %s in configuration file is invalid! " "Binding to all addresses!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:621 +#: src/transport/plugin_transport_http_client.c:624 #, c-format msgid "Could not initialize curl multi handle, failed to start %s plugin!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:189 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:178 msgid "" "Could not create a new TLS certificate, program `gnunet-transport-" "certificate-creation' could not be started!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:213 +#: src/transport/plugin_transport_http_server.c:202 msgid "No usable TLS certificate found and creating one failed!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:370 -#, c-format -msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" -msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:457 -msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" -msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:466 -#, c-format -msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" -msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:561 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:571 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:584 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:603 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:626 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:634 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:647 -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:658 -#, c-format -msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" -msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:801 -msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" -msgstr "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:813 -msgid "# bytes received via SMTP" -msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:814 -msgid "# bytes sent via SMTP" -msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" - -#: src/transport/plugin_transport_smtp.c:816 -msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" -msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" - -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:512 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:591 #, fuzzy, c-format msgid "Unexpected address length: %u bytes\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:616 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:705 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:757 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:830 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:909 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:767 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:856 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:906 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:992 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1086 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1103 #, fuzzy msgid "# bytes currently in TCP buffers" msgstr "# các byte đã gừi qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:622 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:856 -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1561 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:774 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:963 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1761 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2390 #, fuzzy msgid "# TCP sessions active" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:709 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:860 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (timeout)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:760 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:909 #, fuzzy msgid "# bytes transmitted via TCP" msgstr "# các byte được gửi" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:834 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:996 #, fuzzy msgid "# bytes discarded by TCP (disconnect)" msgstr "# các byte loại đi bởi TCP (đi ra)" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1081 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1290 #, fuzzy, c-format msgid "Address of unexpected length: %u\n" msgstr "Gặp sự kiện bất thường: %d\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1116 -msgid "Found valid IPv4 NAT address (creating session)!\n" -msgstr "" - -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1186 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1401 msgid "# transport-service disconnect requests for TCP" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1603 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1802 #, fuzzy msgid "# TCP WELCOME messages received" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1756 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1973 msgid "# bytes received via TCP" msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1823 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2043 msgid "# network-level TCP disconnect events" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1962 src/util/service.c:889 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2279 src/util/service.c:940 #, c-format msgid "Require valid port number for service `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:1976 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2293 #, fuzzy msgid "Failed to start service.\n" msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2039 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2355 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to find option %s in section %s!\n" msgstr "Lỗi đóng kết đến cổng %s %d.\n" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2062 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2378 #, c-format msgid "TCP transport listening on port %llu\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2066 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2382 msgid "TCP transport not listening on any port (client only)\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2070 +#: src/transport/plugin_transport_tcp.c:2386 #, c-format msgid "TCP transport advertises itself as being on port %llu\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:130 +#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:128 #, fuzzy msgid "# IPv6 multicast HELLO beacons received via udp" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:172 +#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:169 #, fuzzy msgid "# IPv4 broadcast HELLO beacons received via udp" msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:393 +#: src/transport/plugin_transport_udp_broadcasting.c:367 #, c-format msgid "Failed to set IPv4 broadcast option for broadcast socket on port %d\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:1985 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:1894 +#, c-format +msgid "" +"UDP could not message to `%s': `%s'. Please check your network configuration " +"and disable IPv6 if your connection does not have a global IPv6 address\n" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2138 #, fuzzy msgid "Failed to open UDP sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2068 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2306 #, c-format msgid "Given `%s' option is out of range: %llu > %u\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2112 +#: src/transport/plugin_transport_udp.c:2349 #, fuzzy, c-format msgid "Invalid IPv6 address: `%s'\n" msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" -#: src/transport/plugin_transport_unix.c:1051 +#: src/transport/plugin_transport_unix.c:1356 #, fuzzy msgid "Failed to open UNIX sockets\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:875 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:561 +msgid "# WLAN ACKs sent" +msgstr "" + +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:580 #, fuzzy -msgid "# wlan session timeouts" -msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" +msgid "# WLAN messages defragmented" +msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:899 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:626 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:676 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1696 #, fuzzy -msgid "# wlan session created" +msgid "# WLAN sessions allocated" msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:980 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1138 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1159 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1190 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2334 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:3142 -msgid "# wlan pending sessions" -msgstr "" - -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1233 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1888 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:749 #, fuzzy -msgid "# wlan pending fragments" -msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" - -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1388 -#, c-format -msgid "" -"Finished reading from gnunet-helper-transport-wlan stdout with code: %d\n" -msgstr "" +msgid "# WLAN message fragments sent" +msgstr "# các thông báo bị tế phân" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1732 -msgid "# wlan hello beacons send" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:767 +msgid "# WLAN messages pending (with fragmentation)" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1765 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1968 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2059 -#, c-format -msgid "Error writing to wlan helper. errno == %d, ERROR: %s\n" -msgstr "" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:867 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:948 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1698 +#, fuzzy +msgid "# WLAN MAC endpoints allocated" +msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1954 -msgid "# wlan acks send" -msgstr "" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1119 +#, fuzzy +msgid "# HELLO messages received via WLAN" +msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2025 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1140 #, fuzzy -msgid "# wlan fragments send" +msgid "# fragments received via WLAN" msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2161 -#, c-format -msgid "Wlan Address len %d is wrong\n" -msgstr "" - -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2295 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2919 -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:3145 -msgid "# wlan mac endpoints" -msgstr "" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1150 +#, fuzzy +msgid "# ACKs received via WLAN" +msgstr "# các byte đã nhận qua TCP" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2517 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1207 #, fuzzy -msgid "# wlan whole messages received" -msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" +msgid "# WLAN DATA messages discarded due to CRC32 error" +msgstr "# các thông báo được chắp liền" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2708 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1306 #, fuzzy -msgid "# wlan hello messages received" -msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" +msgid "# DATA messages received via WLAN" +msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2742 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1341 #, fuzzy -msgid "# wlan fragments received" -msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" +msgid "# WLAN DATA messages processed" +msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2790 +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1402 #, fuzzy -msgid "# wlan acks received" -msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" +msgid "# HELLO beacons sent via WLAN" +msgstr "# các byte đã gửi qua UDP" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2879 -msgid "# wlan mac endpoints timeouts" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1511 +msgid "WLAN address with invalid size encountered\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2903 -#, fuzzy -msgid "# wlan mac endpoints created" -msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1668 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid configuration option `%s' in section `%s'\n" +msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:2956 -msgid "# wlan WLAN_HELPER_DATA received" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1677 +#, c-format +msgid "Helper binary `%s' not SUID, cannot run WLAN transport\n" msgstr "" -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:3010 -#, fuzzy -msgid "# wlan messages for this client received" -msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" - -#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:3021 -#, fuzzy -msgid "# wlan messages inside WLAN_HELPER_DATA received" -msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" +#: src/transport/plugin_transport_wlan.c:1687 +#, fuzzy, c-format +msgid "Missing configuration option `%s' in section `%s'\n" +msgstr "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n" -#: src/transport/transport_api.c:588 +#: src/transport/transport_api.c:570 #, fuzzy, c-format msgid "Received unexpected message of type %u in %s:%u\n" msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n" @@ -5028,89 +5296,89 @@ msgstr "" msgid "Metadata `%s' failed to deserialize" msgstr "" -#: src/util/client.c:304 +#: src/util/client.c:359 #, c-format msgid "" "Could not determine valid hostname and port for service `%s' from " "configuration.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:312 +#: src/util/client.c:367 #, c-format msgid "Need a non-empty hostname for service `%s'.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:657 +#: src/util/client.c:685 msgid "Failure to transmit TEST request.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:717 src/util/service.c:919 +#: src/util/client.c:740 src/util/service.c:970 #, c-format msgid "UNIXPATH `%s' too long, maximum length is %llu\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:859 +#: src/util/client.c:882 #, c-format msgid "Could not connect to service `%s', must not be running.\n" msgstr "" -#: src/util/client.c:875 +#: src/util/client.c:896 #, fuzzy, c-format msgid "Failure to transmit request to service `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/util/client.c:1143 +#: src/util/client.c:1149 msgid "Could not submit request, not expecting to receive a response.\n" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:239 src/util/common_logging.c:889 +#: src/util/common_logging.c:239 src/util/common_logging.c:890 msgid "DEBUG" msgstr "GỠ LỖI" -#: src/util/common_logging.c:241 src/util/common_logging.c:887 +#: src/util/common_logging.c:241 src/util/common_logging.c:888 msgid "INFO" msgstr "TIN" -#: src/util/common_logging.c:243 src/util/common_logging.c:885 +#: src/util/common_logging.c:243 src/util/common_logging.c:886 msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" -#: src/util/common_logging.c:245 src/util/common_logging.c:883 +#: src/util/common_logging.c:245 src/util/common_logging.c:884 msgid "ERROR" msgstr "LỖI" -#: src/util/common_logging.c:247 src/util/common_logging.c:891 +#: src/util/common_logging.c:247 src/util/common_logging.c:892 msgid "NONE" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:609 +#: src/util/common_logging.c:610 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to create or access directory for log file `%s'\n" msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n" -#: src/util/common_logging.c:724 +#: src/util/common_logging.c:725 #, fuzzy, c-format msgid "Message `%.*s' repeated %u times in the last %s\n" msgstr "Thông điệp « %.*s » đã lặp lại %u lần trong %llu giây trước\n" -#: src/util/common_logging.c:892 +#: src/util/common_logging.c:893 msgid "INVALID" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:991 +#: src/util/common_logging.c:992 msgid "unknown address" msgstr "" -#: src/util/common_logging.c:1029 +#: src/util/common_logging.c:1030 msgid "invalid address" msgstr "" -#: src/util/configuration.c:245 +#: src/util/configuration.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "Syntax error in configuration file `%s' at line %u.\n" msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình « %s » tại dòng %d.\n" -#: src/util/configuration.c:817 +#: src/util/configuration.c:816 #, c-format msgid "" "Configuration value '%s' for '%s' in section '%s' is not in set of legal " @@ -5119,45 +5387,38 @@ msgstr "" "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » không phải nằm trong " "tập hợp các sự chọn được phép\n" -#: src/util/connection.c:460 +#: src/util/connection.c:420 #, fuzzy, c-format msgid "Access denied to `%s'\n" msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n" -#: src/util/connection.c:475 +#: src/util/connection.c:435 #, c-format msgid "Accepting connection from `%s': %p\n" msgstr "" -#: src/util/connection.c:629 +#: src/util/connection.c:550 #, fuzzy, c-format msgid "" "Failed to establish TCP connection to `%s:%u', no further addresses to try.\n" msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" -#: src/util/connection.c:821 src/util/connection.c:992 +#: src/util/connection.c:739 src/util/connection.c:909 #, fuzzy, c-format msgid "Trying to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/util/connection.c:830 +#: src/util/connection.c:748 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to connect to `%s' (%p)\n" msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n" -#: src/util/connection.c:983 +#: src/util/connection.c:900 #, fuzzy, c-format msgid "Attempt to connect to `%s' failed\n" msgstr " Lỗi kết nối\n" -#: src/util/connection.c:1465 -#, c-format -msgid "" -"Could not satisfy pending transmission request, socket closed or connect " -"failed (%p).\n" -msgstr "" - -#: src/util/container_bloomfilter.c:507 +#: src/util/container_bloomfilter.c:510 #, c-format msgid "" "Size of file on disk is incorrect for this Bloom filter (want %llu, have " @@ -5174,129 +5435,129 @@ msgstr "" msgid "libgcrypt has not the expected version (version %s is required).\n" msgstr "libgcrypt không có phiên bản mong đợi (yêu cầu phiên bản %s).\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:618 src/util/crypto_rsa.c:665 +#: src/util/crypto_rsa.c:661 src/util/crypto_rsa.c:708 #, fuzzy, c-format msgid "Could not aquire lock on file `%s': %s...\n" msgstr "Lỗi mở tập tin theo dõi « %s »: %s\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:623 +#: src/util/crypto_rsa.c:666 #, fuzzy msgid "Creating a new private key. This may take a while.\n" msgstr "Đang tạo khoá máy mới (có thể hơi lâu).\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:641 +#: src/util/crypto_rsa.c:684 #, c-format msgid "I am host `%s'. Stored new private key in `%s'.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:669 src/util/crypto_rsa.c:705 +#: src/util/crypto_rsa.c:712 src/util/crypto_rsa.c:748 msgid "This may be ok if someone is currently generating a hostkey.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:700 +#: src/util/crypto_rsa.c:743 #, c-format msgid "" "When trying to read hostkey file `%s' I found %u bytes but I need at least " "%u.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:720 +#: src/util/crypto_rsa.c:763 #, fuzzy, c-format msgid "File `%s' does not contain a valid private key. Deleting it.\n" msgstr "Tập tin « %s » không chứa biệt hiệu nên thử gỡ bỏ.\n" -#: src/util/crypto_rsa.c:738 +#: src/util/crypto_rsa.c:781 #, c-format msgid "I am host `%s'. Read private key from `%s'.\n" msgstr "" -#: src/util/crypto_rsa.c:959 +#: src/util/crypto_rsa.c:1032 #, c-format msgid "RSA signature verification failed at %s:%d: %s\n" msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n" -#: src/util/disk.c:479 +#: src/util/disk.c:498 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for drive `%S': %u\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" -#: src/util/disk.c:1087 +#: src/util/disk.c:1062 #, c-format msgid "Expected `%s' to be a directory!\n" msgstr "Mong đợi « %s » là một thư mục.\n" -#: src/util/disk.c:1441 src/util/service.c:1580 +#: src/util/disk.c:1416 src/util/service.c:1650 #, c-format msgid "Cannot obtain information about user `%s': %s\n" msgstr "Không thể lấy thông tin về người dùng « %s »: %s\n" -#: src/util/disk.c:1759 +#: src/util/disk.c:1734 #, c-format msgid "No `%s' specified for service `%s' in configuration.\n" msgstr "" -#: src/util/getopt.c:672 +#: src/util/getopt.c:669 #, c-format msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" -#: src/util/getopt.c:696 +#: src/util/getopt.c:693 #, c-format msgid "%s: option `--%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:701 +#: src/util/getopt.c:698 #, c-format msgid "%s: option `%c%s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:718 src/util/getopt.c:886 +#: src/util/getopt.c:715 src/util/getopt.c:883 #, c-format msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần thiết đối số\n" -#: src/util/getopt.c:747 +#: src/util/getopt.c:744 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" -#: src/util/getopt.c:751 +#: src/util/getopt.c:748 #, c-format msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" -#: src/util/getopt.c:776 +#: src/util/getopt.c:773 #, c-format msgid "%s: illegal option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:778 +#: src/util/getopt.c:775 #, c-format msgid "%s: invalid option -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:806 src/util/getopt.c:934 +#: src/util/getopt.c:803 src/util/getopt.c:931 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" -#: src/util/getopt.c:854 +#: src/util/getopt.c:851 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" -#: src/util/getopt.c:872 +#: src/util/getopt.c:869 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' does not allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" -#: src/util/getopt.c:1038 +#: src/util/getopt.c:1035 #, fuzzy, c-format msgid "Use %s to get a list of options.\n" msgstr "" "Hãy sử dụng câu lệnh trợ giúp « --help » để xem danh sách các tùy chọn.\n" -#: src/util/getopt_helpers.c:84 +#: src/util/getopt_helpers.c:86 #, c-format msgid "" "Arguments mandatory for long options are also mandatory for short options.\n" @@ -5304,7 +5565,7 @@ msgstr "" "Mọi đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn " "ngắn.\n" -#: src/util/getopt_helpers.c:255 src/util/getopt_helpers.c:283 +#: src/util/getopt_helpers.c:258 src/util/getopt_helpers.c:286 #, c-format msgid "You must pass a number to the `%s' option.\n" msgstr "Phải gửi một con số cho tùy chọn « %s ».\n" @@ -5317,6 +5578,27 @@ msgstr "" msgid "Use build-in GNUnet stub resolver" msgstr "" +#: src/util/gnunet-rsa.c:64 +#, c-format +msgid "No hostkey file specified on command line\n" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-rsa.c:112 +msgid "print the public key in ASCII format" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-rsa.c:115 +msgid "print the hash of the public key in ASCII format" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-rsa.c:118 +msgid "print the short hash of the public key in ASCII format" +msgstr "" + +#: src/util/gnunet-rsa.c:124 +msgid "Manipulate GNUnet private RSA key files" +msgstr "" + #: src/util/gnunet-service-resolver.c:288 #, c-format msgid "Could not resolve `%s' (%s): %s\n" @@ -5328,42 +5610,37 @@ msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n" msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n" -#: src/util/gnunet-service-resolver.c:494 -#, c-format -msgid "Resolver asked to look up `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/util/gnunet-service-resolver.c:529 -#, c-format -msgid "Resolver asked to look up IP address `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/util/helper.c:239 +#: src/util/helper.c:244 #, fuzzy, c-format msgid "Error reading from `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/util/helper.c:254 +#: src/util/helper.c:259 #, c-format msgid "Got 0 bytes from helper `%s' (EOF)\n" msgstr "" -#: src/util/helper.c:264 +#: src/util/helper.c:269 #, fuzzy, c-format msgid "Got %u bytes from helper `%s'\n" msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n" -#: src/util/helper.c:273 +#: src/util/helper.c:278 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse inbound message from helper `%s'\n" msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" -#: src/util/helper.c:432 +#: src/util/helper.c:310 +#, fuzzy, c-format +msgid "Starting HELPER process `%s'\n" +msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n" + +#: src/util/helper.c:440 #, fuzzy, c-format msgid "Error writing to `%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng" -#: src/util/network.c:1196 +#: src/util/network.c:1200 #, c-format msgid "" "Fatal internal logic error, process hangs in `%s' (abort with CTRL-C)!\n" @@ -5391,12 +5668,12 @@ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" msgid "stat (%s) failed: %s\n" msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" -#: src/util/os_priority.c:304 +#: src/util/os_priority.c:305 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for reading: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" -#: src/util/os_priority.c:305 +#: src/util/os_priority.c:306 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to open named pipe `%s' for writing: %s\n" msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" @@ -5421,12 +5698,12 @@ msgstr "« %s » thất bại cho thư viện « %s » với lỗi: %s\n" msgid "Could not determine plugin installation path.\n" msgstr "Không thể truy cập đến thông tin về không gian tên.\n" -#: src/util/pseudonym.c:273 +#: src/util/pseudonym.c:276 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to parse metadata about pseudonym from file `%s': %s\n" msgstr "Lỗi phân tích dữ liệu giao diện từ « %s ».\n" -#: src/util/pseudonym.c:338 +#: src/util/pseudonym.c:407 src/util/pseudonym.c:433 msgid "no-name" msgstr "không-tên" @@ -5441,187 +5718,167 @@ msgid "" "Must specify `%s' or numeric IP address for `%s' of `%s' in configuration!\n" msgstr "" -#: src/util/resolver_api.c:351 +#: src/util/resolver_api.c:347 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve IP address `%s'.\n" msgstr "GNUnet bây giờ sử dụng địa chỉ IP %s.\n" -#: src/util/resolver_api.c:355 +#: src/util/resolver_api.c:351 #, fuzzy, c-format msgid "Timeout trying to resolve hostname `%s'.\n" msgstr "không quyết định các tên máy" -#: src/util/resolver_api.c:426 -#, c-format -msgid "Resolver returns `%s' for IP `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/util/resolver_api.c:807 -#, c-format -msgid "Resolver returns `%s'.\n" -msgstr "" - -#: src/util/resolver_api.c:901 -#, c-format -msgid "Resolving our FQDN `%s'\n" -msgstr "" - -#: src/util/resolver_api.c:906 +#: src/util/resolver_api.c:890 #, fuzzy, c-format msgid "Could not resolve our FQDN : %s\n" msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n" -#: src/util/resolver_api.c:938 -#, c-format -msgid "Resolving our hostname `%s'\n" -msgstr "" - -#: src/util/scheduler.c:866 +#: src/util/scheduler.c:786 msgid "Looks like we're busy waiting...\n" msgstr "" -#: src/util/scheduler.c:996 +#: src/util/scheduler.c:916 #, c-format msgid "Attempt to cancel dead task %llu!\n" msgstr "" -#: src/util/server.c:397 +#: src/util/server.c:483 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s).\n" msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n" -#: src/util/server.c:406 +#: src/util/server.c:492 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for port %d (%s): address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" -#: src/util/server.c:411 +#: src/util/server.c:497 #, fuzzy, c-format msgid "`%s' failed for `%s': address already in use\n" msgstr "« %s » bị lỗi cho cổng %d. Trình gnunetd có chạy chưa?\n" -#: src/util/server.c:640 +#: src/util/server.c:827 #, c-format msgid "" "Processing code for message of type %u did not call " "GNUNET_SERVER_receive_done after %llums\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:117 src/util/service.c:143 src/util/service.c:186 -#: src/util/service.c:207 src/util/service.c:214 +#: src/util/service.c:135 src/util/service.c:161 src/util/service.c:204 +#: src/util/service.c:225 src/util/service.c:232 #, c-format msgid "Invalid format for IP: `%s'\n" msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n" -#: src/util/service.c:170 +#: src/util/service.c:188 #, c-format msgid "Invalid network notation ('/%d' is not legal in IPv4 CIDR)." msgstr "Ký hiệu mạng sai (« /%d » không hợp lệ trong CIDR IPv4)." -#: src/util/service.c:263 +#: src/util/service.c:281 #, c-format msgid "Invalid network notation (does not end with ';': `%s')\n" msgstr "Ký hiệu mạng sai (không kết thúc với « ; »: « %s »)\n" -#: src/util/service.c:296 +#: src/util/service.c:313 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for netmask\n" msgstr "Mặt nạ mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:326 +#: src/util/service.c:343 #, fuzzy, c-format msgid "Wrong format `%s' for network\n" msgstr "Mạng có định dạng sai « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:668 +#: src/util/service.c:698 #, c-format msgid "Access denied to UID %d / GID %d\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:673 +#: src/util/service.c:703 #, fuzzy, c-format msgid "Unknown address family %d\n" msgstr "\tKhông rõ miền tên « %s »\n" -#: src/util/service.c:680 +#: src/util/service.c:710 #, c-format msgid "Access from `%s' denied to service `%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:724 +#: src/util/service.c:765 #, c-format msgid "Could not parse IPv4 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:752 +#: src/util/service.c:802 #, c-format msgid "Could not parse IPv6 network specification `%s' for `%s:%s'\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:869 +#: src/util/service.c:920 #, c-format msgid "" "Disabling IPv6 support for service `%s', failed to create IPv6 socket: %s\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:939 +#: src/util/service.c:990 #, c-format msgid "" "Disabling UNIX domain socket support for service `%s', failed to create UNIX " "domain socket: %s\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:956 +#: src/util/service.c:1007 #, c-format msgid "Have neither PORT nor UNIXPATH for service `%s', but one is required\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1191 +#: src/util/service.c:1241 msgid "Could not access a pre-bound socket, will try to bind myself\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1242 src/util/service.c:1260 +#: src/util/service.c:1292 src/util/service.c:1310 #, c-format msgid "Specified value for `%s' of service `%s' is invalid\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1287 +#: src/util/service.c:1337 #, c-format msgid "Could not access pre-bound socket %u, will try to bind myself\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1442 +#: src/util/service.c:1506 #, fuzzy, c-format msgid "Failed to start `%s' at `%s'\n" msgstr "Lỗi chạy %s: %s %d\n" -#: src/util/service.c:1475 +#: src/util/service.c:1539 #, fuzzy, c-format msgid "Service `%s' runs at %s\n" msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u\n" -#: src/util/service.c:1521 +#: src/util/service.c:1588 msgid "Service process failed to initialize\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1525 +#: src/util/service.c:1592 msgid "Service process could not initialize server function\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1529 +#: src/util/service.c:1596 msgid "Service process failed to report status\n" msgstr "" -#: src/util/service.c:1581 +#: src/util/service.c:1651 msgid "No such user" msgstr "Không có người dùng như vậy" -#: src/util/service.c:1594 +#: src/util/service.c:1664 #, c-format msgid "Cannot change user/group to `%s': %s\n" msgstr "Không thể thay đổi người dùng/nhóm thành « %s »: %s\n" -#: src/util/service.c:1657 +#: src/util/service.c:1729 msgid "do daemonize (detach from terminal)" msgstr "" @@ -5630,56 +5887,77 @@ msgstr "" msgid "signal (%d, %p) returned %d.\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:143 +#: src/util/strings.c:144 msgid "b" msgstr "b" -#: src/util/strings.c:354 +#: src/util/strings.c:334 #, c-format msgid "Character sets requested were `%s'->`%s'\n" msgstr "" -#: src/util/strings.c:462 +#: src/util/strings.c:481 msgid "Failed to expand `$HOME': environment variable `HOME' not set" msgstr "" "Lỗi mở rộng biến môi trường « $HOME »: chưa đặt biến môi trường « HOME »" -#: src/util/strings.c:554 +#: src/util/strings.c:573 msgid "ms" msgstr "mg" -#: src/util/strings.c:559 +#: src/util/strings.c:578 msgid "eternity" msgstr "" -#: src/util/strings.c:563 +#: src/util/strings.c:582 msgid "s" msgstr "g" -#: src/util/strings.c:567 +#: src/util/strings.c:586 msgid "m" msgstr "p" -#: src/util/strings.c:571 +#: src/util/strings.c:590 msgid "h" msgstr "g" -#: src/util/strings.c:575 +#: src/util/strings.c:594 msgid " days" msgstr " ngày" -#: src/util/strings.c:599 +#: src/util/strings.c:618 msgid "end of time" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:511 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1065 +#: src/util/strings.c:1012 +msgid "IPv6 address did not start with `['\n" +msgstr "" + +#: src/util/strings.c:1020 +msgid "IPv6 address did contain ':' to separate port number\n" +msgstr "" + +#: src/util/strings.c:1026 +msgid "IPv6 address did contain ']' before ':' to separate port number\n" +msgstr "" + +#: src/util/strings.c:1033 +msgid "IPv6 address did contain a valid port number after the last ':'\n" +msgstr "" + +#: src/util/strings.c:1042 +#, fuzzy, c-format +msgid "Invalid IPv6 address `%s': %s\n" +msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n" + +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:511 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1071 #, fuzzy msgid "# Active tunnels" msgstr "# các kết nối dht" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:608 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:645 #, fuzzy -msgid "# Peers connected to mesh tunnels" +msgid "# peers connected to mesh tunnels" msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" #: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:699 @@ -5702,75 +5980,75 @@ msgstr "# các truy vấn lỗ hổng được định tuyến" msgid "Failed to setup mesh tunnel!\n" msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:967 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:973 #, c-format msgid "Protocol %u not supported, dropping\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1285 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1291 msgid "# ICMPv4 packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1306 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1312 msgid "# ICMPv6 packets dropped (not allowed)" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1511 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1517 #, fuzzy msgid "# Packets received from TUN interface" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1549 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1590 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1555 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1596 #, c-format msgid "Packet received for unmapped destination `%s' (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1600 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1606 msgid "Received IPv4 packet with options (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1614 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1620 #, c-format msgid "Received packet of unknown protocol %d from TUN (dropping it)\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1697 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1704 #, fuzzy msgid "# ICMP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2038 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2045 #, fuzzy msgid "# UDP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2196 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2203 #, fuzzy msgid "# TCP packets received from mesh" msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2347 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2354 msgid "Failed to find unallocated IPv4 address in VPN's range\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2402 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2409 msgid "Failed to find unallocated IPv6 address in VPN's range\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2441 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2624 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2448 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2661 #, fuzzy msgid "# Active destinations" msgstr "# các kết nối dht" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2726 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2734 msgid "Failed to allocate IP address for new destination\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3133 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3141 msgid "IPv6 support disabled as this system does not support IPv6\n" msgstr "" -#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3165 +#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3173 msgid "IPv4 support disabled as this system does not support IPv4\n" msgstr "" @@ -5846,22 +6124,171 @@ msgstr "# các byte đã nhận qua UDP" msgid "Setup tunnels via VPN." msgstr "" -#: src/include/gnunet_common.h:479 src/include/gnunet_common.h:484 -#: src/include/gnunet_common.h:490 +#: src/include/gnunet_common.h:497 src/include/gnunet_common.h:502 +#: src/include/gnunet_common.h:508 #, fuzzy, c-format msgid "Assertion failed at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/include/gnunet_common.h:500 +#: src/include/gnunet_common.h:518 #, fuzzy, c-format msgid "External protocol violation detected at %s:%d.\n" msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n" -#: src/include/gnunet_common.h:521 src/include/gnunet_common.h:528 +#: src/include/gnunet_common.h:539 src/include/gnunet_common.h:546 #, c-format msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n" msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n" +#~ msgid "Received malformed message via %s. Ignored.\n" +#~ msgstr "Nhận được thông báo dạng sai qua %s. Bị bỏ qua.\n" + +#~ msgid "SMTP filter string to invalid, lacks ': '\n" +#~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP không hợp lệ, còn thiếu « : »\n" + +#~ msgid "SMTP filter string to long, capped to `%s'\n" +#~ msgstr "Chuỗi lọc vào SMTP quá dài, tối đa « %s »\n" + +#~ msgid "SMTP: `%s' failed: %s.\n" +#~ msgstr "SMTP: « %s » bị lỗi: %s\n" + +#~ msgid "No email-address specified, can not start SMTP transport.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chưa ghi rõ địa chỉ thư điện tử nên không tạo được truyền tải SMTP.\n" + +#~ msgid "# bytes received via SMTP" +#~ msgstr "# các byte đã nhận qua SMTP" + +#~ msgid "# bytes sent via SMTP" +#~ msgstr "# các byte đã gửi qua SMTP" + +#~ msgid "# bytes dropped by SMTP (outgoing)" +#~ msgstr "# các byte loại đi bởi SMTP (đi ra)" + +#, fuzzy +#~ msgid "# Peers connected" +#~ msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" + +#, fuzzy +#~ msgid "%s failed for `%s' at %s:%d: `%s'\n" +#~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to transmit shutdown ACK.\n" +#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Unable to initialize Postgres with configuration `%s': %s" +#~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to transmit message to `%s' service.\n" +#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Target is %d connections per peer." +#~ msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n" + +#~ msgid "Connecting nodes in 2d torus topology: %u rows %u columns\n" +#~ msgstr "" +#~ "Đang kết nối các điểm nút theo địa hình học hình xuyến hai chiều: %u " +#~ "hàng, %u cột\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Copying file with RENAME (%s,%s)\n" +#~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Copying file with command scp %s %s\n" +#~ msgstr "« %s » thất bại với mã lỗi %s: %s\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Finished copying all blacklist files!\n" +#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Offering HELLO of peer %s to peer %s\n" +#~ msgstr "đang kết nối đồng đẳng %s:%d tới đồng đẳng %s:%d\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed during blacklist file copying!\n" +#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "# bytes payload received for other peers" +#~ msgstr "# các byte kiểu %d được nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# fast reconnects failed" +#~ msgstr "# của các đồng đẳng đã kết nối" + +#, fuzzy +#~ msgid "# peers disconnected due to timeout" +#~ msgstr "# các kết nối bị đóng (vấn đề truyền tải)" + +#, fuzzy +#~ msgid "# peers disconnected due to global disconnect" +#~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải" + +#, fuzzy +#~ msgid "# messages not sent (no such peer or not connected)" +#~ msgstr "# các thông báo được chắp liền" + +#, fuzzy +#~ msgid "# unexpected CONNECT_ACK messages" +#~ msgstr "gửi ĐẾM thông báo" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan session timeouts" +#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan session created" +#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan pending fragments" +#~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan fragments send" +#~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan whole messages received" +#~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan hello messages received" +#~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan fragments received" +#~ msgstr "# các mảnh bị loại bỏ" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan acks received" +#~ msgstr "# các yêu cầu khách lỗ hổng được nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan messages for this client received" +#~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" + +#, fuzzy +#~ msgid "# wlan messages inside WLAN_HELPER_DATA received" +#~ msgstr "# các thông báo phát hiện dht được nhận" + +#~ msgid "Unknown user `%s'\n" +#~ msgstr "Không rõ người dùng « %s »\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Namespace `%s' unknown.\n" +#~ msgstr "Không gian tên « %s » có đánh giá %d.\n" + +#, fuzzy +#~ msgid "Failed to connect to statistics service!\n" +#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n" + #, fuzzy #~ msgid "Failed to send to `%s': %s\n" #~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n" @@ -5930,10 +6357,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:" #, fuzzy -#~ msgid "Service `%s' started\n" -#~ msgstr "Dịch vụ đã bị xoá.\n" - -#, fuzzy #~ msgid "Peer `%s' plugin: `%s' address `%s'\n" #~ msgstr "Đồng đẳng « %s » có mức tin cậy %8u và địa chỉ « %s »\n" @@ -5966,14 +6389,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n" #, fuzzy -#~ msgid "Failed to get full path for `%s'\n" -#~ msgstr "Lỗi cập nhật dữ liệu cho mô-đun « %s »\n" - -#, fuzzy -#~ msgid "Failed to create file for dhtlog.\n" -#~ msgstr "Lỗi tạo thư mục tạm thời." - -#, fuzzy #~ msgid "Found peer `%s'\n" #~ msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n" @@ -5986,10 +6401,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" #, fuzzy -#~ msgid "Failed to load transport plugin for udp\n" -#~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" - -#, fuzzy #~ msgid "# SET QUOTA messages received" #~ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận" @@ -6030,10 +6441,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n" #, fuzzy -#~ msgid "Loading HTTP transport plugin `%s'\n" -#~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n" - -#, fuzzy #~ msgid "Failed to load transport plugin for http\n" #~ msgstr "Không thể nạp phần bổ sung truyền tải « %s »\n" @@ -6097,9 +6504,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Ok" #~ msgstr "OK" -#~ msgid "GNUnet configuration" -#~ msgstr "Cấu hình GNUnet" - #~ msgid "" #~ "Welcome to GNUnet!\n" #~ "\n" @@ -6343,9 +6747,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ "\n" #~ "CHƯA lưu các thay đổi trong cấu hình.\n" -#~ msgid "list all network adapters" -#~ msgstr "liệt kê mọi bộ tiếp hợp mạng" - #~ msgid "install GNUnet as Windows service" #~ msgstr "cài đặt GNUnet như là một dịch vụ Windows" @@ -6355,9 +6756,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "display a file's hash value" #~ msgstr "hiển thị giá trị tổng kiểm của tập tin" -#~ msgid "GNUnet service installed successfully.\n" -#~ msgstr "Dịch vụ GNUnet đã được cài đặt.\n" - #~ msgid "This version of Windows doesn't support services.\n" #~ msgstr "Phiên bản Windows này không hỗ trợ dịch vụ.\n" @@ -6964,9 +7362,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Command `%s' requires two arguments (`%s' and `%s').\n" #~ msgstr "Câu lệnh « %s » cần đến hai đối số (« %s » và « %s »).\n" -#~ msgid "Unsupported command `%s'. Aborting.\n" -#~ msgstr "Lệnh không được hỗ trợ « %s ». Đang hủy bỏ.\n" - #~ msgid "# dht route host lookups performed" #~ msgstr "# các việc tra tìm đường tới máy dht được làm" @@ -7314,9 +7709,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgstr "" #~ "Hoàn thành tải xuống tập tin « %s ». Tốc độ là %8.3f KiB một giây.\n" -#~ msgid "no name given" -#~ msgstr "chưa đưa ra tên" - #~ msgid "Not enough arguments. You must specify a GNUnet file URI\n" #~ msgstr "Không đủ đối số. Phải ghi rõ một địa chỉ URI tập tin GNUnet\n" @@ -7329,9 +7721,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Downloading %d files from directory `%s'.\n" #~ msgstr "Đang tải %d tập tin xuống thư mục « %s ».\n" -#~ msgid "Did not find any files in directory `%s'\n" -#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin nào trong thư mục « %s »\n" - #~ msgid "File stored as `%s'.\n" #~ msgstr "Tập tin được lưu dạng « %s ».\n" @@ -7399,9 +7788,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "# gap requests total received" #~ msgstr "# tổng số yêu cầu lỗ hổng được nhận" -#~ msgid "# gap content total received" -#~ msgstr "# tổng số nội dung lỗ hổng được nhận" - #~ msgid "# gap total trust awarded" #~ msgstr "# tổng số tin cậy lỗ hổng được cấp" @@ -7484,9 +7870,6 @@ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s #~ msgid "Set up multiple gnunetd daemons across multiple hosts." #~ msgstr "Thiết lập nhiều trình nền gnunetd qua nhiều máy khác nhau." -#~ msgid "set number of daemons to start" -#~ msgstr "đặt số trình nền cần khởi chạy" - #~ msgid "Waiting for peers to connect" #~ msgstr "Đang đợi các đồng đẳng kết nối" |